Thận ứ nước, viêm đường tiết niệu và sỏi thận là ba bệnh lý khá phổ biến thuộc hệ tiết niệu, có thể gây ra nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Điều đáng nói là các bệnh lý này thường có triệu chứng tương đồng, gây khó khăn cho việc phân biệt bằng cảm nhận thông thường. Trong nhiều trường hợp, người bệnh dễ nhầm lẫn hoặc chủ quan khi thấy các dấu hiệu ban đầu, dẫn đến tình trạng bệnh tiến triển nặng hơn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc nhận biết rõ ràng hơn về biểu hiện của thận ứ nước, và cách phân biệt với hai bệnh lý thường gặp là viêm đường tiết niệu và sỏi thận.
Menu xem nhanh:
1. Thận ứ nước là gì và biểu hiện điển hình ra sao?
Thận ứ nước là tình trạng thận bị giãn nở do nước tiểu bị ứ đọng bên trong, không thể thoát xuống bàng quang như bình thường. Hiện tượng này thường xảy ra khi có một yếu tố cản trở đường đi của nước tiểu, chẳng hạn như sỏi, hẹp niệu quản, khối u chèn ép, dị tật bẩm sinh hay viêm nhiễm kéo dài.
1.1 Cơ chế hình thành thận ứ nước
Thông thường, nước tiểu được tạo ra ở thận sẽ theo niệu quản chảy xuống bàng quang rồi ra ngoài cơ thể qua niệu đạo. Tuy nhiên, khi đường dẫn này bị tắc nghẽn hoặc chèn ép bởi sỏi thận, u tuyến tiền liệt hoặc viêm nhiễm gây sưng nề, nước tiểu không thể thoát ra và bị dồn ứ ngược trở lại vào thận. Lâu ngày, áp lực từ lượng nước tiểu ứ đọng sẽ làm giãn đài bể thận và gây ra thận ứ nước.
Tình trạng này có thể xảy ra một bên (thận trái hoặc thận phải) hoặc cả hai bên, tùy thuộc vào vị trí và mức độ tắc nghẽn. Nếu không được can thiệp sớm, thận ứ nước sẽ làm suy giảm chức năng lọc máu, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng thận, tăng huyết áp, thậm chí suy thận mạn.
1.2 Biểu hiện của thận ứ nước dễ bị nhầm lẫn
Một trong những khó khăn lớn trong chẩn đoán thận ứ nước chính là triệu chứng của bệnh thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu. Người bệnh có thể cảm thấy đau âm ỉ vùng hông lưng, mệt mỏi kéo dài, tiểu ít hoặc rối loạn tiểu tiện mà không hề nghĩ đến vấn đề tại thận. Biểu hiện của thận ứ nước điển hình nhất là cảm giác đau vùng hông lưng, có thể xuất hiện một bên hoặc cả hai bên, thường âm ỉ và tăng dần theo thời gian. Trong một số trường hợp, cơn đau có thể trở nên dữ dội nếu đi kèm tình trạng viêm nhiễm hay tắc nghẽn cấp.
Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể gặp phải cảm giác tiểu rắt, tiểu khó, nước tiểu đục hoặc có lẫn máu nhẹ. Đặc biệt, biểu hiện của ứ nước thận mạn tính có thể âm thầm diễn tiến mà không gây triệu chứng rõ rệt, chỉ được phát hiện tình cờ khi làm siêu âm hoặc chụp CT.

Thận ứ nước có thể gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau và có những biểu hiện âm thầm khó nhận biết
2. Phân biệt biểu hiện của ứ nước thận với viêm đường tiết niệu
Viêm đường tiết niệu là tình trạng nhiễm trùng xảy ra ở bất kỳ phần nào của hệ tiết niệu, từ niệu đạo, bàng quang đến niệu quản và thận. Tuy có một số điểm tương đồng về triệu chứng với thận ứ nước, nhưng hai bệnh lý này vẫn có những đặc điểm phân biệt rõ ràng nếu quan sát kỹ.
2.1 Triệu chứng của viêm đường tiết niệu dễ nhận biết
Người bị viêm đường tiết niệu thường có biểu hiện tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu gấp và có thể kèm theo cảm giác đau tức vùng bụng dưới hoặc vùng chậu. Nước tiểu có thể đục, mùi hôi bất thường, thậm chí có máu nếu tình trạng viêm nhiễm lan rộng. Cơn đau trong viêm đường tiết niệu thường tập trung ở vùng dưới chứ không lan lên vùng hông lưng như biểu hiện của thận ứ nước.
Ngoài ra, người bệnh còn có thể bị sốt nhẹ, ớn lạnh, mệt mỏi hoặc buồn nôn nếu nhiễm trùng lan đến thận (viêm thận – bể thận). Tuy nhiên, các triệu chứng thường khởi phát đột ngột và rầm rộ, không âm ỉ kéo dài như trong thận ứ nước.

Viêm đường tiết niệu có thể khiến người bệnh gặp các vấn đề về tiểu tiện
2.2 Điểm khác biệt với biểu hiện của thận ứ nước
Điểm then chốt giúp phân biệt là thận ứ nước chủ yếu do yếu tố cơ học gây chèn ép đường tiết niệu (như sỏi, u, dị tật), trong khi viêm đường tiết niệu là do vi khuẩn tấn công trực tiếp vào lớp niêm mạc. Biểu hiện của thận ứ nước thường không có tiểu buốt rõ rệt hoặc tiểu gấp như viêm, mà biểu hiện chậm rãi, âm thầm, tập trung nhiều vào cảm giác đau vùng thắt lưng và sự thay đổi về lượng nước tiểu.
Thêm vào đó, kết quả xét nghiệm nước tiểu của bệnh nhân viêm đường tiết niệu thường ghi nhận tăng bạch cầu, nitrit và vi khuẩn. Trong khi đó, với thận ứ nước, các chỉ số này có thể bình thường nếu chưa xảy ra viêm nhiễm.
3. Phân biệt biểu hiện của thận ứ nước với sỏi thận
Sỏi thận là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra thận ứ nước, do đó không lạ khi các triệu chứng của hai bệnh lý này có phần trùng lặp. Tuy nhiên, cũng có một số đặc điểm giúp phân biệt và nhận biết chính xác tình trạng bệnh.
3.1 Sỏi thận và dấu hiệu điển hình
Người bị sỏi thận thường xuất hiện cơn đau quặn thận điển hình, tức là cơn đau khởi phát đột ngột ở vùng hông lưng, lan dọc xuống bụng dưới, háng hoặc cơ quan sinh dục ngoài. Cơn đau thường dữ dội, làm người bệnh không thể nằm yên, có thể kèm theo buồn nôn, nôn ói hoặc sốt nếu có nhiễm trùng.
Khác với biểu hiện ứ nước thận mạn tính vốn âm ỉ và tiến triển chậm, cơn đau do sỏi thận thường đến nhanh, mạnh và dễ tái phát khi sỏi di chuyển. Ngoài ra, nước tiểu có thể có máu, tiểu khó hoặc tiểu ngắt quãng nếu viên sỏi di chuyển từ thận xuống niệu quản.

Khi sỏi thận di chuyển rơi xuống niệu quản có thể khiến người bệnh gặp những cơn đau quặn đột ngột xảy ra ở vùng hông lưng
3.2 Làm sao để phân biệt với biểu hiện của thận ứ nước?
Mặc dù biểu hiện của thận ứ nước và sỏi thận đều có thể bao gồm đau hông lưng và rối loạn tiểu tiện, song sỏi thận thường gây đau quặn từng cơn, rất rõ ràng và thường xuất hiện sau gắng sức hoặc vận động mạnh. Trong khi đó, thận ứ nước tiến triển âm thầm hơn, thường đi kèm dấu hiệu giảm lượng nước tiểu và chức năng thận suy giảm.
Chẩn đoán hình ảnh cũng là công cụ đắc lực trong phân biệt. Siêu âm thận có thể thấy sỏi hoặc tình trạng giãn đài bể thận trong thận ứ nước. Chụp CT không cản quang là phương pháp hiệu quả nhất để đánh giá chính xác cả vị trí sỏi lẫn mức độ ứ nước của thận.
Như vậy, khi nhận thấy những biểu hiện bất thường như đau hông lưng, tiểu khó, mệt mỏi kéo dài hoặc thay đổi về lượng nước tiểu, người bệnh nên nhanh chóng đến cơ sở y tế để được thăm khám, siêu âm, xét nghiệm cụ thể. Đặc biệt, những trường hợp có tiền sử sỏi tiết niệu, viêm đường tiểu tái phát nhiều lần hoặc bệnh nền mạn tính càng cần tầm soát nguy cơ thận ứ nước định kỳ để tránh biến chứng nguy hiểm.