Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến hàng đầu ở phụ nữ, đặc biệt là trong độ tuổi sinh sản. Căn bệnh này phát triển âm thầm nhưng có thể phòng ngừa hiệu quả nếu chị em phụ nữ hiểu rõ các yếu tố nguy cơ. Vậy nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung phổ biến hiện nay là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nhận diện những nguyên nhân chính để chủ động phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe sinh sản một cách tốt nhất.
Menu xem nhanh:
1. Nắm bắt các nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung phổ biến hiện nay
1.1. Nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung phổ biến nhất
Tác nhân hàng đầu dẫn đến ung thư cổ tử cung là tình trạng nhiễm virus papilloma ở người (HPV), đặc biệt là những chủng có nguy cơ cao. HPV là một nhóm gồm hơn 200 typ virus, trong đó khoảng 40 typ có khả năng lây qua đường tình dục. Các chủng HPV được phân loại thành hai nhóm chính: nhóm có nguy cơ thấp và nhóm có nguy cơ cao gây ung thư. Trong số này, hai typ HPV16 và HPV18 được xác định là nguyên nhân của hơn 70% các ca ung thư cổ tử cung trên toàn cầu.
Phần lớn phụ nữ và nam giới có hoạt động tình dục đều từng bị nhiễm HPV ít nhất một lần trong đời. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp nhiễm HPV đều dẫn đến ung thư cổ tử cung.
Thông thường, sau khi virus xâm nhập, hệ thống miễn dịch sẽ tự động hoạt động để tiêu diệt mầm bệnh. Phần lớn các trường hợp nhiễm HPV sẽ được cơ thể loại bỏ hoàn toàn trong khoảng từ 1 đến 2 năm. Thống kê cho thấy khoảng 90% số ca nhiễm HPV được làm sạch trong năm đầu, và khoảng 70% còn lại sẽ khỏi trong năm tiếp theo.
Dù vậy, một tỷ lệ nhỏ người nhiễm HPV, nhất là với những typ nguy cơ cao, có thể không loại bỏ được virus. Khi đó, HPV có thể tồn tại lâu dài ở lớp tế bào đáy cổ tử cung. Nhiễm trùng kéo dài cùng phản ứng viêm mạn tính có thể gây ra các biến đổi bất thường ở tế bào cổ tử cung, gọi là tổn thương tiền ung thư (dị sản). Dị sản được phân loại từ nhẹ đến nặng, với mức độ tổn thương tăng dần theo thời gian nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời.
Thống kê cho thấy hơn một nửa số ca dị sản nhẹ có thể tự phục hồi mà không cần điều trị. Tuy nhiên, khoảng 10% các trường hợp dị sản ở mức độ trung bình có thể tiến triển nặng hơn trong vòng 2 – 4 năm, và khoảng 50% tổn thương nặng có nguy cơ phát triển thành ung thư xâm lấn nếu không được điều trị. Dù vậy, nguy cơ này thường thấp hơn ở người trẻ tuổi nhờ hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn.

Tác nhân hàng đầu dẫn đến ung thư cổ tử cung là tình trạng nhiễm virus papilloma ở người (HPV)
1.2. Nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung khác ngoài HPV
– Hút thuốc lá: Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao gấp đôi người không hút, do các chất độc trong khói thuốc làm tổn thương tế bào và ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch tại vùng cổ tử cung.
– Hoạt động tình dục không an toàn: Quan hệ tình dục sớm, quan hệ với nhiều bạn tình hoặc không sử dụng biện pháp bảo vệ làm tăng nguy cơ phơi nhiễm HPV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
– Mang thai nhiều lần: Việc sinh nhiều con (thường từ 5 lần trở lên) có thể làm tăng khả năng tổn thương cổ tử cung, từ đó tăng nguy cơ ung thư.
– Sinh con khi còn rất trẻ: Mang thai và sinh con dưới 17 tuổi được xem là một yếu tố nguy cơ do cổ tử cung chưa phát triển hoàn chỉnh.
– Vệ sinh vùng kín không đúng cách: Có thể gây viêm nhiễm kéo dài, làm tổn thương niêm mạc cổ tử cung.
– Viêm cổ tử cung kéo dài: Các viêm nhiễm mạn tính là điều kiện thuận lợi cho các biến đổi bất thường ở tế bào cổ tử cung.
– Suy giảm miễn dịch: Những người có hệ miễn dịch yếu hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch sẽ khó kiểm soát được HPV, dẫn đến nguy cơ phát triển tổn thương tiền ung thư cao hơn.
– Sử dụng thuốc tránh thai kéo dài: Dùng thuốc tránh thai đường uống trong thời gian dài (trên 5 năm) có thể làm tăng nhẹ nguy cơ mắc bệnh.
– Nhiễm các bệnh lây qua đường tình dục khác: Các bệnh như chlamydia, lậu, giang mai… đều có thể làm tăng nguy cơ đồng nhiễm HPV và thúc đẩy quá trình phát triển ung thư.
– Phơi nhiễm với thuốc DES: Nếu người mẹ từng sử dụng thuốc diethylstilbestrol (DES) trong thai kỳ, con gái sinh ra có nguy cơ cao hơn mắc ung thư cổ tử cung loại tế bào tuyến.

Vệ sinh vùng kín không đúng cách cũng là mọt trong những nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung
2. Biện pháp nào có thể phòng ngừa được ung thư cổ tử cung?
Bên cạnh việc từ bỏ thói quen hút thuốc lá – một yếu tố nguy cơ quan trọng – ung thư cổ tử cung hoàn toàn có thể được phòng tránh thông qua nhiều phương pháp chủ động, đặc biệt ở những phụ nữ đã từng hoặc đang nhiễm virus HPV.
Dưới đây là một số cách hiệu quả giúp giảm nguy cơ mắc bệnh:
Chủ động bảo vệ khi quan hệ tình dục: Việc sử dụng bao cao su đúng cách trong mỗi lần quan hệ có thể làm giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm HPV cũng như các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác. Dù không hoàn toàn loại bỏ khả năng phơi nhiễm, bao cao su vẫn là một biện pháp phòng vệ quan trọng.
Can thiệp kịp thời khi nhiễm HPV: Với những người đã được chẩn đoán nhiễm virus HPV, việc theo dõi định kỳ và điều trị các tổn thương tiền ung thư (nếu có) là rất cần thiết để ngăn chặn sự tiến triển thành ung thư cổ tử cung.
Tầm soát ung thư định kỳ: Phụ nữ nên bắt đầu tầm soát ung thư cổ tử cung từ 25 tuổi và thực hiện định kỳ mỗi 3 năm. Việc sàng lọc bằng các xét nghiệm như Pap smear hoặc HPV DNA giúp phát hiện sớm những bất thường ở cổ tử cung, từ đó có hướng can thiệp kịp thời.
Tiêm vaccine phòng ngừa HPV: Tiêm ngừa virus HPV là biện pháp phòng bệnh chủ động có hiệu quả cao, đặc biệt là khi được thực hiện trước thời điểm có quan hệ tình dục lần đầu. Vaccine giúp phòng ngừa các chủng HPV nguy cơ cao – nguyên nhân chính dẫn đến ung thư cổ tử cung.

Tiêm ngừa virus HPV là biện pháp phòng bệnh chủ động có hiệu quả cao
Nhận biết sớm và hiểu rõ những nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung phổ biến sẽ giúp chị em nâng cao ý thức phòng bệnh, từ đó xây dựng lối sống lành mạnh và chủ động khám phụ khoa định kỳ. Hãy nhớ rằng, ung thư cổ tử cung hoàn toàn có thể phòng ngừa được nếu được phát hiện sớm và tiêm vắc xin HPV đúng thời điểm. Đừng bỏ qua việc chăm sóc sức khỏe phụ khoa – chìa khóa để bảo vệ hạnh phúc và chất lượng cuộc sống lâu dài.