Thoái hoá cột sống cổ – căn bệnh tưởng chừng chỉ xuất hiện ở người cao tuổi, nay lại ngày càng phổ biến ở người trẻ tuổi, đặc biệt là dân văn phòng và người thường xuyên làm việc trước màn hình máy tính. Những thói quen tưởng như vô hại như ngồi sai tư thế, ít vận động hay sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài đang âm thầm khiến cột sống cổ bị tổn thương. Khi các dấu hiệu ban đầu bị bỏ qua, thoái hoá cột sống cổ có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng tới chất lượng cuộc sống và khả năng vận động lâu dài. Nhận biết sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe của chính bạn.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan về thoái hoá cột sống cổ
1.1 Thoái hoá cột sống cổ là gì?
Thoái hoá cột sống cổ là hiện tượng các đốt sống và đĩa đệm vùng cổ bị mài mòn, xơ cứng hoặc biến dạng theo thời gian. Quá trình này có thể dẫn đến việc mất độ linh hoạt của cổ, gây đau nhức kéo dài và giảm khả năng vận động bình thường.
Trước đây, thoái hóa vùng cổ thường thường xảy ra ở những người lớn tuổi nhưng càng ngày, tình trạng này càng phổ biến ở những người trẻ, liên quan nhiều đến lối sống hiện đại.

Tình trạng các đốt sống và đĩa đệm vùng cổ bị mài mòn, xơ cứng hoặc biến dạng ngày càng phổ biến ở người trẻ.
1.2 Nguyên nhân gây thoái hoá cột sống cổ ở người trẻ
Thoái hoá vùng cổ ở người trẻ không đơn thuần do lão hoá tự nhiên mà chủ yếu bắt nguồn từ các yếu tố cơ học và sinh hoạt hằng ngày. Một số nguyên nhân gây thoái hóa cổ thường gặp bao gồm:
– Tư thế làm việc sai lệch, ngồi gù lưng hoặc cúi cổ liên tục.
– Lười vận động, ít tập thể dục khiến cơ cổ yếu và không đủ hỗ trợ cho cột sống.
– Chấn thương vùng cổ do tai nạn hoặc chơi thể thao không đúng kỹ thuật.
– Thói quen sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài.
2. Dấu hiệu cảnh báo thoái hoá cột sống cổ ở người trẻ
2.1 Đau và cứng cổ – biểu hiện thường gặp nhất
Đây là dấu hiệu phổ biến, đầu tiên xuất hiện khi cột sống cổ bị thoái hóa. Người bệnh thường cảm thấy đau nhức, nặng vùng cổ, đặc biệt là sau khi ngủ dậy hoặc ngồi lâu. Cơn đau có thể lan lên đầu, xuống vai hoặc hai cánh tay. Kèm theo đó là cảm giác cứng cổ, hạn chế khi quay đầu sang hai bên.
2.2 Tê bì tay và mất cảm giác
Khi thoái hoá cột sống cổ chèn ép vào rễ thần kinh, người bệnh có thể bị tê bì, châm chích ở tay, ngón tay hoặc cả cánh tay. Cảm giác yếu, mất sức cầm nắm cũng có thể xuất hiện, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hằng ngày.
2.3 Đau đầu, chóng mặt và mất thăng bằng
Một số người trẻ mắc thoái hoá đốt sống cổ cho biết họ thường xuyên đau đầu âm ỉ hoặc choáng váng, nhất là khi thay đổi tư thế đột ngột. Nguyên nhân là do cột sống cổ bị tổn thương làm ảnh hưởng đến tuần hoàn máu lên não, gây thiếu máu não thoáng qua.
2.4 Mỏi cổ và giảm hiệu suất làm việc
Thoái hoá cột sống cổ khiến người trẻ luôn cảm thấy mệt mỏi vùng cổ, vai gáy. Việc duy trì tư thế ngồi lâu trở nên khó khăn, dẫn đến giảm sút hiệu suất học tập và làm việc.

