Trang chủ » Hỗ trợ khách hàng » Danh mục giá dịch vụ

Danh mục giá dịch vụ

Chất lượng khám chữa bệnh luôn là tiêu chí được Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI quan tâm hàng đầu. Bên cạnh đội ngũ giáo sư, bác sĩ giỏi, nhiều năm kinh nghiệm thuộc nhiều chuyên khoa khác nhau, hệ thống trang thiết bị y tế được đầu tư hiện đại và đồng bộ, cơ sở vật chất khang trang, sạch sẽ, tiện nghi. TCI còn tiên phong trong việc nâng cao chất lượng phục vụ thông qua hệ thống hồ sơ tra cứu bệnh sử online, đặt lịch khám nhanh chóng và tiện lợi qua hệ thống tổng đài 1900 55 88 92 giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người bệnh.

Để thuận tiện trong việc tra cứu thông tin về bảng giá khám chữa bệnh tại Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI, dưới đây là bảng giá một số dịch vụ cơ bản tại TCI.
Lưu ý: (Thông tin về giá khám trong bảng này có thể thay đổi theo từng thời điểm so với ngày đăng).

STT

DỊCH VỤ

 GIÁ DỊCH VỤ

(Đơn vị: đồng)

A. KHÁM BỆNH
1Khám Cấp Cứu250,000
2Khám RHM150,000
3Khám TMH thường150,000
4Nội Soi Tai Mũi Họng330,000
5Khám Nội Khoa150,000
6Khám Nhi300,000
7Khám chuyên Khoa Dinh dưỡng500,000
8Khám Mắt150,000
9Khám Da Liễu150,000
10Khám ngoại200,000
11Khám Giáo Sư300,000
12Khám Thai200,000
13Khám Phụ khoa300,000
14Soi Cổ Tử Cung300,000
15Khám Ung Bướu300,000
B. GÓI KHÁM ĐA KHOA
GÓI KHÁM NHI
1Gói khám – Trẻ em từ 0 đến 6 tuổi – Khám thường600.000 – 900.000
2Gói khám – Trẻ em từ 0 đến 6 tuổi – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Cơ bản 2.204.000 – 2.354.000
3Gói khám – Trẻ em từ 0 đến 6 tuổi – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Nâng cao3.698.000 – 5.008.000
4Gói khám – Nam – Trẻ em từ 0 đến 6 tuổi – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Chuyên sâu4.762.000 – 6.222.000
5Gói khám – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám sàng lọc tuyến giáp4.488.000
6Gói khám – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám sức khỏe và sàng lọc tuyến giáp6.256.000
7Gói khám – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám sức khỏe và tầm soát hen phế quản8.326.000
8Gói khám – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám tầm soát hen phế quản4.610.000
9Gói khám – Nam – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám lâm sàng800.000 – 1.100.000
10Gói khám – Nữ – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám lâm sàng900.000 – 1.200.000
11Gói khám – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Cơ bản2.108.000 – 2.258.000
12Gói khám – Nam – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Nâng cao4.162.000 – 5.622.000
13Gói khám – Nữ – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Nâng cao3.998.000 – 5.458.000
14Gói khám – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám phát hiện dậy thì sớm5.865.000
15Gói khám – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám sức khỏe và phát hiện dậy thì sớm9.503.000
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT
1Gói khám – Thiếu niên từ 16 đến dưới 18 tuổi khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Cơ bản2.036.000 – 2.186.000
2Gói khám – Nam – Thiếu niên từ 16 đến dưới 18 tuổi khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Nâng cao3.970.000 – 4.770.000
3Gói khám – Nữ – Thiếu niên từ 16 đến dưới 18 tuổi khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Nâng cao3.770.000 – 4.570.000
4Gói khám – Nam – Thiếu niên từ 16 đến dưới 18 tuổi khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Chuyên sâu8.209.800 – 8.709.800
5Gói khám – Nữ – Thiếu niên từ 16 đến dưới 18 tuổi khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Chuyên sâu8.009.800 – 8.509.800
6Gói khám – Nam – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Cơ bản 2.646.000 – 2.796.000
7Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Cơ bản2.946.000 – 3.096.000
8Gói khám – Nam – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Nâng cao3.992.000 – 4.642.000
9Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Nâng cao 4.964.000 – 5.614.000
10Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Nâng cao3.936.000 – 5.194.000
11Gói khám – Nam – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Chuyên sâu9.604.800 – 10.104.800
12Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Chuyên sâu11.770.800 – 12.270.800
13Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Chuyên sâu 10.996.800 – 11.496.800
GÓI TẦM SOÁT UNG THƯ 
1Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện sớm ung thư cơ bản5.525.000 – 5.895.000
2Gói khám – Nữ đã QHTD – Tầm soát phát hiện sớm ung thư cơ bản7.421.000 – 8.631.000
3Gói khám – Nữ chưa QHTD – Tầm soát phát hiện sớm ung thư cơ bản6.701.000 – 7.911.000
4Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện sớm ung thư nâng cao9.062.800 – 9.432.800
5Gói khám – Nữ đã QHTD – Tầm soát phát hiện sớm ung thư nâng cao12.566.800 – 13.776.800
6Gói khám – Nữ chưa QHTD – Tầm soát phát hiện sớm ung thư nâng cao11.078.800 – 12.288.800
7Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện sớm ung thư chuyên sâu15.603.600 – 15.973.600
8Gói khám – Nữ đã QHTD – Tầm soát phát hiện sớm ung thư chuyên sâu 20.301.600 – 20.671.600
9Gói khám – Nữ chưa QHTD – Tầm soát phát hiện sớm ung thư chuyên sâu18.459.600 – 18.829.600
10Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 121.626.645 – 24.104.145
11Gói khám – Nữ đã QHTD – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 127.656.645 – 30.134.145
12Gói khám – Nữ chưa QHTD – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 124.086.645 – 26.564.145
13Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 226.477.645 – 28.955.145
14Gói khám – Nữ đã QHTD – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 2 32.507.645 – 34.985.145
15Gói khám – Nữ chưa QHTD – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 228.937.645 – 31.415.145
16Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 325.852.645 – 29.702.645
17Gói khám – Nữ đã QHTD – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 331.882.645 – 35.732.645
18Gói khám – Nữ chưa QHTD – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 328.312.645 – 32.162.645
19Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 434.918.700 – 33.648.700
20Gói khám – Nữ đã QHTD – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 440.948.700 – 39.678.700
21Gói khám – Nữ chưa QHTD – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 437.378.700 – 36.108.700
22Gói khám – Nam – Sàng lọc hình ảnh khối u toàn thân – Cao cấp22.707.900 – 23.077.900
23Gói khám – Nữ đã QHTD – Sàng lọc hình ảnh khối u toàn thân – Cao cấp24.261.900 – 24.631.900
24Gói khám – Nữ chưa QHTD – Sàng lọc hình ảnh khối u toàn thân – Cao cấp23.907.900 – 24.277.900
25Gói khám – Nam – Sàng lọc hình ảnh khối u toàn thân – Cao cấp mở rộng26.502.900 – 26.872.900
26Gói khám – Nữ đã QHTD – Sàng lọc hình ảnh khối u toàn thân – Cao cấp mở rộng28.056.900 – 28.426.900
27Gói khám – Nữ chưa QHTD – Sàng lọc hình ảnh khối u toàn thân – Cao cấp mở rộng27.702.900 – 28.072.900
28Gói khám – Nam – Sàng lọc hình ảnh khối u toàn thân – Cao cấp chuyên sâu29.202.900 – 30.472.900
29Gói khám – Nữ đã QHTD – Sàng lọc hình ảnh khối u toàn thân – Cao cấp chuyên sâu35.621.900 – 36.891.900
30Gói khám – Nữ chưa QHTD – Sàng lọc hình ảnh khối u toàn thân – Cao cấp chuyên sâu34.967.900 – 36.237.900
GÓI KHÁM SỨC KHỎE VÀ TẦM SOÁT UNG THƯ 
1Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ bản6.425.000 – 6.945.000
2Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ bản8.321.000 – 9.681.000
3Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ bản7.601.000 – 8.961.000
4Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng cao10.774.800 – 11.294.800
5Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng cao14.530.800 – 15.890.800
6Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng cao13.042.800 – 14.402.800
7Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên sâu18.513.600 – 18.733.600
8Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên sâu23.463.600 – 23.683.600
9Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên sâu21.621.600 – 21.841.600
10Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 124.494.645 – 27.322.145
11Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 130.776.645 – 33.604.145
12Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 127.206.645 – 30.034.145
13Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 229.345.645 – 32.173.145
14Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 235.627.645 – 38.455.145
15Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 232.057.645 – 34.885.145
16Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 328.720.645 – 32.920.645
17Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 335.002.645 – 39.202.645
18Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 331.432.645 – 35.632.645
19Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 440.311.700 – 41.931.700
20Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 446.593.700 – 48.213.700
21Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 443.023.700 – 44.643.700
22Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 548.447.700
23Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 554.729.700
24Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 550.223.700
25Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 657.797.700
26Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 664.079.700
27Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 659.573.700
GÓI KHÁM BỆNH LÝ 
1Gói khám – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Không tiêm cản quang3.587.000 – 4.150.000
2Gói khám – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Có tiêm cản quang4.508.000 – 5.071.000
3Gói khám – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Cơ bản3.264.000 – 3.710.000
4Gói khám – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Nâng cao
5.900.000 – 6.474.000
5Gói khám – Khám chức năng và bệnh lý não – thần kinh – Cơ bản4.020.000
6Gói khám – Khám chức năng và bệnh lý não – thần kinh – Nâng cao
7.815.000
7Gói khám – Khám chức năng và bệnh lý não – thần kinh – Chuyên sâu
16.828.500
GÓI KHÁM PHỤ SẢN 
1Gói khám – Nam – Khám tổng quát tiền hôn nhân – Cơ bản3.086.000
2Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám tổng quát tiền hôn nhân – Cơ bản2.976.000
3Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám tổng quát tiền hôn nhân – Cơ bản2.502.000
4Gói khám – Nam – Khám tổng quát tiền hôn nhân – Nâng cao6.320.000
5Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám tổng quát tiền hôn nhân – Nâng cao6.618.000
6Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám tổng quát tiền hôn nhân – Nâng cao4.320.000
7Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám tổng quát tiền hôn nhân – Chuyên sâu10.560.000 – 11.400.000
8Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám tổng quát tiền hôn nhân – Chuyên sâu7.170.000 – 8.010.000
9Gói khám tiền mãn kinh – Nữ10.438.000 – 11.878.000
10Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám phát hiện các bệnh lý phụ khoa4.236.000
11Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám phát hiện các bệnh lý phụ khoa2.292.000
