Sinh thiết gan qua da cung cấp một phương pháp đánh giá mô học thích hợp cho nhiều bệnh lý gan. Đây là cũng thủ thuật sinh thiết gan phổ biến, đặc biệt mang đến độ an toàn, tỷ lệ tiếp cận chính xác cao nhờ sự hướng dẫn trực tiếp của siêu âm. Cùng tìm hiểu quy trình sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm trong bài viết dưới đây.
Menu xem nhanh:
1. Giới thiệu về sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
Sinh thiết gan qua da là một thủ tục trong đó kim được đưa qua da đến mô gan để lấy mẫu giúp hỗ trợ chẩn đoán, phân giai đoạn và/hoặc phát triển các phương thức điều trị cho nhiều loại rối loạn gan. Sinh thiết gan có thể bổ sung thêm thông tin liên quan đến một số bệnh gan mà xét nghiệm máu có thể không làm được.
Với sự kết hợp của kỹ thuật dẫn hướng bằng hình ảnh thời gian thực bao gồm sử dụng hình ảnh siêu âm đồng thời lấy mẫu mô. Điều này giúp nhắm chính xác mục tiêu hơn nữa vào các tổn thương cụ thể để cải thiện độ chính xác của sinh thiết và giảm tỷ lệ biến chứng tổng thể.
2. Chỉ định và chống chỉ định thực hiện sinh thiết gan
2.1 Chỉ định
Sinh thiết gan có ba vai trò chính là: Thiết lập chẩn đoán; đánh giá tiên lượng hoặc giai đoạn bệnh; hỗ trợ các lựa chọn điều trị và theo dõi đánh giá hiệu quả điều trị.
Chẩn đoán bệnh lý
Sinh thiết gan đóng một vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán nhiều bệnh lý về gan và có thể bổ sung thêm thông tin mà xét nghiệm máu có thể không làm được. Ví dụ, sinh thiết có thể hỗ trợ đánh giá các xét nghiệm chức năng gan bất thường nếu kết quả xét nghiệm khác không có gì đáng chú ý.
– Đây là thủ thuật có thể phân biệt được rõ ràng bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu và viêm gan nhiễm mỡ không do rượu.
– Chẩn đoán bệnh Histoplasmosis và bệnh lao trong một số trường hợp có sốt cao không rõ nguyên nhân.
– Ở những bệnh nhân bị nghi ngờ mắc bệnh viêm gan tự miễn (AIH) mặc dù có tự kháng thể âm tính và/hoặc nồng độ IgG bình thường, sinh thiết gan giúp xác định chẩn đoán và hướng dẫn điều trị.
– Sinh thiết cũng có thể làm sáng tỏ những người mắc hội chứng “chồng chéo” bao gồm xơ gan mật nguyên phát (PBC) với AIH
– Sinh thiết hỗ trợ chẩn đoán tổn thương gan do thuốc (DILI), thải ghép cấp tính hoặc mạn tính ở bệnh nhân sau ghép gan, bệnh thâm nhiễm và/hoặc bệnh rối loạn dự trữ, cùng nhiều bệnh khác.
Tiên lượng, đánh giá
Kết quả sinh thiết gan có thể có ý nghĩa tiên lượng trong việc đánh giá bệnh gan.
– Nó có thể hữu ích trong việc xác định giai đoạn xơ hóa và mức độ viêm đối với những người bị viêm gan B mạn tính (HBV) và/hoặc viêm gan C (HCV).
– Ở những bệnh nhân mắc bệnh thừa sắt, những người được đánh giá bằng sinh thiết cho thấy tình trạng xơ hóa tiến triển có nguy cơ phát triển ung thư tế bào gan (HCC) cao hơn so với những người không bị xơ hóa.
