Tuyến giáp suy giảm hay còn gọi là suy giáp là tình trạng tuyến giáp không sản xuất đủ hormon. Nếu nồng độ hormone tuyến giáp thấp có thể gây ra những triệu chứng nghiêm trọng. Vậy nên cần hiểu rõ về bệnh để có phương pháp điều trị hiệu quả.
Menu xem nhanh:
1. Tuyến giáp suy giảm có nghĩa là gì?
Tuyến giáp là tuyến nội tiết nằm ở vùng cổ trước có hình bướm. Nhiệm vụ chính của tuyến giáp là sản xuất và tiết ra các hormone giáp (thyroid hormone), gồm chủ yếu là thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Những hormone này đóng vai trò quan trọng trong điều tiết quá trình chuyển hóa, tốc độ trao đổi chất và chức năng của hầu hết các tế bào và mô trong cơ thể.
Tuyến giáp suy giảm là một tình trạng mà tuyến giáp không sản xuất đủ hormone giáp để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Khi tuyến giáp hoạt động chậm hơn bình thường, mức độ tiết ra hormone giáp (thyroxine – T4 và triiodothyronine – T3) giảm xuống, gây ra nhiều ảnh hưởng đến chức năng cơ thể.
2. Nguyên nhân gây tuyến giáp suy giảm
2.1. Bệnh tự miễn là nguyên nhân gây tuyến giáp suy giảm
Bệnh tự miễn, chẳng hạn như bệnh Basedow và bệnh Hashimoto, là những bệnh trong đó hệ miễn dịch xâm nhập vào tuyến giáp và gây tổn thương dần dần. Bệnh Hashimoto thường dẫn đến suy giảm tuyến giáp.
2.2. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp
Nếu tuyến giáp bị loại bỏ hoặc một phần bị cắt bỏ thông qua phẫu thuật (chẳng hạn như để điều trị ung thư tuyến giáp hoặc bướu giáp), điều này có thể dẫn đến suy giảm tuyến giáp.
2.3. Điều trị bức xạ gây tuyến giáp suy giảm
Nếu tuyến giáp tiếp xúc với bức xạ trong quá trình điều trị ung thư, có thể gây tổn thương tuyến giáp và làm giảm hoạt động của nó.
2.4. Suy giáp bẩm sinh
Đôi khi, suy giáp có thể là do sự kém phát triển hoặc bất thường trong quá trình phát triển tuyến giáp từ khi còn trong tử cung. Đây là trạng thái suy giáp tồn tại ngay từ khi sinh.
2.5. Viêm tuyến giáp
Viêm tuyến giáp là một nguyên nhân phổ biến gây tuyến giáp suy giảm. Viêm tuyến giáp có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm nhiễm trùng vi khuẩn, vi rút, hoặc một phản ứng miễn dịch không bình thường.
2.6. Quá nhiều hoặc quá ít I- ốt
Iốt là thành phần cần thiết để tuyến giáp sản xuất hormone giáp. Quá ít iốt trong chế độ ăn uống có thể góp phần vào suy giảm tuyến giáp. Tuy nhiên, quá nhiều iốt cũng có thể gây ra suy giảm tuyến giáp ở những người có bệnh tự miễn.
3. Cách nhận biết người bị bệnh suy giáp
3.1. Triệu chứng lâm sàng
Bệnh suy giáp có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm:
– Mệt mỏi, suy nhược.
– Tăng cân hoặc khó giảm cân.
– Da khô, tóc khô và rụng tóc.
– Cảm giác lạnh thường xuyên.
– Hay buồn ngủ và thiếu năng lượng.
– Hành động và tư duy chậm chạp.
– Chất lỏng dịch tiểu đều đặn.
– Tâm lý không tốt, dễ trầm cảm.
– Đau cơ, cơ bắp căng thẳng.
– Chu kỳ kinh nguyệt không đều (ở phụ nữ).
3.2. Tiền sử phẫu thuật tuyến giáp
Nếu người bệnh đã trải qua phẫu thuật để loại bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp, tức là có nguy cơ cao bị suy giáp do tuyến giáp không hoạt động đầy đủ.
3.3. Xét nghiệm máu
Một trong những xét nghiệm quan trọng để chẩn đoán suy giáp là đo nồng độ hormone kích thích tuyến giáp (TSH) trong máu. Trong trường hợp suy giáp, mức độ TSH thường tăng cao hơn bình thường do tuyến yên cố gắng kích thích tuyến giáp để sản xuất hormone giáp. Ngoài ra, các xét nghiệm máu khác như đo nồng độ hormone giáp T4 và T3 cũng có thể được thực hiện để xác định mức độ suy giáp và đánh giá chức năng tuyến giáp.
4. Phương pháp điều trị suy giáp
4.1. Thuốc thyroxine tổng hợp
Thuốc thyroxine tổng hợp, chẳng hạn như levothyroxine sodium, được sử dụng để điều chỉnh mức độ hormone giáp trong cơ thể. Thuốc này chứa một dạng nhân tạo của hormone giáp (T4) và được dùng để thay thế hoặc bù trừ lượng hormone giáp không đủ sản xuất bởi tuyến giáp. Quá trình điều chỉnh liều thuốc thyroxine tổng hợp thường được thực hiện thông qua theo dõi nồng độ hormone giáp trong máu và điều chỉnh liều dùng cho phù hợp.
Liều dùng thuốc thyroxine tổng hợp được chỉ định dựa trên mức độ suy giáp và trạng thái sức khỏe của người bệnh. Bác sĩ sẽ quyết định liều thuốc phù hợp và lịch trình uống thuốc. Thông thường, người bệnh cần uống thuốc mỗi ngày, ít nhất 30 phút trước bữa ăn sáng và tránh uống chung với các loại thuốc khác, thức ăn hoặc các chất ảnh hưởng đến hấp thu thuốc.
4.3. Điều chỉnh liều dùng
Sau khi bắt đầu điều trị, người bệnh sẽ thường được kiểm tra định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh liều thuốc nếu cần thiết. Việc theo dõi nồng độ hormone giáp và các chỉ số máu khác sẽ giúp đảm bảo rằng liều thuốc thyroxine tổng hợp được điều chỉnh đúng cách.
4.4. Tuân thủ và theo dõi
Điều quan trọng là tuân thủ đúng liều thuốc và theo dõi định kỳ với bác sĩ. Thuốc thyroxine tổng hợp thường được uống trọn đời trong trường hợp suy giáp vĩnh viễn. Bác sĩ sẽ đánh giá tiến trình và điều chỉnh liều thuốc theo yêu cầu của từng người bệnh.
5. Khi nào cần kiểm tra
5.1. Khi triệu chứng suy giáp nặng hơn
Nếu bạn đang điều trị suy giáp và cảm thấy triệu chứng suy giáp nặng hơn hoặc không có cải thiện sau khi bắt đầu điều trị, bạn nên đi kiểm tra tuyến giáp để xem xét điều chỉnh liều thuốc.
5.2. Sử dụng một loại thuốc làm giảm hấp thu thyroxine
Một số loại thuốc, chẳng hạn như chất chống loạn nhịp tim (như amiodarone), thuốc chống trầm cảm (như lithium) hoặc chất ức chế tiếp thu thyroxine (như các chất chống coagulants, chất chống vi khuẩn hoặc chất ức chế chức năng tiền tuyến giáp), có thể ảnh hưởng đến hấp thu hoặc sự tác động của hormone giáp. Khi bắt đầu sử dụng hoặc ngừng dùng một loại thuốc như vậy, bạn nên đi kiểm tra tuyến giáp để xem xét điều chỉnh liều thuốc.
5.2. Sử dụng một số loại thuốc để kiểm soát cơn co giật
Một số loại thuốc, chẳng hạn như carbamazepine hoặc phenytoin, được sử dụng để điều trị cơn co giật có thể ảnh hưởng đến tuyến giáp và sự hấp thu hormone giáp. Trong trường hợp bạn bắt đầu sử dụng hoặc ngừng dùng các loại thuốc như vậy, nên đi kiểm tra tuyến giáp để đảm bảo rằng không bị tuyến giáp suy giảm hormone.
Theo lịch trình kiểm tra định kỳ: Ngoài những tình huống cụ thể trên, nếu bạn đang điều trị suy giáp, bác sĩ sẽ đề xuất lịch trình kiểm tra định kỳ để theo dõi mức độ hormone giáp trong cơ thể và điều chỉnh liều thuốc khi cần thiết.