Ung thư tuyến giáp là một trong những loại ung thư nội tiết phổ biến, có xu hướng gia tăng trong những năm gần đây. Mặc dù bệnh có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm, nhưng việc đề phòng các yếu tố nguy cơ vẫn là bước quan trọng để bảo vệ sức khỏe lâu dài. Hiểu rõ và kiểm soát những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh sẽ giúp bạn chủ động phòng tránh và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Menu xem nhanh:
1. Ung thư tuyến giáp là gì?
Ung thư tuyến giáp xảy ra khi các tế bào bình thường trong tuyến giáp trải qua biến đổi bất thường, dẫn đến việc chúng tăng sinh mất kiểm soát. Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nhỏ nằm ở phần trước cổ, gồm hai thùy bên được nối với nhau bằng một dải mô gọi là eo tuyến giáp. Tuyến này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone giúp điều hòa sự tăng trưởng, chuyển hóa và phát triển của cơ thể.
Có nhiều loại K tuyến giáp, trong đó phổ biến nhất là ung thư tuyến giáp thể nhú. Ngoài ra còn có các thể khác như thể tủy, thể không biệt hóa, và thể nang. Trong số đó, thể tủy và thể không biệt hóa thường có tiên lượng xấu hơn do đặc tính ác tính cao và khả năng di căn nhanh. Ngược lại, các thể biệt hóa như thể nhú hoặc thể nang thường đáp ứng tốt với điều trị và có tiên lượng sống cao, khiến K tuyến giáp trở thành một trong những loại ung thư có khả năng điều trị tốt nhất nếu được phát hiện sớm.

Có nhiều loại K tuyến giáp, trong đó phổ biến nhất là ung thư tuyến giáp thể nhú.
2. Các yếu tố nguy cơ dẫn đến K tuyến giáp
K tuyến giáp có thể do nhiều yếu tố phối hợp gây ra, bao gồm cả yếu tố bên trong cơ thể và tác động từ môi trường sống. Một số yếu tố nguy cơ phổ biến đã được xác định như sau:
– Rối loạn hệ miễn dịch: Ở người khỏe mạnh, hệ miễn dịch đóng vai trò bảo vệ cơ thể bằng cách tạo ra kháng thể chống lại các tác nhân có hại từ môi trường. Khi hệ miễn dịch suy yếu hoặc rối loạn, khả năng bảo vệ này bị giảm sút, khiến tuyến giáp dễ bị tấn công. Điều này có thể góp phần làm tăng nguy cơ hình thành khối u ác tính tại tuyến giáp, cũng như nhiều bệnh lý khác liên quan đến tự miễn.
– Phơi nhiễm phóng xạ: Việc tiếp xúc với tia phóng xạ trong quá trình điều trị y tế hoặc từ môi trường bị ô nhiễm phóng xạ (đặc biệt là i-ốt phóng xạ qua đường tiêu hóa và hô hấp) là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc K tuyến giáp. Trẻ em đặc biệt nhạy cảm với tác động của bức xạ, do đó việc kiểm soát tiếp xúc với nguồn phóng xạ là rất quan trọng trong phòng ngừa bệnh.
– Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình mắc K tuyến giáp, đặc biệt là người thân trực hệ như cha mẹ, anh chị em ruột, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Dù các nhà khoa học chưa xác định được chính xác gen gây bệnh, nhưng tính chất di truyền đã được ghi nhận ở một tỷ lệ không nhỏ các ca bệnh.
– Tuổi tác và hormone giới tính: Bệnh thường gặp ở người từ 30 đến 50 tuổi và có xu hướng xuất hiện nhiều hơn ở nữ giới với tỷ lệ mắc cao hơn nam giới từ 2 đến 4 lần. Nguyên nhân có thể liên quan đến sự biến đổi hormone trong thời kỳ mang thai, sau sinh hoặc các giai đoạn thay đổi nội tiết khác, làm ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến giáp.
– Tiền sử mắc bệnh lý tuyến giáp: Những người từng bị các bệnh về tuyến giáp như bướu giáp, viêm tuyến giáp Hashimoto, Basedow, hoặc suy giáp mạn tính thường có nguy cơ cao hơn mắc K tuyến giáp, đặc biệt nếu bệnh kéo dài hoặc tái phát nhiều lần.
Các yếu tố khác: Ngoài những yếu tố kể trên, một số thói quen và điều kiện sống cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
– Thiếu IOT.
– Sử dụng thuốc lá, bia rượu quá mức.
– Thừa cân hoặc béo phì.
– Ô nhiễm môi trường sống.
– Tính chất gia đình và di truyền chưa rõ gen đặc hiệu.

K tuyến giáp có thể do nhiều yếu tố phối hợp gây ra, bao gồm cả yếu tố bên trong cơ thể và tác động từ môi trường sống.
3. Triệu chứng của K tuyến giáp
Ở giai đoạn đầu, K tuyến giáp thường diễn tiến âm thầm và không gây ra triệu chứng rõ ràng. Phần lớn các trường hợp được phát hiện tình cờ trong quá trình khám sức khỏe định kỳ hoặc siêu âm vùng cổ.
Khi bệnh tiến triển hơn, một số dấu hiệu sau có thể xuất hiện:
– Xuất hiện khối u ở cổ: Người bệnh có thể tự sờ thấy một khối rắn ở vùng trước cổ – vị trí của tuyến giáp.
– Khàn tiếng kéo dài: Do khối u chèn ép hoặc ảnh hưởng đến dây thanh quản.
– Cảm giác nuốt vướng: Khi khối u phát triển và gây áp lực lên thực quản, người bệnh có thể cảm thấy khó nuốt hoặc nuốt không trôi.
– Khó thở: Trong trường hợp khối u xâm lấn vào khí quản, có thể gây cảm giác hụt hơi hoặc khó thở, đặc biệt khi nằm ngửa.
– Hạch cổ: Ở giai đoạn muộn hơn, người bệnh có thể phát hiện các hạch sưng ở vùng cổ do ung thư di căn đến hạch bạch huyết khu vực.
– Triệu chứng di căn xa: Nếu ung thư đã lan ra ngoài tuyến giáp, người bệnh có thể xuất hiện các dấu hiệu tại cơ quan khác, ví dụ: đau xương (nếu di căn xương), ho kéo dài, hoặc các biểu hiện bất thường toàn thân.
4. Một số câu hỏi thường gặp về K tuyến giáp
4.1. Ung thư tuyến giáp liệu có thể chữa khỏi hoàn toàn được không?
Theo chuyên gia y tế, K tuyến giáp thể biệt hóa có khả năng được chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện và can thiệp điều trị kịp thời ở giai đoạn đầu.
4.2. Ung thư tuyến giáp có thời gian sống trung bình là bao lâu?
Thời gian sống và tiên lượng của bệnh nhân K tuyến giáp phụ thuộc vào loại ung thư, mức độ phát triển bệnh và thời điểm chẩn đoán. Tuy nhiên, với các trường hợp được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đạt khoảng 97,8%.

Với các trường hợp được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đạt khoảng 97,8%
Chủ động phòng tránh ung thư tuyến giáp bắt đầu từ việc nhận biết và kiểm soát các yếu tố nguy cơ như phơi nhiễm phóng xạ, di truyền, chế độ ăn thiếu i-ốt hay rối loạn nội tiết. Bằng cách thay đổi lối sống lành mạnh, tầm soát định kỳ và duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý, bạn hoàn toàn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Hãy quan tâm đến sức khỏe tuyến giáp từ hôm nay để bảo vệ bản thân và những người thân yêu.