Nuốt vướng khó thở: Triệu chứng cần cảnh giác

Tham vấn bác sĩ
Bác sĩ CKII

Phạm Thái Sơn

Trưởng khoa Thăm dò chức năng - Nội soi tiêu hóa

Trong cuộc sống hàng ngày, nhiều người từng trải qua cảm giác nuốt vướng khó thở nhưng lại bỏ qua vì cho rằng đó chỉ là dấu hiệu thoáng qua hoặc do ăn uống không cẩn thận. Tuy nhiên, đây có thể là biểu hiện của nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, liên quan đến các cơ quan hô hấp và tiêu hóa. Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu đi kèm và cách xử lý tình trạng này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe bản thân và người thân.

1. Nuốt vướng khó thở là gì?

Nuốt vướng khó thở là một tình trạng bất thường khi người bệnh cảm thấy khó khăn trong việc nuốt thức ăn, nước uống, hoặc thậm chí nước bọt. Đi kèm với đó là cảm giác thở không thoải mái, thở hụt hơi hoặc có cảm giác nghẹn ở cổ họng hay ngực.

Tình trạng này có thể xuất hiện đột ngột hoặc kéo dài trong nhiều ngày, nhiều tuần, thậm chí trở thành mãn tính nếu không được điều trị đúng cách. Một số trường hợp chỉ đơn giản là do viêm họng hoặc dị vật, nhưng cũng không loại trừ nguyên nhân nguy hiểm hơn như ung thư, bệnh lý thần kinh, hoặc rối loạn chức năng thực quản.

Nuốt vướng khó thở có thể là triệu chứng của một bệnh lý tiêu hóa

Nuốt vướng khó thở có thể là triệu chứng của một bệnh lý tiêu hóa

2. Nguyên nhân gây nuốt vướng khó thở

Có nhiều nguyên nhân gây ra hiện tượng nuốt vướng khó thở, được chia thành các nhóm chính sau:

2.1 Nguyên nhân tại vùng họng – thực quản:

Viêm họng, viêm amidan: Khi vùng họng bị viêm, phù nề sẽ làm hẹp đường dẫn thức ăn và không khí, gây cảm giác nuốt vướng và khó thở.

U lành tính hoặc ác tính vùng họng, thanh quản, thực quản: Khối u phát triển gây chèn ép, làm cản trở đường nuốt và đường thở. Ung thư vòm họng, ung thư thanh quản, ung thư thực quản là những nguyên nhân đáng lo ngại.

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Axit từ dạ dày trào lên thực quản gây viêm, khiến người bệnh có cảm giác vướng, nóng rát và khó chịu khi nuốt.

Dị vật đường ăn hoặc đường thở: Xương cá, mảnh nhựa nhỏ, hoặc thức ăn bị kẹt cũng là nguyên nhân phổ biến gây nuốt vướng kèm khó thở cấp tính.

2.2 Nguyên nhân do thần kinh – cơ

Bệnh Parkinson: Làm giảm khả năng phối hợp giữa cơ hầu họng và thực quản.

Tai biến mạch máu não: Nhiều bệnh nhân sau đột quỵ bị rối loạn nuốt do mất điều khiển các nhóm cơ vùng họng.

Nhược cơ: Là bệnh tự miễn làm yếu các nhóm cơ, trong đó có cơ hô hấp và cơ nuốt.

2.3 Nguyên nhân tâm lý:

Rối loạn lo âu, stress kéo dài: Người bệnh thường mô tả cảm giác “có gì đó vướng ở cổ họng” hoặc “khó thở mà không rõ nguyên nhân”. Đây được gọi là “globus sensation” – một dạng rối loạn chức năng mà không có tổn thương thực thể rõ ràng.

Rối loạn nuốt là tình trạng khá phổ biến.

Rối loạn nuốt là tình trạng khá phổ biến.

3. Triệu chứng đi kèm cần chú ý

Khi xuất hiện nuốt vướng khó thở, cần đặc biệt lưu ý nếu có thêm các dấu hiệu sau:

Sụt cân nhanh, không rõ nguyên nhân

Khàn tiếng kéo dài

Ho ra máu hoặc chất nhầy bất thường

Cảm giác đau khi nuốt, đau lan lên tai hoặc hàm

Khó thở về đêm, thở rít, ngáy to

Nổi hạch vùng cổ hoặc xương hàm

Các triệu chứng này thường là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nghiêm trọng hơn, đặc biệt là ung thư hoặc các bệnh lý chèn ép vùng hầu họng.

4. Chẩn đoán tình trạng nuốt vướng khó thở

Việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây nuốt vướng khó thở cần dựa vào khám lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu. Các bước khám bao gồm:

Khám lâm sàng: Hỏi triệu chứng bệnh, tìm hiểu tiền sử bệnh… Bên cạnh đó, bác sĩ có thể kiểm tra vùng hầu họng để có thể phát hiện viêm nhiễm, u, hoặc bất thường vùng hầu họng nếu có.

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh cần thiết thường có:

Nội soi thanh quản – thực quản: Giúp quan sát trực tiếp các tổn thương thực thể.

Chụp X-quang hoặc CT vùng cổ – ngực: Nhằm phát hiện các khối u hoặc tổn thương sâu không thể nhìn thấy qua nội soi.

Đo pH thực quản 24h: Đây là kỹ thuật có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong phát hiện nguyên nhân các rối loạn nuốt. Đặc biệt có ích trong các trường hợp nghi ngờ trào ngược dạ dày thực quản hoặc rối loạn vận động thực quản.

Khám thần kinh: Nếu nghi ngờ nguyên nhân do rối loạn điều khiển vận động nuốt và hô hấp.

5. Hướng điều trị hiệu quả

Tùy thuộc vào nguyên nhân, cách điều trị sẽ khác nhau:

5.1 Điều trị nguyên nhân tại chỗ:

Kháng sinh, kháng viêm nếu nguyên nhân là do viêm nhiễm.

Lấy dị vật nếu phát hiện có vật cản trong đường ăn hoặc đường thở.

Phẫu thuật hoặc hóa trị, xạ trị nếu có khối u ác tính hoặc lành tính gây chèn ép.

5.2 Điều trị hỗ trợ:

Liệu pháp phục hồi chức năng nuốt: Dành cho bệnh nhân sau tai biến hoặc bệnh lý thần kinh.

Điều trị trào ngược dạ dày: Sử dụng thuốc ức chế tiết axit, điều chỉnh chế độ ăn uống, hạn chế nằm ngay sau khi ăn.

Tâm lý trị liệu: Với những trường hợp do stress, lo âu kéo dài.

ĐO áp lực trong lòng thực quản (HRM) là kỹ thuật chẩn đoán hiệu quả nguyên nhân chứng khó nuốt

Đo áp lực trong lòng thực quản (HRM) là kỹ thuật chẩn đoán hiệu quả nguyên nhân chứng khó nuốt

6. Khi nào cần đi khám ngay?

Bạn nên đến cơ sở y tế ngay nếu gặp các tình trạng sau:

Nuốt vướng đột ngột kèm theo khó thở dữ dội, nghi ngờ có dị vật.

Khó thở tăng dần, kèm theo đau ngực, da tím tái.

Khó nuốt kéo dài trên 1 tuần, không cải thiện dù đã thay đổi chế độ ăn.

Sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, khàn tiếng kéo dài.

7. Phòng ngừa nuốt vướng khó thở

Để giảm nguy cơ mắc các tình trạng liên quan đến nuốt vướng khó thở, bạn cần lưu ý:

Ăn chậm, nhai kỹ, tránh vừa ăn vừa nói chuyện.

Không ăn thức ăn quá cứng, có xương nhỏ nếu không đảm bảo nhai kỹ được.

Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là người trên 40 tuổi hoặc có tiền sử hút thuốc, uống rượu lâu năm.

Giữ vệ sinh răng miệng và họng sạch sẽ, phòng tránh viêm nhiễm.

Quản lý stress và giấc ngủ hợp lý, tránh để rối loạn lo âu ảnh hưởng đến chức năng nuốt.

Tóm lại, nuốt vướng khó thở không chỉ là cảm giác khó chịu đơn thuần mà có thể là dấu hiệu tiềm ẩn của nhiều bệnh lý nghiêm trọng, từ viêm họng thông thường đến ung thư hoặc bệnh lý thần kinh. Việc nhận diện sớm, thăm khám kịp thời và điều trị đúng cách là yếu tố then chốt giúp ngăn ngừa biến chứng và bảo vệ sức khỏe lâu dài. Mỗi người không nên chủ quan dù chỉ là những thay đổi nhỏ trên cơ thể. Bởi đó có thể là lời cảnh báo sớm mà bạn cần lưu ý.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital