Ung thư cổ tử cung là một trong những căn bệnh ác tính phổ biến ở phụ nữ, có yếu tố nguy cơ chính là nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus). Tuy nhiên, không phải ai nhiễm HPV cũng sẽ bị ung thư, và không phải ai bị ung thư cũng hiểu rõ về mối liên hệ giữa bệnh lý này và HPV. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về nguy cơ bị ung thư cổ tử cung khi mắc HPV, những điều phụ nữ cần biết để bảo vệ sức khỏe sinh sản của mình một cách hiệu quả.
Menu xem nhanh:
1. Hiểu đúng về virus HPV và mối liên hệ với ung thư cổ tử cung
1.1 HPV là gì và lây truyền như thế nào?
HPV (Human Papillomavirus) là một nhóm hơn 150 loại virus có thể lây truyền chủ yếu qua đường tình dục. Trong số đó, khoảng 14 chủng HPV được xác định là có nguy cơ cao gây ung thư, đặc biệt là hai chủng HPV-16 và HPV-18. Đây là hai loại virus được tìm thấy trong hơn 70% các trường hợp bị ung thư cổ tử cung được chẩn đoán trên toàn cầu.
Virus HPV lây lan qua tiếp xúc da – da khi quan hệ tình dục, kể cả khi không có sự xâm nhập sâu. Ngoài ra, lây nhiễm cũng có thể xảy ra thông qua quan hệ bằng miệng, hậu môn hoặc tiếp xúc da sinh dục. Điều đáng nói là hầu hết những người nhiễm HPV không có bất kỳ dấu hiệu hay triệu chứng cụ thể nào, khiến cho việc phát hiện và điều trị sớm trở nên khó khăn.
1.2 HPV gây ra ung thư cổ tử cung như thế nào?
Khi một người phụ nữ nhiễm phải chủng HPV có nguy cơ cao, virus có thể tấn công và làm thay đổi cấu trúc tế bào biểu mô cổ tử cung. Trong phần lớn trường hợp, hệ miễn dịch sẽ loại bỏ virus trong vòng từ 1 đến 2 năm. Tuy nhiên, nếu HPV tồn tại lâu dài trong cơ thể, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, virus có thể gây ra tổn thương tiền ung thư và tiến triển dần thành ung thư nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời.
Tình trạng bị ung thư cổ tử cung không diễn ra trong ngày một ngày hai. Đây là một quá trình âm thầm, có thể kéo dài từ 10 đến 20 năm sau khi nhiễm HPV. Điều đó có nghĩa là nếu phụ nữ được kiểm tra định kỳ và phát hiện tổn thương ở giai đoạn sớm, cơ hội điều trị thành công và hồi phục hoàn toàn là rất cao.

HPV gây ung thư cổ tử cung bằng cách làm biến đổi gen tế bào cổ tử cung, khiến chúng phát triển không kiểm soát và hình thành khối u ác tính.
2. Phụ nữ nhiễm HPV có nguy cơ bị ung thư cổ tử cung cao đến mức nào?
2.1 Tỷ lệ phụ nữ nhiễm HPV bị tiến triển thành ung thư cổ tử cung
Theo thống kê y tế, khoảng 80% phụ nữ sẽ nhiễm HPV ít nhất một lần trong đời, đặc biệt trong độ tuổi từ 18 đến 30. Tuy nhiên, chỉ một tỷ lệ nhỏ, ước tính dưới 1% tiến triển thành bị ung thư cổ tử cung. Điều này có nghĩa là không phải ai nhiễm HPV cũng sẽ bị ung thư, nhưng vẫn cần cảnh giác vì sự tồn tại âm thầm và dai dẳng của virus có thể gây ra những biến đổi bất thường không dễ nhận biết bằng mắt thường.
Một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng tiến triển thành ung thư bao gồm: người nhiễm nhiều chủng HPV nguy cơ cao cùng lúc, có hệ miễn dịch yếu (do HIV, dùng thuốc ức chế miễn dịch…), hút thuốc lá, sinh nhiều con, hoặc quan hệ tình dục sớm và với nhiều bạn tình.
Việc không đi khám phụ khoa định kỳ, không làm xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung như Pap smear hay HPV test cũng góp phần khiến nhiều trường hợp phát hiện bệnh quá muộn, khi ung thư đã xâm lấn hoặc di căn, gây khó khăn trong điều trị.
2.2 Các giai đoạn tổn thương trước ung thư và khả năng đảo ngược
Một điểm tích cực là phần lớn các tổn thương tiền ung thư do HPV gây ra có thể được phát hiện sớm và điều trị hiệu quả nếu người phụ nữ đi kiểm tra định kỳ. Các tổn thương này thường được chia thành 3 mức độ: nhẹ, trung bình và nặng. Nếu được phát hiện ở giai đoạn nhẹ hoặc trung bình, bác sĩ có thể theo dõi hoặc điều trị tại chỗ để ngăn không cho tổn thương tiến triển.
Việc phát hiện và can thiệp sớm là yếu tố quyết định để ngăn ngừa khả năng bị ung thư cổ tử cung. Do đó, sự chủ động trong việc khám phụ khoa định kỳ, theo dõi các dấu hiệu bất thường, và hiểu rõ về tình trạng nhiễm HPV của bản thân là cực kỳ quan trọng.
3. Làm gì khi nhiễm HPV để ngăn ngừa ung thư cổ tử cung?
3.1 Chủ động tầm soát và xét nghiệm định kỳ
Nếu một phụ nữ được xác định là nhiễm HPV, việc quan trọng nhất không phải là hoang mang hay lo lắng quá mức, mà là lên kế hoạch theo dõi y tế chặt chẽ thông qua các phương pháp tầm soát bao gồm:
– Xét nghiệm Pap smear: Giúp phát hiện các tế bào bất thường ở cổ tử cung.
– Xét nghiệm HPV: Xác định sự hiện diện của các chủng HPV nguy cơ cao có thể gây ung thư cổ tử cung ở nữ giới.
– Soi cổ tử cung: Nếu có kết quả bất thường trong Pap smear, bác sĩ sẽ chỉ định thủ thuật này để quan sát và sinh thiết.
Thực hiện các xét nghiệm định kỳ theo khuyến nghị sẽ giúp phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư, từ đó có hướng xử lý kịp thời, hạn chế tối đa nguy cơ bị ung thư cổ tử cung về sau.

Khám phụ khoa định kỳ cũng là cách giúp chị em phụ nữ phát hiện sớm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung
3.2 Tiêm vắc xin HPV – biện pháp bảo vệ hiệu quả phòng ngừa bị ung thư cổ tử cung
Một trong những cách phòng ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả hiện nay là tiêm vắc xin ngừa HPV. Vắc xin được khuyến cáo nên tiêm cho nữ giới trong độ tuổi từ 9 đến 26 tuổi, trước khi quan hệ tình dục lần đầu để đạt hiệu quả bảo vệ cao nhất.
Tuy nhiên, ngay cả khi đã quan hệ tình dục hoặc đã nhiễm một số chủng HPV, vắc xin vẫn có tác dụng phòng ngừa các chủng khác mà người đó chưa từng tiếp xúc. Vì vậy, việc tiêm phòng vẫn được khuyến khích ở phụ nữ đến 45 tuổi trong một số trường hợp, tùy theo chỉ định của bác sĩ.
Việc tiêm vắc xin không thay thế cho tầm soát ung thư định kỳ. Do đó, kể cả khi đã tiêm vắc xin đầy đủ, phụ nữ vẫn cần thực hiện các xét nghiệm tầm soát theo khuyến nghị để đảm bảo phát hiện sớm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung nếu có.

Tiêm phòng vắc xin HPV là một trong những cách hiện đại để bảo vệ chị em phụ nữ trước nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung
3.3 Thay đổi lối sống để tăng cường hệ miễn dịch
Bên cạnh các biện pháp y tế, việc duy trì lối sống lành mạnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự tiến triển của HPV trong cơ thể. Một hệ miễn dịch khỏe mạnh sẽ giúp loại bỏ virus hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu nguy cơ gây ra các tổn thương tiền ung thư.
Chế độ ăn giàu vitamin C, E, A, kẽm, và folate; tập luyện thể thao đều đặn; tránh hút thuốc lá; và hạn chế căng thẳng là những yếu tố giúp tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cơ thể. Đồng thời, phụ nữ cũng nên chú ý đến việc vệ sinh vùng kín đúng cách, tránh lạm dụng dung dịch tẩy rửa mạnh để không làm mất cân bằng hệ vi sinh.
Nhiễm HPV không đồng nghĩa với việc chắc chắn sẽ bị ung thư cổ tử cung, nhưng đó là dấu hiệu cảnh báo cần được theo dõi chặt chẽ. Hiểu rõ về virus HPV, các chủng nguy cơ cao, cơ chế gây ung thư và những việc cần làm khi phát hiện nhiễm HPV là chìa khóa quan trọng để bảo vệ sức khỏe sinh sản của phụ nữ.