Ung thư vú là một trong những căn bệnh nguy hiểm và phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt là đối với phụ nữ. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ các yếu tố nguy cơ góp phần khởi phát căn bệnh này. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những yếu tố liên quan đến sự hình thành và phát triển của ung thư ngực.
Menu xem nhanh:
1. Tìm hiểu qua về ung thư vú
Ung thư vú là một bệnh lý ác tính xuất phát từ sự phát triển bất thường của các tế bào trong tuyến vú. Sau ung thư da, đây là loại ung thư được chẩn đoán nhiều nhất ở phụ nữ. Mặc dù ung thư vú hiếm khi xảy ra ở nam giới, nhưng căn bệnh này vẫn có thể phát triển ở đối tượng này.

Ung thư vú là một bệnh lý ác tính xuất phát từ sự phát triển bất thường của các tế bào trong tuyến vú
2. Các yếu tố nguy cơ cố định và không cố định dẫn đến ung thư ngực
2.1. Các yếu tố nguy cơ cố định dẫn đến ung thư vú
Giới tính và độ tuổi
Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn rất nhiều so với nam giới, chiếm đến hơn 99% tổng số ca bệnh. Nguy cơ này tăng dần theo độ tuổi, đặc biệt rõ rệt sau tuổi 50. Dù hiếm gặp, nam giới vẫn có thể mắc ung thư ngực, tuy tỷ lệ chỉ khoảng 1%.
Đột biến gen di truyền
– Khoảng 5 – 10% các trường hợp ung thư ngực có liên quan đến đột biến gen di truyền, thường xảy ra qua nhiều thế hệ trong cùng một gia đình. Đặc biệt, đột biến ở hai gen BRCA1 và BRCA2 làm gia tăng đáng kể nguy cơ mắc ung thư ngực.
– Việc xét nghiệm gen di truyền, đặc biệt các gen như BRCA1, BRCA2, PTEN, TP53,… là công cụ hữu ích giúp sớm phát hiện nguy cơ ung thư ngực, đặc biệt được khuyến cáo cho những người có tiền sử gia đình mắc bệnh hoặc đã được chẩn đoán ung thư ngực.
Yếu tố gen di truyền qua huyết thống
– Nguy cơ mắc ung thư tuyến vú tăng gấp đôi nếu phụ nữ có mẹ, chị gái hoặc con gái từng mắc bệnh. Nếu có từ hai người thân gần mắc ung thư tuyến vú trở lên, nguy cơ có thể tăng gấp ba.
– Ngoài ra, những người từng mắc ung thư tuyến vú ở một bên vú cũng có nguy cơ phát triển khối u mới ở bên còn lại hoặc tại vị trí khác trong cùng một vú – đây không phải là sự tái phát của bệnh cũ mà là ung thư mới hoàn toàn.
Độ tuổi bắt đầu hành kinh và kết thúc chu kỳ sinh sản
Phụ nữ bắt đầu có kinh nguyệt trước 12 tuổi hoặc mãn kinh muộn sau 55 tuổi có nguy cơ ung thư tuyến vú cao hơn do thời gian tiếp xúc lâu dài với hormone estrogen và progesterone.
Chiều cao
Một số nghiên cứu cho thấy, phụ nữ có chiều cao vượt trội có xu hướng dễ mắc ung thư tuyến vú hơn. Dù chưa xác định được nguyên nhân chính xác, điều này có thể liên quan đến yếu tố di truyền, nội tiết tố hoặc chế độ dinh dưỡng ảnh hưởng đến quá trình tăng trưởng.
Mật độ mô vú cao
Phụ nữ có mô vú dày – tức lượng mô tuyến và mô xơ nhiều hơn mô mỡ khi chụp X quang – có nguy cơ ung thư tuyến vú cao hơn người có mật độ mô vú trung bình. Bên cạnh đó, mật độ mô vú cao cũng khiến việc phát hiện khối u trên phim X quang khó khăn hơn.
Các bệnh vú lành tính
Mặc dù bệnh vú lành tính không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ung thư, nhưng một số dạng tổn thương có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Tổn thương tăng sinh không điển hình – nơi tế bào phát triển quá mức và biến đổi hình dạng – có thể khiến nguy cơ ung thư tuyến vú tăng gấp 4 – 5 lần, đặc biệt nếu người bệnh có tiền sử gia đình bị ung thư ngực.
Tiền sử xạ trị vùng ngực
Những phụ nữ từng được xạ trị vùng ngực để điều trị các loại ung thư khác khi còn trẻ (thường ở tuổi thanh thiếu niên) có nguy cơ cao phát triển ung thư ngực sau này. Ngược lại, xạ trị vùng ngực sau tuổi 40 hiếm khi làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong quá trình khởi phát ung thư ngực
2.2. Các yếu tố không cố định dẫn đến ung thư vú
Bên cạnh những yếu tố nguy cơ không thể kiểm soát như tuổi tác hay di truyền, nhiều yếu tố khác liên quan đến lối sống có thể được điều chỉnh để giảm nguy cơ ung thư tuyến vú. Việc chủ động thay đổi các thói quen này có thể góp phần quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh.
Tiêu thụ rượu bia quá mức
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa việc sử dụng đồ uống có cồn và nguy cơ phát triển ung thư tuyến vú. Phụ nữ uống một ly rượu mỗi ngày có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh từ 7–10% so với người không uống. Mức nguy cơ này có thể tăng lên đến 20% nếu sử dụng đều đặn từ 2 – 3 ly/ngày.
Vì vậy, việc hạn chế hoặc tránh xa rượu bia là một trong những cách đơn giản và hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ ung thư tuyến vú.
Béo phì và thừa cân
Phụ nữ béo phì sau mãn kinh có nguy cơ cao hơn mắc ung thư tuyến vú do hai nguyên nhân chính:
– Tăng sản xuất estrogen từ mô mỡ: Sau khi mãn kinh, estrogen không còn được sản xuất từ buồng trứng, nhưng vẫn có thể được tạo ra bởi mô mỡ. Việc tích tụ mỡ thừa dẫn đến tăng nồng độ estrogen, làm tăng khả năng phát triển tế bào ung thư.
– Mức insulin trong máu cao: Người thừa cân hoặc béo phì thường có mức insulin cao hơn bình thường – một yếu tố có thể kích thích sự phát triển của một số loại ung thư, bao gồm ung thư ngực.
Việc không mang thai, sinh con ở độ tuổi lớn, hoặc không nuôi con bằng sữa mẹ
– Phụ nữ chưa từng sinh con, sinh con đầu lòng sau tuổi 30 hoặc không cho con bú có nguy cơ cao hơn mắc ung thư ngực. Nghiên cứu cho thấy nguy cơ này cao hơn trong vòng 10 năm đầu sau sinh, sau đó sẽ giảm dần.
– Ngược lại, việc cho con bú, đặc biệt kéo dài trên một năm, được xem là yếu tố bảo vệ. Điều này là do việc cho con bú giúp làm giảm số chu kỳ kinh nguyệt – từ đó làm giảm tổng mức tiếp xúc với hormone estrogen trong đời sống người phụ nữ.
Áp dụng các phương pháp ngừa thai nội tiết như thuốc uống hoặc miếng dán
Một số phương pháp tránh thai chứa hormone như:
– Thuốc tránh thai hằng ngày.
– Tiêm progesterone liều cao.
– Áp dụng các biện pháp ngừa thai bằng hormone qua da hoặc qua đường âm đạo.
– Đặt dụng cụ tử cung (IUD) có chứa nội tiết.

Người thừa cân hoặc béo phì thường có mức insulin cao hơn bình thường – một yếu tố có thể kích thích sự phát triển của một số loại ung thư, bao gồm ung thư ngực
Việc nhận diện và chủ động đối mặt với những yếu tố nguy cơ gây ung thư vú là một bước quan trọng trong hành trình bảo vệ sức khỏe. Mặc dù có những yếu tố không thể thay đổi như di truyền hay tuổi tác, nhưng lối sống lành mạnh, duy trì cân nặng hợp lý, hạn chế tiêu thụ rượu bia và thăm khám định kỳ có thể giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc ung thư tuyến vú. Đừng chủ quan với những dấu hiệu bất thường và hãy chủ động bảo vệ bản thân ngay hôm nay. Hãy luôn nhớ rằng phát hiện sớm có thể cứu sống bạn.