Người mắc bệnh loãng xương nếu không được thăm khám và điều trị đúng cách có thể dẫn tới nhiều biến chứng nguy hiểm như gãy xương, lún xẹp cột sống, giảm khả năng vận động, … Khi có biểu hiện nghi ngờ của bệnh, bạn cần đi khám sớm để được bác sĩ chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị loãng xương hiệu quả.
Menu xem nhanh:
1. Hiểu đúng về bệnh loãng xương
Loãng xương, còn được gọi là bệnh giòn xương hoặc xốp xương, là hiện tượng xương mỏng đi trong khi mật độ chất trong xương giảm dần. Điều này khiến xương giòn hơn, dễ tổn thương hơn và dễ gãy ngay cả khi bị chấn thương nhẹ. Thường xuyên nhất, gãy xương do loãng xương xảy ra ở xương hông, cột sống và cổ tay, nhưng bất kỳ xương nào cũng có thể bị ảnh hưởng. Một số gãy xương không có khả năng lành lại. Đặc biệt là những trường hợp gãy ở hông.
2. Lý giải các yếu tố gây ra bệnh loãng xương
Hai nhóm chính bao gồm những người bị loãng xương:
– Nguyên phát: phổ biến ở phụ nữ sau mãn kinh và người cao tuổi.
– Thứ phát: Do rối loạn nội tiết, bệnh lý gan thận…
3. Thông tin triệu chứng loãng xương thường gặp
Triệu chứng của loãng xương thường không rõ ràng và thường chỉ xuất hiện khi tình trạng bệnh tiến triển nặng nặng. Khoảng 60% xẹp đốt sống do loãng xương không có biểu hiện lâm sàng.
Các triệu chứng loãng xương có thể bao gồm:
– Đau nhức đầu xương: triệu chứng dễ nhận thấy nhất là cảm giác mỏi ở các xương dài, thậm chí đau như bị kim chích toàn thân.
– Đau ở vùng xương chịu gánh nặng của cơ thể, chẳng hạn như cột sống, thắt lưng, xương chậu, xương hông, đầu gối. Đau tăng lên khi vận động, đi lại, đứng ngồi lâu và nghỉ ngơi.
– Đau ở cột sống, thắt lưng hoặc hai bên liên sườn có thể ảnh hưởng đến các dây thần kinh liên sườn, dây thần kinh đùi và dây thần kinh tọa. Khi bất ngờ thay đổi tư thế hoặc vận động mạnh, cơn đau trở nên tồi tệ hơn. Do đó, những người có dấu hiệu loãng xương thường gặp khó khăn khi thực hiện những tư thế như cúi gập, xoay người.
– Các dấu hiệu của bệnh giãn tĩnh mạch, thoái hoá khớp, cao huyết áp thường đi kèm với loãng xương ở người bệnh ở lứa tuổi trung niên.
– Giảm chiều cao: Giảm chiều cao từ 3 cm mỗi hai năm là dấu hiệu của bệnh loãng xương.
– Những cú ngã nhẹ gây gãy xương. Đây là biểu hiện cần lưu ý của loãng xương. Những người bị gãy xương tự phát cần được đo mật độ xương.
4. Phác đồ điều trị loãng xương và những thông tin quan trọng
4.1. Phác đồ điều trị loãng xương có mục tiêu như thế nào?
Chuyên gia Cơ xương khớp tại Thu Cúc TCI cho biết loãng xương không thể chữa khỏi hoàn toàn. Vì vậy, mục tiêu phác đồ điều trị loãng xương tập trung vào việc ngăn chặn và phòng ngừa nguy cơ gây gãy xương. Điều này được thực hiện bằng 3 cách sau đây:
– Hồi phục cấu trúc và độ khoáng hóa của xương bị tổn thương.
– Tăng cường, cải thiện khối lượng xương.
– Ngăn chặn tình trạng mất xương tiếp diễn trong tương lai.
4.2. Phác đồ điều trị loãng xương cụ thể
Phương pháp điều trị sẽ khác nhau tùy vào mức độ loãng xương và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Điều trị loãng xương có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các phương pháp riêng lẻ hoặc kết hợp với nhau. Chúng được phân chia thành các nhóm cơ bản như sau:
4.2.1. Điều trị không dùng thuốc
Xương khỏe mạnh luôn bị phá vỡ và xây dựng lại trong cuộc đời mỗi người. Mất chất khoáng sẽ xảy ra nhanh hơn trong cơ thể khi già đi, đặc biệt là sau khi mãn kinh. Tình trạng này là kết quả của việc xương suy yếu và không khôi phục kịp theo tốc độ hủy xương. Lúc này, người bệnh có thể giảm nguy cơ mắc gãy xương hoặc loãng xương bằng cách duy trì một chế độ sinh hoạt hợp lý, ăn uống lành mạnh và tập luyện đầy đủ.
Chế độ dinh dưỡng
Nguyên liệu tái tạo xương, tăng cường sự bền chắc cho xương, được tạo ra bởi chế độ dinh dưỡng tốt cho bệnh nhân loãng xương bao gồm đầy đủ canxi và vitamin D. Những khoáng chất này có trong:
– Hạt óc chó
– Cá hồi
– Hải sản
– Rau lá xanh
– Sữa
– Các chế phẩm từ sữa
Bên cạnh đó, cần tránh ăn những thứ sau:
– Thức ăn nhanh
– Đồ ăn chế biến sẵn
– Thực phẩm đóng hộp
– Thức uống có ga, cà phê, đồ uống có cồn
– Các chất kích thích khác
Chế độ sinh hoạt
– Giảm mức độ tỳ đè lên cột sống và đầu xương bằng cách sử dụng các dụng cụ hỗ trợ xương khớp như nẹp chỉnh hình.xương ở hông
– Tập thể dục ngoài trời vào buổi sáng không chỉ giúp hấp thu vitamin D tốt hơn mà còn tăng cường sức khỏe và độ dẻo dai của cơ bắp
– Tùy thuộc vào lứa tuổi và mức độ loãng xương, hãy thực hiện các bài tập với cường độ vừa phải
– Nên tham gia các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, tập dưỡng sinh, khiêu vũ
4.2.2. Việc sử dụng thuốc
Theo chỉ định của bác sĩ, bệnh nhân có thể bổ sung canxi bằng viên uống. Ngoài ra, người bệnh cần được bổ sung vitamin D để cơ thể có thể hấp thụ canxi tốt hơn. Ngoài ra, các bác sĩ có thể kê thêm một số loại thuốc như:
– Thuốc chống hủy xương
– Thuốc tăng cường tạo xương
4.3. Một số lưu ý trong sinh hoạt cho người bệnh loãng xương
– Không để bệnh nhân ra ngoài một mình hoặc di chuyển ở những nơi nguy hiểm nguy hiểm, chẳng hạn như đường nền có nguy cơ trơn trượt hoặc đường gập ghềnh có nhiều sỏi đá.
– Để giảm nguy cơ vấp ngã, các khu vực trong nhà cần đảm bảo ánh sáng đầy đủ.
– Lưu ý luôn đảm bảo sàn nhà luôn khô ráo. Để giảm thiểu nguy cơ té ngã cho người bệnh, nên sử dụng thảm nếu sàn nhà bằng đá hoa có nguy cơ trơn trượt cao.
– Để đảm bảo a toàn cho người bệnh, có thể trang bị tay vịn ở nhà tắm và cầu thang.
– Nên hỗ trợ bệnh nhân cao tuổi khi di chuyển lên xuống cầu thang hoặc trong các trường hợp cần thiết khác.
Trên đây là một số thông tin về cách điều trị bệnh loãng xương. Người có biểu hiện của bệnh cần thăm khám chuyên khoa để có cách sinh hoạt và ăn uống phù hợp, ngăn chặn bệnh tiến triển.