Viêm phổi là căn bệnh hô hấp phổ biến, đặc biệt nguy hiểm với người lớn nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nhiều người thường nhầm lẫn triệu chứng viêm phổi với cảm lạnh hoặc cảm cúm thông thường, dẫn đến chủ quan. Vậy làm sao để nhận ra sớm bệnh lý này? Dưới đây là 8 dấu hiệu viêm phổi ở người lớn mà bạn không nên bỏ qua để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và cả gia đình.
Menu xem nhanh:
1. Dấu hiệu cảnh báo và biến chứng nguy hiểm của viêm phổi ở người lớn
1.1. Dấu hiệu cảnh báo viêm phổi ở người lớn
– Khó thở, thở nhanh bất thường: Khó thở là biểu hiện phổ biến nhất của viêm phổi tiến triển nặng. Khi các phế nang bị viêm và chứa đầy dịch, khả năng trao đổi oxy của phổi bị suy giảm nghiêm trọng. Người bệnh có thể cảm thấy hụt hơi, tức ngực ngay cả khi nghỉ ngơi, hoặc phải thở nhanh để bù đắp lượng oxy thiếu hụt. Đây là dấu hiệu cảnh báo cần được xử lý y tế kịp thời.
– Sốt cao kèm ớn lạnh, mệt mỏi toàn thân: Viêm phổi nặng thường gây ra sốt cao, có thể lên tới 39 – 40 độ C, kèm theo ớn lạnh, đổ mồ hôi và cảm giác mệt mỏi rõ rệt. Tuy nhiên, ở người lớn tuổi hoặc người có hệ miễn dịch yếu, sốt có thể không rõ ràng hoặc không xuất hiện, thay vào đó là tình trạng lừ đừ, mất sức, thậm chí rối loạn ý thức.
– Ho kéo dài, có đờm đặc hoặc ho ra máu: Ho là triệu chứng điển hình của viêm phổi. Khi bệnh trở nặng, người bệnh có thể ho liên tục, kèm theo đờm màu vàng, xanh – dấu hiệu cho thấy nhiễm khuẩn đang diễn ra. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể ho ra máu – dấu hiệu tổn thương nghiêm trọng niêm mạc đường hô hấp hoặc mạch máu nhỏ trong phổi.
– Đau ngực khi hít thở sâu hoặc ho: Đau ngực là một triệu chứng điển hình khi tình trạng viêm đã lan rộng, ảnh hưởng trực tiếp đến màng phổi. Cơn đau thường rõ rệt hơn khi người bệnh hít sâu hoặc ho, có thể khu trú ở một bên ngực – nơi phổi bị tổn thương. Đây là dấu hiệu cảnh báo mô phổi đang bị viêm nặng và cần được theo dõi sát sao.
– Mệt mỏi kéo dài, suy giảm sức lực: Cơ thể người bệnh viêm phổi nặng thường rơi vào trạng thái mệt mỏi liên tục, yếu ớt do thiếu hụt oxy và tiêu hao nhiều năng lượng trong quá trình chống lại nhiễm trùng. Điều này ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và khả năng thực hiện các hoạt động thường ngày.
– Nhịp tim tăng nhanh bất thường: Khi chức năng trao đổi khí của phổi bị hạn chế, tim sẽ phải làm việc nhiều hơn để bơm máu và cung cấp oxy cho các cơ quan. Hệ quả là người bệnh có thể xuất hiện tình trạng nhịp tim nhanh, thậm chí hồi hộp, đánh trống ngực. Đây là phản ứng bù trừ của cơ thể, song nếu kéo dài có thể gây suy tim.
– Lú lẫn, chóng mặt, thay đổi nhận thức: Ở người lớn tuổi hoặc người có sức đề kháng kém, viêm phổi nặng có thể biểu hiện bằng các triệu chứng thần kinh như lú lẫn, mất phương hướng, ngủ gà hoặc chóng mặt. Nguyên nhân chủ yếu do thiếu oxy lên não hoặc phản ứng toàn thân với nhiễm trùng. Đây là dấu hiệu cảnh báo nặng cần nhập viện khẩn cấp.
– Da xanh, môi tím – dấu hiệu thiếu oxy trầm trọng: Một trong những biểu hiện rõ rệt nhất của suy hô hấp là da xanh tái, môi tím, đặc biệt ở các đầu chi và vùng quanh môi. Tình trạng này phản ánh mức độ thiếu oxy trong máu nghiêm trọng, đòi hỏi được cấp cứu và hỗ trợ hô hấp ngay lập tức.

Người bệnh nên cẩn trọng với những dấu hiệu của bệnh viêm phổi
1.2. Cảnh báo một số biến chứng nguy hiểm của viêm phổi ở người lớn
Tràn dịch màng phổi
– Khó thở, tức ngực.
– Ho khan hoặc ho có đờm.
– Mệt mỏi, sụt cân.
– Da nhợt nhạt.
– Nếu không được điều trị kịp thời, tràn dịch có thể tiến triển thành viêm mủ màng phổi (tràn mủ), gây nguy hiểm tính mạng.
Suy hô hấp
– Mắc viêm phổi nặng.
– Có bệnh nền về hô hấp như COPD, hen.
– Người lớn tuổi hoặc suy giảm miễn dịch.
– Người bệnh có thể phải thở máy và chăm sóc tích cực nếu diễn biến nặng.
Áp xe phổi
– Ho kéo dài, ho khạc ra mủ có mùi hôi.
– Sốt cao, ớn lạnh.
– Đau ngực, khó thở.
– Điều trị bao gồm kháng sinh liều cao hoặc can thiệp ngoại khoa dẫn lưu mủ.
Tổn thương đa cơ quan
– Thiếu oxy mạn tính.
– Nhiễm khuẩn lan rộng (vãng khuẩn huyết).
– Suy gan/ thận, rối loạn chức năng tim mạch.
– Đây là hệ quả của phản ứng viêm toàn thân và giảm cung cấp oxy đến các cơ quan quan trọng.
Nhiễm trùng đường tiết niệu
– Hệ miễn dịch suy yếu.
– Vi khuẩn lan truyền qua đường máu hoặc do đặt ống thông tiểu.
– Nếu không được kiểm soát tốt, tình trạng này có thể gây viêm thận – bể thận hoặc lan sang máu, gây nhiễm trùng huyết.
Nhiễm trùng máu
– Là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất, nhiễm trùng huyết xảy ra khi vi khuẩn từ phổi xâm nhập vào máu, gây:
– Suy đa tạng.
– Huyết áp tụt nhanh, sốc nhiễm trùng.
– Nguy cơ tử vong cao nếu không chữa kịp thời.

Biến chứng viêm phổi ẩn chứa nhiều nguy hiểm đe dọa đến tính mạng của con người
2. Phòng ngừa viêm phổi nặng ở người lớn: Những việc đơn giản nhưng hiệu quả
2.1. Chăm sóc răng miệng đúng cách
– Vệ sinh răng miệng 2 lần/ ngày với bàn chải và kem đánh răng phù hợp.
– Sử dụng nước súc miệng diệt khuẩn nếu cần thiết.
– Người có răng giả cần vệ sinh răng giả kỹ lưỡng mỗi ngày.
2.2. Duy trì vệ sinh cá nhân tốt
– Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt trước khi ăn và sau khi ho/hắt hơi.
– Che miệng bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay khi ho/hắt hơi để hạn chế phát tán vi khuẩn, virus ra môi trường.
2.3. Xây dựng lối sống lành mạnh
– Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tăng cường rau xanh và trái cây tươi.
– Tập luyện thể dục thể thao đều đặn, phù hợp với thể trạng của mỗi người.
– Ngủ đủ giấc và luôn giữ cho tinh thần lạc quan, tránh để căng thẳng kéo dài.
2.4. Hạn chế các tác nhân tiêu cực
– Không hút thuốc lá, tránh tiếp xúc với khói thuốc và khói bụi ô nhiễm.
– Hạn chế ra ngoài khi thời tiết xấu hoặc không khí ô nhiễm nặng.
2.5. Tiêm phòng đầy đủ
– Vắc-xin phế cầu: Giúp phòng ngừa viêm phổi do vi khuẩn phế cầu (Streptococcus pneumoniae). Khuyến cáo cho người trên 65 tuổi hoặc người có bệnh mạn tính.
– Vắc xin cúm: Nên tiêm mỗi năm, đặc biệt trong mùa đông – thời điểm virus cúm hoạt động mạnh.

Tiêm vacxin định kỳ giúp phòng ngừa bệnh viêm phổi
Viêm phổi ở người lớn có thể diễn tiến âm thầm nhưng để lại hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện kịp thời. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe. Nếu bạn xuất hiện các triệu chứng bất thường như trên, đừng chần chừ mà hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị đúng cách kịp thời.