Chất lượng khám chữa bệnh luôn là tiêu chí được Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI quan tâm hàng đầu. Bên cạnh đội ngũ giáo sư, bác sĩ giỏi, nhiều năm kinh nghiệm thuộc nhiều chuyên khoa khác nhau, hệ thống trang thiết bị y tế được đầu tư hiện đại và đồng bộ, cơ sở vật chất khang trang, sạch sẽ, tiện nghi. TCI còn tiên phong trong việc nâng cao chất lượng phục vụ thông qua hệ thống hồ sơ tra cứu bệnh sử online, đặt lịch khám nhanh chóng và tiện lợi qua hệ thống tổng đài 1900 55 88 92 giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người bệnh.
Để thuận tiện trong việc tra cứu thông tin về bảng giá khám chữa bệnh tại Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI, dưới đây là bảng giá một số dịch vụ cơ bản tại TCI.
Lưu ý: (Thông tin về giá khám trong bảng này có thể thay đổi theo từng thời điểm so với ngày đăng).
STT | DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (Đơn vị: đồng) |
A. KHÁM BỆNH | ||
1 | Khám Cấp Cứu | 250,000 |
2 | Khám RHM | 150,000 |
3 | Khám TMH thường | 150,000 |
4 | Nội Soi Tai Mũi Họng | 330,000 |
5 | Khám Nội Khoa | 150,000 |
6 | Khám Nhi | 300,000 |
7 | Khám chuyên Khoa Dinh dưỡng | 500,000 |
8 | Khám Mắt | 150,000 |
9 | Khám Da Liễu | 150,000 |
10 | Khám ngoại | 200,000 |
11 | Khám Giáo Sư | 300,000 |
12 | Khám Thai | 200,000 |
13 | Khám Phụ khoa | 300,000 |
14 | Soi Cổ Tử Cung | 300,000 |
15 | Khám Ung Bướu | 300,000 |
B. GÓI KHÁM ĐA KHOA | ||
GÓI KHÁM NHI | ||
1 | Gói khám – Trẻ em từ 0 đến 6 tuổi – Khám thường | 600.000 – 900.000 |
2 | Gói khám – Trẻ em từ 0 đến 6 tuổi – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Cơ bản | 2.204.000 – 2.354.000 |
3 | Gói khám – Trẻ em từ 0 đến 6 tuổi – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Nâng cao | 3.698.000 – 5.008.000 |
4 | Gói khám – Nam – Trẻ em từ 0 đến 6 tuổi – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Chuyên sâu | 4.762.000 – 6.222.000 |
5 | Gói khám – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám sàng lọc tuyến giáp | 4.488.000 |
6 | Gói khám – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám sức khỏe và sàng lọc tuyến giáp | 6.256.000 |
7 | Gói khám – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám sức khỏe và tầm soát hen phế quản | 8.326.000 |
8 | Gói khám – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám tầm soát hen phế quản | 4.610.000 |
9 | Gói khám – Nam – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám lâm sàng | 800.000 – 1.100.000 |
10 | Gói khám – Nữ – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám lâm sàng | 900.000 – 1.200.000 |
11 | Gói khám – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Cơ bản | 2.108.000 – 2.258.000 |
12 | Gói khám – Nam – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Nâng cao | 4.162.000 – 5.622.000 |
13 | Gói khám – Nữ – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Nâng cao | 3.998.000 – 5.458.000 |
14 | Gói khám – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám phát hiện dậy thì sớm | 5.865.000 |
15 | Gói khám – Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi – Khám sức khỏe và phát hiện dậy thì sớm | 9.503.000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT | ||
1 | Gói khám – Thiếu niên từ 16 đến dưới 18 tuổi khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Cơ bản | 2.036.000 – 2.186.000 |
2 | Gói khám – Nam – Thiếu niên từ 16 đến dưới 18 tuổi khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Nâng cao | 3.970.000 – 4.770.000 |
3 | Gói khám – Nữ – Thiếu niên từ 16 đến dưới 18 tuổi khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Nâng cao | 3.770.000 – 4.570.000 |
4 | Gói khám – Nam – Thiếu niên từ 16 đến dưới 18 tuổi khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Chuyên sâu | 8.209.800 – 8.709.800 |
5 | Gói khám – Nữ – Thiếu niên từ 16 đến dưới 18 tuổi khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Chuyên sâu | 8.009.800 – 8.509.800 |
6 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Cơ bản | 2.646.000 – 2.796.000 |
7 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Cơ bản | 2.946.000 – 3.096.000 |
8 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Nâng cao | 3.992.000 – 4.642.000 |
9 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Nâng cao | 4.964.000 – 5.614.000 |
10 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Nâng cao | 3.936.000 – 5.194.000 |
11 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Chuyên sâu | 9.604.800 – 10.104.800 |
12 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Chuyên sâu | 11.770.800 – 12.270.800 |
13 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe tổng quát định kỳ – Chuyên sâu | 10.996.800 – 11.496.800 |
GÓI TẦM SOÁT UNG THƯ | ||
1 | Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện sớm ung thư cơ bản | 5.525.000 – 5.895.000 |
2 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Tầm soát phát hiện sớm ung thư cơ bản | 7.421.000 – 8.631.000 |
3 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Tầm soát phát hiện sớm ung thư cơ bản | 6.701.000 – 7.911.000 |
4 | Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện sớm ung thư nâng cao | 9.062.800 – 9.432.800 |
5 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Tầm soát phát hiện sớm ung thư nâng cao | 12.566.800 – 13.776.800 |
6 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Tầm soát phát hiện sớm ung thư nâng cao | 11.078.800 – 12.288.800 |
7 | Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện sớm ung thư chuyên sâu | 15.603.600 – 15.973.600 |
8 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Tầm soát phát hiện sớm ung thư chuyên sâu | 20.301.600 – 20.671.600 |
9 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Tầm soát phát hiện sớm ung thư chuyên sâu | 18.459.600 – 18.829.600 |
10 | Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 1 | 21.626.645 – 24.104.145 |
11 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 1 | 27.656.645 – 30.134.145 |
12 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 1 | 24.086.645 – 26.564.145 |
13 | Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 2 | 26.477.645 – 28.955.145 |
14 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 2 | 32.507.645 – 34.985.145 |
15 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 2 | 28.937.645 – 31.415.145 |
16 | Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 3 | 25.852.645 – 29.702.645 |
17 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 3 | 31.882.645 – 35.732.645 |
18 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 3 | 28.312.645 – 32.162.645 |
19 | Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 4 | 34.918.700 – 33.648.700 |
20 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 4 | 40.948.700 – 39.678.700 |
21 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Tầm soát phát hiện ung thư – VIP 4 | 37.378.700 – 36.108.700 |
22 | Gói khám – Nam – Sàng lọc hình ảnh khối u toàn thân – Cao cấp | 22.707.900 – 23.077.900 |
23 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Sàng lọc hình ảnh khối u toàn thân – Cao cấp | 24.261.900 – 24.631.900 |
24 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Sàng lọc hình ảnh khối u toàn thân – Cao cấp | 23.907.900 – 24.277.900 |
25 | Gói khám – Nam – Sàng lọc hình ảnh khối u toàn thân – Cao cấp mở rộng | 26.502.900 – 26.872.900 |
26 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Sàng lọc hình ảnh khối u toàn thân – Cao cấp mở rộng | 28.056.900 – 28.426.900 |
27 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Sàng lọc hình ảnh khối u toàn thân – Cao cấp mở rộng | 27.702.900 – 28.072.900 |
28 | Gói khám – Nam – Sàng lọc hình ảnh khối u toàn thân – Cao cấp chuyên sâu | 29.202.900 – 30.472.900 |
29 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Sàng lọc hình ảnh khối u toàn thân – Cao cấp chuyên sâu | 35.621.900 – 36.891.900 |
30 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Sàng lọc hình ảnh khối u toàn thân – Cao cấp chuyên sâu | 34.967.900 – 36.237.900 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE VÀ TẦM SOÁT UNG THƯ | ||
1 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ bản | 6.425.000 – 6.945.000 |
2 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ bản | 8.321.000 – 9.681.000 |
3 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ bản | 7.601.000 – 8.961.000 |
4 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng cao | 10.774.800 – 11.294.800 |
5 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng cao | 14.530.800 – 15.890.800 |
6 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng cao | 13.042.800 – 14.402.800 |
7 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên sâu | 18.513.600 – 18.733.600 |
8 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên sâu | 23.463.600 – 23.683.600 |
9 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên sâu | 21.621.600 – 21.841.600 |
10 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 1 | 24.494.645 – 27.322.145 |
11 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 1 | 30.776.645 – 33.604.145 |
12 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 1 | 27.206.645 – 30.034.145 |
13 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 2 | 29.345.645 – 32.173.145 |
14 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 2 | 35.627.645 – 38.455.145 |
15 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 2 | 32.057.645 – 34.885.145 |
16 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 3 | 28.720.645 – 32.920.645 |
17 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 3 | 35.002.645 – 39.202.645 |
18 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 3 | 31.432.645 – 35.632.645 |
19 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 4 | 40.311.700 – 41.931.700 |
20 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 4 | 46.593.700 – 48.213.700 |
21 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 4 | 43.023.700 – 44.643.700 |
22 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 5 | 48.447.700 |
23 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 5 | 54.729.700 |
24 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 5 | 50.223.700 |
25 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 6 | 57.797.700 |
26 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 6 | 64.079.700 |
27 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn diện 6 | 59.573.700 |
GÓI KHÁM BỆNH LÝ | ||
1 | Gói khám – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Không tiêm cản quang | 3.587.000 – 4.150.000 |
2 | Gói khám – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Có tiêm cản quang | 4.508.000 – 5.071.000 |
3 | Gói khám – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Cơ bản | 3.264.000 – 3.710.000 |
4 | Gói khám – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Nâng cao | 5.900.000 – 6.474.000 |
5 | Gói khám – Khám chức năng và bệnh lý não – thần kinh – Cơ bản | 4.020.000 |
6 | Gói khám – Khám chức năng và bệnh lý não – thần kinh – Nâng cao | 7.815.000 |
7 | Gói khám – Khám chức năng và bệnh lý não – thần kinh – Chuyên sâu | 16.828.500 |
GÓI KHÁM PHỤ SẢN | ||
1 | Gói khám – Nam – Khám tổng quát tiền hôn nhân – Cơ bản | 3.086.000 |
2 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám tổng quát tiền hôn nhân – Cơ bản | 2.976.000 |
3 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám tổng quát tiền hôn nhân – Cơ bản | 2.502.000 |
4 | Gói khám – Nam – Khám tổng quát tiền hôn nhân – Nâng cao | 6.320.000 |
5 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám tổng quát tiền hôn nhân – Nâng cao | 6.618.000 |
6 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám tổng quát tiền hôn nhân – Nâng cao | 4.320.000 |
7 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám tổng quát tiền hôn nhân – Chuyên sâu | 10.560.000 – 11.400.000 |
8 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám tổng quát tiền hôn nhân – Chuyên sâu | 7.170.000 – 8.010.000 |
9 | Gói khám tiền mãn kinh – Nữ | 10.438.000 – 11.878.000 |
10 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám phát hiện các bệnh lý phụ khoa | 4.236.000 |
11 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám phát hiện các bệnh lý phụ khoa | 2.292.000 |
12 | Gói khám – Nữ – Tầm soát phát hiện sớm ung thư vú | 1.328.000 – 2.168.000 |
13 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Tầm soát phát hiện sớm ung thư vú – cổ tử cung – tử cung – buồng trứng | 6.720.000 – 7.560.000 |
14 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Tầm soát phát hiện sớm ung thư vú – cổ tử cung – tử cung – buồng trứng | 4.242.000 – 5.082.000 |
GÓI KHÁM TIÊU HÓA | ||
1 | Gói khám – Khám hệ tiêu hóa – Gan mật – Cơ bản | 4.558.800 |
2 | Gói khám – Khám hệ tiêu hóa – Gan mật – Nâng cao | 11.662.800 |
3 | Gói khám – Khám chuyên khoa tiêu hóa – Cơ bản | 5.918.800 |
4 | Gói khám – Khám chuyên khoa tiêu hóa – Nâng cao | 7.744.800 |
5 | Gói khám – NB Viêm gan B | 5.722.800 |
6 | Gói khám – NB Viêm gan C | 7.636.800 |
7 | Gói khám – Chẩn đoán sớm ung thư đường tiêu hóa qua nội soi – Cao cấp | 11.032.800 |
8 | Gói khám – Nam – Khám chuyên khoa tiêu hóa và tầm soát ung thư | 19.313.845 – 21.421.345 |
9 | Gói khám – Nữ – Khám chuyên khoa tiêu hóa và tầm soát ung thư | 23.105.845 – 25.213.345 |
10 | Gói khám – Nam – Khám chuyên khoa tiêu hóa và tầm soát ung thư – Cao cấp | 27.736.345 |
11 | Gói khám – Nữ – Khám chuyên khoa tiêu hóa và tầm soát ung thư – Cao cấp | 31.528.345 |
GÓI KHÁM NGOẠI | ||
1 | Gói khám tiết niệu – Cơ bản | 1.912.000 |
2 | Gói khám tiết niệu – Nâng cao | 4.612.000 – 5.452.000 |
3 | Gói khám nam học (sức khỏe sinh sản) – Cơ bản | 1.876.000 |
4 | Gói khám nam học (sức khỏe sinh sản) – Nâng cao | 4.324.000 |
5 | Gói khám trĩ và các bệnh lý hậu môn trực tràng | 1.008.000 |
6 | Gói khám phát hiện sỏi tiết niệu – Cơ bản | 1.126.000 |
7 | Gói khám phát hiện sỏi tiết niệu – Nâng cao | 4.390.000 – 5.230.000 |
8 | Gói khám phát hiện u đường tiết niệu – Cơ bản | 1.390.000 |
9 | Gói khám phát hiện u đường tiết niệu – Nâng cao | 5.057.045 – 6.264.545 |
10 | Gói khám phát hiện viêm đường tiết niệu – Cơ bản | 1.390.000 |
11 | Gói khám phát hiện viêm đường tiết niệu – Nâng cao | 2.734.000 |
12 | Gói khám phát hiện viêm tinh hoàn – Cơ bản | 1.886.000 |
13 | Gói khám phát hiện viêm tinh hoàn – Nâng cao | 3.796.000 |
14 | Gói khám phát hiện dị tật đường tiết niệu – Cơ bản | 916.000 |
15 | Gói khám phát hiện dị tật đường tiết niệu – Nâng cao | 4.583.045 – 5.790.545 |
16 | Gói khám phát hiện rối loạn cương dương – Cơ bản | 1.876.000 |
17 | Gói khám phát hiện rối loạn cương dương – Nâng cao | 4.324.000 |
18 | Gói khám phát hiện giãn tĩnh mạch thừng tinh – Cơ bản | 1.610.000 |
19 | Gói khám phát hiện giãn tĩnh mạch thừng tinh – Nâng cao | 3.550.000 |
20 | Gói khám phát hiện phì đại tiền liệt tuyến – Cơ bản | 2.326.000 |
21 | Gói khám phát hiện phì đại tiền liệt tuyến – Nâng cao | 5.488.500 |
GÓI KHÁM DINH DƯỠNG | ||
1 | Gói khám thừa cân béo phì cho trẻ em từ 7 đến 15 tuổi | 2.468.000 |
2 | Gói khám – Còi xương – Suy dinh dưỡng cho trẻ từ 0 đến 15 tuổi | 2.732.000 |
GÓI KHÁM TAI MŨI HỌNG | ||
1 | Gói khám – Tầm soát phát hiện sớm ung thư vòm họng | 1.776.000 – 1.996.000 |
2 | Gói khám – Tai mũi họng – Cơ bản | 1.020.000 |
3 | Gói khám – Tai mũi họng – Nâng cao | 1.240.000 |
4 | Gói khám – Tầm soát sàng lọc thính lực và tư vấn trợ thính | 1.030.000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE | ||
1 | Gói khám Nhi – Sức khỏe 1 | 2.148.000 |
2 | Gói khám Nhi 0 – 5 tuổi – Sức khỏe 2 | 3.973.200 – 4.473.200 |
3 | Gói khám Nhi 6 – 16 tuổi – Sức khỏe 2 | 4.141.200 – 4.641.200 |
4 | Gói khám sức khỏe 1 | 2.347.200 |
5 | Gói khám sức khỏe 2 | 3.673.200 |
6 | Gói khám sức khỏe 3 | 5.983.200 – 7.363.200 |
7 | Gói khám sức khỏe 4 | 8.092.200 |
8 | Gói khám sức khỏe 5 | 6.273.200 |
9 | Gói khám sức khỏe 6 | 12.562.200 – 13.942.200 |
GÓI KHÁM MẮT | ||
1 | Gói khám mắt dành cho trẻ em | 305.000 |
2 | Gói khám mắt người lớn – Cơ bản | 1.395.000 |
3 | Gói khám mắt người lớn – Nâng cao | 2.395.000 |
4 | Gói khám mắt dành cho bệnh nhân Đái tháo đường + Huyết áp | 2.295.000 |
5 | Gói khám Ortho-K | 1.250.000 |
6 | Gói khám võng mạc thai nghén | 2.005.000 |
GÓI XÉT NGHIỆM TẠI NHÀ | ||
1 | Gói xét nghiệm sức khỏe tổng quát cơ bản | 1.548.000 |
2 | Gói xét nghiệm sức khỏe tổng quát mở rộng | 2.910.000 |
3 | Gói xét nghiệm sức khỏe tổng quát nâng cao | 5.788.000 |
4 | Gói xét nghiệm sức khoẻ và tầm soát ung thư VIP – Nam | 10.006.000 |
5 | Gói xét nghiệm sức khoẻ và tầm soát ung thư VIP – Nữ | 10.522.000 |
C. DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM | ||
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC | ||
1 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) [18TS- bằng máy đếm tự động] | 156,000 |
2 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) [24TS] | 180,000 |
3 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 96,000 |
4 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 100,800 |
5 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 132,000 |
6 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 98,400 |
7 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 144,000 |
8 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 102,000 |
9 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 360,000 |
10 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 102,000 |
11 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 300,000 |
12 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 108,000 |
13 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 108,000 |
14 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 78,000 |
15 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 180,000 |
XÉT NGHIỆM SINH HÓA MÁU | ||
1 | Định lượng Glucose [Máu] | 78,000 |
2 | Định lượng HbA1c [máu] | 330,000 |
3 | Định lượng Urê [Máu] | 78,000 |
4 | Định lượng Creatinin (máu) | 78,000 |
5 | Định lượng Acid Uric [máu] | 126,000 |
6 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 78,000 |
7 | Định lượng Triglycerid (máu) | 78,000 |
8 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 96,000 |
9 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 96,000 |
10 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 78,000 |
11 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 78,000 |
12 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] [Gama GT] | 126,000 |
13 | Định lượng Calci toàn phần [máu] | 84,000 |
14 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] [Điện giải (Na+, K+, Cl-, Ca TP, Ca++)] | 324,000 |
15 | Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] | 600,000 |
16 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 48,000 |
17 | Định lượng Albumin [Máu] | 48,000 |
18 | Định lượng Globulin [Máu] | 48,000 |
19 | Đo hoạt độ Amylase [máu] | 138,000 |
20 | Đo hoạt độ Lipase [máu] | 288,000 |
21 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 48,000 |
22 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 48,000 |
23 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 48,000 |
24 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 240,000 |
25 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 252,000 |
26 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [máu] | 252,000 |
27 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [máu] | 605,000 |
28 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 294,000 |
29 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [máu] | 168,000 |
30 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [máu] | 300,000 |
31 | Định lượng Troponin I [Máu] | 336,000 |
32 | Định lượng D-Dimer | 768,000 |
33 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [máu] | 156,000 |
34 | Định lượng Mg [máu] | 264,000 |
35 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 180,000 |
36 | Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) | 96,000 |
37 | Định lượng Ferritin [Máu] | 396,000 |
38 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 156,000 |
39 | Định lượng Testosterol [máu] | 300,000 |
40 | Định lượng Progesteron [máu] | 300,000 |
41 | Định lượng Prolactin [máu] | 300,000 |
42 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [máu] | 300,000 |
43 | Định lượng Estradiol [máu] | 300,000 |
NƯỚC TIỂU | ||
1 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [10 thông số] | 78,000 |
2 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 198,000 |
3 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) [Điện giải đồ nước tiểu 24h] | 180,000 |
4 | Định lượng Amylase (niệu) | 156,000 |
5 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 408,000 |
6 | Định tính beta hCG (test nhanh) [Nước tiểu] | 120,000 |
VI SINH – MIỄN DỊCH | ||
1 | Vi khuẩn nhuộm soi | 120,000 |
2 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 66,000 |
3 | Vi nấm nhuộm soi | 66,000 |
4 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 120,000 |
5 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 96,000 |
6 | Trứng giun, sán soi tươi | 96,000 |
7 | Vi hệ đường ruột | 120,000 |
8 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 792,000 |
9 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính [Kháng sinh đồ] | 240,000 |
10 | Treponema pallidum test nhanh [Giang mai (Syphilis) test nhanh] | 132,000 |
11 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [TPPA] | 420,000 |
12 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi [Gono bằng nhuộm soi] | 252,000 |
13 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [soi đờm tìm AFB] | 144,000 |
14 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 528,000 |
15 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 324,000 |
16 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 96,000 |
17 | Rubella virus Ab test nhanh [IgM+IgG] | 240,000 |
18 | Streptococcus pyogenes ASO [ASLO định lượng] | 360,000 |
19 | HBsAg test nhanh | 126,000 |
20 | HBsAg định lượng | 1,104,000 |
21 | HBsAb test nhanh | 96,000 |
22 | HBsAb định lượng | 300,000 |
23 | HCV Ab test nhanh | 156,000 |
24 | HBeAg test nhanh | 132,000 |
25 | HBV genotype PCR | 2,160,000 |
26 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 2,040,000 |
27 | HPV IgG test nhanh | 120,000 |
28 | HPV genotype Real-time PCR [HPV định type 40 type khác nhau] | 1,860,000 |
29 | HPV PCR [HPV định type 16/18/15 type khác nhau] | 768,000 |
30 | HIV Ab test nhanh | 132,000 |
31 | EV71 IgM/IgG test nhanh [IgM] | 396,000 |
32 | CEA (Carcino embryonic antigen – test nhanh) | 180,000 |
33 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 312,000 |
34 | Định lượng CA125 (cancer antigen 125) [Máu] | 456,000 |
35 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 456,000 |
36 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 456,000 |
37 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | 456,000 |
38 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] [Cytokeratin 19 fragments] | 396,000 |
39 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | 540,000 |
40 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 396,000 |
41 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 294,000 |
42 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou [TB cổ tử cung] | 420,000 |
43 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [Test Thinprep] | 1,056,000 |
44 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 660,000 |
D.CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH – THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
ĐIỆN QUANG | ||
1 | Siêu âm ổ bụng [tổng quát – thường_Nam] | 354,000 |
2 | Siêu âm ổ bụng [tổng quát – thường_Nữ] | 354,000 |
3 | Siêu âm ổ bụng [tổng quát trẻ em thường] | 354,000 |
4 | Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_Nam] | 440,000 |
5 | Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_Nữ] | 440,000 |
6 | Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_trẻ em] | 440,000 |
7 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan [mạch khối U gan, U thận…] | 600,000 |
8 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung [mạch u xơ tử cung] | 600,000 |
9 | Siêu âm Doppler tim, van tim [tim] | 600,000 |
10 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [Siêu âm đầu dò âm đạo] | 354,000 |
11 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [màu 4D] | 400,000 |
12 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [thường] | 264,000 |
13 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa [màu 4D] | 450,000 |
14 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa [thường] | 354,000 |
15 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối [màu 4D] | 450,000 |
16 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối [thường] | 354,000 |
17 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [hạch màu 4D] | 354,000 |
18 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [2D] | 264,000 |
19 | Siêu âm tuyến vú hai bên [màu] | 360,000 |
20 | Siêu âm tuyến vú hai bên [thường] | 264,000 |
21 | Siêu âm tuyến giáp [màu 4D] | 440,000 |
22 | Siêu âm tuyến giáp [thường] | 354,000 |