Đau và cứng cổ là những biểu hiện thường gặp khi các đốt sống cổ bị thoái hóa.
3. Hệ luỵ nếu không điều trị thoái hóa vùng cổ kịp thời
3.1 Tổn thương vĩnh viễn các dây thần kinh
Nếu không được điều trị, tình trạng thoái hoá có thể gây tổn thương dây thần kinh vĩnh viễn. Người bệnh có nguy cơ bị yếu liệt chi trên, rối loạn cảm giác, thậm chí mất khả năng vận động ở mức độ nghiêm trọng.
3.2 Rối loạn chức năng cơ thể
Thoái hoá vùng cổ lâu dài có thể làm rối loạn chức năng các cơ quan do ảnh hưởng đến hệ thần kinh giao cảm, đặc biệt là tuần hoàn máu và điều hòa huyết áp. Một số người còn có biểu hiện rối loạn tiêu hóa, nhịp tim không đều, mệt mỏi mạn tính.
4. Phương pháp chẩn đoán và điều trị thoái hóa hiện nay
4.1 Chẩn đoán thoái hoá cột sống cổ
Để xác định chính xác tình trạng thoái hoá, bác sĩ sẽ kết hợp thăm khám lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng như:
– Chụp X-quang vùng cổ để đánh giá tình trạng các đốt sống.
– Chụp MRI để kiểm tra đĩa đệm và rễ thần kinh.
– Điện cơ để đánh giá mức độ ảnh hưởng đến dây thần kinh.
4.2 Điều trị nội khoa và vật lý trị liệu
Ở giai đoạn nhẹ đến trung bình, người bệnh sẽ được chỉ định dùng thuốc giảm đau, chống viêm và thư giãn cơ. Kết hợp với đó là các bài tập vật lý trị liệu giúp phục hồi chức năng cổ và cải thiện tuần hoàn máu.
Một số bài tập kéo giãn cổ, xoay cổ nhẹ nhàng, tập yoga hoặc bơi lội cũng mang lại hiệu quả tích cực nếu thực hiện đều đặn và đúng hướng dẫn.
4.3 Phẫu thuật khi cần thiết
Trong các trường hợp nặng, có chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống rõ ràng, phương pháp phẫu thuật sẽ được xem xét. Tuy nhiên, đây là biện pháp cuối cùng khi các phương pháp điều trị bảo tồn không còn hiệu quả.

Khi có các dấu hiệu thoái hóa cột sống như đau, cứng, khó vận động, cần thăm khám sớm để được chẩn đoán và điều trị đúng hướng.
5. Biện pháp phòng ngừa thoái hóa hiệu quả cho người trẻ
5.1 Điều chỉnh tư thế sinh hoạt
Người trẻ cần chú ý đến tư thế khi làm việc và sinh hoạt. Giữ thẳng lưng, đặt màn hình máy tính ngang tầm mắt, hạn chế cúi đầu nhìn điện thoại trong thời gian dài sẽ giúp giảm áp lực lên vùng cổ.
5.2 Tăng cường vận động và tập luyện cổ
Thường xuyên tập các bài giãn cơ cổ, vai và lưng sẽ tăng cường độ linh hoạt của các nhóm cơ, hỗ trợ cột sống cổ tốt hơn. Tập luyện đều đặn còn giúp máu lưu thông tốt, giảm đau và phòng ngừa thoái hoá.
5.3 Nghỉ ngơi hợp lý và kiểm soát stress
Giấc ngủ chất lượng giúp phục hồi cấu trúc cơ xương khớp. Ngoài ra, việc kiểm soát căng thẳng và duy trì lối sống lành mạnh cũng góp phần không nhỏ trong việc ngăn ngừa thoái hoá cổ ở người trẻ.
Thoái hoá cột sống cổ không còn là bệnh của người già mà đang ngày càng trẻ hoá do tác động từ thói quen sinh hoạt hiện đại. Việc chủ động nhận biết các dấu hiệu sớm, đặc biệt là những cơn đau âm ỉ ở cổ, tê bì tay chân hay mỏi vai gáy là điều cần thiết để kịp thời điều trị và ngăn chặn biến chứng. Mỗi người trẻ cần ý thức hơn về sức khỏe cột sống của mình bằng cách điều chỉnh tư thế, tăng cường vận động và khám sức khỏe định kỳ. Đừng để thoái hoá cột sống cổ trở thành “kẻ đánh cắp” sự năng động và chất lượng cuộc sống của bạn khi còn quá trẻ.