Danh mục giá dịch vụ

Chất lượng khám chữa bệnh luôn là tiêu chí được Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI quan tâm hàng đầu. Bên cạnh đội ngũ giáo sư, bác sĩ giỏi, nhiều năm kinh nghiệm thuộc nhiều chuyên khoa khác nhau, hệ thống trang thiết bị y tế được đầu tư hiện đại và đồng bộ, cơ sở vật chất khang trang, sạch sẽ, tiện nghi. TCI còn tiên phong trong việc nâng cao chất lượng phục vụ thông qua hệ thống hồ sơ tra cứu bệnh sử online, đặt lịch khám nhanh chóng và tiện lợi qua hệ thống tổng đài 0936388288 giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người bệnh.

Để thuận tiện trong việc tra cứu thông tin về bảng giá khám chữa bệnh tại Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI, dưới đây là bảng giá một số dịch vụ cơ bản tại TCI, được áp dụng từ ngày 15/2/2025)
Lưu ý: (Thông tin về giá khám trong bảng này có thể thay đổi theo từng thời điểm so với ngày đăng).

STTDỊCH VỤGIÁ DỊCH VỤGiá BHYT
(Đơn vị: Đồng)
DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
A. KHÁM BỆNH
1Khám cấp cứu250,00050,600
2Khám RHM150,00050,600
3Khám TMH thường150,00050,600
4Nội soi tai mũi họng275,000116,100
5Khám thường150,00050,600
6Khám nhi300,00050,600
7Khám nhi [Từ 17h đến 8h sáng hôm sau]400,00050,600
8Khám lại từ 3N-7N [Nhi]150,00050,600
9Khám chuyên khoa Dinh dưỡng500,0000
10Khám mắt200,00050,600
11Khám Da Liễu150,00050,600
12Khám ngoại200,00050,600
13Khám giáo sư300,00050,600
14Khám thai200,00050,600
15Khám Phụ khoa300,00050,600
16Soi cổ tử cung300,00068,100
17Khám ung bướu300,00050,600
B. GÓI KHÁM SỨC KHỎE – TẦM SOÁT UNG THƯ
1Gói khám – Còi Xương – Suy Dinh Dưỡng Cho Trẻ Em Từ 0 Đến 15 Tuổi – CS TK2,521,0000
2Gói Khám – Nam –  Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu (Mở Rộng) – CS TK16,055,0000
3Gói khám – Nam – Chẩn Đoán Sớm Ung Thư Đường Tiêu Hóa Qua Nội Soi – Cao Cấp – CS TK10,942,0000
4Gói khám – Nam – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư – CS TK18,974,9760
5Gói khám – Nam – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư Cao Cấp CS TK24,694,9760
6Gói khám – Nam – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Cơ Bản – CS TK5,886,0000
7Gói khám – Nam – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Nâng Cao – CS TK7,712,0000
8Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Cơ bản – CS TK3,906,0000
9Gói Khám – Nam – Khám Chức Năng Và Bệnh Lý Não Thần Kinh – Chuyên Sâu – CS TK14,506,0000
10Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Nâng cao – CS TK7,106,0000
11Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Cơ bản – CS TK3,371,0000
12Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Nâng cao – CS TK5,731,0000
13Gói khám – Nam – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Cơ Bản – CS TK3,620,0000
14Gói khám – Nam – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Nâng Cao – CS TK10,617,0000
15Gói khám – Nam – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK3,262,0000
16Gói khám – Nam – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK9,813,0000
17Gói khám – Nam – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK4,460,0000
18Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ Bản – Cs TK7,565,0000
19Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên Sâu – Cs TK16,539,0000
20Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng Cao –  Cs TK9,210,0000
21Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 1 – Cs TK22,322,9760
22Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 2 – Cs TK26,848,9760
23Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 3 – Cs TK26,988,9760
24Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 4 – Cs TK34,194,0000
25Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 5 – Cs TK40,443,0000
26Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 6 – Cs TK48,243,0000
27Gói khám – Nam – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Cơ Bản – CS TK3,019,0000
28Gói khám – Nam – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Nâng Cao – CS TK5,955,0000
29Gói khám – Nam – Người Bệnh Viêm Gan B – CS TK5,309,0000
30Gói khám – Nam – Người Bệnh Viêm Gan C – CS TK7,662,0000
31Gói khám – Nam – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp – CS TK20,657,0000
32Gói khám – Nam – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp Chuyên Sâu – CS TK26,897,0000
33Gói khám – Nam – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp Mở Rộng – CS TK23,857,0000
34Gói khám – Nam – Sức khỏe 2 – CS TK3,438,0000
35Gói khám – Nam – Sức khỏe 3 – CS TK6,398,0000
36Gói khám – Nam – Sức khỏe 4 – CS TK7,262,0000
37Gói khám – Nam – Sức khỏe 5 – CS TK5,839,0000
38Gói khám – Nam – Sức khỏe 6 – CS TK12,623,0000
39Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Cơ Bản – CS TK3,921,0000
40Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu – CS TK13,399,0000
41Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao – CS TK6,901,0000
42Gói Khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao (Mở Rộng) – CS TK9,725,0000
43Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 2 – CS TK23,723,9760
44Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 3 – CS TK23,863,9760
45Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Có tiêm thuốc cản quang – CS15,324,9760
46Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Không tiêm thuốc cản quang – CS14,370,0000
47Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Ung Thư – Vip 1 – CS TK19,197,9760
48Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Ung Thư – Vip 4 – CS TK27,869,0000
49Gói khám – Nam – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa – CS TK13,664,0000
50Gói khám – Nam – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT – CS TK21,104,9760
51Gói khám – Nam – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT Cao Cấp – CS TK34,844,9760
52Gói khám – Nam – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK2,742,0000
53Gói khám – Nam – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK8,170,0000
54Gói khám – Nam – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK4,741,0000
55Gói khám – Nam – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK5,811,0000
56Gói khám – Nam – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK5,398,0000
57Gói khám – Nam – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK8,754,0000
58Gói khám – Nam – Xét nghiệm sức khoẻ và tầm soát ung thư VIP0
59Gói khám – Nam Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK5,918,0000
63Gói khám – Nữ – Chẩn Đoán Sớm Ung Thư Đường Tiêu Hóa Qua Nội Soi – Cao Cấp – CS TK10,942,0000
64Gói khám – Nữ – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư – CS TK22,288,9760
65Gói khám – Nữ – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư Cao Cấp CS TK28,008,9760
66Gói khám – Nữ – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Cơ Bản – CS TK5,886,0000
67Gói khám – Nữ – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Nâng Cao – CS TK7,712,0000
68Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Cơ bản – CS TK3,906,0000
69Gói Khám – Nữ – Khám Chức Năng Và Bệnh Lý Não Thần Kinh – Chuyên Sâu – CS TK14,506,0000
70Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Nâng cao – CS TK7,106,0000
71Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Cơ bản – CS TK3,371,0000
72Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Nâng cao – CS TK5,731,0000
73Gói khám – Nữ – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Cơ Bản – CS TK3,620,0000
74Gói khám – Nữ – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Nâng Cao – CS TK10,617,0000
75Gói khám – Nữ – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK3,562,0000
76Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ Bản – Cs TK9,485,0000
77Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên Sâu – Cs TK19,403,0000
78Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng Cao –  Cs TK12,074,0000
79Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 1 – Cs TK24,886,9760
80Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 2 – Cs TK29,412,9760
81Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 3 – Cs TK29,552,9760
82Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 4 – Cs TK36,758,0000
83Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 5 – Cs TK42,071,0000
84Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 6 – Cs TK49,871,0000
85Gói khám – Nữ – Người Bệnh Viêm Gan B – CS TK5,309,0000
86Gói khám – Nữ – Người Bệnh Viêm Gan C – CS TK7,662,0000
87Gói khám – Nữ – Sức khỏe 2 – CS TK3,438,0000
88Gói khám – Nữ – Sức khỏe 3 – CS TK6,398,0000
89Gói khám – Nữ – Sức khỏe 4 – CS TK7,262,0000
90Gói khám – Nữ – Sức khỏe 5 – CS TK5,839,0000
91Gói khám – Nữ – Sức khỏe 6 – CS TK12,623,0000
92Gói khám – Nữ – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Có tiêm thuốc cản quang – CS15,324,9760
93Gói khám – Nữ – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Không tiêm thuốc cản quang – CS14,370,0000
94Gói khám – Nữ – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa – CS TK16,978,0000
95Gói khám – Nữ – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT – CS TK25,918,9760
96Gói khám – Nữ – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT Cao Cấp – CS TK39,658,9760
97Gói khám – Nữ – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK2,742,0000
98Gói khám – Nữ – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK7,970,0000
99Gói khám – Nữ – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK4,541,0000
100Gói khám – Nữ – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK5,811,0000
101Gói khám – Nữ – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK5,234,0000
102Gói khám – Nữ – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK8,754,0000
103Gói khám – Nữ – Xét nghiệm sức khoẻ và tầm soát ung thư VIP0
104Gói Khám – Nữ Chưa QHTD –  Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu (Mở Rộng) – CS TK18,655,0000
105Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK11,097,0000
106Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK5,024,0000
107Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Cơ Bản – CS TK2,430,0000
108Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Nâng Cao – CS TK4,091,0000
109Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp – CS TK21,737,0000
110Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp Chuyên Sâu – CS TK30,557,0000
111Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp Mở Rộng – CS TK24,937,0000
112Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Cơ Bản – CS TK5,151,0000
113Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu – CS TK15,999,0000
114Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao – CS TK9,501,0000
115Gói Khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao (Mở Rộng) – CS TK12,325,0000
116Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 2 – CS TK26,023,9760
117Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Ung Thư – Vip 1 – CS TK21,497,9760
118Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Ung Thư – Vip 4 – CS TK30,169,0000
119Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Chuyên Sâu – CS TK7,111,0000
120Gói khám – Nữ Chưa QHTH – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 3 – CS TK26,163,9760
121Gói Khám – Nữ Đã QHTD –  Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu (Mở Rộng) – CS TK20,548,0000
122Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK11,922,0000
123Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK5,519,0000
124Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ Bản – Cs TK10,280,0000
125Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên Sâu – Cs TK21,296,0000
126Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng Cao –  Cs TK13,637,0000
127Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 1 – Cs TK28,126,9760
128Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 2 – Cs TK32,652,9760
129Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 3 – Cs TK32,792,9760
130Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 4 – Cs TK39,998,0000
131Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 5 – Cs TK46,247,0000
132Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 6 – Cs TK54,047,0000
133Gói khám – Nữ Đã QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Cơ Bản – CS TK2,886,0000
134Gói khám – Nữ Đã QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Nâng Cao – CS TK6,425,0000
135Gói khám – Nữ Đã QHTD – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp – CS TK22,067,0000
136Gói khám – Nữ Đã QHTD – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp Chuyên Sâu – CS TK31,187,0000
137Gói khám – Nữ Đã QHTD – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp Mở Rộng – CS TK25,267,0000
138Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Cơ Bản  – CS TK5,946,0000
139Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu – CS TK17,892,0000
140Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao – CS TK11,064,0000
141Gói Khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao (Mở Rộng) – CS TK13,888,0000
142Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 2 – CS TK29,263,9760
143Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Ung Thư – Vip 1 – CS TK24,737,9760
144Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Ung Thư – Vip 4 – CS TK33,409,0000
145Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Chuyên Sâu – CS TK10,177,0000
146Gói khám – Nữ Đã QHTH – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 3 – CS TK29,403,9760
147Gói khám – Nữ Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK5,454,0000
148Gói khám – Nhi – Sức khỏe 1 – CS TK1,978,0000
149Gói khám – Nhi 0 – 5 tuổi – Sức khỏe 2 – CS TK4,259,0000
150Gói khám – Nhi 6 – 16 tuổi -Sức khỏe 2 – CS TK4,427,0000
151Gói khám – Sức khỏe 1 – CS TK2,216,0000
152Gói khám – Tiền Mãn Kinh – CS TK11,001,0000
153Gói khám – Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK2,879,0000
154Gói khám – Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK4,784,0000
155Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sàng Lọc Tuyến Giáp – CS TK3,816,0000
156Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK2,778,0000
157Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Sàng Lọc Tuyến Giáp – CS TK5,869,0000
158Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Tầm Soát Hen Phế Quản – CS TK7,624,0000
159Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Tầm Soát Hen Phế Quản – CS TK4,099,0000
160Gói khám Thừa Cân Béo Phì Cho Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – CS TK3,295,0000
DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM
A. XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
1Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) [18TS- bằng máy đếm tự động]145,00043,500
2Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) [24TS]165,00049,700
3Thời gian máu chảy phương pháp Ivy101,00052,100
4Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time) (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động115,00068,400
5Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy tự động120,00043,500
6Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động115,00043,500
7Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I) phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp bằng máy tự động120,000110,300
8Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)100,00042,100
9Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)378,000222,700
10Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)100,00042,100
11Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)315,00062,200
12Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)105,0000
13Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)105,00033,500
B. XÉT NGHIỆM SINH HÓA
MÁU
1Định lượng Glucose [Máu]78,00022,400
2Định lượng Ure [Máu]75,00022,400
3Định lượng Creatinin [Máu]75,00022,400
4Định lượng Acid Uric [Máu]126,00022,400
5Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu]82,00028,000
6Định lượng Triglycerid [Máu]82,00028,000
7Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]85,00028,000
8Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]85,000
9Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]82,00022,400
10Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]82,00022,400
11Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] [Gama GT]115,00020,000
12Định lượng Calci toàn phần [Máu]92,00013,400
13Định lượng Protein toàn phần [Máu]58,00022,400
14Định lượng Albumin [Máu]50,00022,400
15Định lượng Globulin [Máu]50,0000
16Đo hoạt độ Amylase [Máu]120,00022,400
17Đo hoạt độ Lipase [Máu]230,00061,700
18Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]55,00022,400
19Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]55,00022,400
20Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]48,0000
21Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]230,00067,300
22Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]230,00067,300
23Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]230,00061,700
NƯỚC TIỂU
1Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [10 thông số]82,00028,600
2Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)150,00044,800
6Định tính beta hCG (test nhanh)  [Nước tiểu]126,0000
C. VI SINH – MIỄN DỊCH
1Vi khuẩn nhuộm soi126,00074,200
2Trichomonas vaginalis nhuộm soi69,00045,500
3Vi nấm nhuộm soi69,00045,500
4Hồng cầu trong phân test nhanh126,00071,600
5Đơn bào đường ruột soi tươi101,00045,500
6Hồng cầu bạch cầu trong phân soi tươi101,00041,700
7Vi hệ đường ruột126,00032,500
8Vi khuẩn kháng thuốc định tính [Kháng sinh đồ]252,000213,800
9Treponema pallidum test nhanh [Xoắn khuẩn giang mai- Syphilis]139,0000
10Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi [Lậu cầu khuẩn]265,0000
11AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [soi đờm]151,00074,200
12HBsAg test nhanh135,00058,600
13HBsAb test nhanh101,00065,200
14HBsAb định lượng290,000126,400
15HCV Ab test nhanh139,00058,600
16HBeAg test nhanh139,00065,200
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
1Siêu âm ổ bụng [tổng quát – thường_Nam]340,00058,600
2Siêu âm ổ bụng [tổng quát – thường_Nữ]340,00058,600
3Siêu âm ổ bụng [tổng quát trẻ em thường]340,00058,600
4Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_Nam]430,00058,600
5Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_Nữ]430,00058,600
6Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_trẻ em]430,00058,600
7Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [màu 4D]400,00058,600
8Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [thường]264,00058,600
9Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa [màu 4D]430,00058,600
10Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa [thường]330,00058,600
11Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối [màu 4D]430,00058,600
12Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối [thường]330,00058,600
14Siêu âm phần mềm (da tổ chức dưới da cơ….) [2D]264,00058,600
15Siêu âm tuyến vú hai bên [màu]360,00058,600
16Siêu âm tuyến vú hai bên [thường]264,00058,600
18Siêu âm tuyến giáp [thường]265,00058,600
19Chụp Xquang ngực thẳng [tim phổi thẳng]200,00073,300
20Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [tiết niệu không chuẩn bị – số hóa 1 phim]200,00073,300
21Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]200,00073,300
THĂM DÒ CHỨC NĂNG – NỘI SOI
1Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [nội soi thực quản]480,000276,500
2Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết [Lấy mẫu bệnh phẩm làm mô bệnh học_Có test HP]935,000493,800
3Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [ống mềm_có test HP]825,000276,500
4Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [ống mềm_không test HP]660,000276,500
5Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết520,0000
6Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết1,309,0000
7Ghi điện não đồ thông thường [Điện não đồ]360,00075,200
8Đo lưu huyết não264,00050,500
9Điện tim thường [6 cần]144,00039,900
10Điện tim thường [12 cần]168,00039,900
11Đo chức năng hô hấp360,000144,300
12Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]360,0000
13Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [5 vị trí]600,0000
KHÁM BỆNH NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
Examination for foreigners
1Khám người nước ngoài600,00050,600
2Khám người nước ngoài (3-7 ngày)300,00050,600
3Khám thai [người nước ngoài]600,00050,600
4Gói khám sức khỏe cấp giấy chứng nhận cho người lao động nước ngoài ở VN – Nữ từ 18 tuổi1,950,0000
5Gói khám sức khỏe cấp giấy chứng nhận cho người lao động nước ngoài ở VN – Nam từ 18 tuổi1,850,0000

*** HỆ THỐNG Y TẾ THU CÚC TCI:

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc: 286 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội

Phòng khám Đa khoa Quốc tế Thu Cúc: 216 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội

Phòng khám Đa khoa Thu Cúc: 32 Đại Từ, Hoàng Mai, Hà Nội

Email: contact@thucuchospital.vn

Liên hệ khám chữa bệnh:  0936388288

Cấp cứu 24/24: 0243 728 0888

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital