Ung thư đại trực tràng là một trong những loại ung thư phổ biến và nguy hiểm hàng đầu hiện nay. Dù có thể phòng ngừa và phát hiện sớm nhưng một số nhóm người lại có nguy cơ cao phát triển căn bệnh này do yếu tố di truyền, lối sống hoặc bệnh lý nền. Việc nhận biết sớm các yếu tố nguy cơ giúp nâng cao hiệu quả tầm soát và điều trị, góp phần giảm tỷ lệ tử vong. Vậy những ai thuộc nhóm nguy cơ cao mắc K đại trực tràng? Cùng tìm hiểu ngay sau đây.
Menu xem nhanh:
1. Nâng cao hiểu biết về ung thư đại trực tràng
1.1 Ung thư đại trực tràng được hiểu như thế nào?
Ung thư đại trực tràng là bệnh lý ác tính bắt nguồn từ đại tràng (phần chính của ruột già) hoặc từ trực tràng (đoạn cuối cùng nối giữa đại tràng và hậu môn). Đây là một trong ba loại ung thư phổ biến nhất ở cả nam giới và nữ giới.
Phần lớn các ca ung thư đại tràng bắt đầu từ sự hình thành các khối mô bất thường trên lớp niêm mạc đại trực tràng, được gọi là polyp. Theo thời gian, một số loại polyp có khả năng phát triển thành ung thư. Nguy cơ tiến triển phụ thuộc vào tính chất của từng loại polyp. Có hai nhóm polyp chính bao gồm:
– Polyp tuyến (adenomatous polyps): Đây là loại có nguy cơ trở thành ung thư cao hơn. Vì thế, chúng thường được coi là tổn thương tiền ung thư cần theo dõi và xử lý kịp thời.
– Polyp tăng sản và polyp viêm: Mặc dù xuất hiện phổ biến hơn, các loại polyp này thường lành tính và ít có khả năng chuyển thành ung thư.

K đại trực tràng là bệnh lý ác tính bắt nguồn từ đại tràng (phần chính của ruột già) hoặc từ trực tràng (đoạn cuối cùng nối giữa đại tràng và hậu môn)
1.2. Những người có khả năng cao bị ung thư đại trực tràng
Một số yếu tố liên quan đến lối sống đã được xác định có mối liên hệ đáng kể với nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng. Trong thực tiễn nghiên cứu, mối tương quan giữa thói quen ăn uống, tình trạng cân nặng và mức độ vận động thể chất với nguy cơ mắc căn bệnh này được xem là một trong những yếu tố nguy cơ cao hàng đầu đối với các loại ung thư.
– Thừa cân hoặc béo phì: Việc thừa cân, đặc biệt là béo phì, làm tăng khả năng phát triển và tử vong do K trực tràng. Dù tình trạng này ảnh hưởng đến cả hai giới, nhưng nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới.
– Ít vận động: Việc không tham gia vào các hoạt động thể chất cũng là một yếu tố nguy cơ. Những người không thường xuyên vận động có khả năng cao hơn bị K đại trực tràng, trong khi tăng cường vận động có thể giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
– Thói quen ăn uống: Một khẩu phần ăn chứa nhiều thịt đỏ (như bò, heo, cừu hoặc gan) và thịt chế biến sẵn (xúc xích, thịt hộp…) có thể góp phần làm tăng nguy cơ K đại trực tràng. Cách chế biến thực phẩm như chiên, nướng hoặc quay có thể sinh ra các chất có hại, nhưng mức độ ảnh hưởng cụ thể đến K đại trực tràng vẫn chưa được làm rõ. Ngược lại, chế độ ăn giàu rau, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt có thể giúp làm giảm nguy cơ, dù việc bổ sung chất xơ đơn lẻ chưa được chứng minh mang lại hiệu quả tương tự.
– Hút thuốc lá: Thói quen hút thuốc lâu dài không chỉ làm tăng nguy cơ ung thư phổi mà còn có liên hệ đến K đại trực tràng. Những người hút thuốc có nguy cơ mắc và tử vong do căn bệnh này cao hơn so với người không hút.
– Sử dụng rượu/bia: Uống nhiều rượu hoặc bia cũng có liên quan đến nguy cơ K đại trực tràng. Việc kiểm soát lượng tiêu thụ – không quá hai ly mỗi ngày đối với nam và một ly với nữ – có thể giúp giảm nguy cơ và mang lại lợi ích cho sức khỏe tổng thể.
– Tuổi tác: Dù người trẻ vẫn có thể mắc K đại trực tràng, nguy cơ tăng lên rõ rệt sau độ tuổi 50.
– Tiền sử gia đình: Khoảng 20% bệnh nhân K đại trực tràng có người thân từng mắc bệnh này, dù phần lớn các ca bệnh không có yếu tố di truyền rõ rệt.
– Tiền sử cá nhân về bệnh lý ruột: Những người từng mắc các bệnh viêm ruột mãn tính như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn có nguy cơ mắc K đại trực tràng cao hơn bình thường.
– Yếu tố di truyền: Từ 5% đến 10% ca bệnh K đại trực tràng có nguyên nhân từ đột biến gen di truyền gây ra các hội chứng ung thư gia đình. Hai hội chứng phổ biến nhất là pô lýp tuyến gia đình (FAP) và Hội chứng Lynch (hay HNPCC – K đại trực tràng di truyền không do pô lýp). Ngoài ra, còn có một số hội chứng di truyền hiếm khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Những người không thường xuyên vận động có khả năng cao hơn bị K đại trực tràng
3. Dấu hiệu của K đại trực tràng
K đại trực tràng thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp có biểu hiện lâm sàng, các triệu chứng thường gặp có thể bao gồm:
– Thay đổi trong thói quen đi đại tiện, chẳng hạn như tiêu chảy, táo bón hoặc phân mỏng kéo dài trong nhiều ngày.
– Cảm giác đi tiêu không hết.
– Xuất hiện máu trong phân hoặc đi tiêu ra máu.
– Đau bụng quặn.
– Luôn cảm thấy kiệt sức hoặc thiếu năng lượng trong thời gian dài.
– Sút cân không chủ ý và không giải thích được lý do.
Ung thư đại tràng có thể gây chảy máu âm thầm trong hệ tiêu hóa. Máu đôi khi hiện diện trong phân, làm phân đổi màu, nhưng cũng có những trường hợp phân không có biểu hiện bất thường. Việc mất máu kéo dài có thể dẫn đến thiếu máu do giảm số lượng hồng cầu. Trong một số trường hợp, dấu hiệu đầu tiên cảnh báo K đại trực tràng lại là kết quả xét nghiệm máu cho thấy bệnh nhân bị thiếu máu.
Cần lưu ý rằng những triệu chứng kể trên không chỉ xuất hiện trong K đại trực tràng mà còn có thể do nhiều nguyên nhân khác như nhiễm trùng đường tiêu hóa, bệnh trĩ hoặc hội chứng ruột kích thích. Dù vậy, khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, người bệnh nên đi khám để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời nếu cần thiết.

Bụng đau quặn là một trong những triệu chứng của K đại trục tràng
Qua đó có thể thấy rằng, nhận biết được những yếu tố làm tăng nguy cơ K đại trực tràng là bước đầu tiên để chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình. Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao, đừng chủ quan mà hãy thực hiện tầm soát định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa. Phát hiện sớm – điều trị kịp thời là chìa khóa giúp cải thiện tiên lượng và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh ung thư đại trực tràng.