Trào ngược dạ dày độ B là một vấn đề tiêu hóa phổ biến mà nhiều người gặp phải. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các triệu chứng khó chịu mà bệnh nhân thường trải qua và những biến chứng nguy hiểm tiềm ẩn từ tình trạng này.
Menu xem nhanh:
1. Trào ngược dạ dày thực quản độ B là gì?
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là một tình trạng tiêu hóa phổ biến xảy ra khi axit dạ dày, dịch mật, enzym tiêu hóa và thức ăn bị đẩy ngược lên thực quản. Hiện tượng này có thể gây viêm loét niêm mạc thực quản, dẫn đến các triệu chứng khó chịu và các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.
Bệnh trào ngược dạ dày tiến triển qua nhiều giai đoạn, từ nhẹ đến nặng. Việc phân loại và đánh giá từng giai đoạn của bệnh giúp xác định tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, từ đó đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả.
Cụ thể, theo Los Angeles phân loại, bệnh trào ngược dạ dày được chia thành 5 giai đoạn: độ 0, độ A, độ B, độ C và độ D. Đặc biệt, từ giai đoạn B trở đi, bệnh có thể bắt đầu gây ra những biến chứng nguy hiểm. Việc hiểu rõ nguyên nhân và triệu chứng của các giai đoạn này giúp nâng cao cảnh giác và cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe cho người bệnh.
2. Các vấn đề bạn thường gặp khi mắc trào ngược dạ dày thực quản độ B
2.1. Biểu hiện triệu chứng của trào ngược dạ dày độ B
Trào ngược dạ dày ở mức độ B thường gây ra các triệu chứng và biến đổi đáng kể ở niêm mạc thực quản, bao gồm:
– Nội soi có thể cho thấy tổn thương rõ rệt và viêm loét niêm mạc ống thực quản, với những vết loét lớn hơn 5mm và có khả năng xâm lấn vào lớp cơ của thành thực quản.
– Tần suất trào ngược gia tăng, thường xuyên gây cảm giác nóng rát khó chịu.
– Tổn thương ở niêm mạc thực quản mức độ B cũng khiến việc nuốt thức ăn trở nên đau rát và cảm giác vướng víu ở cổ họng, có thể dẫn đến tình trạng nghẹn khi thực quản co thắt. Đây là những triệu chứng phổ biến, xuất hiện liên tục và kéo dài.
– Đau thượng vị là cảm giác đau âm ỉ, là triệu chứng thường gặp của trào ngược dạ dày mức độ B, có thể xảy ra bất cứ lúc nào và kéo dài lâu.
2.2. Biến chứng của trào ngược dạ dày độ B là gì?
Trào ngược dạ dày độ B là hệ quả của việc không can thiệp kịp thời khi bệnh còn ở giai đoạn nhẹ. Nếu không thực hiện điều trị đúng cách, tình trạng bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng đối với hệ tiêu hóa và hệ hô hấp.
– Với hệ tiêu hóa: Sự phát triển của các vết loét có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản, dẫn đến hiện tượng chảy máu, hẹp thực quản, phát triển bệnh Barrett thực quản. Đặc biệt có thể dẫn đến các nguy cơ cao hơn về sự hình thành ung thư thực quản do loạn sản tế bào.
– Đối với hệ hô hấp: Acid dạ dày có khả năng trào ngược vào thanh quản và phổi, gây ra viêm đường hô hấp, viêm amidan, viêm phổi và có thể dẫn đến các triệu chứng như ho kéo dài.
Bệnh trào ngược dạ dày có sự tiến triển theo các giai đoạn từ cấp độ 0 đến cấp độ D, với mức độ nghiêm trọng ngày càng tăng theo thời gian. Điều này làm cho bệnh ngày càng trở nên nghiêm trọng và có thể gây ra nhiều rủi ro hơn. Do đó, việc điều trị kịp thời và hiệu quả, đặc biệt là khi bệnh ở giai đoạn cấp độ B, rất quan trọng để phòng ngừa các biến chứng nghiêm trọng và bảo vệ sức khỏe của bệnh nhân.
3. Tìm hiểu các nguyên nhân dẫn đến trào ngược dạ dày nói chung
Trào ngược dạ dày (GERD) xảy ra khi dịch dạ dày, bao gồm axit, trở lại thực quản. Một số nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng này bao gồm:
– Cơ thực quản dưới (LES) hoạt động bất thường: Cơ này có nhiệm vụ ngăn chặn dịch dạ dày trào ngược. Khi LES không hoạt động đúng cách, dịch dạ dày dễ dàng trào ngược lên thực quản.
– Tình trạng thoát vị hoành – yếu tố nhiều người gặp phải – gây ra trào ngược dạ dày thực quản
– Áp lực lên dạ dày tăng cao: Những tình trạng như béo phì, mang thai hoặc chứng đầy hơi có thể làm tăng áp lực trong dạ dày, dẫn đến trào ngược.
– Thói quen ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ thực phẩm cay, chua, nhiều chất béo hoặc caffeine, cùng với việc ăn uống không điều độ, có thể kích thích hoặc làm yếu cơ LES.
– Hút thuốc: Hút thuốc lá có thể làm giảm áp lực của LES và làm tổn thương niêm mạc thực quản, làm tăng nguy cơ trào ngược.
– Rượu bia và cafein: Những chất này có thể làm tăng sản xuất axit dạ dày và làm giảm khả năng đóng của LES.
– Một số loại thuốc: Một số thuốc như thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc giãn cơ, và thuốc điều trị huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ trào ngược.
– Một số tình trạng bệnh lý như chứng hở van thực quản, viêm thực quản hoặc bệnh lý dạ dày cũng có thể góp phần vào sự phát triển của trào ngược.
– Tư thế ngủ: Ngủ nằm ngửa hoặc nằm nghiêng bên trái có thể làm tăng nguy cơ trào ngược, đặc biệt nếu ăn uống gần giờ đi ngủ.
4. Điều trị trào ngược trào ngược dạ dày thực quản nói chung
4.1. Chẩn đoán
Chẩn đoán là bước cực kỳ quan trọng trong điều trị để đảm bảo được hiệu quả. Thông thường, bên cạnh hỏi bệnh sử, các yếu tố tác động và thăm khám lâm sàng, bác sĩ có thể thực hiện các kỹ thuật thăm dò chức năng như sau:
– Nội soi dạ dày-thực quản: Phương pháp này cho phép quan sát trực tiếp lớp niêm mạc của dạ dày và thực quản nhằm phát hiện các tổn thương hoặc bất thường.
– Chụp X-quang thực quản với chất cản quang: Giúp theo dõi quá trình nuốt và phát hiện các vấn đề bất thường trong thực quản bằng cách sử dụng chất cản quang.
– Theo dõi pH trở kháng thực quản 24 giờ: Sử dụng thiết bị hiện đại để đo lường mức độ axit trong thực quản trong suốt một ngày, cung cấp thông tin chi tiết về tần suất và thời gian của các đợt trào ngược. Đây là phương pháp vàng để chẩn đoán GERD và phân biệt với các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự.
– Xét nghiệm đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao (kỹ thuật đo HRM): Phương pháp này đánh giá chức năng của cơ thắt dưới thực quản và phát hiện các bất thường trong chuyển động của thực quản, giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về nguyên nhân của các triệu chứng như ợ hơi và khó nuốt.
4.2. Điều trị
– Điều chỉnh chế độ ăn uống: Tránh xa những thực phẩm có khả năng kích thích như đồ ăn cay, chua, đồ uống có cồn và chứa caffeine. Ngoài ra, nên chia thành nhiều bữa nhỏ hơn trong ngày và đảm bảo không ăn ít nhất 2-3 giờ trước khi đi ngủ.
– Thay đổi thói quen sinh hoạt: Nâng cao đầu giường khi ngủ để giảm trào ngược dạ dày. Tránh mặc quần áo quá chật để không gây áp lực lên vùng bụng. Đảm bảo duy trì cân nặng hợp lý để không làm ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và tình trạng trào ngược.
– Sử dụng thuốc kháng axit: Những loại thuốc này giúp giảm nhanh các triệu chứng bằng cách trung hòa lượng axit trong dạ dày. Bác sĩ có thể kê thêm thuốc giảm tiết axit như thuốc chẹn H2 (H2 receptor blockers) hoặc thuốc ức chế bơm proton (PPIs). Các thuốc này giúp giảm đáng kể lượng axit dạ dày sản xuất và thường được chỉ định khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.
– Cân nhắc phẫu thuật: Khi các phương pháp điều trị không xâm lấn không mang lại hiệu quả hoặc khi bệnh nhân không muốn sử dụng thuốc lâu dài, có thể cân nhắc đến các phương pháp phẫu thuật để điều trị tình trạng trào ngược.
Tùy vào trào ngược dạ dày độ nào, các bác sĩ sẽ tư vấn và chỉ định phương pháp phù hợp để điều trị. Bên cạnh đó, muốn đẩy lùi trào ngược dạ dày độ B hay trào ngược GERD nói chung, việc duy trì lối sống và thói quen sinh hoạt lành mạnh là điều rất quan trọng.