Giải đáp: Carcinoma tuyến vú là gì?

Tham vấn bác sĩ
Bác sĩ CKI

Ma Thị Nga

Bác sĩ Nội tiết

“Carcinoma tuyến vú là gì?” là câu hỏi của nhiều người bệnh trong lần đầu nghe tới thuật ngữ này. Bệnh được phát hiện ở cả 2 giới, chiếm đến 11,7 % tổng số các loại bệnh ung thư và vẫn tiếp tục gia tăng. Vậy đây là tình trạng như thế nào, điều trị ra sao? Hãy cùng Thu Cúc TCI tìm hiểu.

1. Hiểu về Carcinoma tuyến vú

1.1 Carcinoma tuyến vú là là bệnh gì?

Carcinoma tuyến vú (hay ung thư vú) là tình trạng ác tính của vú, do sự phát triển không kiểm soát của các tế bào ung thư trong mô vú. Nếu không được phát hiện và loại bỏ kịp thời, các tế bào này có thể lan ra toàn bộ vú, xâm lấn và di căn sang các cơ quan khác trong cơ thể.

Ung thư được chia làm nhiều thể bệnh khác nhau, trong đó ung thư ống tuyến vú (ductal carcinoma) là tình trạng thường gặp nhất. Ngoài ra còn có ung thư tiểu thùy (lobular carcinoma) và  ung thư vú dạng viêm (ít gặp).

Carcinoma tuyến vú là gì - Ung thư vú có tỷ lệ mắc hàng đầu ở nữ giới (chiếm 24,5% trên tổng số các bệnh ung thư - theo Globocan 2020).

Carcinoma tuyến vú là gì – Ung thư vú có tỷ lệ mắc hàng đầu ở nữ giới (chiếm 24,5% trên tổng số các bệnh ung thư – theo Globocan 2020).

1.2 Triệu chứng Carcinoma tuyến vú là gì?

Ung thư vú là bệnh lý tiến triển chậm. Ở giai đoạn đầu, mặc dù đã hình thành khối ác tính, bệnh vẫn không biểu hiện triệu chứng rõ ràng. Phụ nữ được khuyến cáo nên thường xuyên tự kiểm tra vú của mình để kịp thời phát hiện những thay đổi bất thường tại vú.

Các dấu hiệu ung thư tuyến vú thường gặp có thể kể đến như:

Đau nhức vú hay núm vú (thường không liên quan đến kỳ kinh)

Vùng da vú sần sùi, hoặc sưng đỏ, hoặc lõm, dày da vú

Núm vú bị kéo tụt vào trong

Chảy dịch hoặc máu từ núm vú (thường xuất hiện chủ yếu ở một trong 2 bên vú)

Xuất hiện khối u ở vú hoặc dưới nách, có thể di động hoặc không, có thể đau hoặc không.

Hình thức vú có sự thay đổi về hình dạng, kích thước.

Người bệnh ngay khi nghi ngờ các dấu hiệu của carcinoma tuyến vú cần nhanh chóng đến cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán chính xác và can thiệp kịp thời.

2. Nguyên nhân của Carcinoma tuyến vú

Đột biến gen làm sản sinh tế bào tuyến vú không kiểm soát là nguyên nhân dẫn đến hình thành khối ác tính tại tuyến vú. Có hơn 90% các trường hợp đột biến gen do ảnh hưởng từ lối sống và môi trường, 5-7% trường hợp do yếu tố di truyền.

Càng nhiều các yếu tố nguy cơ được cồng dồn, tỷ lệ mắc ung thư vú ở người bệnh càng cao, có thể kể đến như:

– Phụ nữ sau 50 tuổi (không loại trừ phụ nữ chưa sinh con hoặc đã sinh con sau 30).

– Tiền sử gia đình có người thân cấp 1 mắc ung thư vú (nguy cơ cao hơn đối với trường hợp người thân mắc bệnh trước thời kỳ mãn kinh).

– Dậy thì, có kinh nguyệt sớm (< 12 tuổi) và mãn kinh muộn (> 55 tuổi).

– Người có lối sống không khoa học, lành mạnh, thường xuyên uống rượu bia, hút thuốc, ít vận động, thừa cân, béo phì.

– Người từng điều trị bằng xạ trị tại vùng ngực.

– Phụ nữ từng sử dụng liệu pháp thay thế hormone (nguy cơ ung thư vú tăng nhẹ sau 5 năm điều trị).

– Người sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài.

3. Carcinoma tuyến vú có nguy hiểm không?

Ở giai đoạn đầu, tổn thương ung thư chỉ ảnh hưởng đến vú và các vùng lân cận tuyến vú. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể diễn tiến nặng nhanh chóng, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể.

Có 3 con đường chính giúp tế bào ung thư vú xâm lấn và lây lan, đó là thông qua mô tế bào lân cận, hệ thống bạch huyết và qua đường máu.

Việc các tế bào ung thư xâm lấn và lây lan trong cơ thể được gọi là di căn.

Việc các tế bào ung thư xâm lấn và lây lan trong cơ thể được gọi là di căn.

Khối u khi di căn đến các cơ quan ngoài tuyến vú vẫn có những đặc tính giống khối u nguyên phát (ban đầu). Khi ung thư vú di căn đến gan, tế bào ung thư ở gan sẽ hoạt động giống như tế bào ung thư tại vú. Điều này được gọi là ung thư vú di căn gan, khác với ung thư gan nguyên phát. Ở giai đoạn này, người bệnh có thể đối mặt với nguy cơ tử vong.

Tỷ lệ tử vong do carcinoma tuyến vú đứng hàng đầu trong các nguyên nhân tử vong do ung thư ở phụ nữ trên toàn thế giới. Ở Việt Nam, mỗi năm có khoảng hơn 200.000 ca mắc mới và gần 10.000 ca tử vong. Tỷ lệ này ở nam giới là khoảng 1 % các trường hợp.

4. Các phương pháp điều trị

4.1 Phẫu thuật cắt bỏ khối u tuyến vú là phương pháp phổ biến

Hiện nay, phẫu thuật điều trị ung thư tuyến vú được thực hiện dưới các hình thức bao gồm:

– Phẫu thuật cắt vú bảo tồn: chỉ cắt bỏ khối u và một phần tế bào lành tính xung quanh khối u, giữ toàn bộ mô vú còn lại.

– Phẫu thuật cắt vú toàn bộ (hay phẫu thuật cắt vú đơn giản): cắt toàn bộ mô vú, có thể kết hợp vét một số hạch nách.

– Phẫu thuật cắt vú triệt để cải biên: cắt bỏ toàn bộ mô vú, nạo tất cả hạch nách và cắt một phần cơ ngực.

Đường rạch da trong trường hợp cắt vú toàn bộ và cắt vú bảo tồn.

Đường rạch da trong trường hợp cắt vú toàn bộ và cắt vú bảo tồn.

4.2 Hóa trị

Là phương pháp sử dụng hóa chất nhằm tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển các tế bào ung thư. Bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh sử dụng một lượng thuốc hóa chất nhất định (theo đường tiêm hoặc đường uống) dựa trên phác đồ được cá nhân hóa. Lượng hóa chất này sẽ theo đường máu tìm đến các tế bào ung thư trên khắp cơ thể và tiêu diệt chúng.

Phương pháp thường được áp dụng trước khi phẫu thuật ung thư tuyến vú, sau khi phẫu thuật hoặc khi tế bào ung thư đã di căn xa.

4.3 Xạ trị

Bằng cách sử dụng các hạt và sóng năng lượng cao, phương pháp có khả năng tiêu diệt các tế bào ung thư ở những nơi các chùm tia này đi qua. Xạ trị có thể được áp dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp khác như phẫu thuật, hóa trị hoặc điều trị nội khoa để tăng hiệu quả chữa trị.

Liều lượng tia xạ và cách thức thực hiện phụ thuộc vào loại ung thư, vị trí khối u và thể trạng của người bệnh. Quá trình thực hiện xạ trị hướng tới mục tiêu đưa tia xạ đến vùng có khối u một cách chính xác nhất, đồng thời đảm bảo an toàn cho các mô lành xung quanh.

4.4 Phương pháp nhắm trúng đích

Hoạt động theo cơ chế tác động có chọn lọc lên một hoặc nhiều đặc tính riêng biệt của loại tế bào ung thư vú. Nhờ đó, khối u ác tính được vô hiệu hóa và ít gây ảnh hưởng đến các mô lành so với các phương pháp như hóa trị hay xạ trị.

4.5 Liệu pháp nội tiết tố

Được áp dụng với mục tiêu loại bỏ nội tiết tố hoặc ức chế hoạt động của nội tiết tố, giúp ngăn sự phát triển của các tế bào ung thư.

4.6 Liệu pháp miễn dịch

Kích thích hệ thống miễn dịch có sẵn trong cơ thể chống lại các tế bào ung thư. Đây là phương pháp mới, còn nhiều thách thức trong ứng dụng nên chưa được phổ biến tại Việt Nam.

Hy vọng với các thông tin cung cấp trong bài, bạn đã phần nào nắm được “Carcinoma tuyến vú là gì?”, cũng như hướng điều trị nếu không may mắc bệnh. Ung thư vú có thể được kiểm soát nếu mỗi người ý thức hơn trong việc kiểm tra vú và sàng lọc ung thư vú định kỳ. Hãy đến ngay Hệ thống y tế Thu Cúc TCI để được chẩn đoán và tư vấn chi tiết.

 

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital