Polyp đại tràng thường là dạng lành tính. Khi có quá nhiều polyp xuất hiện trong ruột già thì bệnh sẽ trở thành đa polyp trực tràng và tiềm ẩn nguy cơ ung thư rất cao. Cùng Thu Cúc TCI tìm hiểu cách chữa bệnh đa polyp đại tràng và tìm hiểu rõ hơn về căn bệnh này nhé.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan về hội chứng đa polyp đại tràng
Hội chứng đa polyp đại tràng hay còn gọi là polyp đại tràng gia đình (Familial adenomatous polyposis) là một bệnh di truyền được đặc trưng bởi sự phát triển của nhiều polyp (tăng sinh mô không bình thường) trên ruột non và trực tràng. Bệnh được gây ra bởi sự đột biến trong gen APC (Adenomatous Polyposis Coli), một gen bình thường giúp điều chỉnh sự phát triển và phân chia tế bào.
Những người mắc FAP thường phát triển hàng trăm đến hàng nghìn polyp trong ruột non và trực tràng, thường bắt đầu từ tuổi vị thành niên hoặc đầu tuổi trưởng thành. FAP cũng có thể gây ra sự phát triển polyp ở các vùng khác của đường tiêu hóa.
2. Triệu chứng của bệnh đa polyp đại tràng
Đa số bệnh nhân không có triệu chứng, nhưng khi bệnh tình trở nặng có thể có các dấu hiệu sau:
– Thay đổi tiền đình: Có thể xuất hiện thay đổi tiền đình như viêm nhiễm, tăng tiết nhầy hoặc xuất huyết trên niêm mạc ruột non và trực tràng.
– Thay đổi chức năng ruột: Có thể gặp tình trạng táo bón, tiêu chảy, hoặc thay đổi tần suất và konsisiti của phân.
– Tiêu chảy máu: Polyp lớn hoặc ung thư có thể gây ra tiêu chảy máu, dẫn đến mất máu dài hạn và suy kiệt.
– Biểu hiện ngoài đại tràng: Hội chứng Gardner
3. Bệnh đa polyp đại tràng có nguy hiểm không?
Bệnh đa polyp đại tràng có thể nguy hiểm nếu không được điều trị hoặc quản lý hiệu quả. FAP được đặc trưng bởi sự phát triển của nhiều polyp trong ruột non và trực tràng, có khả năng phát triển thành ung thư đại trực tràng. Nếu những polyp này không được phát hiện và loại bỏ đúng thời điểm, nguy cơ mắc ung thư tăng lên đáng kể.
Nếu không có can thiệp đúng cách, người mắc FAP có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng suốt đời gần như 100%. Hơn nữa, FAP cũng có thể dẫn đến sự phát triển polyp ở các phần khác của hệ tiêu hóa, tăng nguy cơ mắc ung thư ở những vùng đó.
Hơn nữa, FAP có thể gây ra các biến chứng khác như chảy máu trực tràng, thiếu máu và tắc ruột nếu polyp trở nên lớn hoặc nhiều.
Tuy nhiên, với việc quản lý thích hợp, bao gồm theo dõi đều đặn, phát hiện sớm và can thiệp, nguy cơ mắc ung thư có thể giảm đáng kể. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm phẫu thuật colectomy (loại bỏ ruột non), theo dõi nội soi và sử dụng thuốc. Đối với những người mắc FAP, quan trọng là làm việc chặt chẽ với các chuyên gia y tế để xây dựng kế hoạch quản lý cá nhân hóa và thực hiện các kiểm tra định kỳ để đảm bảo phát hiện sớm và can thiệp phù hợp.
4. Chữa bệnh đa polyp đại tràng như thế nào?
4.1. Chữa bệnh đa polyp đại tràng bằng phương pháp cắt đại tràng
Thủ thuật phẫu thuật này liên quan đến việc loại bỏ ruột non (ruột già). Cắt đại tràng thường được khuyến nghị đối với những người mắc FAP để ngăn ngừa sự phát triển ung thư đại trực tràng. Bác sĩ sẽ dùng phương pháp mổ mở hoặc phẫu thuật ít xâm lấn bằng nội soi.
Sau cắt đại tràng, có thể thực hiện nối hồi tràng- trực tràng.Trong một số trường hợp, có thể cần phải thực hiện phẫu thuật toàn bộ, trong đó cả ruột non và vùng trực tràng đều được loại bỏ. Các phương pháp phẫu thuật có thể thay đổi tùy theo tình hình cụ thể của từng người và mức độ phát triển polyp.
4.2. Sau khi cắt đại tràng cần theo dõi nội soi
Theo dõi đều đặn bằng nội soi của phần còn lại của đường tiêu hóa là rất quan trọng để phát hiện và loại bỏ các polyp có thể phát triển. Thông thường, việc này bao gồm việc thực hiện nội soi đại trực tràng và nội soi trên cùng để kiểm tra ruột non, vùng trực tràng và các phần khác của đường tiêu hóa. Tần suất theo dõi có thể phụ thuộc vào yếu tố nguy cơ của từng cá nhân và sự có mặt của mô trực tràng dư sau phẫu thuật.
4.3. Chữa bệnh đa polyp đại tràng bằng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
Một số loại NSAIDs đã cho thấy tiềm năng trong việc giảm số lượng polyp. Những loại thuốc này hoạt động bằng cách ức chế sự viêm nhiễm và hình thành polyp. Tuy nhiên, hiệu quả và an toàn trong việc quản lý FAP trong dài hạn đang được nghiên cứu, và việc sử dụng thuốc có thể thay đổi tùy thuộc vào tình huống của từng cá nhân.
5. Lưu ý sau khi cắt đại tràng
5.1. Chăm sóc vết mổ
Cần tuân thủ các hướng dẫn về chăm sóc vết mổ sau phẫu thuật. Điều này bao gồm vệ sinh vết mổ, thay băng gạc, và kiểm tra vết thương để đảm bảo không có nhiễm trùng hoặc biến chứng.
5.2. Chế độ ăn uống
Sau phẫu thuật, bác sĩ sẽ đưa ra hướng dẫn về chế độ ăn uống phù hợp. Điều này có thể bao gồm sự điều chỉnh khẩu phần ăn để tránh các loại thực phẩm gây kích ứng hoặc gây khó tiêu, và tăng cường lượng chất xơ trong khẩu phần ăn.
5.3. Theo dõi nội soi
Sau khi cắt đại tràng, cần tiếp tục theo dõi sự phát triển của polyp trong các phần còn lại của đường tiêu hóa bằng cách thực hiện các xét nghiệm nội soi định kỳ. Điều này giúp phát hiện sớm và loại bỏ các polyp mới.
5.4. Quản lý tình trạng tế bào trực tràng dư
Nếu sau phẫu thuật vẫn còn lại một phần trực tràng, cần theo dõi và quản lý tình trạng này để đảm bảo không có sự phát triển của polyp hoặc ung thư.
5.5. Theo dõi gene và tư vấn di truyền
Các bệnh nhân FAP cần tiếp tục thực hiện kiểm tra gene định kỳ để giám sát sự phát triển của bệnh và tư vấn di truyền để xác định rủi ro và các biện pháp phòng ngừa cho gia đình và thế hệ tiếp theo.
Quan trọng nhất, sau phẫu thuật cắt đại tràng, bệnh nhân cần duy trì sự liên lạc chặt chẽ với đội ngũ y tế để thực hiện theo dõi định kỳ và đảm bảo sự quản lý hiệu quả của FAP.
Tóm lại, hội chứng đa polyp đại tràng có thể phát triển thành ung thư đại trực tràng nếu không được điều trị kịp thời. Chữa bệnh đa polyp đại tràng bao gồm cắt đại tràng, theo dõi nội soi và sử dụng thuốc. Việc theo dõi đều đặn và tư vấn di truyền là cần thiết đối với mỗi người bệnh.