Bướu tuyến giáp lan tỏa là bệnh phổ biến với nhiều người và thường xuất hiện dưới hai dạng chính: bướu giáp lan tỏa lành tính và bướu giáp lan tỏa nhiễm độc, hay còn được biết đến với tên gọi phổ biến là bệnh Basedow. Vậy đâu là nguyên nhân và cách điều trị bệnh, hãy cùng Thu Cúc TCI tìm hiểu nhé.
Menu xem nhanh:
1. Bướu tuyến giáp lan tỏa là bệnh gì?
Bướu tuyến giáp lan tỏa là tình trạng bệnh lý liên quan đến sự phát triển của tuyến giáp, một bộ phận quan trọng của hệ thống nội tiết. Đây là hiện tượng tuyến giáp phình to, có thể xảy ra ở cả hai bên của cổ và khi cả hai bên đều bị tăng kích thước, được gọi là bướu giáp lan tỏa.
Hầu hết các trường hợp bướu giáp lan tỏa đều lành tính, không nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, bệnh nhân cần đến cơ sở y tế uy tín để kiểm tra, theo dõi thường xuyên để phát hiện và giải quyết kịp thời mọi biến chứng có thể xuất hiện.
2. Phân loại bướu tuyến giáp lan tỏa
2.1. Bướu giáp lan tỏa không độc (Bướu giáp lan tỏa lành tính)
Bướu giáp lan tỏa không độc là tình trạng tuyến giáp phình đại mà không gây rối loạn chức năng tuyến giáp. Đây có thể là sự phình to của tuyến giáp lan tỏa hoặc một cục bướu phát triển cục bộ. Bướu giáp lan tỏa khi lớn có thể mở rộng vào khoang sau túi, gây áp lực và chèn ép lên các cấu trúc quan trọng như khí quản, dây thần kinh thanh quản và thực quản.
2.2. Bướu giáp lan tỏa nhiễm độc
Bướu giáp lan tỏa nhiễm độc hay còn gọi là bệnh Basedow là một bệnh lý cường giáp kết hợp với bướu phình đại lan tỏa. Nguyên nhân của bệnh này có thể do nhiễm khuẩn, yếu tố di truyền, tổn thương tinh thần, thậm chí có thể xuất phát từ sự tăng tiết hormone giáp không kiểm soát.
3. Nguyên nhân bướu giáp lan tỏa
Bệnh bướu giáp lan tỏa là một trạng thái không chỉ phụ thuộc vào gen di truyền mà còn liên quan đến nguồn cung cấp và chuyển hóa i-ốt trong cơ thể.
3.1. Sự bất thường trong nguồn cung cấp hoặc chuyển hóa I-ốt
Bướu giáp lan tỏa thường xuất phát từ sự bất thường trong quá trình cung cấp hoặc chuyển hóa i-ốt. Hormone tuyến giáp như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3) được tổng hợp từ i-ốt. Nếu không có đủ i-ốt, quá trình này bị ảnh hưởng.
3.2. Tác động của môi trường
Trong những vùng có môi trường núi cao và ít mưa, i-ốt thường bị rửa trôi khỏi đất làm cho lượng i-ốt trong thức ăn và nước ít hơn. Cư dân ở những vùng này có nguy cơ cao hơn mắc bệnh bướu giáp lan tỏa do chế độ ăn ít i-ốt.
3.3. Thiếu hụt i- ốt
I-ốt đóng một vai trò quan trọng trong chức năng của tuyến giáp. Khi thiếu hụt i-ốt, tuyến giáp cố gắng tăng kích thước để tăng cường sự hấp thụ i-ốt. Điều này dẫn đến tuyến giáp phình to và hình thành bướu giáp lan tỏa mà không gây rối loạn chức năng.
Bướu giáp lan tỏa lành tính tuy không nguy hiểm nhưng cần kiểm tra định kỳ với bác sĩ chuyên khoa để sớm phát hiện và xử lý mọi biến chứng có thể xảy ra. Bướu giáp lan tỏa lành tính kéo dài có nguy cơ dẫn đến các tình trạng xấu như suy giáp hay cường giáp. Việc duy trì một chế độ ăn đủ i-ốt và kiểm tra sức khỏe định kỳ là cần thiết để ngăn chặn và giảm thiểu ảnh hưởng của bệnh.
4. Cách điều trị bướu tuyến giáp lan tỏa
Bướu tuyến giáp lan tỏa có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mức độ và triệu chứng của bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:
4.1. Với bướu tuyến giáp lan tỏa lành tính
Hầu hết bướu tuyến giáp lan tỏa lành tính và không gây ra triệu chứng nếu có kích thước nhỏ. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể quyết định chỉ cần quan sát định kỳ để đảm bảo không có sự phát triển độc hại.
4.2. Với bướu giáp lan tỏa lớn
Khi bướu tuyến giáp lan tỏa gây áp lực lớn, chèn ép khí quản, gây khó thở, có thể sử dụng thuốc để kích thích tuyến giáp, giảm kích thước bướu. Trong trường hợp bướu giáp lớn không phản ứng tích cực với thuốc, phẫu thuật là phương pháp được xem xét. Phẫu thuật có thể bao gồm việc loại bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp để giảm kích thước và áp lực.
4.3. Với bướu tuyến giáp lan tỏa nhiễm độc
– Một số thuốc có thể được sử dụng để kiểm soát sản xuất hormone giáp độc hại. Thời gian sử dụng thuốc có thể kéo dài nhưng đôi khi có thể nghỉ thuốc theo chu kì (dưới sự hướng dẫn của bác sĩ).
– Phương pháp này sử dụng I-ốt phóng xạ để giảm kích thước của tuyến giáp. Người bệnh cần ngừng sử dụng các loại thuốc chứa i-ốt trước khi thực hiện.
– Trong một số trường hợp, khi thuốc kháng giáp và i-ốt phóng xạ không hiệu quả, bác sĩ có thể lựa chọn phẫu thuật để loại bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp.
Mỗi người có tình trạng sức khỏe khác nhau. Dựa trên đánh giá kỹ lưỡng của tình trạng sức khỏe và tình trạng cá nhân của bệnh nhân, bác sĩ chuyên khoa sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Cần theo dõi định kỳ để đảm bảo hiệu quả của điều trị và phát hiện sớm bất kỳ biến chứng nào có thể xuất hiện.
5. Biến chứng bướu tuyến giáp lan tỏa
Bệnh bướu tuyến giáp lan tỏa, nếu không được điều trị hoặc theo dõi kịp thời, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.
5.1. Chèn ép gây giãn tĩnh mạch
Bướu cổ lớn có thể chèn ép lên tĩnh mạch, gây khó nuốt, khó thở và tăng áp lực trong dạy. Điều này có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ, tạo cảm giác không thoải mái.
5.2. Nhiễm khuẩn
Bướu nhiễm khuẩn có thể làm cho bướu cứng, đỏ, nóng và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, đau, đỏ, hoặc sưng nếu không được chăm sóc đúng cách.
5.3. Xuất huyết
Bướu có thể trở nên đau, căng và xuất hiện xuất huyết khi đau nhức, khi chọc hoặc hút có thể xuất hiện máu không đông.
5.4. Cường giáp
Thường gặp ở người mắc bệnh Basedow, có thể gây rối loạn nhịp tim, hồi hộp, mệt mỏi, run tay, yếu tay chân và các triệu chứng liên quan đến tăng hoạt động của tuyến giáp.
5.5. Suy giáp
Bướu tuyến giáp lan tỏa có thể phát triển thành suy giáp với các triệu chứng như suy giảm trí nhớ, giọng nói khan và trầm hơn, gia tăng cân nhanh chóng, táo bón và mệt mỏi.
5.6. Ung thư bướu giáp
Bướu giáp lan tỏa từ một nốt trong tuyến giáp, có thể phát triển thành ung thư. Bướu lớn có thể tạo áp lực và chèn ép các cơ quan khác trong cổ như dây thanh quản và khí quản.
Nhận thức sớm về các triệu chứng và đề xuất phương pháp điều trị có thể giúp ngăn chặn sự tiến triển của bướu tuyến giáp lan tỏa và giảm nguy cơ phát sinh biến chứng nguy hiểm. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo theo dõi và điều trị bệnh hiệu quả.