Đốt sóng cao tần tuyến giáp là một phương pháp tiên tiến và hiệu quả được áp dụng trong việc điều trị các bệnh lý của tuyến giáp, đặc biệt là trong trường hợp u tuyến giáp lành tính. Phương pháp này không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn đem lại mức độ an toàn đáng kể, làm nổi bật trong lĩnh vực y học hiện đại.
Menu xem nhanh:
1. Đốt sóng cao tần tuyến giáp là gì?
Đốt sóng cao tần tuyến giáp (RFA) là một phương pháp hiện đại trong lĩnh vực y học, được thiết kế để đốt bỏ các khối mô tuyến giáp chứa tế bào bất thường. Đây là một phương pháp xâm lấn tối thiểu được thực hiện bởi các chuyên gia điện quang can thiệp, thường được ưu tiên sử dụng thay thế cho phương pháp mổ mở truyền thống ở một số bệnh nhân.
Trong quá trình thực hiện đốt sóng RFA, một đầu kim được chích trực tiếp vào trung tâm nhân u giáp, với sự hỗ trợ của máy siêu âm để định vị chính xác vị trí. Dòng điện được chuyển qua đầu kim, tạo ra nhiệt độ cao khoảng 60-100 độ C, làm phá hủy các mô mục tiêu. Phần thân kim được làm mát bằng nước để đảm bảo an toàn và không ảnh hưởng đến cấu trúc mô lánh cũng như mô xung quanh.
3. Ưu điểm của đốt sóng cao tần tuyến giáp
3.1. Hiện đại và xâm lấn tối thiểu
Phương pháp đốt sóng cao tần là một giải pháp hiện đại, xâm lấn tối thiểu không đòi hỏi phẫu thuật mổ truyền thống. Việc sử dụng sóng cao tần giúp tiếp cận mô mục tiêu mà không cần cắt mở da, giảm nguy cơ nhiễm trùng và giảm đau cho bệnh nhân.
3.2. Không để lại sẹo lớn
Quá trình điều trị không để lại sẹo lớn, cung cấp giải pháp thẩm mỹ cho bệnh nhân. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người quan tâm đến vấn đề thẩm mỹ sau điều trị.
3.3. Hiệu quả điều trị cao
Phương pháp này mang lại hiệu quả cao trong việc giảm kích thước của u tuyến giáp, giảm các triệu chứng và duy trì chức năng tuyến giáp một cách hiệu quả.
3.4. Tiết kiệm thời gian và chi phí
Thời gian nằm viện ngắn, đôi khi chỉ mất 1-2 tiếng để thực hiện quá trình điều trị. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và giảm áp lực tài chính cho bệnh nhân.
3.5. An toàn và bảo toàn mô giáp lành
Quá trình gây tê tại chỗ và đốt sóng cao tần được thực hiện với mức độ an toàn cao, giảm rủi ro tổn thương mô xung quanh và bảo toàn được nhiều mô giáp lành.
3.5. Hoạt động bình thường ngay sau đó
Bệnh nhân có thể về nhà và theo dõi tình trạng sức khỏe ngay sau quá trình điều trị. Sự nhanh chóng hồi phục giúp họ trở lại sinh hoạt và làm việc bình thường ngay từ sau ca mổ.
3.6. Bảo tồn chức năng tuyến giáp
Phương pháp này giúp bảo toàn tối đa chức năng tuyến giáp, không ảnh hưởng đến sản xuất và cung ứng hormone giáp, giúp bệnh nhân duy trì sức khỏe tốt.
3.7. Giảm nguy cơ biến chứng và khả năng khàn tiếng
Hạn chế tối đa nguy cơ sốc và biến chứng dây thần kinh quặt ngược, là một rủi ro thường gặp trong phẫu thuật tuyến giáp truyền thống.
Phương pháp đốt sóng cao tần tuyến giáp không chỉ là một lựa chọn hiện đại và an toàn mà còn mang lại nhiều ưu điểm cho bệnh nhân, từ thẩm mỹ đến chức năng tuyến giáp và sự thuận tiện trong quá trình điều trị. Điều này làm cho phương pháp này trở thành một sự lựa chọn hấp dẫn trong việc quản lý u tuyến giáp.
4. Trường hợp sử dụng đốt sóng cao tần
4.1. Trường hợp chỉ định đốt sóng cao tần tuyến giáp
– Bệnh nhân có khối u tuyến giáp lồi nổi trội ở cổ, gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ và gây lo lắng về vấn đề ngoại hình.
– Bệnh nhân có các triệu chứng như nuốt nghẹn, ho, khó chịu do khối u tuyến giáp chèn ép các cấu trúc quan trọng như thực quản và khí quản.
– Trường hợp có nhân nóng tuyến giáp gây cường giáp cận lâm sàng, làm tăng hormone giáp và gây ra các triệu chứng liên quan.
– Trong các trường hợp ung thư tuyến giáp giai đoạn sớm mà không có di căn (T1NoMo), đốt sóng cao tần có thể là một lựa chọn.
– Cho những trường hợp ung thư tuyến giáp tái phát ngay sau mổ hoặc di căn tại chỗ, đốt sóng cao tần có thể giảm nguy cơ tái phát và cung cấp sự hiệu quả cao.
4.2. Trường hợp chống chỉ định đốt sóng cao tần tuyến giáp
– Phụ nữ mang thai thường không được thực hiện đốt sóng cao tần để tránh ảnh hưởng đến thai nhi.
– Những người có các vấn đề tim mạch nặng có thể có chống chỉ định tương đối do tác động của phương pháp đến hệ thống tim mạch.
– Trong những trường hợp bệnh nhân đã liệt dây thanh âm ở bên còn lại, quá trình điều trị có thể tăng nguy cơ khàn tiếng và gây rủi ro nhiễm trùng.
Trước khi quyết định sử dụng phương pháp đốt sóng cao tần tuyến giáp, bệnh nhân cần được đánh giá kỹ lưỡng bởi các chuyên gia y tế. Các xét nghiệm và thăm khám sẽ giúp xác định liệu phương pháp này có phù hợp với tình trạng sức khỏe và tình trạng tuyến giáp cụ thể của bệnh nhân hay không.
5. Quy trình đốt sóng cao tần
Quy trình này nhấn mạnh tính tiện lợi, không để lại sẹo, và khôi phục nhanh chóng cho bệnh nhân. Tuy nhiên, mọi quyết định và thực hiện đều cần sự tư vấn và hỗ trợ của bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh.
5.1. Chuẩn bị
Bệnh nhân được chuẩn bị sau khi thăm khám lâm sàng và nhận kết quả xét nghiệm. Bác sĩ cung cấp thông tin chi tiết về phương pháp đốt sóng cao tần và lợi ích của nó. Bệnh nhân cần cam kết tham gia can thiệp.
5.2. Thực hiện can thiệp
– Bác sĩ sử dụng máy siêu âm để xác định vị trí chính xác của nhân giáp và kích thước của khối u. Sinh thiết bằng đầu kim nhỏ FNA được thực hiện để xác định tính chất của u lành hay ác tính.
– Trước khi đốt sóng, vùng cổ được vô khuẩn hóa và bệnh nhân được gây tê bằng Lidocain. Sự hỗ trợ của siêu âm giúp dẫn hướng dòng điện đến khối mô chứa nhân giáp và thực hiện đốt sóng cao tần.
5.3. Quá trình đốt sóng
Mỗi lần đốt sóng cao tần kéo dài khoảng 1-2 giờ. Bệnh nhân chỉ cần gây tê cục bộ, và có thể tương tác với bác sĩ trong quá trình thực hiện. Đối với mỗi khối u, bác sĩ chỉ đốt sóng một lần, nhưng có thể thực hiện nhiều lần nếu cần thiết.
5.4. Theo dõi sau thủ thuật
– Bệnh nhân nằm lại để được theo dõi trong khoảng 30-60 phút sau khi đốt sóng. Sau đó, bệnh nhân có thể ra về và tiếp tục sinh hoạt và làm việc bình thường.
– Thường sau 9-12 tháng, khối u nhân giáp giảm thể tích. Trong trường hợp kết quả không đạt, có thể thực hiện đốt sóng lần 2.