Lựa chọn điều trị
Sinh thiết gan hỗ trợ chẩn đoán AIH có thể dẫn đến việc bắt đầu điều trị bằng steroid và hướng dẫn giảm dần và/hoặc ngừng điều trị ức chế miễn dịch
2.2 Chống chỉ định
Chống chỉ định sinh thiết gan qua da được chia thành chống chỉ định tuyệt đối và chống chỉ định tương đối:
Chống chỉ định tuyệt đối
– Bệnh nhân có tình trạng rối loạn đông máu hoặc giảm tiểu cầu đáng kể
– Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) bao gồm cả aspirin trong vòng 5 đến 7 ngày vừa qua.
– Nghi ngờ u mạch máu, có khối u mạch máu hoặc u nang Echinococcus
– Không thể xác định được vị trí sinh thiết thích hợp bằng siêu âm
– Tắc nghẽn đường mật ngoài gan
– Cổ trướng…
Chống chỉ định tương đối
– Bệnh béo phì
– Cổ trướng nhẹ
– Bệnh máu khó đông
– Nhiễm trùng trong khoang màng phổi phải
– Nhiễm trùng dưới cơ hoành bên phải
– Bệnh amyloidosis
3. Quy trình sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
3.1 Quy trình chuẩn bị sinh thiết gan qua da dưới hướng dẫn siêu âm
Trước khi thực hiện sinh thiết gan qua da, bệnh nhân cần hiểu rõ rủi ro, lợi ích và lý do tại sao được chỉ định thực hiện.
Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra bệnh sử, thể chất, xét nghiệm công thức máu toàn phần, khai thác thông tin về các loại thuốc, quá trình sử dụng thuốc của bệnh nhân khi đến thăm khám. Bác sĩ có thể sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện các xét nghiệm cần thiết phục vụ cho quá trình sinh thiết đảm bảo an toàn.
3.2 Quy trình triển khai sinh thiết gan qua da dưới hướng dẫn siêu âm
Tại phòng thủ thuật, người bệnh được nằm trên bàn phẫu thuật. Bác sĩ sử dụng hướng dẫn siêu âm để quyết định vị trí tốt nhất để đưa kim sinh thiết vào.
Da của người bệnh được vệ sinh, sát trùng sạch. Tiếp tục sau đó là tiêm thuốc gây tê cục bộ, theo dõi mạch và huyết áp cùng các chỉ số sức khỏe liên quan.
Khi thuốc tê phát huy tác dụng, bác sĩ sẽ tiến hành rạch một vết nhỏ và đưa kim sinh thiết qua vết rạch vào gan dưới hướng dẫn trực tiếp của siêu âm, lấy mẫu mô.
Trong quá trình sinh thiết, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh nín thở trong vài giây để gan không chuyển động theo nhịp thở, giúp quá trình lấy mẫu diễn ra chính xác tại vị trí có tổn thương cần kiểm tra.
Khi mẫu mô đã được thu thập, bác sĩ sẽ rút kim, tiến hành băng vết thương. Quá trình sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm thường diễn ra trong khoảng 30 phút.
3.3 Sau thủ thuật
Sau thủ thuật, người bệnh được đưa quay trở lại phòng bệnh. Huyết áp, nhịp tim và mức độ đau của bệnh nhân được đo 15 phút một lần trong giờ đầu tiên, 30 phút trong giờ tiếp theo và mỗi giờ sau đó cho đến khi sẵn sàng xuất viện. Theo Hiệp hội Nghiên cứu Bệnh Gan Hoa Kỳ (AASLD), bệnh nhân thường được theo dõi từ 2 đến 4 giờ sau thủ thuật. Đồng thời, bệnh nhân tránh nâng vật nặng quá 4,5 đến 7 kg trong một tuần.
Các biến chứng sau sinh thiết gan qua da rất hiếm. Trong đó nguy cơ tử vong chung được ước tính là 0,2% trong một nghiên cứu trên 61.000 bệnh nhân. Triệu chứng thường gặp nhất là đau ở vị trí sinh thiết hoặc lan tới vai phải.
Trong trường hợp nếu người bệnh có tình trạng đau không thuyên giảm, thậm chí còn gia tăng mức độ đau, sốt cao, chảy máu không ngừng ở vị trí sinh thiết sau quy trình sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm, hãy nhanh chóng đến bệnh viện để kiểm tra, xử lý kịp thời.