23 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp gối – 1 bên màu 4D] | 264,000 |
24 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp gối – 1 bên thường] | 264,000 |
25 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp háng – 1 bên thường] | 264,000 |
26 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khuỷu tay – 1 bên thường] | 264,000 |
27 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp vai – 1 bên thường] | 264,000 |
28 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp gối- 2 bên màu 4D] | 528,000 |
29 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp gối – 2 bên thường] | 528,000 |
30 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp háng – 2 bên thường] | 528,000 |
31 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khuỷu tay – 2 bên thường] | 528,000 |
32 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp vai – 2 bên thường] | 528,000 |
33 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [4D] | 354,000 |
34 | Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim] | 210,000 |
35 | Chụp Xquang Hirtz | 210,000 |
36 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng [có thuốc] | 1,200,000 |
37 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [tim phổi nghiêng] | 210,000 |
38 | Chụp Xquang ngực thẳng [tim phổi thẳng] | 210,000 |
39 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [2 tư thế: thẳng và nghiêng, 1 phim] | 420,000 |
40 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [2 tư thế: thẳng và nghiêng – số hóa 1 phim] | 420,000 |
41 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [2 tư thế: thẳng và nghiêng – số hóa 1 phim] | 420,000 |
42 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 tư thế: chếch P và chếch T – số hóa 1 phim] | 420,000 |
43 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [2 tư thế: thẳng và nghiêng – số hóa 1 phim] | 420,000 |
44 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [2 tư thế: chếch P và chếch T – số hóa 1 phim] | 420,000 |
45 | Chụp Xquang tuyến vú [1 bên] | 420,000 |
46 | Chụp Xquang tuyến vú [2 bên] | 840,000 |
47 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [tiết niệu không chuẩn bị – số hóa 1 phim] | 210,000 |
48 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 210,000 |
49 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] | 1,260,000 |
50 | Chụp Xquang đại tràng [khung đại tràng có thuốc cản quang số hoá] | 1,152,000 |
51 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [128 dãy] | 3,396,000 |
52 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,396,000 |
53 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [128 dãy] | 2,580,000 |
54 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 2,220,000 |
55 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [128 dãy] | 3,660,000 |
56 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Cổ-lồng ngực – 128 dãy] | 4,140,000 |
57 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [lồng ngực ĐPG cao – 128 dãy] | 4,140,000 |
58 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [lồng ngực dựng hình cây khí phế quản – 128 dãy] | 4,140,000 |
59 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [lồng ngực ĐPG cao – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 4,140,000 |
60 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [lồng ngực dựng hình cây khí ph – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 4,140,000 |
61 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Cổ-lồng ngực – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 4,140,000 |
62 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,050,000 |
63 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [128 dãy] | 3,060,000 |
64 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 2,550,000 |
65 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [u bóng Vater, đường mật hoặc u tụy – có thuốc – 128 dãy] | 3,660,000 |
66 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [gan – mật – có thuốc – 128 dãy] | 3,660,000 |
67 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [tụy – có thuốc – 128 dãy] | 3,660,000 |
68 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [gan – có thuốc – 128 dãy] | 3,660,000 |
69 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc – 128 dãy] | 3,660,000 |
70 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc – 128 dãy] | 3,300,000 |
71 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) [động mạch não – có thuốc – 128 dãy] | 3,636,000 |
72 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [Động mạch cảnh – 128 dãy] | 4,356,000 |
73 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) [động mạch vành – có thuốc – 128 dãy] | 3,696,000 |
74 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [hệ tiết niệu dựng hình đường bài xuất – có thuốc – 128 dãy] | 3,396,000 |
75 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) [Động mạch chủ (ngực hoặc bụng) – có thuốc – 128 dãy] | 3,636,000 |
76 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) [Động mạch chi trên (1 bên) – có thuốc – 128 dãy] | 3,996,000 |
77 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) [động mạch + tĩnh mạch chi trên – (1 bên) – có thuốc – 128 dãy] | 4,836,000 |
78 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) [động mạch chi trên (2 bên) – có thuốc – 128 dãy] | 4,836,000 |
79 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) [động mạch + tĩnh mạch chi trên – (2 bên) – có thuốc – 128 dãy] | 5,436,000 |
80 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [Động mạch chi dưới (1 bên) – có thuốc – 128 dãy] | 3,996,000 |
81 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [động mạch + tĩnh mạch chi dưới – 1 bên – có thuốc – 128 dãy] | 4,836,000 |
82 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [động mạch chi dưới (2 bên) – có thuốc – 128 dãy] | 4,836,000 |
83 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [động mạch + tĩnh mạch chi dưới – (2 bên) – có thuốc – 128 dãy] | 5,436,000 |
84 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [gan – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,660,000 |
85 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp cổ chân – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,060,000 |
