Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng

Tham vấn bác sĩ
Tiến sĩ, Bác sĩ

Zee Ying Kiat

Bác sĩ Ung Bướu

Bệnh ung thư đại tràng là một trong những bệnh ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện sớm. Bệnh thường tiến triển âm thầm qua nhiều năm trước khi xuất hiện triệu chứng rõ ràng. Nhiều nghiên cứu cho thấy, có một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc ung thư đại tràng – từ chế độ ăn uống, lối sống đến yếu tố di truyền. Việc nhận biết sớm các yếu tố này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc phòng ngừa và tầm soát bệnh hiệu quả.

1. Bệnh ung thư đại tràng là bệnh như thế nào?

Ung thư đại tràng (Colon Cancer) là dạng ung thư bắt nguồn từ đại tràng – phần chính của ruột già trong hệ tiêu hóa. Đây là một trong những loại ung thư phổ biến, có thể gặp ở cả nam và nữ.

Bệnh thường khởi phát từ lớp niêm mạc – lớp trong cùng của thành đại tràng. Tại đây, một số polyp (khối u lành tính) có thể phát triển và theo thời gian biến đổi thành ung thư. Khi các tế bào ung thư hình thành, chúng có khả năng xâm nhập sâu vào các lớp mô của đại tràng.

ng thư đại tràng (Colon Cancer) là dạng ung thư bắt nguồn từ đại tràng - phần chính của ruột già trong hệ tiêu hóa

Ung thư đại tràng (Colon Cancer) là dạng ung thư bắt nguồn từ đại tràng – phần chính của ruột già trong hệ tiêu hóa

2. Những yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh ung thư đại tràng phổ biến hiện nay

2.1. Thừa cân, béo phì

Tình trạng dư thừa cân nặng không chỉ ảnh hưởng đến tim mạch, chuyển hóa mà còn liên quan chặt chẽ đến nguy cơ mắc ung thư đại tràng. Những người béo phì có khả năng mắc và tử vong do ung thư cao hơn so với người có cân nặng hợp lý. Ở nam giới, mức độ nguy cơ thường cao hơn so với nữ.

2.2. Ít vận động thể chất

Một lối sống thụ động, thiếu vận động thể chất có thể góp phần làm tăng nguy cơ hình thành ung thư đại tràng. Hoạt động thể lực đều đặn được chứng minh có tác dụng giảm nguy cơ ung thư thông qua cơ chế kiểm soát cân nặng, cải thiện miễn dịch và điều hòa hormone. Việc xây dựng thói quen rèn luyện phù hợp với thể trạng là điều cần thiết.

2.3. Chế độ ăn uống không lành mạnh

Việc tiêu thụ quá nhiều thịt đỏ (thịt bò, heo, cừu…), thực phẩm chế biến sẵn (xúc xích, thịt hộp…), hoặc nấu nướng ở nhiệt độ cao như chiên, nướng, áp chảo… có thể tạo ra các chất sinh ung thư. Ngược lại, chế độ ăn giàu chất xơ từ rau xanh, hoa quả tươi, ngũ cốc nguyên cám sẽ giúp giảm nguy cơ. Do đó, cần điều chỉnh khẩu phần ăn hợp lý để phòng bệnh hiệu quả.

2.4. Hút thuốc lá

Khói thuốc chứa nhiều chất độc hại làm tổn thương niêm mạc đại tràng và thúc đẩy quá trình đột biến tế bào. Người hút thuốc lâu năm không chỉ có nguy cơ cao mắc ung thư đại tràng mà còn dễ bị tái phát u tuyến sau phẫu thuật cắt bỏ.

2.5. Uống rượu bia quá mức

Sử dụng rượu bia ở liều lượng lớn và kéo dài làm tăng khả năng tổn thương niêm mạc ruột già, từ đó thúc đẩy tiến trình ung thư. Theo khuyến cáo, nam giới không nên uống quá 2 đơn vị cồn/ngày, nữ giới không quá 1 đơn vị/ngày (1 đơn vị tương đương khoảng 14g ethanol nguyên chất).

2.6. Tuổi tác

Mặc dù người trẻ vẫn có thể mắc ung thư đại tràng, nhưng nguy cơ sẽ tăng rõ rệt sau tuổi 50. Vì vậy, việc tầm soát định kỳ trở nên rất quan trọng ở nhóm tuổi này.

2.7. Tiền sử bệnh lý cá nhân

– Tiền sử đã từng mắc bệnh lý ung thư đại tràng.

– Có polyp tuyến đại tràng lớn hơn 1cm hoặc có tế bào bất thường.

Ung thư buồng trứng.

– Bệnh viêm ruột.

2.8. Yếu tố di truyền

Nếu trong gia đình có người thân trực hệ (cha mẹ, anh chị em ruột) từng mắc ung thư đại tràng, đặc biệt là khi phát hiện ở độ tuổi trẻ hoặc có nhiều người cùng mắc, thì nguy cơ của bạn sẽ tăng cao. Trường hợp có người thân bị polyp tuyến cũng cần đặc biệt lưu ý và đi tầm soát sớm, tốt nhất là từ 45 tuổi trở đi.

2.9. Các hội chứng di truyền

Khoảng 5% trường hợp ung thư đại tràng là do di truyền, chủ yếu liên quan đến hai hội chứng sau:

– Hội chứng Lynch (còn gọi là HNPCC – ung thư đại tràng di truyền không kèm polyp)

– Hội chứng đa polyp tuyến gia đình (FAP) – gây hình thành hàng trăm polyp trong đại tràng từ khi còn trẻ, nếu không được phát hiện và can thiệp sớm thì gần như chắc chắn sẽ tiến triển thành ung thư.

Một lối sống thụ động, thiếu vận động thể chất có thể góp phần làm tăng nguy cơ hình thành ung thư đại tràng

Một lối sống thụ động, thiếu vận động thể chất có thể góp phần làm tăng nguy cơ hình thành ung thư đại tràng

3. Tìm hiểu về 5 giai đoạn phát triển của bệnh ung thư đại tràng

Ung thư đại tràng được phân chia thành 5 giai đoạn chính (từ 0 đến IV) dựa trên mức độ xâm lấn của khối u trong thành đại tràng và khả năng lan rộng đến các hạch lympho hoặc cơ quan khác.

3.1. Giai đoạn 0 – một trong những giai đoạn của bệnh ung thư đại tràng (Ung thư tại chỗ)

Ở giai đoạn sớm nhất này, các tế bào bất thường chỉ giới hạn ở lớp niêm mạc – lớp lót trong cùng của thành đại tràng. Chúng chưa xâm nhập vào các lớp sâu hơn, nhưng có khả năng tiến triển thành ung thư thực sự nếu không được điều trị kịp thời.

3.2. Giai đoạn I – một trong những giai đoạn của bệnh ung thư đại tràng

Tế bào ung thư đã vượt qua lớp niêm mạc và lan vào lớp dưới niêm mạc hoặc đến lớp cơ của thành đại tràng. Tuy nhiên, tại thời điểm này, ung thư chưa lan đến các hạch bạch huyết hay cơ quan lân cận.

3.3. Giai đoạn II

Giai đoạn này được chia thành ba mức độ: IIA, IIB và IIC:

– IIA: Khối u đã xuyên qua lớp cơ và đến lớp thanh mạc (lớp ngoài cùng của đại tràng), nhưng chưa vượt ra khỏi thành đại tràng hoặc lan đến hạch bạch huyết.

– IIB: Tế bào ung thư đã phát triển ra khỏi lớp thanh mạc và chạm đến phúc mạc tạng – lớp màng bao bọc ổ bụng, nhưng vẫn chưa xâm lấn hạch lympho.

– IIC: Khối u đã lấn sang các cơ quan hoặc cấu trúc lân cận, nhưng chưa di căn đến các hạch bạch huyết.

3.4. Giai đoạn III – một trong những giai đoạn của bệnh ung thư đại tràng

IIIA

– Khối u xâm nhập lớp dưới niêm mạc hoặc lớp cơ, kèm theo di căn đến 1 – 3 hạch lympho hoặc mô gần các hạch này.

– Hoặc lan đến 4 – 6 hạch lympho khi u vẫn còn ở lớp dưới niêm mạc.

IIIB

– Khối u đã xuyên qua lớp cơ hoặc thanh mạc, và lan đến 1 – 3 hoặc 4 – 6 hạch lympho lân cận.

– Hoặc khối u vẫn ở các lớp nông hơn nhưng đã lan đến 7 hạch lympho trở lên.

IIIC

– Khối u lan đến phúc mạc tạng và có di căn đến 4 – 6 hạch lympho.

– Hoặc ung thư đã lan rộng hơn đến ít nhất 7 hạch lympho, bất kể độ xâm nhập vào thành đại tràng.

– Hoặc ung thư lấn sang các cơ quan lân cận kèm theo di căn đến ít nhất một hạch lympho.

3.5. Giai đoạn IV (Ung thư di căn)

Là giai đoạn muộn nhất khi ung thư đã lan xa khỏi đại tràng

– IVA: Di căn đến một cơ quan ở xa như gan, phổi, buồng trứng hoặc các hạch lympho ngoài vùng bụng dưới.

– IVB: Tế bào ung thư đã lan đến từ hai cơ quan xa trở lên.

– IVC: Di căn đến phúc mạc (lớp lót khoang bụng) cùng lúc với sự lan rộng đến các cơ quan xa khác.

Bệnh ung thư đại tràng được phân chia thành 5 giai đoạn chính (từ 0 đến IV) dựa trên mức độ xâm lấn của khối u trong thành đại tràng và khả năng lan rộng đến các hạch lympho hoặc cơ quan khác

Ung thư đại tràng được phân chia thành 5 giai đoạn chính (từ 0 đến IV)

Việc hiểu rõ các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng là bước quan trọng trong chiến lược phòng bệnh chủ động. Duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống khoa học, thường xuyên vận động và khám sức khỏe định kỳ là những biện pháp thiết thực giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Nếu bạn thuộc nhóm có nguy cơ cao, đừng chủ quan – hãy chủ động đến ngay cơ sở y tế uy tín để được tư vấn và thực hiện các xét nghiệm tầm soát cần thiết. Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh!

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital