Đừng chủ quan với 4 triệu chứng báo hiệu ung thư tuyến vú

Tham vấn bác sĩ
Thạc sĩ, Bác sĩ

Nguyễn Thị Minh Hương

Bác sĩ Ung Bướu

Ung thư tuyến vú là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chủ quan với những dấu hiệu ban đầu, dẫn đến việc chẩn đoán muộn. Dưới đây là 4 triệu chứng cảnh báo sớm mà bạn tuyệt đối không nên bỏ qua để bảo vệ sức khỏe bản thân.

1. Hiểu qua về ung thư tuyến vú

Thông thường, các tế bào ở tuyến vú phát triển và chết đi theo một chu trình được kiểm soát chặt chẽ, nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa số lượng tế bào mới sinh ra và tế bào bị đào thải. Tuy nhiên, khi xảy ra các đột biến gen và đồng thời có những điều kiện đặc biệt giúp tế bào thoát khỏi sự giám sát của hệ miễn dịch, quá trình này sẽ bị rối loạn. Khi đó, tế bào tuyến vú bắt đầu tăng sinh không ngừng và không tuân theo quy luật bình thường, hình thành nên các khối gồm nhiều tế bào bất thường. Đây chính là các khối u ác tính tại tuyến vú, hay còn gọi là ung thư vú. Những tế bào ung thư này có thể xâm nhập vào hệ mạch máu và mạch bạch huyết xung quanh, sau đó di chuyển đến các cơ quan khác trong cơ thể, dẫn đến sự hình thành của các ổ di căn xa.

Ung thư tuyến vú

Ung thư là một trong những căn bệnh phổ biến ở nữ giới

2. Những triệu chứng bất thường có thể liên quan đến ung thư vú

Ung thư vú là một căn bệnh tiến triển chậm, vì vậy trong giai đoạn đầu, dù khối u đã hình thành, người bệnh có thể chưa nhận thấy bất kỳ biểu hiện rõ ràng nào. Phụ nữ được khuyên nên thường xuyên tự kiểm tra vú để nắm rõ trạng thái bình thường của cơ thể, từ đó phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường nếu có.

Một số biểu hiện phổ biến ở người mắc ung thư vú bao gồm:

– Đau vú: Cơn đau có thể không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt, xuất hiện ở một bên vú hoặc kéo dài dai dẳng.

– Biến đổi ở da và núm vú: Da vùng vú có thể trở nên dày, sần sùi, căng bóng, đỏ hoặc đau. Núm vú có thể bị tụt vào trong một cách bất thường.

– Tiết dịch hoặc máu ở núm vú: Dịch hoặc máu chảy ra từ đầu vú mà không rõ nguyên nhân, có thể đi kèm hoặc không đi kèm với cảm giác đau. Điều này càng đáng lưu ý nếu chỉ xảy ra ở một bên.

– Xuất hiện khối u bất thường ở vú hoặc vùng nách: Có thể sờ thấy khối lạ, với đặc điểm có thể di động hoặc cố định, kích thước khác nhau, ranh giới không rõ ràng, và có thể gây đau hoặc không.

3. Nguyên nhân gây ung thư vú

Ung thư tuyến vú chủ yếu phát sinh do các đột biến gen khiến tế bào phát triển và phân chia không kiểm soát. Những đột biến này có thể do nhiều nguyên nhân, trong đó khoảng 5 – 7% là do yếu tố di truyền, còn lại trên 90% là do ảnh hưởng từ môi trường sống và thói quen sinh hoạt. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở phụ nữ bao gồm:

– Tuổi tác: Phụ nữ trên 50 tuổi, chưa từng sinh con hoặc sinh con sau 30 tuổi có nguy cơ cao hơn.

– Yếu tố di truyền: Nếu mẹ hoặc chị em gái mắc ung thư vú trước thời kỳ mãn kinh, khả năng mắc bệnh do tổ hợp gen di truyền sẽ cao hơn.

– Kinh nguyệt đến sớm (trước 12 tuổi) hoặc mãn kinh muộn (sau 55 tuổi).

– Thói quen sinh hoạt: Nghiên cứu cho thấy phụ nữ sử dụng rượu bia hoặc hút thuốc trong vòng 5 năm kể từ khi bắt đầu có kinh nguyệt sẽ có nguy cơ phát triển ung thư trước tuổi 50 cao hơn 70% so với người không sử dụng.