86 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp cổ tay – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,060,000 |
87 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [chi (tay hoặc chân) – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 2,640,000 |
88 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [đo thể tích gan – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,660,000 |
89 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [gan – mật – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,660,000 |
90 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [khung đại tràng (Coloscanner) – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,300,000 |
91 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp khuỷu – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,060,000 |
92 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp cổ chân – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 2,460,000 |
93 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp vai – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,060,000 |
94 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp gối – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,060,000 |
95 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp háng – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,060,000 |
96 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [vùng cổ – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,540,000 |
97 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [tụy có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,660,000 |
98 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [u bóng Vater, đường mật hoặc u tụy – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,660,000 |
99 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp háng – 128 dãy] | 3,060,000 |
100 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp gối – 128 dãy] | 3,060,000 |
101 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp khuỷu – 128 dãy] | 3,060,000 |
102 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp vai – 128 dãy] | 3,060,000 |
103 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp cổ chân – 128 dãy] | 2,460,000 |
104 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp cổ chân – 128 dãy] | 3,060,000 |
105 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [tai – xương chũm – 128 dãy] | 3,636,000 |
106 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp cổ tay – 128 dãy] | 3,060,000 |
107 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [đo thể tích gan – có thuốc – 128 dãy] | 3,660,000 |
108 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc – 128 dãy] | 3,636,000 |
109 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [vùng cổ – 128 dãy] | 3,540,000 |
110 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [chi (tay hoặc chân) – 128 dãy] | 2,640,000 |
111 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [hốc mắt – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 4,020,000 |
112 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [hốc mắt – không có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,396,000 |
113 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [ổ bụng ,có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,450,000 |
114 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,540,000 |
115 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [phần mềm vùng cổ, vòm họng – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,060,000 |
116 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [răng không có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,300,000 |
117 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [tai – xương chũm – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,636,000 |
118 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [lồng ngực ĐPG cao – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,540,000 |
119 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cổ – bàn chân – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 2,340,000 |
120 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cổ – bàn tay – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 2,340,000 |
121 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [lồng ngực dựng hình cây khí phế quản – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,540,000 |
122 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp khuỷu – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 2,460,000 |
123 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp vai – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 2,460,000 |
124 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp gối – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 2,460,000 |
125 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp háng – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 2,460,000 |
126 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [Ổ bụng – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 4,140,000 |
127 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [ có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 4,140,000 |
128 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [vùng đùi – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 2,340,000 |
129 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [vùng mặt – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,300,000 |
130 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [xoang hàm mặt – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,300,000 |
131 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) [xương đá – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,300,000 |
132 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [128 dãy] | 3,060,000 |
133 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cẳng tay – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 2,340,000 |
134 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cánh tay – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 2,340,000 |
135 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [chi (tay hoặc chân) – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,396,000 |
136 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [tỷ trọng xương (cột sống thắt lưng và cổ xương đùi 2 bên) không – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 2,340,000 |
137 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,300,000 |
138 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,060,000 |
139 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cẳng chân – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 2,340,000 |
140 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [vùng cổ – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,060,000 |
141 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [bụng + tiểu khung có u đại tràng – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 4,260,000 |
142 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp khuỷu – 128 dãy] | 2,460,000 |
143 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cổ – bàn chân – 128 dãy] | 2,340,000 |
144 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cẳng chân – 128 dãy] | 2,340,000 |
145 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [vùng đùi – 128 dãy] | 2,340,000 |
146 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cổ – bàn tay – 128 dãy] | 2,340,000 |
147 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cánh tay – 128 dãy] | 2,340,000 |
148 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [toàn thân kể cả sọ não – có thuốc – 128 dãy] | 10,800,000 |
149 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [Sọ não-Cổ-Ngực-Ổ bụng-Tiểu khung – không thuốc – 128 dãy] | 10,200,000 |
150 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cẳng tay – 128 dãy] | 2,340,000 |
151 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [hốc mắt – có thuốc – 128 dãy] | 4,020,000 |
152 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [chi (tay hoặc chân) – 128 dãy] | 3,396,000 |
153 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [lồng ngực dựng hình cây khí phế quản – 128 dãy] | 3,540,000 |
154 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [lồng ngực ĐPG cao – 128 dãy] | 3,540,000 |
155 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp vai – 128 dãy] | 2,460,000 |
156 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [ngực + bụng + tiểu khung – không thuốc – 128 dãy] | 8,400,000 |
157 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [hốc mắt – không có thuốc – 128 dãy] | 3,396,000 |
158 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [vùng mặt – 128 dãy] | 3,300,000 |
159 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [tỷ trọng xương (cột sống thắt lưng và cổ xương đùi 2 bên) – 128 dãy] | 2,340,000 |
160 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc – 128 dãy] | 4,140,000 |
161 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) [xương đá – 128 dãy] | 3,300,000 |
162 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp gối – 128 dãy] | 2,460,000 |
163 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc – 128 dãy] | 3,540,000 |
164 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [khung chậu – không có thuốc – 128 dãy] | 3,060,000 |
165 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [Lồng ngực-ổ bụngtiểu khung – có thuốc – 128 dãy] | 9,000,000 |
166 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [phần mềm vùng cổ, vòm họng – 128 dãy] | 3,060,000 |
167 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [vùng cổ – 128 dãy] | 2,550,000 |
168 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp háng – 128 dãy] | 2,460,000 |
169 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [xoang hàm mặt – 128 dãy] | 3,300,000 |
170 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [khung chậu – không có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,060,000 |
171 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc, ổ bụng – 128 dãy] | 3,967,500 |
172 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [Ổ bụng – có thuốc – 128 dãy] | 4,140,000 |
173 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [răng – không có thuốc – 128 dãy] | 3,300,000 |
174 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [bụng + tiểu khung có u đại tràng – có thuốc – 128 dãy] | 4,260,000 |
175 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) [toàn bộ động mạch chủ – có thuốc – 128 dãy] | 3,636,000 |
176 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) [các động mạch trên quai động mạch chủ – có thuốc – 128 dãy] | 3,636,000 |
177 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) [động mạch phổi – có thuốc – 128 dãy] | 3,636,000 |
178 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [động mạch chậu gốc – động mạch kheo – có thuốc – 128 dãy] | 4,236,000 |
179 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) [động mạch mạch treo – có thuốc – 128 dãy] | 3,660,000 |
180 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) [độ vôi hóa mạch vành – không có thuốc – 128 dãy] | 3,060,000 |
181 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [128 dãy] | 4,356,000 |
182 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,540,000 |
183 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [khung đại tràng (Coloscanner) – có thuốc – 128 dãy] | 3,300,000 |
184 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [nội soi ảo khung đại tràng – không có thuốc – 128 dãy] | 2,700,000 |
185 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [nội soi ảo khung đại tràng – không có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 2,700,000 |
186 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [khảo sát làm implant – 128 dãy] | 2,040,000 |
187 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [Có thuốc cản quảng_bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,396,000 |
188 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cổ – bàn chân – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,396,000 |
189 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cổ – bàn tay – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,396,000 |
190 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [khảo sát làm implant – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 2,040,000 |
191 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [vùng đùi – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,396,000 |
192 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cẳng chân – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,396,000 |
193 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cẳng tay – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,396,000 |
194 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cánh tay – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,396,000 |
195 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [u cơ 1 bộ phận (đùi, cánh tay….) – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,396,000 |
196 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [hệ tiết niệu dựng hình đường bài xuất – bệnh nhân ung bướu – có thuốc – 128 dãy] | 3,396,000 |
197 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [vùng đùi – 128 dãy] | 3,396,000 |
198 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cánh tay – 128 dãy] | 3,396,000 |
199 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang – 128 dãy] | 3,396,000 |
200 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cổ – bàn tay – 128 dãy] | 3,396,000 |
201 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cổ – bàn chân – 128 dãy] | 3,396,000 |
202 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cẳng tay – 128 dãy] | 3,396,000 |
203 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [cẳng chân – 128 dãy] | 3,396,000 |
204 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [u cơ 1 bộ phận (đùi, cánh tay….) – 128 dãy] | 3,396,000 |
205 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [gan 3 pha – có thuốc – 128 dãy] | 3,396,000 |
206 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [gan 3 pha – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,113,000 |
207 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [khung chậu – có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,660,000 |
208 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,660,000 |
209 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [vù – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,660,000 |
210 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [xoang hàm mặt – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy] | 3,660,000 |
211 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [128 dãy] | 3,300,000 |
212 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [vùng mặt – 128 dãy] | 3,660,000 |
213 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [128 dãy] | 3,300,000 |
214 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [xoang hàm mặt – 128 dãy] | 3,660,000 |
215 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [khung chậu – có thuốc – 128 dãy] | 3,660,000 |
216 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [động mạch thận – có thuốc – 128 dãy] | 3,396,000 |
NỘI SOI TIÊU HÓA – THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||
1 | Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 [C13] | 1,080,000 |
2 | Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 [C14] | 720,000 |
3 | Gây mê khác [dạ dày] | 880,000 |
4 | Gây mê khác [Đại tràng] | 990,000 |
5 | Gây mê khác [Dạ dày và đại tràng] | 1,210,000 |
6 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [nội soi thực quản] | 480,000 |
7 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết [Lấy mẫu bệnh phẩm làm mô bệnh học_Có test HP] | 935,000 |
8 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [ống mềm_có test HP] | 825,000 |
9 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [ống mềm_không test HP] | 660,000 |
10 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 520,000 |
11 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 1,309,000 |
12 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết [Lấy mẫu bệnh phẩm XN] | 1,419,000 |
13 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi [ống mềm sinh thiết – test HP] | 1,210,000 |
14 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi [Nội soi dạ dày, tá tràng ống mềm không sinh thiết _ qua đường mũi _ có test HP] | 1,200,000 |
15 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi [ống mềm sinh thiết – không test HP] | 1,100,000 |
16 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi [Nội soi dạ dày, tá tràng ống mềm không sinh thiết _ qua đường mũi _ không test HP] | 990,000 |
17 | Nội soi cắt polip ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) [đầu tiên, gồm các loại polyp như U nhú, U mỡ, U cơ, U thần kinh …] | 1,200,000 |
18 | Nội soi cắt polip ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) [tiếp theo, gồm các loại polyp như U nhú, U mỡ, U cơ, U thần kinh …] | 1,100,000 |
19 | Điện não đồ thường quy | 360,000 |
20 | Đo lưu huyết não | 264,000 |
21 | Điện tim thường [6 cần] | 144,000 |
22 | Điện tim thường [12 cần] | 168,000 |
23 | Đo chức năng hô hấp | 360,000 |
24 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 360,000 |
25 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [5 vị trí] | 600,000 |
E. DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM SARS-COV-2 | ||
1 | Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu đơn] | 500,000 |
2 | Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 2] | 270.000 |
3 | Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 3] | 210.000 |
4 | Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 4] | 180.000 |
5 | Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 5] | 160.000 |
6 | Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 6] | 140.000 |
7 | Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 7] | 130.000 |
8 | Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 8] | 120.000 |
9 | Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 9] | 115.000 |
10 | Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 10] | 110.000 |
11 | Virus test nhanh [SARS-COV-2 – Test Việt Nam] | 70,000 |
*** HỆ THỐNG Y TẾ THU CÚC TCI:
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc: 286 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
Phòng khám Đa khoa Quốc tế Thu Cúc: 216 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội
Phòng khám Đa khoa Thu Cúc: 32 Đại Từ, Hoàng Mai, Hà Nội
Phòng khám Đa khoa Thu Cúc: 136 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Email: contact@thucuchospital.vn
Liên hệ khám chữa bệnh: 1900 55 88 92
Cấp cứu 24/24: 0243 728 0888