Trong những năm gần đây, các bệnh lý tuyến giáp ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là sự xuất hiện của các khối u tuyến giáp lành tính. Mặc dù không nguy hiểm như ung thư tuyến giáp, nhưng các khối u này vẫn có thể gây ra nhiều hệ lụy nếu không được theo dõi và điều trị đúng cách. Một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến kế hoạch điều trị chính là kích thước u tuyến giáp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ngưỡng kích thước nào thì cần điều trị, khi nào có thể theo dõi, và mối liên hệ giữa kích thước với mức độ nguy hiểm là như thế nào. Bài viết sau sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết, khoa học và dễ hiểu về vấn đề này, giúp bạn có cái nhìn đúng đắn và toàn diện hơn để bảo vệ sức khỏe tuyến giáp của chính mình.
Menu xem nhanh:
1. Kích thước u tuyến giáp lành tính nói lên điều gì?
1.1 Kích thước u tuyến giáp và mức độ phát triển bệnh
Khi nhắc đến khối u tuyến giáp lành tính, nhiều người thường nghĩ rằng chỉ cần không phải là ung thư thì sẽ không đáng lo ngại. Tuy nhiên, điều này chưa hẳn đúng. Trong thực tế, kích thước u tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ ảnh hưởng của khối u đến cơ thể. Một khối u nhỏ, dưới 1cm thường ít gây ra triệu chứng và có thể không cần can thiệp ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu kích thước khối u tăng lên từ 2 đến 3cm, nguy cơ ảnh hưởng đến các cơ quan lân cận như khí quản, thực quản hay dây thanh quản bắt đầu hiện hữu.
Sự phát triển về kích thước cũng phản ánh tốc độ tiến triển của khối u. Những khối u phát triển nhanh chóng có thể là dấu hiệu cho thấy có những biến đổi sinh học bất thường trong cấu trúc tuyến giáp, mặc dù vẫn thuộc nhóm lành tính. Do đó, bác sĩ sẽ căn cứ vào yếu tố này để quyết định có cần phải can thiệp y tế sớm hay chỉ định theo dõi định kỳ. Đây là lý do vì sao việc đo xác định kích thước của khối u tuyến giáp thông qua siêu âm định kỳ là cần thiết để phát hiện và kiểm soát bệnh kịp thời.

Hình ảnh khối u lành tuyến giáp gây lồi tại vùng cổ của người bệnh
1.2 Kích thước u tuyến giáp và triệu chứng lâm sàng
Không phải lúc nào u tuyến giáp cũng gây ra triệu chứng rõ rệt, đặc biệt là khi khối u có kích thước nhỏ. Tuy nhiên, khi khối u tuyến giáp lành tính vượt quá một ngưỡng nhất định, chẳng hạn như trên 3cm, người bệnh có thể bắt đầu cảm thấy vướng ở cổ, khó nuốt, khàn tiếng hoặc thậm chí khó thở. Các triệu chứng này là hậu quả của hiện tượng chèn ép cơ học lên các cấu trúc lân cận trong vùng cổ.
Đặc biệt, nếu khối u nằm ở vị trí phía sau tuyến giáp hoặc gần khí quản, chỉ cần tăng kích thước nhẹ cũng có thể gây ra khó chịu rõ rệt. Một số trường hợp bệnh nhân đến khám vì lý do khó nuốt kéo dài hoặc cảm giác nuốt vướng như có cục gì trong họng và sau đó được phát hiện có khối u tuyến giáp lớn. Điều này cho thấy kích thước không chỉ là yếu tố sinh học mà còn là yếu tố thực thể ảnh hưởng đến chất lượng sống hàng ngày của người bệnh.
2. Khi nào khối u tuyến giáp đạt kích thước cần điều trị?
2.1 Chỉ định điều trị dựa trên kích thước u tuyến giáp
Theo các khuyến cáo chuyên môn hiện nay, không phải tất cả các khối u tuyến giáp đều cần can thiệp y tế. Việc điều trị hay không sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó kích thước u tuyến giáp giữ vai trò trung tâm. Đối với các u có đường kính dưới 1cm, nếu không có dấu hiệu bất thường trên siêu âm hoặc không có tiền sử gia đình bị ung thư tuyến giáp, bác sĩ thường khuyến cáo theo dõi định kỳ mà chưa cần sinh thiết hay điều trị ngay.
Tuy nhiên, khi khối u đạt kích thước từ 1 – 2cm, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết để xác định chính xác tính chất mô học của u. Nếu kết quả sinh thiết cho thấy khối u là lành tính, thì bệnh nhân vẫn có thể tiếp tục theo dõi mà chưa cần can thiệp phẫu thuật. Trong trường hợp khối u tăng nhanh về kích thước trong một khoảng thời gian ngắn, hoặc có dấu hiệu chèn ép, thì can thiệp điều trị bao gồm mổ hoặc đốt sóng cao tần sẽ được cân nhắc để ngăn ngừa biến chứng lâu dài.

Khi khối u tuyến giáp lành tính gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ, gây chèn ép đau ở vùng cổ, và khi khối u có KT từ 15mm trở lên…
2.2 Những yếu tố bổ sung ảnh hưởng đến quyết định điều trị
Mặc dù kích thước u tuyến giáp là yếu tố quan trọng, nhưng quyết định điều trị không hoàn toàn dựa vào kích thước. Bác sĩ còn xem xét thêm các yếu tố như: cấu trúc siêu âm của khối u, mật độ tế bào, mức độ tưới máu, tình trạng chức năng tuyến giáp (bình giáp hay cường giáp), tiền sử gia đình và tuổi tác của bệnh nhân.
Ví dụ, một khối u tuyến giáp lành tính 1,5cm nhưng đi kèm với hình ảnh bất thường trên siêu âm như vi vôi hóa, bờ không đều hoặc tăng sinh mạch máu nội khối sẽ được xem là có nguy cơ cao hơn và cần được can thiệp sớm hơn so với một khối u cùng kích thước nhưng có hình ảnh lành tính. Trong khi đó, với bệnh nhân lớn tuổi, có bệnh nền tim mạch hoặc khó phẫu thuật, các phương pháp ít xâm lấn như đốt sóng cao tần sẽ được cân nhắc tùy theo vị trí và kích thước u tuyến giáp.
3. Theo dõi và điều trị u tuyến giáp lành tính hiệu quả
3.1 Lịch trình theo dõi định kỳ kích thước khối u tuyến giáp
Với những bệnh nhân có khối u tuyến giáp nhỏ và đã được xác định là lành tính, theo dõi định kỳ đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Thông thường, bệnh nhân sẽ được hẹn khám lại từ 6 đến 12 tháng một lần để đánh giá lại kích thước khối u thông qua siêu âm. Trong quá trình theo dõi, nếu phát hiện khối u có xu hướng tăng nhanh về kích thước, ví dụ tăng hơn 20% thể tích trong vòng 6 tháng thì bác sĩ sẽ cân nhắc can thiệp sớm để phòng ngừa các biến chứng có thể xảy ra.
Ngoài ra, bệnh nhân cũng được khuyến khích theo dõi các biểu hiện bất thường trong đời sống hàng ngày như thay đổi giọng nói, cảm giác nghẹn khi ăn, khó thở nhẹ khi nằm ngửa hoặc tăng tốc độ mệt mỏi. Đây có thể là các dấu hiệu cảnh báo cần đánh giá lại kích thước u tuyến giáp sớm hơn so với lịch hẹn ban đầu.
3.2 Các phương pháp điều trị phù hợp theo từng kích thước u lành tuyến giáp
Ngày nay, các phương pháp điều trị u tuyến giáp lành tính đã trở nên đa dạng hơn và ít xâm lấn hơn. Với những khối u có kích thước từ 15mm trở lên, gây chèn ép hoặc ảnh hưởng thẩm mỹ, đốt sóng cao tần (RFA – Radiofrequency Ablation) đang là phương pháp được ưa chuộng vì không cần phẫu thuật mở, thời gian hồi phục nhanh và tỷ lệ biến chứng thấp.

Đốt sóng cao tần RFA – Giải pháp hiện đại điều trị hiệu quả u lành tuyến giáp
Với các khối u lớn hoặc u đa nhân, phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp hoặc cắt toàn bộ tuyến giáp có thể được chỉ định. Tuy nhiên, bác sĩ sẽ cố gắng bảo tồn phần lớn mô tuyến giáp để tránh rối loạn nội tiết sau mổ. Trong mọi trường hợp, việc lựa chọn phương pháp điều trị phải dựa vào tổng hòa giữa kích thước u tuyến giáp, triệu chứng, nguy cơ ác tính và thể trạng của bệnh nhân.
Nếu bạn hoặc người thân đang có khối u tuyến giáp và băn khoăn về kích thước cũng như hướng điều trị, hãy chủ động thăm khám tại cơ sở y tế chuyên khoa nội tiết hoặc ung bướu để được tư vấn chính xác. Đừng để sự chủ quan hay thiếu thông tin khiến căn bệnh tưởng chừng lành tính lại trở thành mối đe dọa âm thầm đối với sức khỏe lâu dài.