Viêm kết mạc (đau mắt đỏ) là một căn bệnh phổ biến và lây lan nhanh chóng. Thường xảy ra trong thời kỳ chuyển mùa hoặc trong mùa mưa bão. Bệnh này có thể được chữa trị hoàn toàn nếu được điều trị đúng cách và kịp thời. Vậy lưu ý gì khi dùng thuốc chữa đau mắt đỏ.
Menu xem nhanh:
1. Tìm hiểu về bệnh đau mắt đỏ
Đau mắt đỏ chính là tình trạng lớp màng trong suốt ở bề mặt nhãn cầu (hay lòng trắng) bị viêm và kết mạc mi. Từ đó khiến mạch máu tại vị trí kết mạc xung huyết và gây phù hoặc đỏ. Dù đây không phải căn bệnh quá nguy hiểm, nhưng nếu không điều trị kịp thời thì có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Về lâu dài có thể ảnh hưởng thị lực từ đau mắt đỏ.
Đau mắt đỏ hay khởi phát đột ngột, khó đoán. Lúc đầu chỉ bị một bên mắt, sau đó không lâu liền lan ra mắt còn lại. Bệnh viêm kết mạc xảy ra ở mọi lứa tuổi, từ trẻ đến già. Hơn nữa bệnh rất dễ lây lan qua đường hô hấp và tiếp xúc với dịch mắt người bệnh. Vào mùa hè, nguy cơ bùng phát đau mắt đỏ thành dịch rất cao.
2. Nguyên nhân gây nên đau mắt đỏ hàng loạt
2.1 Nguyên nhân do virus
Cơn đau mắt đỏ gây ra bởi virus là một nguyên nhân phổ biến gây viêm giác mạc, chiếm 80% số trường hợp mắc phải. Thường đi kèm với các triệu chứng nhiễm trùng đường hô hấp như đau họng và cảm lạnh. Bệnh này thường được gây ra bởi nhiều loại virus khác nhau, trong đó Herpesvirus và Adenovirus chiếm ưu thế.
2.2 Nguyên nhân do vi khuẩn
Bệnh viêm kết mạc gây ra bởi vi khuẩn là một nguyên nhân phổ biến. Có nhiều tác nhân vi khuẩn khác nhau có thể gây bệnh. Ví dụ như tụ cầu vàng, phế cầu, lậu cầu, não mô cầu, Proteus và Entertobacteriaceae.
Các đặc điểm tiêu biểu của bệnh bao gồm tiết mủ nhiều. Đặc biệt là vào buổi sáng, màu dịch có thể là trắng, vàng hoặc xanh, dịch đặc và dính mắt, chảy nước mắt và cộm xốn. Nếu không được điều trị, tình trạng viêm kéo dài có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho mắt.
2.3 Nguyên nhân do bị dị ứng
Người có khả năng phản ứng khi tiếp xúc với các chất gây dị ứng như phấn hoa, bụi, lông động vật và nấm mốc có thể bị đau mắt đỏ.
Các triệu chứng thường gặp của bệnh gồm chảy nước mắt, ngứa và kích thích mắt. Bệnh viêm kết mạc do dị ứng không lây truyền từ người này sang người khác. Điều này khác với viêm kết mạc do vi khuẩn và virus. Nhưng để điều trị bệnh hoàn toàn cần xác định và loại bỏ chất gây dị ứng.
3. Lưu ý khi dùng thuốc chữa đau mắt đỏ
3.1 Với nước muối sinh lý
Nước muối sinh lý (natri clorid 0,9%) là một phương pháp nhẹ nhàng, an toàn và khá hiệu quả. Mặc dù không thể chữa trị hoàn toàn các triệu chứng như đau mắt đỏ, nhưng dung dịch nước muối này có thể giảm thiểu sự khó chịu, đau và ngứa mắt. Đây là một số lưu ý khi sử dụng nước muối sinh lý:
– Thời gian và liều lượng: Nên sử dụng nước muối đẳng trương 0,9%. Mục đích để làm sạch mắt hàng ngày. Có thể dùng sau khi thức dậy, sau khi bơi hoặc bất cứ khi nào cảm thấy mắt bị lem nhem do những tác nhân bên ngoài. Mỗi lần sử dụng, hãy nhỏ khoảng 2 giọt vào mỗi bên mắt.
– Bảo quản: Chỉ nên sử dụng thuốc nhỏ mắt trong khoảng thời gian 15 – 30 ngày sau khi mở nắp. Ngay cả khi còn hạn sử dụng, sau thời gian này, cần thay để đảm bảo an toàn.
– Tránh sử dụng chung với người khác: Không nên sử dụng cùng một chai thuốc nhỏ mắt với người khác. Khi nhỏ thuốc, không để đầu lọ tiếp xúc với mắt và lông mi. Điều này, để tránh làm bẩn chai thuốc.
– Hạn chế vi khuẩn gây bệnh: Thường xuyên súc họng và xịt rửa mũi để loại bỏ virus gây bệnh.
3.2 Với thuốc không kê đơn
Các loại thuốc không cần kê đơn thường được sử dụng để cải thiện sức khỏe tổng thể và tăng cường hệ miễn dịch. Ví dụ, có thể bổ sung vitamin A và D trong một khoảng thời gian liên tục là 10 ngày, sau đó nghỉ.
Nếu cần thiết, bệnh nhân có thể sử dụng viên uống vitamin C hoặc vitamin B2. Nếu bệnh kéo dài và không thấy cải thiện, có thể sử dụng các loại thuốc nhỏ mắt chứa các vitamin thuộc nhóm B, chondroitin.
3.3 Với thuốc kháng sinh
Khi xảy ra tình trạng đau mắt đỏ do viêm nhiễm, việc sử dụng thuốc kháng sinh thường không mang lại hiệu quả. Trạng thái bệnh có thể kéo dài trong vài ngày trước khi tự khỏi.
Các loại thuốc được kê đơn bởi bác sĩ và chứa kháng sinh (như tobrex, chứa tobramycin – một loại kháng sinh) chỉ nên sử dụng tối đa trong 7 ngày. Nếu tình trạng không cải thiện, cần phải thay đổi thuốc khác. Nên nhỏ từ 4 đến 6 lần mỗi ngày để đạt hiệu quả trong việc ngăn ngừa nhiễm vi khuẩn gây viêm loét giác mạc.
Thường người dân có xu hướng mong muốn sử dụng kháng sinh mạnh và có người thậm chí muốn tiêm kháng sinh trong vài ngày. Tuy nhiên, kháng sinh không thể tiêu diệt được virus gây bệnh.
Bác sĩ thường không khuyến khích sử dụng thuốc mỡ trong giai đoạn viêm nhiễm cấp. Bởi nó có thể làm tăng cảm giác khó chịu trong mắt.
Lưu ý rằng những thông tin về điều trị đau mắt đỏ trên chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu bạn bị đau mắt đỏ, thì cần phải nghe theo chỉ dẫn bác sĩ chứ không được tự ý dùng thuốc.
3.4 Với dùng nước mắt nhân tạo
Để giảm đau mắt đỏ, người ta thường sử dụng các loại sản phẩm như nước mắt nhân tạo, chất làm ẩm hoặc dung dịch bôi trơn mắt. Những sản phẩm này mang lại sự thoải mái cho mắt và giúp duy trì độ ẩm trên bề mặt nhãn cầu. Tuy nhiên, để khắc phục triệu chứng đau mắt đỏ hoàn toàn, nước muối hay nước mắt nhân tạo không phải là giải pháp cuối cùng.
Việc chọn thuốc phù hợp cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Trong trường hợp sử dụng thuốc nhỏ mắt, tránh sử dụng các sản phẩm chứa chất bảo quản benzalkonium chloride. Vì việc sử dụng lâu dài chất này có thể tích tụ trên bề mặt mắt, gây hủy hoại cấu trúc lipid và làm suy yếu màng nước mắt.
Tuy nhiên, nên lưu ý rằng nước mắt nhân tạo chỉ nên sử dụng khi cần thiết để giảm tình trạng khô mắt và không nên sử dụng liên tục trong thời gian dài.
Hy vọng những thông tin lưu ý khi dùng thuốc chữa đau mắt đỏ kể trên hữu ích với bạn đọc. Đặc biệt, khi thấy triệu chứng viêm kết mạc không thuyên giảm hãy liên hệ ngay tới Thu Cúc TCI để được tư vấn và hỗ trợ nhé.