Thận ứ nước độ 3 là một trong những giai đoạn nặng của tình trạng ứ nước tại thận, cho thấy chức năng bài tiết của cơ quan này đang bị suy giảm nghiêm trọng. Nếu không được kiểm soát tốt, người bệnh có thể đối mặt với nhiều biến chứng nguy hiểm như suy thận, nhiễm trùng tiết niệu hoặc thậm chí phải cắt bỏ thận. Bên cạnh các phương pháp điều trị y khoa, việc xây dựng một chế độ dinh dưỡng khoa học, hợp lý đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình hỗ trợ chức năng thận và phòng ngừa tiến triển bệnh lý. Vậy thận ứ nước độ 3 nên ăn gì để vừa đảm bảo dinh dưỡng, vừa giảm gánh nặng cho thận? Bài viết dưới đây sẽ phân tích sâu về vai trò của dinh dưỡng trong điều trị thận ứ nước và hướng dẫn lựa chọn thực phẩm đúng cách theo từng tiêu chí chuyên môn.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan về thận ứ nước độ 3 và vai trò của chế độ ăn uống
1.1 Thận ứ nước độ 3 là gì và vì sao cần điều chỉnh dinh dưỡng?
Thận ứ nước là tình trạng nước tiểu bị ứ đọng trong thận do tắc nghẽn hoặc trào ngược dòng chảy nước tiểu, khiến thận bị giãn rộng. Ở mức độ 3, thận đã bị giãn nặng, nhu mô thận mỏng, chức năng lọc máu và bài tiết chất độc suy giảm rõ rệt. Lúc này, thận không còn khả năng tự điều tiết và loại bỏ độc tố hiệu quả như bình thường. Chính vì vậy, mỗi loại thực phẩm được đưa vào cơ thể cần được cân nhắc kỹ lưỡng để không tạo thêm gánh nặng cho hệ bài tiết.
Một chế độ ăn uống không hợp lý: nhiều muối, nhiều đạm, ít chất xơ hoặc giàu kali, photpho có thể làm tăng áp lực lên thận, khiến tình trạng ứ nước trở nên nghiêm trọng hơn, làm rối loạn điện giải, dẫn đến phù, tăng huyết áp và các biến chứng nặng nề. Do đó, người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định dinh dưỡng từ bác sĩ để hỗ trợ kiểm soát triệu chứng, làm chậm tiến triển bệnh và ngăn ngừa suy thận.

Một chế độ ăn uống hợp lý sẽ hỗ trợ kiểm soát triệu chứng, làm chậm tiến triển bệnh và ngăn ngừa suy thận.
1.2 Mục tiêu dinh dưỡng khi bị thận ứ nước độ 3
Khi tìm hiểu thận ứ nước độ 3 nên ăn gì, cần hướng đến các mục tiêu quan trọng như:
– Giảm lượng chất thải nitơ từ quá trình chuyển hóa đạm.
– Hạn chế natri để kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ phù.
– Kiểm soát lượng kali và photpho để duy trì cân bằng điện giải.
– Cung cấp đủ năng lượng và vi chất để cơ thể không bị suy kiệt.
– Tăng cường các thực phẩm chống viêm, lợi tiểu tự nhiên.
Tùy từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ điều chỉnh tỷ lệ các thành phần này trong khẩu phần ăn hàng ngày.
2. Thận ứ nước độ 3 nên ăn gì để hỗ trợ cải thiện chức năng thận?
2.1 Thận ứ nước độ 3 nên ăn gì? Thực phẩm chứa đạm chất lượng cao, dễ chuyển hóa
Một trong những nguyên tắc quan trọng khi xây dựng chế độ ăn cho người bị thận ứ nước độ 3 là kiểm soát lượng đạm đưa vào cơ thể. Việc nạp quá nhiều protein sẽ làm tăng gánh nặng chuyển hóa, khiến thận phải làm việc vất vả hơn để đào thải chất cặn bã, đặc biệt là ure và creatinin. Tuy nhiên, cơ thể vẫn cần một lượng đạm nhất định để duy trì cơ bắp và miễn dịch.
Giải pháp được khuyến nghị là sử dụng đạm có giá trị sinh học cao như từ lòng trắng trứng, sữa tách béo, cá biển nạc hoặc thịt gia cầm bỏ da. Những loại thực phẩm này dễ tiêu hóa, ít tạo độc tố và giúp duy trì chức năng sống của cơ thể trong khi vẫn hạn chế áp lực lên thận. Tùy mức lọc cầu thận còn lại, bác sĩ dinh dưỡng sẽ chỉ định cụ thể liều lượng đạm phù hợp từng ngày.
2.2 Thận ứ nước độ 3 nên ăn gì? Chọn thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và lợi tiểu tự nhiên
Một câu trả lời quan trọng cho câu hỏi thận ứ nước độ 3 nên ăn gì chính là nhóm thực phẩm có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa và hỗ trợ bài tiết nước tiểu tự nhiên. Các loại rau củ như bí xanh, rau cần, cải bó xôi, cà rốt, bông cải xanh hoặc quả việt quất, dâu tây, táo xanh rất giàu flavonoid, vitamin C, beta-carotene giúp bảo vệ tế bào thận, hạn chế tổn thương oxy hóa.
Ngoài ra, những thực phẩm có tác dụng lợi tiểu nhẹ như dưa hấu, dứa, mướp đắng cũng được ưu tiên để thúc đẩy đào thải lượng nước tiểu ứ đọng trong thận, giảm tình trạng căng giãn bể thận. Tuy nhiên, người bệnh cần thận trọng với lượng kali trong những loại quả ngọt, không nên tự ý dùng quá nhiều mà cần có sự hướng dẫn từ nhân viên y tế.

Nhóm thực phẩm giàu chất chống oxy hóa
3. Những lưu ý khi xây dựng thực đơn cho người thận ứ nước độ 3
3.1 Kiểm soát lượng muối, nước và các vi khoáng trong khẩu phần
Một sai lầm phổ biến khi xây dựng thực đơn cho người bệnh thận là chỉ chú ý đến đạm mà quên đi vai trò quan trọng của muối, kali, photpho và lượng nước. Thực tế, ở giai đoạn thận ứ nước độ 3, khả năng thải các chất điện giải và nước dư thừa bị suy giảm rõ rệt. Vì vậy, việc ăn mặn, uống quá nhiều nước hoặc sử dụng thực phẩm giàu kali như chuối, cam, khoai lang có thể gây rối loạn nhịp tim, co giật hoặc phù phổi cấp.
Vậy thận ứ nước độ 3 nên ăn gì trong trường hợp cần hạn chế kali và muối? Lựa chọn tối ưu là sử dụng thực phẩm tươi, không chế biến sẵn; luộc rau củ nhiều lần nước để giảm kali; tránh dùng nước mắm, nước tương, bột canh; thay thế muối thường bằng muối có hàm lượng natri thấp nếu được bác sĩ cho phép. Lượng nước uống mỗi ngày cũng cần được tính toán dựa trên mức độ phù và lượng nước tiểu bài tiết hàng ngày.

Người bệnh thận ứ nước nên kiểm soát lượng muối khi nạp vào cơ thể
3.2 Duy trì năng lượng và cân bằng vi chất cần thiết
Nhiều người bệnh thận thường có xu hướng ăn kiêng quá mức, dẫn đến cơ thể bị suy nhược, thiếu năng lượng, suy giảm hệ miễn dịch và dễ nhiễm trùng. Trong khi đó, mục tiêu chính của dinh dưỡng vẫn là đảm bảo đủ năng lượng để duy trì các hoạt động sống cơ bản. Người bệnh cần được cung cấp tinh bột dễ tiêu từ cơm trắng, bún, cháo, kết hợp với dầu thực vật tinh luyện như dầu oliu, dầu hạt cải để tăng năng lượng mà không gây tổn thương thêm cho thận.
Ngoài ra, việc bổ sung một số vitamin nhóm B, vitamin D, sắt hoặc kẽm theo chỉ định có thể cần thiết nếu người bệnh bị thiếu máu, chán ăn kéo dài hoặc đang lọc máu định kỳ. Các vi chất này có thể giúp cải thiện tình trạng mệt mỏi, phục hồi khả năng tạo máu và nâng cao chất lượng sống.
Thận ứ nước độ 3 là dấu hiệu cảnh báo rõ ràng về sự suy giảm chức năng thận nghiêm trọng, tiềm ẩn nguy cơ tiến triển thành suy thận mạn nếu không được điều trị và kiểm soát hiệu quả. Bên cạnh các biện pháp can thiệp y tế như đặt stent, phẫu thuật dẫn lưu hoặc điều trị nguyên nhân gây tắc nghẽn, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong việc giảm tải áp lực cho thận, tăng khả năng phục hồi và hạn chế biến chứng nguy hiểm.