Ung thư máu gan là thuật ngữ thường được sử dụng không chính xác để chỉ các bệnh lý ác tính liên quan đến gan và hệ tạo máu, trong đó phổ biến là ung thư gan nguyên phát hoặc ung thư di căn đến gan từ hệ bạch huyết, tủy xương. Đây là nhóm bệnh nguy hiểm, có diễn tiến âm thầm nhưng hậu quả nặng nề nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ và dễ hiểu nhất những thông tin quan trọng xoay quanh bệnh K máu gan: từ nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán cho đến các phương pháp điều trị hiệu quả hiện nay.
Menu xem nhanh:
1. Nắm bắt thông tin chi tiết về u máu gan
Ung thư máu gan (tên tiếng anh là hemangioma liver ) là một khối u trong gan không ung thư (lành tính). Hemangioma gan là một dạng khối u lành tính hình thành từ sự rối loạn hoặc tăng sinh bất thường của các mạch máu trong gan. Phần lớn các u máu gan được phát hiện một cách tình cờ, thường là trong quá trình chẩn đoán hoặc kiểm tra cho một bệnh lý khác, thông qua các kỹ thuật hình ảnh như siêu âm, CT hoặc MRI. Đa số bệnh nhân không có triệu chứng rõ rệt và hiếm khi cần đến can thiệp y tế, vì u máu gan thường không gây ra vấn đề nghiêm trọng.
Cho đến nay, chưa có bằng chứng cho thấy u máu gan không điều trị sẽ tiến triển thành ung thư. Tuy nhiên, việc phát hiện một khối trong gan – dù là khối lành tính – có thể khiến người bệnh lo lắng, nhất là khi khối u có nguy cơ biến chứng, chẳng hạn như vỡ mạch máu gây xuất huyết trong gan.
Trong hầu hết các trường hợp, ung thư máu gan không gây ra bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào. Khi hemangioma gan gây ra triệu chứng, người bệnh có thể gặp phải:
– Cảm giác vùng bụng trên bên phải bị đau tức không rõ nguyên nhân.
– Cảm giác đầy bụng hoặc nhanh no dù chỉ ăn ít.
– Buồn nôn.
– Nôn ói.
– Tuy nhiên, những biểu hiện này không mang tính đặc hiệu và có thể bắt nguồn từ những nguyên nhân khác, ngay cả khi người bệnh đã được chẩn đoán có u máu gan.
– Hiện nay, nguyên nhân chính xác dẫn đến sự hình thành hemangioma gan vẫn chưa được xác định rõ. Các chuyên gia y tế cho rằng đây là một dạng bất thường mạch máu bẩm sinh, nghĩa là người bệnh đã có từ khi sinh ra.
Thông thường, hemangioma gan xuất hiện dưới dạng một đám rối mạch máu bất thường có kích thước nhỏ hơn 4 cm (tương đương 1,5 inch). Một số trường hợp có thể có khối u lớn hơn hoặc xuất hiện nhiều khối. U máu kích thước lớn có thể gặp ở trẻ em, nhưng tình huống này rất hiếm. Phần lớn hemangioma gan sẽ duy trì ổn định, không to lên và không gây ra bất kỳ biểu hiện lâm sàng nào. Tuy vậy, trong một tỷ lệ nhỏ, khối u có thể phát triển và dẫn đến biến chứng, khi đó có thể cần được điều trị. Nguyên nhân khiến một số u phát triển trong khi phần lớn thì không vẫn chưa được hiểu rõ.
U máu trong gan (tên tiếng anh là hemangioma liver ) là một khối u trong gan không ung thư (lành tính)
2. Các yếu tố nguy cơ phát triển và biến chứng của ung thư máu gan
2.1. Các yếu tố nguy cơ phát triển ung thư máu gan
– Độ tuổi: Mặc dù u máu gan có thể được phát hiện ở bất kỳ lứa tuổi nào, tỷ lệ chẩn đoán cao hơn ở nhóm người trong độ tuổi từ 30 đến 50.
– Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc hemangioma gan cao hơn đáng kể so với nam giới, được cho là liên quan đến nội tiết tố.
– Tiền sử mang thai: Phụ nữ từng trải qua thai kỳ có khả năng cao hơn được phát hiện mắc u máu gan. Sự gia tăng hormone estrogen trong thai kỳ có thể thúc đẩy sự phát triển của các khối u mạch máu trong gan.
– Liệu pháp hormone thay thế (HRT): Những phụ nữ sử dụng hormone thay thế để điều trị các triệu chứng mãn kinh có xu hướng được chẩn đoán hemangioma gan nhiều hơn. Estrogen trong các liệu pháp này có thể kích thích tăng trưởng các u máu.

Phụ nữ có nguy cơ mắc hemangioma gan cao hơn đáng kể so với nam giới
2.2. Biến chứng nguy hiểm liên quan đến ung thư máu gan
Mặc dù u máu trong gan (hemangioma gan) đa phần là lành tính và hiếm khi gây biến chứng nghiêm trọng, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, nguy cơ biến chứng vẫn có thể xảy ra – đặc biệt ở những đối tượng có yếu tố nội tiết tác động như phụ nữ mang thai, người dùng liệu pháp hormone hay đang có bệnh lý gan mạn tính.
– Khối u phát triển lớn: Khi mang thai, lượng hormone estrogen tăng cao có thể kích thích khối u phát triển nhanh và lớn hơn. Ở những phụ nữ đã được chẩn đoán u máu gan trước đó, việc mang thai có thể làm tăng nguy cơ khối u phát triển lan rộng, dẫn đến nguy cơ vỡ hoặc biến chứng khác.
– Tổn thương chức năng gan: Trong những trường hợp hiếm, khối u lớn có thể chèn ép các cấu trúc trong gan hoặc làm tổn thương nhu mô gan, ảnh hưởng đến chức năng gan tổng thể.
– Triệu chứng lâm sàng do u phát triển: Khi u máu đạt kích thước lớn, người bệnh có thể bắt đầu xuất hiện các triệu chứng như đau âm ỉ ở vùng hạ sườn phải, cảm giác đầy bụng, buồn nôn hoặc chán ăn. Những dấu hiệu này thường là lý do khiến bệnh nhân phải đi khám và phát hiện bệnh.
– Ảnh hưởng của hormone và thuốc tránh thai: Việc sử dụng thuốc nội tiết, bao gồm cả thuốc tránh thai hoặc liệu pháp hormone thay thế (HRT), có thể liên quan đến sự phát triển của hemangioma gan. Tuy nhiên, mối liên hệ này vẫn còn gây tranh cãi trong cộng đồng y khoa. Vì vậy, nếu bạn được chẩn đoán mắc bệnh này, cần trao đổi kỹ với bác sĩ trước khi sử dụng các loại thuốc ảnh hưởng đến nội tiết tố.
Lưu ý: Mặc dù có ung thư máu gan không đồng nghĩa với việc không thể mang thai, nhưng người bệnh nên thảo luận kỹ với bác sĩ về các nguy cơ tiềm ẩn và được theo dõi sát sao trong suốt thai kỳ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.
4. Các phương pháp chẩn đoán K máu gan
– Siêu âm ổ bụng: Đây là kỹ thuật sử dụng sóng âm thanh có tần số cao để tạo ra hình ảnh bên trong gan. Siêu âm là phương pháp phổ biến đầu tiên ược sử dụng nhờ tính an toàn, không xâm lấn và dễ thực hiện.
– Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Kỹ thuật này thu nhận nhiều hình ảnh X quang từ các góc độ khác nhau quanh cơ thể, sau đó sử dụng phần mềm vi tính để dựng nên hình ảnh cắt lớp của gan. CT giúp xác định rõ đặc điểm và vị trí của khối u máu.
– Cộng hưởng từ (MRI): Phương pháp này sử dụng từ trường mạnh kết hợp với sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của gan. MRI thường được dùng trong các trường hợp cần đánh giá kỹ cấu trúc và mạch máu trong gan.
– Xạ hình gan (Scintigraphy): Đây là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh y học hạt nhân, sử dụng chất đánh dấu phóng xạ tiêm vào cơ thể. Chất này sẽ tập trung tại gan, từ đó tạo ra hình ảnh chuyên biệt, hỗ trợ phát hiện khối u máu gan và phân biệt với các tổn thương khác.

Siêu âm là phương pháp phổ biến đầu tiên ược sử dụng nhờ tính an toàn, không xâm lấn và dễ thực hiện.
Qua đó có thể thấy được rằng, ung thư máu gan là bệnh lý phức tạp, tiềm ẩn nhiều nguy cơ và thách thức trong điều trị. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện đại, người bệnh hoàn toàn có thể yên tâm vì hemangioma gan có thể được phát hiện sớm và điều trị hiệu quả nếu được theo dõi sát sao và can thiệp kịp thời. Việc trang bị kiến thức đầy đủ về ung thư máu gan sẽ giúp bạn chủ động hơn trong phòng ngừa, tầm soát và hỗ trợ người thân trong quá trình điều trị. Đừng chủ quan với bất kỳ dấu hiệu bất thường nào của cơ thể – sức khỏe là tài sản quý giá nhất mà bạn cần gìn giữ mỗi ngày.