Nguyên nhân bệnh ung thư phế quản phổi nguyên phát

Tham vấn bác sĩ
Tiến sĩ, Bác sĩ

Zee Ying Kiat

Bác sĩ Ung Bướu

Ung thư phế quản phổi nguyên phát là một trong những bệnh lý ác tính có tỷ lệ tử vong hàng đầu hiện nay, đặc biệt ở nhóm người lớn tuổi và người có tiền sử hút thuốc lá. Việc hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh là bước đầu quan trọng trong phòng ngừa và phát hiện sớm. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra ung thư phổi nguyên phát, từ đó nâng cao ý thức bảo vệ sức khỏe hô hấp cho bản thân và người thân.

1. Tổng quan về ung thư phổi nguyên phát từ phế quản

Trước đây, thuật ngữ “ung thư phế quản phổi nguyên phát” thường được dùng để chỉ những khối u ác tính khởi phát tại phế quản hoặc tiểu phế quản. Tuy nhiên, hiện nay, khái niệm này được mở rộng để bao quát toàn bộ các dạng ung thư xuất phát từ đường hô hấp. Người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như ho kéo dài không dứt, ho ra máu hoặc các đợt nhiễm trùng phổi tái phát nhiều lần. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) vùng ngực kết hợp với sinh thiết mô là những phương pháp chẩn đoán chủ lực giúp xác định bản chất khối u.

Trước đây, thuật ngữ “ung thư phế quản phổi nguyên phát” thường được dùng để chỉ những khối u ác tính khởi phát tại phế quản hoặc tiểu phế quản

Trước đây, thuật ngữ “ung thư phế quản phổi nguyên phát” thường được dùng để chỉ những khối u ác tính khởi phát tại phế quản hoặc tiểu phế quản

2. Nguyên nhân phổ biến dẫn đến bệnh ung thư phế quản phổi nguyên phát

2.1. Người hút thuốc lá và hít phải khói thuốc thường xuyên

Hút thuốc được coi là yếu tố nguy cơ hàng đầu, chiếm khoảng 90% tổng số ca ung thư phổi. Không chỉ những người hút thuốc chủ động, mà cả những người thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc (hút thuốc thụ động) cũng có nguy cơ cao mắc bệnh. Việc ngừng hút thuốc có thể giúp làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh theo thời gian.

2.2. Tiếp xúc với khí radon

Khí radon là một chất khí phóng xạ tự nhiên, sinh ra từ sự phân rã của uranium trong lòng đất. Radon có thể thấm qua nền móng và tích tụ trong nhà ở hoặc công trình. Đây là yếu tố nguy cơ thứ hai gây ung thư phổi, đặc biệt nghiêm trọng hơn ở những người vừa hút thuốc vừa sống trong môi trường có nồng độ radon cao. Vì khí này không có mùi, màu hoặc vị, nên cần sử dụng thiết bị chuyên dụng để phát hiện.

2.3. Tiếp xúc với hóa chất độc hại

Môi trường làm việc hoặc sinh sống có chứa các chất gây ung thư như:

– Amiăng (asbestos)

– Arsen (thạch tín)

– Cadmium

– Crom

– Niken

– Uranium

– Một số hợp chất từ dầu mỏ

– Việc hít phải các chất này trong thời gian dài làm tăng nguy cơ đột biến tế bào và phát triển ung thư phổi.

2.4. Ô nhiễm không khí

Bụi mịn, khói thải công nghiệp và khí độc trong không khí, đặc biệt ở các khu vực đô thị, cũng có thể góp phần gây tổn thương mô phổi và dẫn đến ung thư.

2.5. Yếu tố di truyền

Nếu trong gia đình từng có người thân mắc ung thư phổi, nguy cơ mắc bệnh ở các thế hệ sau có thể cao hơn, đặc biệt nếu kết hợp với các yếu tố nguy cơ khác như hút thuốc.

2.6. Tia bức xạ

Phơi nhiễm phóng xạ hoặc từng điều trị tia xạ vào vùng ngực (đặc biệt trong điều trị ung thư khác) có thể gây tổn hại lâu dài đến mô phổi và làm tăng khả năng phát triển khối u.

2.7. Nước uống nhiễm thạch tín

Hàm lượng thạch tín cao trong nước sinh hoạt, thường gặp ở một số khu vực có nguồn nước ô nhiễm, cũng có liên quan đến ung thư phổi, dù ít phổ biến hơn so với các yếu tố khác.

Bụi mịn, khói thải công nghiệp và khí độc trong không khí, đặc biệt ở các khu vực đô thị, cũng có thể góp phần gây tổn thương mô phổi và dẫn đến ung thư

Bụi mịn, khói thải công nghiệp và khí độc trong không khí, đặc biệt ở các khu vực đô thị, cũng có thể góp phần gây tổn thương mô phổi và dẫn đến ung thư

3. Phương pháp điều trị

3.1. Phẫu thuật – phương pháp phổ biến điều trị ung thư phế quản phổi

– Phẫu thuật được xem là lựa chọn ưu tiên đối với các trường hợp ung thư ở giai đoạn sớm, khi khối u còn giới hạn tại phổi và chưa di căn. Phẫu thuật có thể bao gồm:

– Cắt bỏ phân thùy, thùy hoặc toàn bộ một bên phổi tùy vào vị trí và kích thước khối u.

– Đồng thời, bác sĩ thường nạo vét các hạch bạch huyết vùng lân cận để đánh giá khả năng di căn và hướng dẫn điều trị tiếp theo.

3.2. Hóa trị (Chemotherapy) – phương pháp phổ biến điều trị ung thư phế quản phổi

– Hóa trị sử dụng các thuốc kháng ung thư được đưa vào cơ thể theo đường tiêm truyền hoặc uống nhằm:

– Tiêu diệt các tế bào ung thư lan rộng trong cơ thể.

– Thu nhỏ khối u trước phẫu thuật (hóa trị tân hỗ trợ).

– Loại bỏ tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật (hóa trị bổ trợ).

– Thời gian điều trị có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào phác đồ được lựa chọn.

3.3. Xạ trị (Radiotherapy)

– Xạ trị sử dụng các tia năng lượng cao (thường là tia X) để phá hủy tế bào ung thư tại vị trí cụ thể trong phổi hoặc vùng ngực. Phương pháp này có thể:

– Được chỉ định trước phẫu thuật để làm nhỏ khối u.

– Hỗ trợ tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau khi bệnh nhân phẫu thuật.

– Điều trị triệu chứng (giảm đau, giảm chèn ép) ở giai đoạn tiến xa.

– Thời gian điều trị thường kéo dài trong vài tuần, với kế hoạch cụ thể được điều chỉnh theo đáp ứng của người bệnh.

3.4. Phương pháp điều trị nhắm trúng đích và hệ miễn dịch

Nhắm trúng đích

Chỉ định cho những trường hợp ung thư phổi có các đột biến gen đặc hiệu như EGFR, ALK, ROS1,…. Các thuốc này tấn công trực tiếp vào tế bào ung thư mà ít gây ảnh hưởng đến tế bào bình thường.

Miễn dịch trị liệu

Sử dụng các thuốc giúp kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Đây là lựa chọn quan trọng trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn muộn hoặc đã tái phát, đặc biệt khi khối u biểu hiện các chỉ điểm như PD-L1.

3.5. Chăm sóc làm dịu triệu chứng

Chăm sóc giảm nhẹ nhằm làm dịu các triệu chứng liên quan đến bệnh như khó thở, đau đớn, mệt mỏi và các tác dụng phụ của quá trình điều trị. Đây là phần thiết yếu trong toàn bộ hành trình điều trị, giúp cải thiện chất lượng sống cho người bệnh, kể cả khi đang điều trị tích cực.

Hóa trị là một trong những biện pháp phổ biến trong điều trị ung thư

Hóa trị là một trong những biện pháp phổ biến trong điều trị ung thư

Ung thư phế quản phổi nguyên phát có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân, trong đó có những yếu tố hoàn toàn có thể kiểm soát được như hút thuốc, tiếp xúc với hóa chất độc hại hay ô nhiễm môi trường. Việc nhận diện và chủ động loại bỏ các yếu tố nguy cơ này chính là cách thiết thực nhất để phòng bệnh hiệu quả. Đừng đợi đến khi cơ thể xuất hiện triệu chứng mới bắt đầu quan tâm – hãy bắt đầu từ lối sống lành mạnh và kiểm tra sức khỏe định kỳ ngay hôm nay.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital