Ung thư ngực là căn bệnh ác tính phổ biến hàng đầu ở phụ nữ trên toàn thế giới. Không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần, căn bệnh này còn tiềm ẩn nguy cơ tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vậy ung thư vú nguy hiểm đến mức nào? Hãy cùng cập nhật thông tin để tự tin bảo vệ cơ thể trước các nguy cơ bệnh tật.
Menu xem nhanh:
1. Ung thư ngực là gì?
Ung thư ngực (ung thư vú) là một bệnh lý ác tính bắt nguồn từ các tế bào trong mô tuyến vú. Khi các tế bào này trở nên bất thường và phát triển không kiểm soát, chúng có thể hình thành khối u và dần dần xâm lấn các mô xung quanh, cũng như di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể thông qua máu hoặc hệ bạch huyết.
Đây là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, chiếm tỷ lệ cao nhất trong số các bệnh ung thư ở nữ giới. Theo thống kê của Globocan năm 2020, ung thư vú chiếm 24,5% tổng số ca mắc ung thư mới ở phụ nữ toàn cầu, đứng đầu về tần suất.

Ung thư vú là một bệnh lý ác tính bắt nguồn từ các tế bào trong mô tuyến vú
2. Ung thư vú có nguy hiểm không?
Câu trả lời là Có. Ung thư vú là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở nữ giới trên toàn cầu. Tại Việt Nam, mỗi năm ghi nhận hơn 21.555 ca mắc mới và khoảng 9.315 ca tử vong vì căn bệnh này. Mặc dù hiếm gặp, ung thư vú cũng có thể xuất hiện ở nam giới, chiếm khoảng 1% tổng số ca bệnh.
Một số dấu hiệu nghi ngờ ung thư vú có thể bao gồm:
– Ngực thay đổi kích thước hoặc hình dạng không đối xứng so với bình thường.
– Da ở vùng ngực, núm vú hoặc quầng vú xuất hiện đỏ, bong tróc, hoặc sưng tấy.
– Phát hiện khối cứng bất thường ở vú hoặc vùng gần vú như nách.
– Hiện tượng núm vú thụt vào trong một cách đột ngột hoặc không rõ nguyên nhân.
– Đau âm ỉ hoặc nhói tại vùng ngực, bao gồm cả khu vực núm vú.
– Da vú bị lõm, dày lên hoặc có bề mặt giống da cam (gọi là hiện tượng sần da cam).
– Có dịch tiết hoặc dịch lẫn máu chảy ra từ núm vú.
Ở giai đoạn đầu, tổn thương do ung thư ngực thường chỉ khu trú tại vùng vú. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nặng và lan sang các bộ phận khác trong cơ thể. Tế bào ung thư có thể lan rộng theo ba con đường chính:
– Xâm lấn mô lân cận: Tế bào ung thư phát triển từ khối u ban đầu và lan sang các mô xung quanh.
– Đường bạch huyết: Tế bào ung thư đi vào hệ bạch huyết và lan truyền đến các cơ quan khác thông qua mạng lưới này.
– Đường máu: Tế bào ung thư xâm nhập vào mạch máu và được vận chuyển đến các cơ quan khác trong cơ thể.
Khi ung thư đã di căn, các tế bào ung thư tại cơ quan mới vẫn mang đặc tính của tế bào ung thư nguyên phát. Ví dụ, nếu ung thư vú lan đến xương, các tế bào tại đó vẫn mang tính chất của ung thư vú, và trường hợp này được gọi là “ung thư vú di căn xương”, không phải là ung thư xương nguyên phát.
Và bệnh tiến triển đến giai đoạn di căn, khả năng điều trị hiệu quả giảm đáng kể và có thể dẫn đến tử vong. Do đó, việc tầm soát định kỳ đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp phát hiện ung thư ngay từ giai đoạn đầu – khi bệnh chưa biểu hiện triệu chứng rõ ràng – để có thể điều trị triệt để và cải thiện tiên lượng sống cho người bệnh.

Ung thư vú là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở nữ giới trên toàn cầu
3. Phân loại ung thư vú
3.1. Ung thư ngực không xâm lấn
Ung thư ngực không xâm lấn, còn gọi là ung thư biểu mô tại chỗ hoặc đôi khi được xem là tổn thương tiền ung thư, là tình trạng trong đó các tế bào ung thư chỉ tồn tại trong tiểu thùy hoặc ống dẫn sữa, chưa xâm nhập vào các mô vú lân cận. Các tế bào ung thư trong giai đoạn này vẫn chưa có khả năng lan rộng hoặc tấn công ra ngoài vùng mà chúng phát sinh. Hai loại phổ biến của ung thư không xâm lấn gồm:
– Là dạng ung thư không xâm lấn khởi phát trong các ống dẫn sữa, chưa lan ra mô vú xung quanh.
– Tổn thương bất thường ở các tiểu thùy của tuyến vú, được coi là yếu tố nguy cơ cao dẫn đến ung thư vú trong tương lai.
3.2. Ung thư ngực xâm lấn
Khi tế bào ung thư đã thoát ra khỏi ống dẫn hoặc tiểu thùy và bắt đầu xâm lấn vào mô vú xung quanh, tình trạng này được phân loại là ung thư vú xâm lấn. Dạng ung thư này có nguy cơ cao lan đến các hạch bạch huyết và cơ quan khác. Các thể ung thư vú xâm lấn thường gặp bao gồm:
– Dạng ung thư bắt nguồn từ các ống tuyến vú và đã lan ra ngoài cấu trúc ban đầu.
– Dạng ung thư phát triển từ các tiểu thùy tuyến vú và lan rộng ra mô lân cận.
– Ung thư vú dạng viêm.
– Ung thư vú di căn.
– Giai đoạn ung thư vú đã phát triển nhưng vẫn giới hạn trong khu vực vú và mô lân cận.
– Bệnh Paget của núm vú.
– Khối u hiếm gặp ở vú, có nguồn gốc từ mô liên kết và tuyến vú, còn gọi là u hình lá.
3.3. Phân nhóm ung thư vú theo đặc điểm sinh học
Ung thư ngực cũng được chia thành các nhóm nhỏ dựa trên đặc điểm di truyền và sự biểu hiện của các thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào ung thư:
– Ung thư vú dương tính với thụ thể hormone: tế bào ung thư nhạy cảm với hormone estrogen hoặc progesterone.
– Ung thư vú HER2 dương tính: có sự tăng biểu hiện của protein HER2, thường đi kèm với sự phát triển nhanh của khối u.
– Ung thư vú bộ ba âm tính (Triple – negative): không biểu hiện thụ thể estrogen, progesterone và HER2 – thường có tiên lượng kém hơn.
4. Các giai đoạn của ung thư vú
– Giai đoạn 0: Đây là giai đoạn sớm nhất, khi tế bào bất thường đã hình thành nhưng vẫn giới hạn trong mô nơi khởi phát, chưa xâm lấn sang mô xung quanh. Giai đoạn này thường gọi là ung thư tại chỗ (carcinoma in situ), có nguy cơ cao tiến triển thành ung thư thực sự nếu không theo dõi và điều trị.
– Giai đoạn I: khối u nhỏ, mới bắt đầu xâm lấn mô xung quanh.
– Giai đoạn II và III: khối u lớn hơn, khả năng lan đến các hạch lympho lân cận cao hơn, và có thể bắt đầu xâm lấn sâu hơn vào mô vùng vú hoặc các cấu trúc lân cận.
– Giai đoạn IV: Đây là giai đoạn ung thư di căn, khi tế bào ung thư đã lan đến các cơ quan xa trong cơ thể như gan, phổi, xương, não, hoặc các hạch xa. Ở giai đoạn này, tiên lượng thường nặng nề và việc điều trị tập trung vào kéo dài sự sống, giảm triệu chứng và nâng cao chất lượng sống.

Có 4 giai đoạn của bệnh ung thư ngực
Hiểu rõ mức độ nguy hiểm của ung thư ngực là bước đầu tiên giúp bạn nâng cao ý thức tầm soát và phòng ngừa bệnh. Mọi dấu hiệu khác thường trên cơ thể đều cần được chú ý và theo dõi. Hãy khám sức khỏe định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa ngay khi có nghi ngờ, để phát hiện sớm, điều trị kịp thời và tăng cơ hội khỏi bệnh.