12Gói khám – Nữ – Tầm soát phát hiện sớm ung thư vú1.328.000 – 2.168.000
13Gói khám – Nữ đã QHTD – Tầm soát phát hiện sớm ung thư vú – cổ tử cung – tử cung – buồng trứng6.720.000 – 7.560.000
14Gói khám – Nữ chưa QHTD – Tầm soát phát hiện sớm ung thư vú – cổ tử cung – tử cung – buồng trứng4.242.000 – 5.082.000
GÓI KHÁM TIÊU HÓA 
1Gói khám – Khám hệ tiêu hóa – Gan mật – Cơ bản
4.558.800
2Gói khám – Khám hệ tiêu hóa – Gan mật – Nâng cao11.662.800
3Gói khám – Khám chuyên khoa tiêu hóa – Cơ bản
5.918.800
4Gói khám – Khám chuyên khoa tiêu hóa – Nâng cao
7.744.800
5Gói khám – NB Viêm gan B
5.722.800
6Gói khám – NB Viêm gan C7.636.800
7Gói khám – Chẩn đoán sớm ung thư đường tiêu hóa qua nội soi – Cao cấp
11.032.800
8Gói khám – Nam – Khám chuyên khoa tiêu hóa và tầm soát ung thư
19.313.845 – 21.421.345
9Gói khám – Nữ – Khám chuyên khoa tiêu hóa và tầm soát ung thư23.105.845 – 25.213.345
10Gói khám – Nam – Khám chuyên khoa tiêu hóa và tầm soát ung thư – Cao cấp27.736.345
11Gói khám – Nữ – Khám chuyên khoa tiêu hóa và tầm soát ung thư – Cao cấp31.528.345
GÓI KHÁM NGOẠI 
1Gói khám tiết niệu – Cơ bản1.912.000
2Gói khám tiết niệu – Nâng cao4.612.000 – 5.452.000
3Gói khám nam học (sức khỏe sinh sản) – Cơ bản1.876.000
4Gói khám nam học (sức khỏe sinh sản) – Nâng cao4.324.000
5Gói khám trĩ và các bệnh lý hậu môn trực tràng1.008.000
6Gói khám phát hiện sỏi tiết niệu – Cơ bản1.126.000
7Gói khám phát hiện sỏi tiết niệu – Nâng cao4.390.000 – 5.230.000
8Gói khám phát hiện u đường tiết niệu – Cơ bản1.390.000
9Gói khám phát hiện u đường tiết niệu – Nâng cao5.057.045 – 6.264.545
10Gói khám phát hiện viêm đường tiết niệu – Cơ bản1.390.000
11Gói khám phát hiện viêm đường tiết niệu – Nâng cao2.734.000
12Gói khám phát hiện viêm tinh hoàn – Cơ bản1.886.000
13Gói khám phát hiện viêm tinh hoàn – Nâng cao3.796.000
14Gói khám phát hiện dị tật đường tiết niệu – Cơ bản916.000
15Gói khám phát hiện dị tật đường tiết niệu – Nâng cao4.583.045 – 5.790.545
16Gói khám phát hiện rối loạn cương dương – Cơ bản1.876.000
17Gói khám phát hiện rối loạn cương dương – Nâng cao4.324.000
18Gói khám phát hiện giãn tĩnh mạch thừng tinh – Cơ bản1.610.000
19Gói khám phát hiện giãn tĩnh mạch thừng tinh – Nâng cao3.550.000
20Gói khám phát hiện phì đại tiền liệt tuyến – Cơ bản2.326.000
21Gói khám phát hiện phì đại tiền liệt tuyến – Nâng cao5.488.500
GÓI KHÁM DINH DƯỠNG 
1Gói khám thừa cân béo phì cho trẻ em từ 7 đến 15 tuổi
2.468.000
2Gói khám – Còi xương – Suy dinh dưỡng cho trẻ từ 0 đến 15 tuổi2.732.000
GÓI KHÁM TAI MŨI HỌNG 
1Gói khám – Tầm soát phát hiện sớm ung thư vòm họng1.776.000 – 1.996.000
2Gói khám – Tai mũi họng – Cơ bản1.020.000
3Gói khám – Tai mũi họng – Nâng cao
1.240.000
4Gói khám – Tầm soát sàng lọc thính lực và tư vấn trợ thính
1.030.000
GÓI KHÁM SỨC KHỎE 
1Gói khám Nhi – Sức khỏe 12.148.000
2Gói khám Nhi 0 – 5 tuổi – Sức khỏe 23.973.200 – 4.473.200
3Gói khám Nhi 6 – 16 tuổi – Sức khỏe 24.141.200 – 4.641.200
4Gói khám sức khỏe 1
2.347.200
5Gói khám sức khỏe 23.673.200
6Gói khám sức khỏe 35.983.200 – 7.363.200
7Gói khám sức khỏe 48.092.200
8Gói khám sức khỏe 56.273.200
9Gói khám sức khỏe 612.562.200 – 13.942.200
GÓI KHÁM MẮT 
1Gói khám mắt dành cho trẻ em305.000
2Gói khám mắt người lớn – Cơ bản1.395.000
3Gói khám mắt người lớn – Nâng cao
2.395.000
4Gói khám mắt dành cho bệnh nhân Đái tháo đường + Huyết áp
2.295.000
5Gói khám Ortho-K
1.250.000
6Gói khám võng mạc thai nghén
2.005.000
GÓI XÉT NGHIỆM TẠI NHÀ 
1Gói xét nghiệm sức khỏe tổng quát cơ bản1.548.000
2Gói xét nghiệm sức khỏe tổng quát mở rộng2.910.000
3Gói xét nghiệm sức khỏe tổng quát nâng cao 5.788.000
4Gói xét nghiệm sức khoẻ và tầm soát ung thư VIP – Nam10.006.000
5Gói xét nghiệm sức khoẻ và tầm soát ung thư VIP – Nữ10.522.000

                                                             

C. DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM 

 
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
1Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) [18TS- bằng máy đếm tự động]156,000
2Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) [24TS]180,000
3Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 96,000
4Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),

(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

100,800
5Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá

(APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động

132,000
6Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động98,400
7Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động144,000
8Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 102,000
9Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)360,000
10Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)102,000
11Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)300,000
12Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 108,000
13Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)108,000
14Máu lắng (bằng máy tự động)78,000
15Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]180,000
XÉT NGHIỆM SINH HÓA MÁU
1Định lượng Glucose [Máu]78,000
2Định lượng HbA1c [máu]330,000
3Định lượng Urê [Máu]78,000
4Định lượng Creatinin (máu)78,000
5Định lượng Acid Uric [máu]126,000
6Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)78,000
7Định lượng Triglycerid (máu)78,000
8Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]96,000
9Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]96,000
10Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]78,000
11Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]78,000
12Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] [Gama GT]126,000
13Định lượng Calci toàn phần [máu]84,000
14Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] [Điện giải (Na+, K+, Cl-, Ca TP, Ca++)]324,000
15Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]600,000
16Định lượng Protein toàn phần [Máu]48,000
17Định lượng Albumin [Máu]48,000
18Định lượng Globulin [Máu]48,000
19Đo hoạt độ Amylase [máu]138,000
20Đo hoạt độ Lipase [máu]288,000
21Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]48,000
22Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]48,000
23Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]48,000
24Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]240,000
25Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]252,000
26Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [máu]252,000
27Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [máu]605,000
28Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]294,000
29Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [máu]168,000
30Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [máu]300,000
31Định lượng Troponin I [Máu]336,000
32Định lượng D-Dimer768,000
33Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [máu]156,000
34Định lượng Mg [máu]264,000
35Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]180,000
36Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)96,000
37Định lượng Ferritin [Máu]396,000
38Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]156,000
39Định lượng Testosterol [máu]300,000
40Định lượng Progesteron [máu]300,000
41Định lượng Prolactin [máu]300,000
42Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [máu]300,000
43Định lượng Estradiol [máu]300,000
NƯỚC TIỂU
1Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [10 thông số]78,000
2Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)198,000
3Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) [Điện giải đồ nước tiểu 24h]180,000
4Định lượng Amylase (niệu)156,000
5Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]408,000
6Định tính beta hCG (test nhanh) [Nước tiểu]120,000
VI SINH – MIỄN DỊCH
1Vi khuẩn nhuộm soi120,000
2Trichomonas vaginalis nhuộm soi66,000
3Vi nấm nhuộm soi66,000
4Hồng cầu trong phân test nhanh120,000
5Đơn bào đường ruột soi tươi 96,000
6Trứng giun, sán soi tươi 96,000
7Vi hệ đường ruột120,000
8Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường792,000
9Vi khuẩn kháng thuốc định tính [Kháng sinh đồ]240,000
10Treponema pallidum test nhanh [Giang mai (Syphilis) test nhanh]132,000
11Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [TPPA]420,000
12Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi [Gono bằng nhuộm soi]252,000
13AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [soi đờm tìm AFB]144,000
14Dengue virus NS1Ag test nhanh528,000
15Dengue virus IgM/IgG test nhanh324,000
16Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)96,000
17Rubella virus Ab test nhanh [IgM+IgG]240,000
18Streptococcus pyogenes ASO [ASLO định lượng]360,000
19HBsAg test nhanh126,000
20HBsAg định lượng1,104,000
21HBsAb test nhanh96,000
22HBsAb định lượng300,000
23HCV Ab test nhanh156,000
24HBeAg test nhanh132,000
25HBV genotype PCR 2,160,000
26HBV đo tải lượng Real-time PCR2,040,000
27HPV IgG test nhanh120,000
28HPV genotype Real-time PCR [HPV định type 40 type khác nhau]1,860,000
29HPV PCR [HPV định type 16/18/15 type khác nhau]768,000
30HIV Ab test nhanh132,000
31EV71 IgM/IgG test nhanh [IgM]396,000
32CEA (Carcino embryonic antigen – test nhanh)180,000
33Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]312,000
34Định lượng CA125 (cancer antigen 125) [Máu]456,000
35Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]456,000
36Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]456,000
37Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]456,000
38Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] [Cytokeratin 19 fragments]396,000
39Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]540,000
40Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]396,000
41Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]294,000
42Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou [TB cổ tử cung]420,000
43Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [Test Thinprep]1,056,000
44Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp660,000
D.CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH  –  THĂM DÒ CHỨC NĂNG
ĐIỆN QUANG
1Siêu âm ổ bụng [tổng quát – thường_Nam]354,000
2Siêu âm ổ bụng [tổng quát – thường_Nữ]354,000
3Siêu âm ổ bụng [tổng quát trẻ em thường]354,000
4Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_Nam]440,000
5Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_Nữ]440,000
6Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_trẻ em]440,000
7Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan [mạch khối U gan, U thận…]600,000
8Siêu âm Doppler động mạch tử cung [mạch u xơ tử cung]600,000
9Siêu âm Doppler tim, van tim [tim]600,000
10Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [Siêu âm đầu dò âm đạo]354,000
11Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [màu 4D]400,000
12Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [thường]264,000
13Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa [màu 4D]450,000
14Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa [thường]354,000
15Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối [màu 4D]450,000
16Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối [thường]354,000
17Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [hạch màu 4D]354,000
18Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [2D]264,000
19Siêu âm tuyến vú hai bên [màu]360,000
20Siêu âm tuyến vú hai bên [thường]264,000
21Siêu âm tuyến giáp [màu 4D]440,000
22Siêu âm tuyến giáp [thường]354,000
23Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp gối – 1 bên màu 4D]264,000
24Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp gối – 1 bên thường]264,000
25Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp háng – 1 bên thường]264,000
26Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khuỷu tay – 1 bên thường]264,000
27Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp vai – 1 bên thường]264,000
28Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp gối-  2 bên màu 4D]528,000
29Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp gối – 2 bên thường]528,000
30Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp háng – 2 bên thường]528,000
31Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khuỷu tay – 2 bên thường]528,000
32Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp vai – 2 bên thường]528,000
33Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [4D]354,000
34Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim]210,000
35Chụp Xquang Hirtz210,000
36Chụp Xquang tử cung vòi trứng [có thuốc]1,200,000
37Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [tim phổi nghiêng]210,000
38Chụp Xquang ngực thẳng [tim phổi thẳng]210,000
39Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [2 tư thế: thẳng và nghiêng, 1 phim]420,000
40Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [2 tư thế: thẳng và nghiêng – số hóa 1 phim]420,000
41Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [2 tư thế: thẳng và nghiêng – số hóa 1 phim]420,000
42Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 tư thế: chếch P và chếch T – số hóa 1 phim]420,000
43Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [2 tư thế: thẳng và nghiêng – số hóa 1 phim]420,000
44Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [2 tư thế: chếch P và chếch T – số hóa 1 phim]420,000
45Chụp Xquang tuyến vú [1 bên]420,000
46Chụp Xquang tuyến vú [2 bên]840,000
47Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [tiết niệu không chuẩn bị – số hóa 1 phim]210,000
48Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]210,000
49Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang]1,260,000
50Chụp Xquang đại tràng [khung đại tràng có thuốc cản quang số hoá]1,152,000
51Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)  [128 dãy]3,396,000
52Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,396,000
53Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)  [128 dãy]2,580,000
54Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]2,220,000
55Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  [128 dãy]3,660,000
56Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Cổ-lồng ngực – 128 dãy]4,140,000
57Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [lồng ngực ĐPG cao – 128 dãy]4,140,000
58Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [lồng ngực dựng hình cây khí phế quản – 128 dãy]4,140,000
59Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [lồng ngực ĐPG cao – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]4,140,000
60Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [lồng ngực dựng hình cây khí ph – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]4,140,000
61Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Cổ-lồng ngực – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]4,140,000
62 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] 3,050,000
63Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  [128 dãy]3,060,000
64Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]2,550,000
65Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [u bóng Vater, đường mật hoặc u tụy – có thuốc – 128 dãy]3,660,000
66Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [gan – mật – có thuốc – 128 dãy]3,660,000
67Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [tụy –  có thuốc – 128 dãy]3,660,000
68Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [gan – có thuốc – 128 dãy]3,660,000
69Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc – 128 dãy]3,660,000
70Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc – 128 dãy]3,300,000
71Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) [động mạch não – có thuốc – 128 dãy]3,636,000
72Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [Động mạch cảnh – 128 dãy]4,356,000
73Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) [động mạch vành – có thuốc – 128 dãy]3,696,000
74Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [hệ tiết niệu dựng hình đường bài xuất – có thuốc – 128 dãy]3,396,000
75Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) [Động mạch chủ (ngực hoặc bụng) – có thuốc – 128 dãy]3,636,000
76Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) [Động mạch chi trên (1 bên) – có thuốc – 128 dãy]3,996,000
77Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) [động mạch + tĩnh mạch chi trên – (1 bên) – có thuốc – 128 dãy]4,836,000
78Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) [động mạch chi trên (2 bên) – có thuốc – 128 dãy]4,836,000
79Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) [động mạch + tĩnh mạch chi trên – (2 bên) – có thuốc – 128 dãy]5,436,000
80Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [Động mạch chi dưới (1 bên) – có thuốc – 128 dãy]3,996,000
81Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [động mạch + tĩnh mạch chi dưới – 1 bên – có thuốc – 128 dãy]4,836,000
82Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [động mạch chi dưới (2 bên) – có thuốc – 128 dãy]4,836,000
83Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [động mạch + tĩnh mạch chi dưới – (2 bên) – có thuốc – 128 dãy]5,436,000
84Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [gan – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,660,000
85Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp cổ chân – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,060,000
86Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp cổ tay – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,060,000
87Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [chi (tay hoặc chân) – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]2,640,000
88Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [đo thể tích gan – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,660,000
89Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [gan – mật – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,660,000
90Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [khung đại tràng (Coloscanner) – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,300,000
91Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp khuỷu – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,060,000
92Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp cổ chân – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]2,460,000
93Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp vai – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,060,000
94Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp gối – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,060,000
95Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp háng – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,060,000
96Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [vùng cổ – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,540,000
97Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [tụy  có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,660,000
98Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [u bóng Vater, đường mật hoặc u tụy – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,660,000
99Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp háng – 128 dãy]3,060,000
100Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp gối – 128 dãy]3,060,000
101Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp khuỷu – 128 dãy]3,060,000
102Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp vai – 128 dãy]3,060,000
103Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp cổ chân – 128 dãy]2,460,000
104Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp cổ chân – 128 dãy]3,060,000
105Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [tai – xương chũm – 128 dãy]3,636,000
106Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp cổ tay – 128 dãy]3,060,000
107Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [đo thể tích gan – có thuốc – 128 dãy]3,660,000
108Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc – 128 dãy]3,636,000
109Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [vùng cổ – 128 dãy]3,540,000
110Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [chi (tay hoặc chân) – 128 dãy]2,640,000
111Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [hốc mắt – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]4,020,000
112Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [hốc mắt – không có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,396,000
113Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [ổ bụng ,có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,450,000
114Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc  – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,540,000
115Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [phần mềm vùng cổ, vòm họng – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,060,000
116Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [răng không có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,300,000
117Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [tai – xương chũm – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,636,000
118Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [lồng ngực ĐPG cao – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,540,000
119Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cổ – bàn chân – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]2,340,000
120Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cổ – bàn tay – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]2,340,000
121Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [lồng ngực dựng hình cây khí phế quản – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,540,000
122Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp khuỷu – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]2,460,000
123Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp vai – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]2,460,000
124Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp gối – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]2,460,000
125Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp háng – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]2,460,000
126Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [Ổ bụng – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]4,140,000
127Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [ có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]4,140,000
128Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [vùng đùi – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]2,340,000
129Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [vùng mặt – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,300,000
130Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [xoang hàm mặt – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,300,000
131Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) [xương đá – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,300,000
132Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  [128 dãy]3,060,000
133Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cẳng tay – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]2,340,000
134Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cánh tay – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]2,340,000
135Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [chi (tay hoặc chân) – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,396,000
136Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [tỷ trọng xương (cột sống thắt lưng và cổ xương đùi 2 bên) không – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]2,340,000
137Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,300,000
138Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,060,000
139Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cẳng chân – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]2,340,000
140Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [vùng cổ – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,060,000
141Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [bụng + tiểu khung có u đại tràng – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]4,260,000
142Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp khuỷu – 128 dãy]2,460,000
143Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cổ – bàn chân – 128 dãy]2,340,000
144Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cẳng chân – 128 dãy]2,340,000
145Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [vùng đùi – 128 dãy]2,340,000
146Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cổ – bàn tay – 128 dãy]2,340,000
147Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cánh tay – 128 dãy]2,340,000
148Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [toàn thân kể cả sọ não – có thuốc – 128 dãy]10,800,000
149Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [Sọ não-Cổ-Ngực-Ổ bụng-Tiểu khung – không thuốc – 128 dãy]10,200,000
150Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cẳng tay – 128 dãy]2,340,000
151Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [hốc mắt – có thuốc – 128 dãy]4,020,000
152Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [chi (tay hoặc chân) – 128 dãy]3,396,000
153Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [lồng ngực dựng hình cây khí phế quản – 128 dãy]3,540,000
154Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [lồng ngực ĐPG cao – 128 dãy]3,540,000
155Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp vai – 128 dãy]2,460,000
156Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [ngực + bụng + tiểu khung – không thuốc – 128 dãy]8,400,000
157Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [hốc mắt – không có thuốc – 128 dãy]3,396,000
158Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [vùng mặt – 128 dãy]3,300,000
159Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [tỷ trọng xương (cột sống thắt lưng và cổ xương đùi 2 bên) – 128 dãy]2,340,000
160Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc – 128 dãy]4,140,000
161Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) [xương đá – 128 dãy]3,300,000
162Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp gối – 128 dãy]2,460,000
163Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc – 128 dãy]3,540,000
164Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [khung chậu – không có thuốc – 128 dãy]3,060,000
165Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [Lồng ngực-ổ bụngtiểu khung – có thuốc – 128 dãy]9,000,000
166Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [phần mềm vùng cổ, vòm họng – 128 dãy]3,060,000
167Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [vùng cổ – 128 dãy]2,550,000
168Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp háng – 128 dãy]2,460,000
169Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [xoang hàm mặt – 128 dãy]3,300,000
170Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [khung chậu – không có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,060,000
171Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc, ổ bụng – 128 dãy]3,967,500
172Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [Ổ bụng – có thuốc – 128 dãy]4,140,000
173Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [răng – không có thuốc – 128 dãy]3,300,000
174Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [bụng + tiểu khung có u đại tràng – có thuốc – 128 dãy]4,260,000
175Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) [toàn bộ động mạch chủ – có thuốc – 128 dãy]3,636,000
176Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) [các động mạch trên quai động mạch chủ – có thuốc – 128 dãy]3,636,000
177Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) [động mạch phổi – có thuốc – 128 dãy]3,636,000
178Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [động mạch chậu gốc – động mạch kheo – có thuốc  – 128 dãy]4,236,000
179Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) [động mạch mạch treo – có thuốc – 128 dãy]3,660,000
180Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) [độ vôi hóa mạch vành – không có thuốc – 128 dãy]3,060,000
181Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)  [128 dãy]4,356,000
182Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,540,000
183Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [khung đại tràng (Coloscanner) – có thuốc  – 128 dãy]3,300,000
184Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [nội soi ảo khung đại tràng – không có thuốc – 128 dãy]2,700,000
185Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [nội soi ảo khung đại tràng – không có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]2,700,000
186Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [khảo sát làm implant – 128 dãy]2,040,000
187Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [Có thuốc cản quảng_bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,396,000
188Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cổ – bàn chân – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,396,000
189Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cổ – bàn tay – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,396,000
190Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [khảo sát làm implant – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]2,040,000
191Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [vùng đùi – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,396,000
192Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cẳng chân – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,396,000
193Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cẳng tay – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,396,000
194Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cánh tay – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,396,000
195Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [u cơ 1 bộ phận (đùi, cánh tay….) – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,396,000
196Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [hệ tiết niệu dựng hình đường bài xuất – bệnh nhân ung bướu – có thuốc – 128 dãy]3,396,000
197Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [vùng đùi – 128 dãy]3,396,000
198Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cánh tay – 128 dãy]3,396,000
199Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang – 128 dãy]3,396,000
200Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cổ – bàn tay – 128 dãy]3,396,000
201Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cổ – bàn chân – 128 dãy]3,396,000
202Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cẳng tay – 128 dãy]3,396,000
203Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cẳng chân – 128 dãy]3,396,000
204Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [u cơ 1 bộ phận (đùi, cánh tay….) – 128 dãy]3,396,000
205Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [gan 3 pha – có thuốc – 128 dãy]3,396,000
206Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [gan 3 pha – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,113,000
207Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [khung chậu – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,660,000
208Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,660,000
209Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [vù – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,660,000
210Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [xoang hàm mặt – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,660,000
211Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  [128 dãy]3,300,000
212Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [vùng mặt – 128 dãy]3,660,000
213Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  [128 dãy]3,300,000
214Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [xoang hàm mặt – 128 dãy]3,660,000
215Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [khung chậu – có thuốc – 128 dãy]3,660,000
216Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [động mạch thận – có thuốc – 128 dãy]3,396,000
NỘI SOI TIÊU HÓA – THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 [C13]1,080,000
2Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 [C14]720,000
3Gây mê khác [dạ dày]880,000
4Gây mê khác [Đại tràng]990,000
5Gây mê khác [Dạ dày và đại tràng]1,210,000
6Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [nội soi thực quản]480,000
7Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết [Lấy mẫu bệnh phẩm làm mô bệnh học_Có test HP]935,000
8Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [ống mềm_có test HP]825,000
9Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [ống mềm_không test HP]660,000
10Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết520,000
11Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết1,309,000
12Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết [Lấy mẫu bệnh phẩm XN]1,419,000
13Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi [ống mềm sinh thiết – test HP]1,210,000
14Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi [Nội soi dạ dày, tá tràng ống mềm không sinh thiết _ qua đường mũi _ có test HP]1,200,000
15Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi [ống mềm sinh thiết – không test HP]1,100,000
16Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi [Nội soi dạ dày, tá tràng ống mềm không sinh thiết _ qua đường mũi _ không test HP]990,000
17Nội soi cắt polip ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) [đầu tiên, gồm các loại polyp như U nhú, U mỡ, U cơ, U thần kinh …]1,200,000
18Nội soi cắt polip ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) [tiếp theo, gồm các loại polyp như U nhú, U mỡ, U cơ, U thần kinh …]1,100,000
19Điện não đồ thường quy360,000
20Đo lưu huyết não264,000
21Điện tim thường [6 cần]144,000
22Điện tim thường [12 cần]168,000
23Đo chức năng hô hấp360,000
24Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]360,000
25Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [5 vị trí]600,000
E. DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM SARS-COV-2              
1Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu đơn]500,000
2Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 2]270.000
3Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 3]210.000
4Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 4]180.000
5Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 5]160.000
6Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 6]140.000
7Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 7]130.000
8Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 8]120.000
9Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 9]115.000
10Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 10]110.000
11Virus test nhanh [SARS-COV-2 – Test Việt Nam]70,000

*** HỆ THỐNG Y TẾ THU CÚC TCI:

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc: 286 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội

Phòng khám Đa khoa Quốc tế Thu Cúc: 216 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội

Phòng khám Đa khoa Thu Cúc: 32 Đại Từ, Hoàng Mai, Hà Nội

Phòng khám Đa khoa Thu Cúc: 136 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Email: contact@thucuchospital.vn

Liên hệ khám chữa bệnh:  1900 55 88 92

Cấp cứu 24/24: 0243 728 0888

Dịch vụ liên quan
Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital