Polyp đại tràng: Những điều cần biết để bảo vệ đường ruột

Tham vấn bác sĩ
Thạc sĩ, Bác sĩ

Phạm Khánh Hồng

Bác sĩ Nội soi - Tiêu hóa

Polyp đại tràng là một thuật ngữ y học chỉ sự xuất hiện của các khối u nhỏ hoặc tổ chức tăng sinh bất thường trong lớp niêm mạc của đại tràng (ruột già). Mặc dù phần lớn polyp đại tràng là lành tính, nhưng một số loại có thể tiến triển thành ung thư nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó, việc hiểu rõ về bản chất, nguy cơ và cách phòng ngừa polyp đại tràng là điều cần thiết trong việc bảo vệ sức khỏe đường ruột và phòng chống ung thư đại trực tràng – một trong những loại ung thư phổ biến hàng đầu thế giới hiện nay.

1. Polyp đại tràng là gì?

Polyp đại tràng là những khối mô nhỏ mọc lồi vào lòng đại tràng. Chúng có thể có cuống (polyp cuống) hoặc không cuống (polyp phẳng). Kích thước của polyp có thể rất nhỏ, chỉ vài milimet, nhưng cũng có thể phát triển đến vài centimet. Polyp thường được phát hiện tình cờ khi người bệnh thực hiện nội soi đại tràng để kiểm tra các vấn đề về tiêu hóa hoặc trong quá trình tầm soát ung thư.

2. Phân loại polyp đại tràng

Polyp đại tràng được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên hình thái học và mô bệnh học, bao gồm:

– Polyp tăng sản: Đây là loại polyp phổ biến và ít có nguy cơ trở thành ung thư. Loại này thường gặp ở phần cuối đại tràng (trực tràng và sigma), với kích thước nhỏ và không cần điều trị nếu không tăng sinh bất thường.

– Polyp tuyến: Loại polyp này chiếm khoảng 70% các loại polyp đại tràng, trong đó bao gồm: Polyp tuyến ống (nguy cơ ung thư thấp hơn), polyp tuyến nhung mao (nguy cơ tiến triển thành ung thư cao hơn, đặc biệt khi kích thước lớn), polyp tuyến ống – nhung mao hỗn hợp (nguy cơ ung thư trung bình). Đặc biệt, các polyp tuyến là tiền ung thư sẽ có thể tiến triển thành ung thư đại trực tràng nếu không được phát hiện và cắt bỏ kịp thời.

Polyp đại tràng khá phổ biến hiện nay.

Polyp đại tràng khá phổ biến hiện nay.

– Polyp viêm: Loại này thường gặp ở những bệnh nhân viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn. Chúng không phải polyp tiền ung thư nhưng thường đi kèm tình trạng viêm mạn tính.

– Polyp do di truyền (hội chứng đa polyp): Bao gồm các hội chứng như: Hội chứng Lynch (ung thư đại tràng di truyền không polyp), hội chứng đa polyp gia đình (FAP), hội chứng Peutz-Jeghers. Các trường hợp này có nguy cơ ung thư rất cao, thường xuất hiện ở người trẻ và cần được theo dõi chặt chẽ.

3. Nguyên nhân gây polyp đại tràng

Dù nguyên nhân chính xác chưa hoàn toàn rõ ràng, nhưng một số yếu tố nguy cơ sau đây có thể dẫn đến sự hình thành polyp:

-Tuổi tác: Người trên 50 tuổi có nguy cơ cao hơn.

-Tiền sử gia đình: Có người thân mắc polyp hoặc ung thư đại tràng.

-Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều thịt đỏ, chất béo bão hòa, ít chất xơ.

-Béo phì, ít vận động.

-Hút thuốc, uống rượu bia.

-Tiền sử bệnh lý tiêu hóa mạn tính như viêm loét đại tràng, bệnh Crohn.

-Yếu tố di truyền, đặc biệt trong các hội chứng đa polyp.

Nội soi kết hợp cắt polyp giúp loại bỏ polyp hiệu quả.

Nội soi kết hợp cắt polyp giúp loại bỏ polyp hiệu quả.

4. Triệu chứng của polyp đại tràng

Phần lớn polyp đại tràng không gây ra triệu chứng rõ rệt, đặc biệt khi khối polyp kích thước nhỏ. Tuy nhiên, người bệnh có thể gặp một số dấu hiệu nghi vấn mắc bệnh. Đầu tiên phải kể đến tình trạng chảy máu trực tràng, khi bệnh nhân đi ngoài phân có lẫn máu tươi hoặc máu đen. Thứ hai, người bệnh bị thay đổi thói quen đại tiện, cụ thể là tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài không rõ nguyên nhân. Tiếp theo là tình trạng đau bụng âm ỉ, đặc biệt là vùng hạ sườn trái hoặc vùng bụng dưới. Mệt mỏi, thiếu máu do chảy máu kéo dài cũng là một triệu chứng do poly ở đại tràng gây ra. Bên cạnh đó là tình trạng giảm cân không rõ lý do, song tình trạng này hiếm gặp. Do triệu chứng của bệnh thường không rõ ràng, việc tầm soát định kỳ bằng nội soi là phương pháp hiệu quả nhất để phát hiện sớm polyp.

5. Chẩn đoán polyp đại tràng

Một số phương pháp cận lâm sàng phổ biến và giúp phát hiện polyp hiệu quả có thể kể đến như:

5.1. Nội soi đại tràng

Đây là phương pháp chính xác và hiệu quả nhất để phát hiện polyp. Kỹ thuật nội soi cho phép nhìn trực tiếp toàn bộ niêm mạc đại tràng, đánh giá kích thước, hình dạng polyp và cắt bỏ ngay trong quá trình nội soi.

5.2. Chụp CT đại tràng

Phương pháp này dành cho những người không thể nội soi thông thường. Tuy chụp CT ít xâm lấn nhưng không cho phép sinh thiết hoặc cắt bỏ polyp trong quá trình thực hiện.

5.3. Xét nghiệm phân tìm máu ẩn

Xét nghiệm này dễ thực hiện và được áp dụng trong tầm soát ung thư và polyp. Tuy vậy, xét nghiệm không thay thế được cho nội soi nếu kết quả dương tính.

5.4. Sinh thiết mô

Nếu polyp nghi ngờ ác tính, bác sĩ sẽ chỉ định cắt một phần hoặc toàn bộ polyp để phân tích dưới kính hiển vi.

6. Điều trị polyp đại tràng

6.1. Cắt polyp bằng nội soi

Phương pháp này được áp dụng cho đa số các trường hợp polyp với kỹ thuật đơn giản, ít biến chứng. Sau cắt, bệnh nhân cần theo dõi định kỳ vì polyp có thể tái phát hoặc xuất hiện polyp mới.

6.2. Phẫu thuật

Được chỉ định nếu polyp quá lớn, nghi ngờ ung thư hoặc không thể cắt qua nội soi. Trong các hội chứng di truyền đa polyp, có thể cần cắt bỏ toàn bộ đại tràng để phòng ngừa ung thư.

6.3. Theo dõi định kỳ

Người bệnh cần nội soi lại sau 3–5 năm tùy theo loại, số lượng và kích thước polyp đã cắt. Với người có nguy cơ cao (gia đình có người mắc ung thư đại tràng) cần tầm soát sớm hơn (trước 40 tuổi).

7. Polyp đại tràng và nguy cơ ung thư

Một số loại polyp có thể tiến triển thành ung thư đại trực tràng nếu không được loại bỏ. Thời gian từ polyp tuyến chuyển thành ung thư thường mất khoảng 7–10 năm. Việc phát hiện và cắt bỏ polyp trước khi chúng biến đổi ác tính là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa ung thư đại trực tràng.

Theo các nghiên cứu, nội soi định kỳ và loại bỏ polyp có thể giúp giảm tới 80% nguy cơ mắc ung thư đại tràng.

Nội soi tiêu hóa công nghệ hiện đại tại TCI.

Nội soi tiêu hóa công nghệ hiện đại tại TCI.

8. Phòng ngừa polyp đại tràng

Mặc dù không thể phòng ngừa tuyệt đối, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh này bằng các biện pháp sau:

8.1.Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh

-Ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu chất xơ.

-Hạn chế thịt đỏ, đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn.

-Uống đủ nước, tránh đồ uống có cồn và có gas.

8.2. Duy trì cân nặng hợp lý

Tình trạng thừa cân, béo phì sẽ làm tăng nguy cơ polyp và ung thư đại tràng. Vì vậy, bạn cần lưu ý giữ trọng lượng cơ thể ở mức hợp lý, an toàn để góp phần phòng tránh các nguy cơ này.

8.3. Tập thể dục đều đặn

Mỗi người nên tập luyện tối thiểu 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần.

8.4. Không hút thuốc, hạn chế rượu bia

Thuốc lá, rượu bia là những “kẻ thù” top đầu của bệnh về dạ dày, đại tràng, trong đó có bệnh polyp.

8.5. Tầm soát định kỳ

Việc tầm soát polyp định kì vô cùng cần thiết. Mỗi người nên thăm khám với bác sĩ tiêu hóa và thực hiện nội soi đại tràng từ tuổi 45–50 hoặc sớm hơn nếu có yếu tố nguy cơ.

Polyp đại tràng là vấn đề phổ biến và thường không gây triệu chứng ở giai đoạn đầu, nhưng tiềm ẩn nguy cơ cao nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Việc nội soi định kỳ, kết hợp với lối sống khoa học, sẽ giúp bạn phòng ngừa hiệu quả polyp cũng như nguy cơ ung thư đại trực tràng – căn bệnh gây tử vong đứng hàng thứ ba trong các loại ung thư ở cả nam và nữ.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital