Ung thư dạ dày là một trong những loại ung thư ác tính thường gặp không chỉ ở Việt Nam mà còn trên phạm vi toàn cầu, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, nhờ vào những tiến bộ không ngừng của y học hiện đại, hiện nay đã có thêm nhiều phương pháp điều trị hiệu quả giúp kiểm soát và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu 5 phương pháp điều trị K dạ dày phổ biến nhất hiện nay.
Menu xem nhanh:
1. Ung thư dạ dày là gì?
Ung thư dạ dày là một loại ung thư bắt nguồn từ sự tăng sinh bất thường và không kiểm soát của các tế bào trong niêm mạc dạ dày. Sự thay đổi này có thể bắt đầu từ một nhóm nhỏ tế bào và dần dần hình thành nên các tổn thương dạng loét hoặc dạng khối u sùi. Quá trình hình thành ung thư thường diễn ra âm thầm trong nhiều tháng đến vài năm, khiến việc phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm trở nên khó khăn nếu không được tầm soát định kỳ.
Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ vùng nào của dạ dày, nhưng thường gặp nhất là ở phần thân dạ dày hoặc khu vực nối giữa dạ dày và thực quản – nơi tiếp nhận thức ăn từ miệng xuống.
Ung thư dạ dày là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn cầu, xếp thứ ba ở cả nam và nữ. Tỷ lệ tử vong cao một phần do bệnh thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, dẫn đến chẩn đoán muộn.
Về mặt lâm sàng, K dạ dày được phân chia thành 5 giai đoạn:
– Giai đoạn 0 (ung thư biểu mô tại chỗ): Tế bào ác tính chỉ mới xuất hiện ở lớp niêm mạc trong cùng của dạ dày.
– Giai đoạn 1: Tế bào ung thư đã lan đến lớp dưới niêm mạc hoặc lớp cơ nhưng chưa xâm lấn xa.
– Giai đoạn 2: Khối u bắt đầu xâm nhập sâu hơn vào thành dạ dày và/hoặc lan đến một số hạch bạch huyết gần đó.
– Giai đoạn 3: Tế bào ung thư lan rộng đến nhiều hạch bạch huyết hoặc mô xung quanh dạ dày.
– Giai đoạn 4: Đây là giai đoạn muộn nhất, khi ung thư đã di căn đến các cơ quan xa như gan, phổi, phúc mạc hoặc xương.

Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ vùng nào của dạ dày, nhưng thường gặp nhất là ở phần thân dạ dày hoặc khu vực nối giữa dạ dày và thực quản – nơi tiếp nhận thức ăn từ miệng xuống.
2. Các phương pháp điều trị
2.1. Điều trị ung thư dạ dày thông qua phẫu thuật
Tùy thuộc vào mức độ tổn thương và giai đoạn của bệnh, phẫu thuật có thể bao gồm việc loại bỏ một phần hoặc toàn bộ dạ dày cùng với các hạch lympho lân cận. Phẫu thuật có thể được thực hiện theo nhiều phương pháp như mổ mở truyền thống, nội soi hoặc sử dụng robot hỗ trợ để tăng độ chính xác và giảm thiểu tổn thương.
2.2. Xạ trị
Phương pháp xạ trị thường được sử dụng sau phẫu thuật nhằm giảm nguy cơ ung thư tái phát tại vị trí ban đầu. Trong những trường hợp ung thư đã di căn đến các vùng như xương hoặc hạch bạch huyết, xạ trị có thể giúp làm giảm triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống.
2.2. Hóa trị
Hóa trị là việc sử dụng thuốc chống ung thư qua đường tiêm tĩnh mạch hoặc đường uống. Phương pháp này có thể được áp dụng trước hoặc sau phẫu thuật, thậm chí kết hợp cùng xạ trị để nâng cao hiệu quả điều trị. Liệu trình và loại thuốc hóa chất sẽ được điều chỉnh dựa trên giai đoạn bệnh và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
2.4. Liệu pháp nhắm trúng đích
Khi bệnh tiến triển hoặc tái phát, đặc biệt ở giai đoạn di căn, liệu pháp nhắm trúng đích trở thành lựa chọn quan trọng. Các thuốc nhắm mục tiêu giúp ức chế sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư, thường được dùng kết hợp với hóa trị để tăng hiệu quả kiểm soát khối u.
2.5. Chăm sóc và điều trị giảm nhẹ ung thư dạ dày
Trong trường hợp bệnh không thể chữa khỏi, mục tiêu điều trị chuyển sang giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Chăm sóc giảm nhẹ bao gồm cả hỗ trợ y tế và tinh thần nhằm giúp người bệnh giảm bớt đau đớn, mệt mỏi và các khó chịu khác do bệnh gây ra.

Tùy thuộc vào mức độ tổn thương và giai đoạn của bệnh, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị thích hợp nhất với người bệnh
3. Phương pháp phòng ngừa
K dạ dày đang trở thành một căn bệnh ngày càng phổ biến và có xu hướng trẻ hóa. Việc điều trị không những phức tạp, tốn kém mà còn kém hiệu quả nếu phát hiện ở giai đoạn muộn khi tế bào ung thư đã di căn. Do đó, chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa ngay từ đầu đóng vai trò thiết yếu.
Dưới đây là một số biện pháp giúp giảm nguy cơ mắc K dạ dày:
– Xây dựng lối sống lành mạnh: Duy trì nhịp sinh hoạt điều độ, ngủ đủ giấc, kiểm soát căng thẳng và tập thể dục đều đặn giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính, trong đó có K dạ dày.
– Ăn uống khoa học: Ưu tiên thực phẩm tươi sống, giàu vitamin và chất xơ (rau xanh, hoa quả tươi), đồng thời hạn chế các loại thức ăn có chứa nitrit và amin thứ cấp – vốn là tiền chất sinh ra chất gây ung thư trong môi trường axit của dạ dày. Những thực phẩm nên hạn chế bao gồm dưa muối, cà muối, thịt xông khói, thực phẩm nướng cháy, lên men lâu ngày.
– Tránh các chất kích thích: Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia và tuyệt đối tránh các chất kích thích khác. Đây là những tác nhân làm tăng nguy cơ tổn thương niêm mạc dạ dày và hình thành tế bào ác tính.
– Giảm tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn: Các loại thực phẩm công nghiệp, thức ăn nhanh, nước ngọt có gas và đồ uống đóng chai thường chứa nhiều chất bảo quản và phụ gia – những yếu tố có thể gây hại cho dạ dày nếu sử dụng thường xuyên.
– Tầm soát định kỳ: Những người có yếu tố nguy cơ cao như có tiền sử viêm loét dạ dày, nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, người trong gia đình có người từng mắc K dạ dày, hoặc người trên 40 tuổi nên tầm soát ung thư định kỳ bằng nội soi dạ dày và xét nghiệm phù hợp.
Mặc dù K dạ dày thường gặp ở người từ 50 tuổi trở lên, nhưng hiện nay bệnh đã xuất hiện ngày càng nhiều ở người trẻ dưới 40 tuổi. Tin tốt là nếu phát hiện sớm, tỷ lệ điều trị thành công rất cao – có thể lên tới 90% sống trên 5 năm. Do đó, phòng bệnh từ sớm và tầm soát định kỳ chính là chìa khóa bảo vệ sức khỏe trước căn bệnh nguy hiểm này.

Ưu tiên thực phẩm tươi sống, giàu vitamin và chất xơ (rau xanh, hoa quả tươi)
Việc lựa chọn phương pháp điều trị ung thư dạ dày phù hợp phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể và nhiều yếu tố khác. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm riêng, và sự kết hợp giữa các liệu pháp thường mang lại hiệu quả tốt hơn. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về các hướng điều trị hiện nay. Đừng quên thăm khám định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn phác đồ điều trị phù hợp nhất.