3 Phương pháp phổ biến điều trị ung thư vú

Tham vấn bác sĩ
Tiến sĩ, Bác sĩ

Zee Ying Kiat

Bác sĩ Ung Bướu

Ung thư vú là căn bệnh ác tính phổ biến hàng đầu ở phụ nữ, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, cơ hội phục hồi rất cao. Hiện nay, y học hiện đại đã và đang áp dụng nhiều phương pháp điều trị tiên tiến nhằm kiểm soát và đẩy lùi bệnh. Trong đó, ba phương pháp điều trị ung thư vú phổ biến nhất bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm riêng và được chỉ định phù hợp với từng giai đoạn bệnh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để hiểu rõ hơn về lựa chọn điều trị phù hợp.

1. Các yếu tố nguy cơ

– Tuổi tác: Nguy cơ bệnh ung thư vú có xu hướng tăng lên theo độ tuổi, đặc biệt thường gặp ở phụ nữ từ 55 tuổi trở lên.

– Dậy thì sớm: Việc có kinh nguyệt lần đầu trước 12 tuổi có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú do tiếp xúc lâu dài hơn với hormone estrogen.

– Mang thai lần đầu sau tuổi 35: Sinh con muộn có thể làm tăng khả năng mắc bệnh hơn so với phụ nữ sinh con ở độ tuổi trẻ hơn.

– Mãn kinh muộn: Phụ nữ bước vào giai đoạn mãn kinh sau 55 tuổi có thời gian tiếp xúc với estrogen kéo dài hơn, từ đó làm tăng nguy cơ.

– Thói quen sử dụng rượu: Uống rượu thường xuyên hoặc với lượng lớn có thể góp phần làm tăng nguy cơ ung thư vú.

– Thừa cân hoặc béo phì: Đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh, cân nặng dư thừa liên quan đến nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

– Mô vú đặc: Phụ nữ có mô tuyến vú dày (đặc biệt phổ biến ở người châu Á) thường có nguy cơ cao hơn do khó phát hiện bất thường khi chụp nhũ ảnh.

– Chưa từng mang thai: Phụ nữ không có con sẽ có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn so với người từng sinh nở.

– Tiền sử ung thư vú: Người đã từng mắc ung thư vú ở một bên vú có nguy cơ tái phát ở bên còn lại cao hơn.

– Từng tiếp xúc với bức xạ: Đặc biệt là những người đã từng được điều trị bằng tia xạ vùng ngực khi còn nhỏ hoặc ở độ tuổi vị thành niên.

– Yếu tố di truyền: Đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2 có liên quan chặt chẽ đến nguy cơ mắc ung thư vú. Ngoài ra, một số đột biến gen khác cũng có thể làm tăng nguy cơ.

– Sử dụng nội tiết tố sau mãn kinh: Liệu pháp hormone thay thế (kết hợp estrogen và progesterone) để làm giảm triệu chứng mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ nếu dùng kéo dài.

– Tiền sử gia đình mắc bệnh: Có người thân trực hệ như mẹ, chị em gái, con gái hoặc bà ngoại/mẹ từng bị ung thư vú sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh của một người.

Có nhiều yếu tố dẫn đến bệnh ung thư vú phổ biến hiện nay

Có nhiều yếu tố dẫn đến bệnh ung thư vú phổ biến hiện nay

2. Điểm qua 3 phương pháp chính điều trị ung thư vú phổ biến hiện nay

2.1. Phẫu thuật – phương pháp điều trị ung thư vú phổ biến

Phẫu thuật là một trong những phương pháp điều trị ung thư vú, nhằm loại bỏ hoàn toàn khối u. Hiện nay, có nhiều hình thức can thiệp ngoại khoa như: cắt toàn bộ tuyến vú kèm nạo vét hạch nách, cắt tuyến vú nhưng bảo tồn da, giữ lại quầng – núm vú, hoặc phẫu thuật bảo tồn tuyến vú kết hợp các kỹ thuật tạo hình tái tạo.

– Tạo hình – tái tạo tuyến vú: Đây là nhu cầu ngày càng phổ biến và chính đáng của người bệnh nhằm phục hồi hình thể sau phẫu thuật. Các phương pháp phổ biến bao gồm: đặt túi độn (implant), sử dụng vạt da cơ có cuống hoặc vạt da cơ tự do kết hợp vi phẫu. Chỉ định tái tạo tuyến vú cần dựa trên đánh giá toàn diện của bác sĩ chuyên ngành ung bướu, nhằm cân nhắc giữa tiên lượng bệnh và chất lượng sống của bệnh nhân.

– Phẫu thuật triệt căn và phẫu thuật giảm nhẹ: Trong các trường hợp bệnh ở giai đoạn tiến xa, không thể điều trị triệt để, phẫu thuật có thể chỉ nhằm làm sạch ổ bệnh, giảm triệu chứng hoặc cải thiện tình trạng chung của người bệnh.

2.2. Điều trị toàn thân – phương pháp điều trị ung thư vú phổ biến

– Hóa trị: Là liệu pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại trong cơ thể. Hóa trị có thể được chỉ định trước phẫu thuật (nhằm thu nhỏ khối u, giúp có thể phẫu thuật được), sau phẫu thuật (để ngăn ngừa tái phát), hoặc trong trường hợp ung thư tái phát hay di căn nhằm kéo dài thời gian sống và kiểm soát triệu chứng.

– Nội tiết trị liệu: Được áp dụng cho những bệnh nhân có thụ thể nội tiết (estrogen/progesterone) dương tính. Phác đồ điều trị thường kéo dài từ 5 đến 10 năm và có ưu điểm là ít tác dụng phụ.

– Điều trị nhắm trúng đích: Là hình thức điều trị hiện đại, hướng trực tiếp vào các tế bào ung thư mà ít ảnh hưởng đến tế bào lành. Tuy nhiên, chi phí điều trị cao khiến một số bệnh nhân chưa thể tiếp cận.

– Miễn dịch trị liệu: Sử dụng thuốc nhằm kích hoạt hệ thống miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Đây là phương pháp tiên tiến trong điều trị ung thư vú, nhưng chi phí điều trị cao. Hiện tại, các thuốc như Pembrolizumab và Atezolizumab đã được triển khai điều trị tại Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội.

Sử dụng thuốc là phương pháp tiên tiến trong điều trị ung thư vú, nhưng chi phí điều trị cao

Sử dụng thuốc là phương pháp tiên tiến trong điều trị ung thư vú, nhưng chi phí điều trị cao

2.3. Xạ trị

– Xạ trị chiếu ngoài: Tập trung chiếu tia vào khu vực khối u và hạch vùng.

– Xạ trị áp sát: Đưa nguồn phóng xạ trực tiếp vào vị trí khối u hoặc khu vực quanh khối u. Phương pháp này thường áp dụng khi không thể phẫu thuật do bệnh lý nền hoặc người bệnh từ chối phẫu thuật.

– Xạ trị trong mổ (IORT – Intraoperative Radiation Therapy): Kỹ thuật này cho phép truyền một liều xạ trị lớn ngay trong lúc phẫu thuật, tại vị trí nền khối u hoặc phần u còn lại không thể cắt bỏ. Phù hợp cho các trường hợp tái phát, di căn.

– Xạ trị giảm nhẹ: Dùng để giảm đau, hạn chế chèn ép do u di căn, đặc biệt trong giai đoạn muộn của bệnh.

3. Các giai đoạn phát triển

Ung thư vú được chia thành các giai đoạn từ 0 đến 4, căn cứ vào kích thước khối u, mức độ xâm lấn và phạm vi lan rộng đến các bộ phận khác trong cơ thể. Giai đoạn càng cao thì khối u càng lớn và lan rộng nhiều hơn.

Để xác định chính xác giai đoạn bệnh, bác sĩ sẽ dựa vào các tiêu chí sau:

– Kích thước khối u.

– Tính chất xâm lấn: Ung thư còn khu trú hay đã xâm lấn vào mô xung quanh.

– Tình trạng hạch bạch huyết: Ung thư đã di căn đến hạch vùng nách hay chưa.

– Mức độ lan đến các cơ quan khác: Khối u đã di căn xa (ví dụ như đến gan, phổi, xương, não) hay vẫn giới hạn trong vùng vú và lân cận.

Ung thư vú được chia thành các giai đoạn từ 0 đến 4, căn cứ vào kích thước khối u, mức độ xâm lấn và phạm vi lan rộng đến các bộ phận khác trong cơ thể

Ung thư vú được chia thành các giai đoạn từ 0 đến 4, căn cứ vào kích thước khối u, mức độ xâm lấn và phạm vi lan rộng đến các bộ phận khác trong cơ thể

Việc điều trị ung thư vú cần được cá thể hóa tùy theo tình trạng sức khỏe, giai đoạn bệnh và nguyện vọng của người bệnh. Ba phương pháp phổ biến là phẫu thuật, hóa trị và xạ trị nếu được phối hợp hợp lý, có thể mang lại hiệu quả điều trị tối ưu. Quan trọng nhất là người bệnh cần thăm khám định kỳ, tuân thủ phác đồ điều trị và giữ tinh thần lạc quan trong suốt quá trình chiến đấu với bệnh. Phát hiện sớm, điều trị đúng, sống khỏe mạnh là thông điệp hy vọng dành cho tất cả bệnh nhân ung thư vú.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital