Ung thư thực quản là một bệnh nguy hiểm nhưng thường được phát hiện muộn do các triệu chứng ban đầu dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa thông thường. Việc nhận diện sớm các triệu chứng ung thư thực quản có thể giúp bạn kịp thời thăm khám và điều trị, tăng cơ hội hồi phục. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các triệu chứng phổ biến, đối tượng có nguy cơ cao và các phương pháp chẩn đoán sớm để phát hiện bệnh.
Menu xem nhanh:
1. Triệu chứng ung thư thực quản thường gặp cần lưu ý
1.1. Nuốt nghẹn hoặc cảm giác đau khi nuốt
Triệu chứng ung thư thực quản phổ biến nhất và thường là dấu hiệu đầu tiên mà người bệnh nhận thấy là khó nuốt. Giai đoạn đầu, người bệnh có thể chỉ cảm thấy khó chịu nhẹ khi nuốt thức ăn, đặc biệt như cơm, thịt hoặc bánh mì. Theo thời gian, khi khối u phát triển, cảm giác này trở nên rõ rệt hơn, gây đau ngay cả khi nuốt nước bọt hoặc chất lỏng.
Triệu chứng này xuất phát từ việc khối u làm hẹp lòng thực quản, khiến thức ăn khó đi qua. Người bệnh cảm thấy như thức ăn bị kẹt ở cổ họng hoặc ngực, thậm chí dẫn đến nghẹn. Ban đầu, tình trạng này có thể nhẹ và dễ bị bỏ qua, nhưng khi bệnh tiến triển, việc nuốt trở nên khó khăn hơn, buộc người bệnh thay đổi thói quen ăn uống.

Khi khối u phát triển lớn dần, đường kính thực quản bị thu hẹp, khiến việc nuốt trở nên khó khăn hơn
1.2. Nôn là một trong các triệu chứng ung thư thực quản
Nôn và buồn nôn là triệu chứng có thể xuất hiện khi khối u thực quản lớn gây chèn ép, làm thức ăn không đi xuống dạ dày được mà bị đẩy ngược lên. Triệu chứng này thường đi kèm với cảm giác khó chịu, đầy tức vùng ngực hoặc cổ họng. Trong các đợt nôn, người bệnh có thể thấy máu lẫn trong chất nôn. Đây là dấu hiệu báo động đỏ cho các tổn thương niêm mạc thực quản.
1.3. Tăng tiết nước bọt
Khi thực quản bị tắc nghẽn do u, nước bọt không thể trôi xuống dạ dày một cách bình thường, khiến người bệnh phải nhổ nước bọt liên tục. Tình trạng này tuy không gây đau nhưng lại gây khó chịu và ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày.
Việc tăng tiết nước bọt là dấu hiệu thường bị đánh giá thấp nhưng lại có thể là triệu chứng cho khối u đang cản trở lưu thông trong thực quản. Triệu chứng này thường rõ rệt hơn khi bệnh đã ở giai đoạn tiến triển, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc kích ứng vùng miệng và cổ họng.
1.4. Khàn giọng và ho kéo dài
Ở giai đoạn tiến triển, ung thư thực quản có thể lan rộng và ảnh hưởng đến dây thần kinh quặt ngược thanh quản hay còn gọi là dây thần kinh điều khiển giọng nói. Hậu quả là người bệnh bị khàn tiếng kéo dài mà không cải thiện dù đã dùng thuốc hay điều trị thông thường. Bên cạnh đó, tình trạng loét niêm mạc thực quản hoặc trào ngược axit cũng khiến người bệnh bị ho kéo dài, khô rát cổ họng, thậm chí ho ra máu trong trường hợp nặng.
1.5. Giảm cân không rõ lý do
Giảm cân không chủ ý là một dấu hiệu đáng lo ngại ở người mắc ung thư thực quản. Khi việc nuốt trở nên khó khăn, người bệnh có xu hướng ăn ít đi hoặc chọn những thực phẩm không cung cấp đủ dinh dưỡng cần thiết. Điều này dẫn đến lượng calo nạp vào cơ thể không đủ để duy trì cân nặng. Bên cạnh đó, bản thân tế bào ung thư cũng làm tăng quá trình chuyển hóa của cơ thể, tiêu hao năng lượng nhiều hơn, và có thể gây giảm cảm giác thèm ăn.
2. Nhóm người nào dễ mắc ung thư thực quản?
2.1. Người thường xuyên hút thuốc
Hút thuốc lá, cả chủ động lẫn thụ động, là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu của ung thư thực quản. Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 4 lần so với nữ giới, phần lớn do thói quen hút thuốc phổ biến hơn ở nam giới. Các hóa chất độc hại trong thuốc lá có thể gây tổn thương tế bào niêm mạc thực quản, dẫn đến đột biến và hình thành ung thư.
2.2. Người uống rượu bia dễ gặp triệu chứng ung thư thực quản
Rượu có thể làm tổn thương trực tiếp niêm mạc thực quản và hoạt động như một dung môi, giúp các chất gây ung thư khác (như từ thuốc lá) dễ dàng xâm nhập vào tế bào. Những người nghiện rượu bia có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn từ 1,3-5 lần so với người không sử dụng.

Uống rượu bia làm tăng nguy cơ ung thư tế bào vảy và mắc ung thư thực quản cao hơn 1,3 lần
2.3. Người ăn uống không lành mạnh
Chế độ ăn uống thiếu khoa học, đặc biệt là tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn chiên rán, hoặc thiếu rau xanh và trái cây, có thể làm tăng nguy cơ ung thư thực quản. Ăn quá nóng hoặc quá lạnh thường xuyên cũng gây tổn thương niêm mạc thực quản, tạo điều kiện cho sự phát triển của tế bào ung thư.
2.4. Người có tiền sử trào ngược dạ dày và barrett thực quản
Axit dạ dày thường xuyên trào ngược lên thực quản có thể gây viêm nhiễm và tổn thương niêm mạc. Trào ngược axit mãn tính kéo dài có thể dẫn đến Barrett thực quản, là tình trạng tiền ung thư. Ngay cả những người không mắc bệnh nhưng bị ợ nóng kéo dài cũng có nguy cơ cao hơn so với người bình thường.
2.5. Độ tuổi và yếu tố di truyền
Nguy cơ mắc ung thư thực quản tăng lên theo độ tuổi, với hầu hết các trường hợp được chẩn đoán ở những người trên 50 tuổi. Một số bệnh lý di truyền hiếm gặp như achalasia (rối loạn nhu động thực quản) hoặc tylosis (dày da lòng bàn tay, chân) cũng liên quan đến nguy cơ ung thư thực quản.
3. Phương pháp chẩn đoán sớm triệu chứng ung thư thực quản
– Chụp CT: Công cụ chẩn đoán hình ảnh quan trọng để đánh giá giai đoạn của bệnh ung thư thực quản. Phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết về vị trí, kích thước của khối u, mức độ xâm lấn ra các mô lân cận và liệu ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết hay các cơ quan xa hơn (như gan, phổi) hay chưa. CT scan cũng giúp theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện bệnh tái phát.
– Chụp X quang thực quản: Kỹ thuật này thường được chỉ định nếu không thực hiện được nội soi. Người bệnh sẽ uống một chất lỏng chứa bari, chất này sẽ phủ lên niêm mạc thực quản và hiển thị rõ trên phim X quang. Từ đó, nhận biết các bất thường về hình dạng, đường viền, hoặc sự hẹp của thực quản.
– Nội soi thực quản: Đây là phương pháp chẩn đoán ung thư thực quản chính xác và phổ biến nhất. Việc quan sát qua ống nội soi mềm, có gắn camera và đèn chiếu sáng, sẽ giúp bác sĩ theo dõi được toàn bộ niêm mạc thực quản, xác định vị trí và kích thước tổn thương, khối u, hoặc vùng bất thường.
– Sinh thiết (nếu được chỉ định): Nếu nội soi phát hiện khối u nghi ngờ, mẫu mô được lấy trong quá trình nội soi sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.
– Chụp cắt lớp phát xạ positron: PET scan thường được kết hợp với CT để xác định xem ung thư đã di căn đến đâu trong cơ thể.

Nếu nhận thấy các dấu hiệu bất thường, hãy chủ động thăm khám sớm tại các cơ sở y tế uy tín
Tổng kết lại, ung thư thực quản là một căn bệnh nghiêm trọng, nhưng việc phát hiện sớm mang lại cơ hội điều trị và phục hồi tốt hơn rất nhiều. Các triệu chứng ung thư thực quản như khó nuốt, buồn nôn, ho kéo dài, khàn tiếng hay sụt cân bất thường không nên xem nhẹ. Hãy chủ động thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán và tư vấn kịp thời.