Hội chứng ống cổ tay là tình trạng thường gặp với không ít người. Bệnh gây nên tình trạng đau, tê bì tay và cánh tay ở một hoặc cả hai bên. Hội chứng này xảy ra bởi dây thần kinh giữa bị chèn ép khi đi qua cổ tay và sẽ trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian. Vì vậy, việc nhận biết và điều trị sớm là rất quan trọng nhằm giúp cải thiện triệu chứng cũng như phục hồi chức năng cho người bệnh.
Menu xem nhanh:
1. Tìm hiểu thế nào là hội chứng ống cổ tay
Hội chứng này xảy ra do các bất thường trong giải phẫu ống cổ tay. Đây là một đường hầm nhỏ giúp bảo vệ dây thần kinh giữa, có bề rộng khoảng 2,5cm (tương đương 1 inch). Mặt nền và hai bên thành đường hầm chính là các xương cổ tay. Mái của đường hầm sẽ được che phủ bởi một dải mô liên kết chặt chẽ còn gọi là dây chằng ngang. Đi trong ống cổ tay có dây thần kinh giữa và gân gấp các ngón tay lên bám vào cẳng tay. Vì toàn bộ cấu trúc này vô cùng cứng nhắc, đường hầm ống cổ tay tương đối chật hẹp và rất ít có khả năng thay đổi kích thước. Trong khi đó, dây thần kinh giữa lại mềm nhất, nằm vị trí nông nhất nên dễ bị tổn thương do chèn ép nhất.
Dây thần kinh giữa là một trong các dây thần kinh chính ở bàn tay. Đây là sợi ngoại biên được bắt nguồn từ nhóm rễ thần kinh ở tủy cổ. Dây thần kinh giữa đi xuống phần cánh tay và cẳng tay, chui qua đường hầm ống cổ tay và đi vào trong bàn tay.
Chức năng của dây thần kinh giữa nhằm giúp cảm nhận cảm giác ở ngón tay cái, ngón trỏ, ngón giữa và ngón đeo nhẫn. Đồng thời, dây thần kinh này cũng chịu trách nhiệm vận động cho các cơ xung quanh gốc của ngón tay cái. Khi bị chèn ép, các chức năng của thần kinh giữa sẽ bị hạn chế, biểu hiện nên các triệu chứng của hội chứng ống cổ tay.
2. Biểu hiện và nguyên nhân của hội chứng ở ống cổ tay
2.1. Biểu hiện của hội chứng ống cổ tay
Nếu đột nhiên bạn cảm thấy tay của mình bị tê, ngứa ran hoặc yếu và tình trạng này càng ngày càng nặng dần theo thời gian, hãy nghĩ tới khả năng bạn đã mắc phải hội chứng này đầu tiên.
Các triệu chứng của hội chứng này thường bao gồm:
– Cảm giác các ngón tay bị sưng phồng.
– Tê bì tay, cảm thấy ngứa ran, nóng rát và đau đớn, thường xảy ra chủ yếu ở ngón tay cái, ngón trỏ, ngón giữa và ngón đeo nhẫn.
– Cảm giác đau hoặc ngứa ran có thể đi lên vùng cẳng tay về phía vai.
– Tay yếu và vụng về, cảm thấy đau cơ, chuột rút và có thể gây khó khăn cho việc thực hiện các động tác bình thường như: cài nút quần áo, cầm nắm đồ vật, sử dụng điện thoại, lái xe hoặc đọc sách,…
– Đánh rơi đồ vật do cảm giác bàn tay bị tê liệt hoặc mất nhận thức về vị trí của tay ở trong không gian.
Trong hầu hết trường hợp, các triệu chứng của hội chứng này bắt đầu dần dần mà không có sự chấn thương cụ thể nào xảy ra trước đó. Đôi khi, những triệu chứng lại xảy ra vào ban đêm nếu người bệnh ngủ với cổ tay bị cong, gây nên áp lực lên dây thần kinh giữa. Ban đầu, các triệu chứng chỉ là thoáng qua, người bệnh đôi khi không cảm nhận được. Cho đến khi tình trạng xấu đi, các triệu chứng xảy ra thường xuyên/ kéo dài trong thời gian dài hơn, họ mới thấy bất thường và đi thăm khám. Lúc này, tình trạng chèn ép ở thần kinh giữa đã thực sự tiến triển nặng nề.
2.2. Các nguyên nhân của hội chứng ống cổ tay
Hội chứng này là hệ quả của sự kết hợp giữa nhiều yếu tố. Các nghiên cứu cho thấy phụ nữ và người già thường có tỷ lệ cao mắc phải bệnh lý này.
Các nguyên nhân của hội chứng này thường bao gồm:
– Yếu tố di truyền: Đây có thể là một nguyên nhân quan trọng. Đường hầm ống cổ tay có kích thước nhỏ hơn đối với một số chủng tộc hoặc có sự khác biệt về mặt giải phẫu làm cho thu hẹp không gian, khiến dây thần kinh giữa dễ bị chèn ép hơn.
– Yếu tố về giới tính: Phụ nữ thường có nguy cơ mắc bệnh cao gấp ba lần so với nam giới, do phần lớn họ có đường hầm ống cổ tay nhỏ hơn.
– Sử dụng tay lặp đi lặp lại một hoạt động: Lặp đi lặp lại cùng một chuyển động của vùng bàn tay và cổ tay trong một thời gian dài có thể gây tổn thương các gân ở cổ tay, dẫn tới sưng viêm và tạo áp lực lên dây thần kinh.
– Vị trí tay và cổ tay: Khi thực hiện các hoạt động cần phải uốn cong, gập duỗi quá mức bàn tay và cổ tay trong thời gian dài cũng có thể làm gia tăng áp lực lên dây thần kinh.
– Thai kỳ: Việc thay đổi nội tiết tố trong thời gian mang thai có thể gây sưng viêm các thành phần ở trong ống cổ tay.
– Các bệnh lý khác đi kèm: Bệnh béo phì, bệnh tiểu đường, viêm khớp dạng thấp, suy thận và rối loạn chức năng tuyến giáp là một số bệnh lý có liên quan đến hội chứng này.
– Sau khi bị tổn thương cổ tay: Do viêm dây chằng, viêm khớp, viêm đơn dây, đa dây thần kinh hoặc các chấn thương cổ tay, chẳng hạn như trật khớp, gãy xương,… cũng làm thay đổi không gian trong ống cổ tay và tạo áp lực lên dây thần kinh giữa.
3. Yếu tố nguy cơ của hội chứng ở ống ở tay
Phần lớn các bệnh nhân đều nhận biết được các biểu hiện của hội chứng này khi làm một số việc thông thường trong đời sống hằng ngày. Cụ thể là những nghề nghiệp liên quan đến việc lặp lại cùng một chuyển động với cổ tay trong thời gian dài sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Có thể kể đến như:
– Công nhân làm trong dây chuyền lắp ráp
– Tài xế lái xe
– Thợ thủ công
– Thợ làm bánh
– Thợ cắt tóc
– Nhân viên thu ngân
– Thư ký, đánh máy
– Nhạc công
Như vậy, việc nắm được các thông tin về hội chứng ở ống cổ tay không chỉ giúp người bệnh nhận biết bệnh sớm, mà còn định hướng cho bạn có phương pháp điều trị phù hợp. Đồng thời, người bệnh cần điều chỉnh các hoạt động hằng ngày để có thể cải thiện những triệu chứng khó chịu của bệnh.