– Mật độ mô vú cao, từng xạ trị vùng ngực trước tuổi 30, hoặc béo phì.

– Việc sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT – kết hợp estrogen và progesterone) trong thời gian dài (trên 5 năm) có thể làm tăng nhẹ nguy cơ mắc bệnh.

Dùng thuốc tránh thai trong thời gian dài cũng có thể làm tăng nguy cơ một cách nhẹ.

Dùng thuốc tránh thai trong thời gian dài cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

4. Các phương pháp chẩn đoán ung thư vú và phân loại bệnh

4.1. Phương pháp chẩn đoán bệnh ung thư tuyến vú

Chẩn đoán xác định ung thư vú cần dựa vào các xét nghiệm mô bệnh học. Các kỹ thuật chính bao gồm:

– Chọc hút kim nhỏ: Giúp quan sát hình thái tế bào tuyến vú.

– Sinh thiết kim (sinh thiết lõi): Được thực hiện để đánh giá cấu trúc mô tổn thương trong vú.

– Kết quả mô bệnh học được xem là tiêu chuẩn vàng trong việc xác nhận chẩn đoán ung thư vú.

4.2. Phân giai đoạn bệnh ung thư tuyến vú

Giai đoạn ung thư vú được xác định dựa trên ba yếu tố chính:

– Khối u nguyên phát (T – Tumor): Xác định kích thước và mức độ xâm lấn của khối u tại vú.

Hạch bạch huyết khu vực (N – Node): Xác định sự lan rộng đến các hạch lân cận.

– Di căn xa (M – Metastasis): Kiểm tra xem tế bào ung thư đã lan đến các cơ quan xa trong cơ thể hay chưa.

5. Phòng ngừa ung thư vú

5.1. Dinh dưỡng

– Đảm bảo trọng lượng cơ thể trong ngưỡng khỏe mạnh.

– Ăn nhiều rau củ và trái cây.

– Hạn chế chất béo bão hòa, đảm bảo lượng chất béo không vượt quá 10% tổng lượng calo hàng ngày, và tổng lượng chất béo tiêu thụ nên ở mức khoảng 30g mỗi ngày.

Tăng cường thực phẩm giàu omega 3 và axit béo lành mạnh, đồng thời hạn chế chất béo chuyển hóa và thực phẩm chế biến sẵn chứa nhiều phụ gia.

Tăng cường thực phẩm giàu omega 3 và axit béo lành mạnh, đồng thời hạn chế chất béo chuyển hóa và thực phẩm chế biến sẵn chứa nhiều phụ gia.

5.2. Tập thể dục

Phụ nữ tập thể dục ít nhất 4 giờ mỗi tuần có nguy cơ mắc ung thư vú thấp hơn so với những người không tập thể dục. Tác dụng tích cực của việc tập thể dục đối với việc giảm nguy cơ ung thư vú đặc biệt rõ rệt ở phụ nữ tiền mãn kinh với cân nặng bình thường hoặc thấp.

5.3. Tự khám vú tại nhà

Việc tự khám có thể thực hiện tại nhà và nên được thực hiện định kỳ mỗi tháng, tốt nhất vào ngày 7 – 10 của chu kỳ kinh nguyệt (ngày đầu tiên của chu kỳ là ngày bắt đầu thấy kinh). Đây là thời điểm vú mềm nhất, giúp việc kiểm tra dễ dàng hơn. Hướng dẫn tự khám vú có thể thực hiện theo các bước đơn giản dưới đây.

5.4. Tầm soát ung thư vú

Đối với phụ nữ từ 40 – 49 tuổi, nếu không có triệu chứng rõ ràng, việc chụp nhũ ảnh có thể được thực hiện hàng năm. Phụ nữ trên 50 tuổi nên chụp nhũ ảnh mỗi 1 – 2 năm một lần.

Việc nhận biết sớm 4 triệu chứng cảnh báo ung thư tuyến vú có thể giúp nâng cao hiệu quả điều trị và kéo dài tiên lượng sống. Đừng chủ quan với bất kỳ thay đổi bất thường nào trên cơ thể. Chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ và đừng ngần ngại hỏi ý kiến bác sĩ chuyên khoa nếu có bất kỳ dấu hiệu nào khiến bạn lo lắng.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital