Nhổ răng khôn mọc lệch 90 độ là lựa chọn duy nhất với những người có tình trạng răng khôn mọc ngang. Vậy, khi nào nên nhổ răng, cần chuẩn bị gì, quy trình nhổ răng thế nào, hậu phẫu ra sao? Hãy cùng tìm hiểu những điều này ngay sau đây để chủ động trong tình huống răng khôn mọc dở khóc dở cười này.
Menu xem nhanh:
1. Ám ảnh với tình trạng răng khôn mọc lệch
Răng khôn mọc lệch 90 độ hay răng khôn mọc ngang là tình trạng răng khôn mọc ngang, tạo thành góc 90 độ với răng hàm bên cạnh, và có phương nằm ngang chứ không thẳng dọc như răng thông thường. Chính sự bất thường và đặc biệt này mà chiếc răng khôn này là nỗi ám ảnh lớn nhất trong việc mọc răng của mỗi người.
1.1. Dấu hiệu nhận biết răng khôn bị mọc lệch 90 độ
Răng khôn là chiếc răng trong cùng của hàm, thường mọc ở tuổi trưởng thành, thường sau 17 tuổi của mỗi người. Do mọc sau cùng, không đủ chỗ nên thông thường răng khôn không mọc thẳng và thuận lợi như những răng khác. Chúng có thể mọc ngầm, mọc lệch hoặc nằm ngang ra trong hệ thống răng nướu. Răng khôn mọc lệch 90 độ mọc ngầm trong nướu và không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
1.1.1. Triệu chứng thực thể
Nhận biết răng khôn mọc lệch 90 độ thường dựa trên những dấu hiệu sau:
– Đau nhức kéo dài: Bất cứ răng khôn mọc lệch nào cũng gây đau nhức khi xô vào răng khác. Thêm vào đó, răng khôn mọc rất chậm, thường nhiều năm mới mọc xong. Vì thế, nếu chưa can thiệp, thì bệnh nhân răng mọc lệch phải chịu đau vì răng mọc lệch rất nhiều năm và nhiều lần.
– Sưng nướu: Đây là dấu hiệu dễ nhận thấy khi mọc răng khôn, kể cả với răng mọc chuẩn. Khi mọc răng, nướu cũng bị tác động giãn ra, rách từ bên trong cùng với độ dài và độ lớn dần của chiếc răng khôn. Điều này khiến nướu trong tình trạng sưng đỏ, đau.
– Sưng mặt: Răng mọc lệch còn làm bệnh nhân sưng má, thậm chí là sưng mặt. Răng khôn càng lệch, càng đâm vào răng bên cạnh, thì việc sưng đau này cũng càng rõ ràng.
– Viêm nhiễm: Răng khôn mọc lệch 90 độ thường kèm cùng tình trạng nhiễm trùng nướu. Điều này có thể gây biến chứng ăn mòn thân răng, nhiễm trùng tủy,… Tuy thế, nguy cơ nhanh chóng và thường thấy nhất là viêm họng.
– Sốt: Viêm nhiễm là lý do dẫn đến sốt trong khi mọc răng khôn. Bệnh nhân có thể sốt nhẹ, nhưng cũng có thể sốt rất cao kèm theo khó chịu, mệt mỏi.
1.1.2. Chụp X-quang
Chụp X-quang là cách cần thiết để xác định răng mọc lệch 90 độ hay không. Thông thường, những chiếc răng khôn mọc lệch đều mang đến cho người bệnh những triệu chứng thực thể khá giống nhau như trên đây. Khi chụp X-quang, hình ảnh sẽ cho người bệnh nhận định răng khôn của mình mọc lệch 90 độ hay không.
1.2. Biến chứng từ răng khôn mọc lệch 90 độ
Răng khôn mọc lệch 90 độ gây rất nhiều vấn đề và nguy cơ biến chứng cho người bệnh:
– Gây viêm tại chỗ
– Xô răng khác, làm lệch cả hàm răng
– Gây ảnh hưởng đến răng số 7: sâu răng, viêm răng, răng yếu, đau nhức,…
– Sâu răng
– U nang
– Rối loạn phản xạ (do thần kinh vùng nướu bị ảnh hưởng.
2. Các vấn đề liên quan đến nhổ răng mọc ngang
2.1. Khi nào nên nhổ răng khôn bị mọc lệch 90 độ?
Răng khôn mọc lệch 90 độ bắt buộc phải nhổ, bởi chúng có thể ảnh hưởng đến cả hàm răng và bệnh lý toàn thân. Khi có những triệu chứng răng mọc lệch, mà đơn giản và tiêu biểu nhất là tình trạng đau khi mọc răng không, bạn nên đến các cơ sở nha khoa uy tín để được thăm khám, chụp chiếu xác định vấn đề và nhổ răng theo chỉ định của bác sĩ. Trước khi nhổ răng nhiều ngày, bác sĩ sẽ kê cho bệnh nhân các thuốc kháng viêm phù hợp để chuẩn bị tốt nhất cho cuộc phẫu thuật.
2.2. Nhổ răng khôn bị mọc lệch 90 độ có gây nguy hiểm gì không?
Nhổ răng khôn mọc ngầm, lệch ngang so với hàm là điều cần thiết để bảo vệ cả hàm răng cũng như sức khỏe của người bệnh. Bên cạnh đó, răng khôn không có chức năng gì trong việc nhai cắn hay thẩm mỹ, vì thế, nhổ răng không cũng không gây ảnh hưởng gì đến bệnh nhân.
Tuy nhiên, với một số trường hợp thì việc nhổ răng mọc lệch cần phải cân nhắc. Đó là khi người bệnh mắc các bệnh lý mạn tính như máu khó đông, tim mạch, tiểu đường,…; tình trạng răng số 8 nhổ có thể ảnh hưởng đến có dây thần kinh quan trọng hoặc tủy; hoặc bệnh nhân sức đề kháng kém,…
2.3. Các bước nhổ răng khôn mọc lệch ngang 90 độ
Thực hiện nhổ răng khôn bị nằm ngang 90 độ bao gồm trình tự và các bước như sau:
– Kiểm tra tổng quát: Nha sĩ sẽ khám tổng quát răng miệng để đảm bảo răng miệng phù hợp việc việc phẫu thuật, như: xem có bệnh lý gì không, có đang sưng viêm, hay bệnh nhân có bệnh nền cần điều trị trước không,…
– Chụp X-quang để phân tích tình trạng răng miệng, đánh giá vị trí, kích thước răng để lên phương án.
– Vệ sinh khoang miệng trước phẫu thuật nhổ răng: Nha sĩ sẽ giúp bạn vệ sinh khoang miệng bệnh nhân sạch sẽ trước khi thực hiện nhổ răng, đảm bảo vô trùng ở vị trí rạch lợi và nhổ răng.
– Gây tê bằng cách tiêm tê cho bệnh nhân tại vị trí răng nhổ. Một số trường hợp bệnh nhân có vấn đề thần kinh cần phải thực hiện gây mê để đảm bảo việc thực hiện các thao tác nhổ răng không xảy ra biến chứng hay tai nạn.
– Nhổ răng khôn: Việc nhổ răng số 8 nằm ngang thường được tiến hành bằng cách dùng dao rạch mở phần nướu để lộ răng khôn ra, sau đó thực hiện tách từng phần răng, hoặc dùng lực bẩy răng không ra khỏi hàm. Nha sĩ sẽ khâu vết mổ và vệ sinh khoang miệng trước khi kết thúc quá trình. Bên cạnh đó, hiện nay, các sơ sở nha khoa tân tiến đã áp dụng phương pháp sóng siêu âm, dùng tần số sóng siêu âm cùng mũi khoang mỏng để từ đó làm đứt gãy dây chằng chân răng, tách răng khỏi nướu và gắp ra nhẹ nhàng. Sóng siêu âm cũng sẽ giúp khóa mạch máu và làm hạn chế sưng viêm.
2.4. Hậu phẫu nhổ răng khôn lệch 90 độ
Sau khi nhổ răng khôn, nha sĩ sẽ kê đơn thuốc để giúp bệnh nhân giảm đau, phục hồi nhanh hơn sau điều trị. Bên cạnh đó, bệnh nhân sẽ được dặn dò tránh cay nóng, tránh đồ cứng, các chất kích thích,… trong quá trình phục hồi. Đồng thời, nha sĩ cũng sẽ hẹn lịch tái khám để kiểm tra, theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
Nhìn chung, nhổ răng khôn mọc lệch 90 độ là điều cần thiết và nên làm sớm để tránh những ảnh hưởng mà răng khôn đem lại. Để được thăm khám đầy đủ, lựa chọn các phương pháp ưu việt khi nhổ răng, bệnh nhân nên đến khám tại các cơ sở nha khoa uy tín, có nhiều kinh nghiệm. Đồng thời, đừng quên thực hiện hậu phẫu theo chỉ định của bác sĩ để tránh những biến chứng nhiễm trùng có thể xảy ra.