Kiến thức cần biết về viêm loét dạ dày bệnh học

Tham vấn bác sĩ
Bác sĩ

Lê Xuân Thắng

Trưởng Đơn vị Thăm dò chức năng - Nội soi tiêu hóa

Viêm loét dạ dày bệnh học là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị viêm loét dạ dày.

1. Định nghĩa viêm loét dạ dày bệnh học

Viêm dạ dày là tình trạng tổn thương niêm mạc dạ dày do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm vi khuẩn Helicobacter pylori, tác dụng của thuốc chống viêm không NSAIDS, stress và độc tố. Tổn thương niêm mạc dạ dày gây ra viêm, sưng, đau và có thể dẫn đến hình thành các loét trên niêm mạc dạ dày.

Loét dạ dày thường là các vết thương nhỏ hoặc lớn trên bề mặt niêm mạc dạ dày, gây ra sự phân hủy và mất tổ chức mô dạ dày. Các loét có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc nhiều, và có thể có kích thước và hình dạng khác nhau do sự tấn công của vi khuẩn HP, pepsin, axit HCI.

Hình ảnh viêm loét dạ dày bệnh học

Hình ảnh viêm loét dạ dày bệnh học

2. Các giai đoạn của viêm loét dạ dày bệnh học

2.1. Viêm loét dạ dày bệnh học cấp tính

Giai đoạn cấp tính của viêm loét dạ dày là thời điểm bệnh lý mới xuất hiện hoặc triệu chứng bệnh tăng cường nhanh chóng. Thời gian này có thể kéo dài trong vòng vài ngày hoặc một vài tuần và đôi khi kéo dài hơn tùy thuộc vào mức độ tổn thương.

Trong giai đoạn này, người bệnh thường có các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn và nôn mửa. Đặc biệt, đau bụng thường xuyên xảy ra vào ban đêm hoặc giữa các bữa ăn. Nếu không được điều trị kịp thời, loét dạ dày cấp tính có thể chuyển biến phức tạp hơn.

2.2. Viêm loét dạ dày bệnh học mãn tính

Giai đoạn mạn tính của viêm loét dạ dày bệnh học là thời gian sau khi bệnh lý đã tồn tại trong một thời gian dài và các triệu chứng đã trở nên ổn định hơn. Thời gian này có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng và đôi khi kéo dài nhiều năm.

Trong giai đoạn này, người bệnh thường có các triệu chứng như: chuyển sản ruột, viêm teo, xuất huyết, thủng, ung thư dạ dày, hẹp môn vị, viêm nhiễm các cơ quan lân cận.

3. Cơ chế bệnh sinh của viêm loét dạ dày

3.1. Yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày

Lớp chất nhầy

– Bao gồm glycoprotein và men tiêu hủy protein. Màng nhầy này bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi sự tác động của acid và enzym tiêu hóa.

– Bicarbonate trong niêm mạc dạ dày cũng giúp giảm độ axit của dạ dày và bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác hại của acid.

Những yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày

– Lượng máu nuôi dưỡng, sự tái sinh niêm mạc dạ dày, phospholipid, tăng trưởng biểu mô và prostaglandin cũng là các yếu tố bảo vệ quan trọng của niêm mạc dạ dày. Lượng máu nuôi dưỡng đảm bảo việc cung cấp oxy và dinh dưỡng cho niêm mạc dạ dày. 

– Sự tái sinh niêm mạc dạ dày giúp phục hồi niêm mạc bị tổn thương.

– Phospholipid giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của acid và enzym tiêu hóa.

– Tăng trưởng biểu mô giúp tăng cường cơ chế bảo vệ của niêm mạc dạ dày.

– Prostaglandin là một chất dẫn xuất của axit arachidonic, có tính chất chống viêm và giảm đau. Nó cũng giúp tạo ra màng nhầy dạ dày và tăng cường lưu lượng máu đến niêm mạc dạ dày.

Chất nhầy này bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi sự tác động của acid và enzym tiêu hóa.

Chất nhầy này bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi sự tác động của acid và enzym tiêu hóa.

3.2. Yếu tố tấn công của niêm mạc dạ dày

– Pepsinogen: Đây là một enzym được tiết ra bởi tuyến dạ dày và được biến đổi thành pepsin – một enzym tiêu hóa protein. Nếu pepsin được sản xuất quá nhiều hoặc không được điều tiết tốt, nó có thể tấn công niêm mạc dạ dày và gây ra viêm loét.

– HCl: Acid clohydric (HCl) được sản xuất bởi tuyến dạ dày để giúp tiêu hóa thức ăn. Tuy nhiên, nếu lượng acid sản xuất quá nhiều, hoặc niêm mạc dạ dày không đủ mạnh để chịu đựng nó, HCl có thể gây tổn thương và viêm loét dạ dày.

– Acid mật: Nếu có lượng acid mật dư thừa hoặc reflux vào dạ dày, nó có thể gây tổn thương và viêm loét niêm mạc dạ dày.

– Vi khuẩn HP: Đây là một loại vi khuẩn có thể nhiễm trùng niêm mạc dạ dày và gây ra viêm loét dạ dày. H. pylori có thể làm suy giảm khả năng bảo vệ của niêm mạc dạ dày và gây tổn thương.

– Thuốc kháng viêm: Sử dụng lâu dài các loại thuốc kháng viêm có thể làm suy giảm khả năng bảo vệ của niêm mạc dạ dày và gây ra viêm loét.

– Các yếu tố nhiễm trùng khác: Cytomegalovirus (CMV), herpes và các loại nấm khác 

– Các yếu tố không phải nhiễm khuẩn: Stress có thể gây ra sản xuất quá mức của HCl và ảnh hưởng đến chức năng niêm mạc dạ dày. U gastrin là một loại khối u thực quản có thể sản xuất quá mức hormone gastrin, dẫn đến sản xuất quá mức acid mật và gây tổn thương niêm mạc dạ dày.

4. Những ai dễ mắc bệnh viêm loét dạ dày?

– Thường xuyên sử dụng chất kích thích như thuốc lá, rượu, bia: Các chất kích thích này có thể kích thích sản xuất acid trong dạ dày và gây tổn thương niêm mạc dạ dày.

– Hay căng thẳng, lo lắng: Stress có thể làm tăng sản xuất acid trong dạ dày và gây tổn thương niêm mạc dạ dày.

– Ăn uống, sinh hoạt không điều độ: Ăn uống quá nhiều hoặc quá ít, ăn uống quá nhanh hoặc ăn uống quá chậm, hay không ăn đúng thời gian cũng có thể gây ra viêm loét dạ dày.

5. Cách điều trị bệnh viêm loét dạ dày

Viêm loét dạ dày bệnh học là một bệnh lý liên quan đến đường tiêu hóa và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán, điều trị kịp thời. Các phương pháp điều trị viêm loét dạ dày bao gồm:

5.1. Phương pháp nội khoa

– Sử dụng các loại thuốc để giảm acid dạ dày.

– Sử dụng các thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn H. pylori.

– Sử dụng các thuốc chống viêm để giảm đau và giảm viêm

– Sử dụng các thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày để giúp làm lành vết loét.

– Tạm thời ngừng sử dụng các thuốc NSAID (nếu được) giúp đẩy nhanh quá trình phục hồi.

Sử dụng thuốc để điều trị nội khoa viêm loét dạ dày

Sử dụng thuốc để điều trị nội khoa viêm loét dạ dày

5.2. Phương pháp phẫu thuật

Đối với những trường hợp nghiêm trọng hoặc không thể điều trị bằng phương pháp nội khoa, bệnh nhân có thể được tiến hành phẫu thuật để loại bỏ phần dạ dày bị tổn thương hoặc để ngăn chặn việc máu chảy ra từ các vết loét.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, việc điều trị viêm loét dạ dày phụ thuộc vào mức độ và diễn biến của bệnh, do đó, người bệnh nên được thăm khám và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ để tìm ra phương pháp điều trị tốt nhất. Ngoài ra, bệnh nhân cũng cần tuân thủ đúng cách sử dụng thuốc và chế độ dinh dưỡng được chỉ định để giúp điều trị bệnh hiệu quả hơn.

Tóm lại, hiểu biết về viêm loét dạ dày bệnh học sẽ giúp chúng ta có cách tiếp cận phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn. Chính vì vậy, bất kỳ khi nào bạn có các triệu chứng liên quan đến viêm loét dạ dày, hãy tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ các chuyên gia y tế để tránh các biến chứng nghiêm trọng.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital