Bệnh tuyến giáp đang ngày càng trở nên phổ biến và lâu nay mọi người vẫn thắc mắc người mắc bệnh tuyến giáp kiêng đậu nành có đúng không. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn điều này nhé.
Menu xem nhanh:
1. Lợi ích của đậu nành
1.1. Nguồn protein thực vật chất lượng cao
Đậu nành là một trong những nguồn protein thực vật giàu chất lượng cao. Protein là thành phần quan trọng để xây dựng và duy trì cơ bắp, làm việc của hệ thống miễn dịch, và đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh tồn khác.
1.2. Chất xơ
Đậu nành chứa nhiều chất xơ, góp phần cải thiện tiêu hóa và duy trì sức khỏe đường ruột. Chất xơ giúp tạo cảm giác no lâu hơn và kiểm soát mức đường huyết.
1.3. Isoflavones
Đậu nành là nguồn phong phú của isoflavones, một loại phytoestrogen có thể giúp cân bằng hormone trong cơ thể, đặc biệt là ở phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh. Isoflavones cũng được cho là có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh tim và động mạch.
1.4. Giảm nguy cơ bệnh tim mạch
Sự hiện diện của các thành phần như chất xơ, protein thực vật và isoflavones trong đậu nành có thể giúp kiểm soát cholesterol máu và huyết áp, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
1.5. Hỗ trợ tiểu đường
Chất xơ có khả năng kiểm soát đường huyết và insulin, giúp ngăn chặn tăng đột ngột của đường huyết sau khi ăn.
1.6. Hỗ trợ sức khỏe xương
Isoflavones và canxi có trong đậu nành đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, đặc biệt là ở phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh.
1.7. Ngăn ngừa một số loại ung thư
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng isoflavones trong đậu nành có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số loại bệnh ung thư như ung thư vú và ung thư tử cung.
1.8. Ngăn ngừa xơ vữa động mạch
Có một số nghiên cứu cho thấy rằng đậu nành có khả năng ngăn ngừa xơ vữa động mạch và bảo vệ sức khỏe tim mạch. Các thành phần chính như protein thực vật, chất xơ, và isoflavones trong đậu nành đều có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.
2. Tuyến giáp kiêng đậu nành có đúng không?
Các nghiên cứu về mối liên hệ giữa đậu nành và bệnh tuyến giáp thường tập trung vào hợp chất goitrogens có trong đậu nành và cách chúng có thể ảnh hưởng đến chức năng của tuyến giáp. Dưới đây là một số thông tin cụ thể về mối liên quan này:
2.1. Goitrogens trong đậu nành
Goitrogens là một loại hợp chất tự nhiên có trong nhiều thực phẩm, bao gồm cả đậu nành. Goitrogens có khả năng ức chế hoạt động của enzyme peroxidase, cản trở quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp và hấp thụ iodine. Điều này có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến giáp và dẫn đến tình trạng tuyến giáp không ổn định.
2.2. Tiếp xúc dài hạn và lượng lớn
Các nghiên cứu cho thấy rằng tiếp xúc dài hạn với goitrogens có thể ảnh hưởng đến tuyến giáp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đối với hầu hết người, việc tiêu thụ đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành trong lượng vừa phải thông qua chế độ ăn uống hàng ngày không thể gây ra tác động đáng kể đến chức năng tuyến giáp.
2.3. Bệnh tuyến giáp kiêng đậu nành còn tùy thuộc vào khả năng thích nghi
Một số nghiên cứu cho thấy cơ thể có thể thích nghi với goitrogens trong thực phẩm thông qua các cơ chế khác nhau. Hệ thống tuyến giáp có thể tự điều chỉnh hoạt động của mình để bù đắp sự ảnh hưởng của goitrogens, đặc biệt là khi tiêu thụ trong lượng vừa phải.
2.4. Bệnh tuyến giáp kiêng đậu nành còn tùy thuộc vào cá nhân
Tác động của goitrogens từ đậu nành có thể khác nhau đối với từng người, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, gen di truyền và chế độ ăn uống tổng thể. Một số người có thể ảnh hưởng nhiều hơn bởi goitrogens trong đậu nành, trong khi đối với người khác, tác động có thể thấp hơn.
Dựa trên các biện pháp can thiệp bổ sung đậu nành và các chế phẩm từ đậu nành, không có tác động rõ ràng và quan trọng đối với nồng độ các hormone tuyến giáp, bao gồm FT3, FT4 và TSH. Tuy việc bổ sung đậu nành có thể tăng đáng kể nồng độ TSH ở mức rất thấp, tuy nhiên, tác động này không được coi là thực sự quan trọng trong hầu hết trường hợp.
Tóm lại, trong hầu hết trường hợp, tiêu thụ đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành trong chế độ ăn uống hàng ngày không thể gây ra tác động lớn đến chức năng tuyến giáp. Tuy nhiên, về việc tuyến giáp kiêng đậu nành có cần không, cần thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bản thân bạn.
3. Lưu ý về sử dụng đậu nành đối với bệnh tuyến giáp
3.1. Chế độ dinh dưỡng cân đối
Bạn nên duy trì một chế độ ăn uống cân đối, đảm bảo cung cấp đủ iodine và các dưỡng chất quan trọng cho tuyến giáp. Sự tư vấn từ chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ về chế độ ăn uống thích hợp cho tình trạng tuyến giáp của bạn là rất quan trọng.
3.2. Hạn chế lượng đậu nành
Tránh tiêu thụ đậu nành trong lượng lớn và thường xuyên. Lượng đậu nành được coi là an toàn cho người bệnh tuyến giáp là khoảng 30mg mỗi ngày. Điều này có thể thay đổi tùy theo tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.
3.3. Sử dụng sản phẩm đậu nành không qua chế biến quá nhiều
Ưu tiên sử dụng các sản phẩm đậu nành như sữa đậu nành, đậu phụ tươi, miso thay vì các sản phẩm đã qua chế biến nhiều như bột đậu nành hoặc bột protein tăng cơ.
3.4. Kiểm tra phản ứng của cơ thể
Theo dõi cơ thể để xem xét liệu có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào sau khi tiêu thụ đậu nành. Nếu bạn có triệu chứng như mẩn ngứa, hắt hơi hoặc khó thở, bạn nên ngừng sử dụng đậu nành ngay lập tức.
3.5. Thời gian sử dụng
Nếu bạn đang dùng thuốc điều trị tuyến giáp, hãy tách thời gian sử dụng thuốc và tiêu thụ đậu nành ít nhất 4 giờ, để đảm bảo thuốc được hấp thu một cách hiệu quả.
3.6. Sữa đậu nành không đường
Tránh sử dụng các sản phẩm đậu nành chứa đường hoặc chất tạo ngọt, vì chúng cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp.
3.7. Nhận tư vấn từ chuyên gia
Luôn luôn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thay đổi chế độ ăn uống của bạn, đặc biệt khi bạn có vấn đề liên quan đến tuyến giáp.
Tóm lại, việc tuyến giáp kiêng đậu nành là không cần thiết nếu như bạn biết cân đối chế độ dinh dưỡng. Đậu nành là thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao và nên đưa vào thực đơn của người bị bệnh tuyến giáp với liều lượng vừa phải. Quan trọng nhất vẫn là tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để có thể lựa chọn chế độ ăn phù hợp nhất với người bệnh.