Sỏi tiết niệu và cách điều trị theo từng vị trí

Tham vấn bác sĩ
Thầy Thuốc ưu tú, Bác sĩ CKII

Phạm Huy Huyên

Phó Giám đốc Bệnh viện ĐKQT Thu Cúc, Phụ trách Ngoại thận tiết niệu

Sỏi tiết niệu là một trong những bệnh lý đường tiết niệu phổ biến hiện nay, ảnh hưởng đến cả nam giới và nữ giới ở nhiều độ tuổi khác nhau. Tình trạng hình thành sỏi trong đường tiết niệu không chỉ gây đau đớn dữ dội mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng cho sức khỏe nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Điều đặc biệt đáng lưu ý là sỏi có thể hình thành tại nhiều vị trí khác nhau trong hệ tiết niệu như thận, niệu quản, bàng quang hoặc niệu đạo. Mỗi vị trí sỏi lại có đặc điểm bệnh lý riêng biệt và đòi hỏi hướng xử trí phù hợp. Bài viết dưới đây sẽ phân tích sâu về sỏi tiết niệu và cách điều trị theo từng vị trí, giúp người bệnh hiểu rõ hơn và có giải pháp hiệu quả nhất trong quá trình chăm sóc sức khỏe.

1. Tổng quan về sỏi tiết niệu và phân loại theo vị trí

Hệ tiết niệu bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo, thực hiện chức năng lọc máu, bài tiết và thải loại các chất cặn bã ra khỏi cơ thể qua đường nước tiểu. Khi các chất khoáng trong nước tiểu kết tủa lại thành tinh thể rắn, chúng sẽ hình thành sỏi tại bất kỳ vị trí nào trong hệ thống này. Tùy theo vị trí hình thành sỏi mà triệu chứng và hướng điều trị sẽ khác nhau.

1.1 Sỏi tiết niệu và cách điều trị: Tại sao cần phân chia theo vị trí?

Việc xác định chính xác vị trí sỏi là yếu tố then chốt trong việc xây dựng kế hoạch điều trị hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ tái phát. Chẳng hạn, sỏi ở thận thường được theo dõi về kích thước và nguy cơ di chuyển, trong khi sỏi niệu quản lại thường gây đau dữ dội và đòi hỏi can thiệp sớm hơn. Sỏi bàng quang hoặc sỏi niệu đạo lại liên quan nhiều đến tình trạng tắc nghẽn dòng chảy nước tiểu. Chính vì vậy, mỗi vị trí sỏi cần có cách điều trị cá thể hóa phù hợp, thay vì áp dụng chung một mô hình điều trị.

Tổng quan về sỏi tiết niệu và phân loại theo vị trí

Xác định chính xác vị trí, kích thước sỏi sẽ giúp bác sĩ lựa chọn được phương pháp điều trị phù hợp

1.2 Cơ chế hình thành sỏi tiết niệu tại từng vị trí

Sự hình thành sỏi có thể bắt nguồn từ việc nồng độ các chất khoáng như canxi, oxalat, axit uric trong nước tiểu cao bất thường, kết hợp với việc thiếu nước hoặc các yếu tố bệnh lý nền như nhiễm trùng, rối loạn chuyển hóa. Ở từng vị trí trong đường tiết niệu, điều kiện ứ đọng nước tiểu hay nhiễm khuẩn sẽ tạo môi trường thuận lợi cho sỏi phát triển với hình dạng, thành phần và kích thước khác nhau.

2. Sỏi tiết niệu và cách điều trị tại từng vị trí phổ biến

Như đã phân tích, việc nhận diện rõ vị trí sỏi là nền tảng cho một phác đồ điều trị hiệu quả. Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng loại sỏi theo vị trí cụ thể trong hệ tiết niệu.

2.1 Sỏi thận: Vị trí hình thành sỏi phổ biến nhất

Sỏi thận là loại sỏi chiếm tỷ lệ cao nhất trong các bệnh lý sỏi tiết niệu. Chúng hình thành ngay tại nơi bắt đầu của hệ bài tiết. Khi sỏi nhỏ, chúng có thể không gây triệu chứng rõ rệt, tuy nhiên khi tăng kích thước hoặc di chuyển xuống niệu quản, người bệnh có thể cảm thấy đau lưng, tiểu ra máu hoặc tiểu buốt.

Sỏi tiết niệu và cách điều trị tại từng vị trí phổ biến

Sỏi thận là loại sỏi nằm ở vị trí phổ biến, khi sỏi đạt kích thước lớn, tán sỏi bằng laser qua da đường hầm nhỏ là giải pháp hạn chế xâm lấn tối ưu

Sỏi tiết niệu và cách điều trị tại thận thường bao gồm theo dõi định kỳ với các sỏi nhỏ (dưới 5mm), kết hợp uống nhiều nước và dùng thuốc tăng đào thải. Với sỏi lớn hơn hoặc không tự thoát được, bác sĩ có thể chỉ định tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung kích hoặc tán sỏi qua da bằng laser, tán sỏi nội soi ống mềm.

2.2 Sỏi niệu quản: Sỏi gây đau dữ dội, cần can thiệp sớm

Sỏi niệu quản được hình thành khi sỏi từ thận rơi xuống hoặc lắng đọng ngay tại đường dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang. Loại sỏi này thường gây ra cơn đau quặn thận dữ dội, lan từ lưng xuống hạ vị, kèm theo buồn nôn và tiểu buốt.

Sỏi tiết niệu và cách điều trị tại niệu quản cần được tiếp cận tích cực hơn. Với sỏi nhỏ dưới 6mm, người bệnh có thể được hướng dẫn dùng thuốc giãn cơ trơn để sỏi tự thoát. Tuy nhiên, đa phần các trường hợp sỏi niệu quản đều cần can thiệp như tán sỏi nội soi ngược dòng hoặc tán sỏi ngoài cơ thể. Việc trì hoãn điều trị sỏi niệu quản có thể dẫn đến giãn đài bể thận, nhiễm trùng hoặc tổn thương chức năng thận.

2.3 Sỏi bàng quang và sỏi niệu đạo: Tắc nghẽn dòng nước tiểu là yếu tố nguy cơ chính

Sỏi bàng quang thường hình thành do nước tiểu bị ứ đọng lâu ngày trong bàng quang, thường gặp ở bệnh nhân nam có phì đại tuyến tiền liệt hoặc hẹp niệu đạo. Người bệnh thường có triệu chứng tiểu khó, tiểu nhiều lần, tiểu buốt hoặc tiểu ra máu cuối bãi.

Trong khi đó, sỏi niệu đạo là loại sỏi ít gặp hơn, nhưng lại gây khó chịu rõ rệt do vị trí rất gần cửa niệu đạo, gây cảm giác đau khi tiểu và dòng tiểu yếu.

Sỏi tiết niệu và cách điều trị tại từng vị trí phổ biến

Tán sỏi kẹt niệu đạo cho bệnh nhân tại Thu Cúc TCI

Sỏi tiết niệu và cách điều trị tại bàng quang và niệu đạo phụ thuộc vào kích thước và mức độ tắc nghẽn. Sỏi nhỏ có thể được loại bỏ bằng nội soi tán sỏi qua niệu đạo. Nếu sỏi quá lớn hoặc tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật mở hoặc kết hợp xử lý nguyên nhân nền như cắt tuyến tiền liệt hoặc nong niệu đạo.

3. Giải pháp ngăn ngừa tái phát sau điều trị sỏi tiết niệu

Dù điều trị thành công, sỏi tiết niệu vẫn có nguy cơ tái phát rất cao nếu người bệnh không thay đổi thói quen sinh hoạt và theo dõi định kỳ. Do đó, bên cạnh việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp theo vị trí sỏi, người bệnh cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa dài hạn.

3.1 Điều trị sỏi tiết niệu hiệu quả khi kết hợp phòng ngừa

Cốt lõi của phòng ngừa sỏi là kiểm soát các yếu tố hình thành sỏi trong nước tiểu. Việc uống đủ nước (ít nhất 2-2,5 lít mỗi ngày), hạn chế ăn mặn, giảm đạm động vật và tránh các thực phẩm giàu oxalat như trà đậm, sô-cô-la, rau bina sẽ giúp giảm nguy cơ kết tinh sỏi. Với các bệnh nhân từng bị sỏi axit uric, kiểm soát pH nước tiểu và điều trị gout kèm theo là rất cần thiết.

Ngoài ra, điều trị triệt để các nguyên nhân gây ứ đọng nước tiểu như phì đại tiền liệt tuyến, hẹp niệu đạo hoặc bất thường cấu trúc tiết niệu cũng đóng vai trò quan trọng để tránh tái sỏi.

3.2 Theo dõi định kỳ sau điều trị: Chìa khóa để phòng ngừa biến chứng

Ngay cả sau khi đã lấy sạch sỏi, việc theo dõi định kỳ qua siêu âm, xét nghiệm nước tiểu và chức năng thận vẫn là bước không thể thiếu. Nhiều trường hợp người bệnh bỏ qua giai đoạn này và chỉ phát hiện sỏi quay lại khi triệu chứng trở nên nặng nề. Do đó, duy trì khám định kỳ mỗi 3 – 6 tháng đầu sau điều trị, sau đó mỗi năm một lần là lời khuyên dành cho tất cả bệnh nhân đã từng mắc sỏi tiết niệu.

Sỏi tiết niệu và cách điều trị theo từng vị trí là một vấn đề phức tạp nhưng có thể kiểm soát được nếu được tiếp cận đúng cách. Việc xác định vị trí sỏi trong hệ tiết niệu không chỉ giúp đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả nhất mà còn góp phần giảm thiểu nguy cơ tái phát và biến chứng. Tùy theo vị trí ở thận, niệu quản, bàng quang hay niệu đạo, bác sĩ sẽ có chiến lược xử lý riêng biệt. Bên cạnh đó, người bệnh cần hiểu rằng điều trị không dừng lại ở việc loại bỏ sỏi, mà còn bao gồm việc thay đổi lối sống và tái khám định kỳ để ngăn sỏi quay trở lại. Chủ động bảo vệ sức khỏe tiết niệu không chỉ giúp tránh những cơn đau dữ dội mà còn giữ gìn chức năng thận bền vững.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital