Nuốt nghẹn khó thở: Nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Tham vấn bác sĩ
Bác sĩ CKII

Phạm Thái Sơn

Trưởng khoa Thăm dò chức năng - Nội soi tiêu hóa

Nuốt nghẹn và khó thở là hai triệu chứng có thể xuất hiện riêng biệt hoặc cùng nhau, thường gây ra nhiều lo lắng cho người bệnh. Cùng theo dõi bài viết sau đây để hiểu rõ hơn về nguyên nhân gây ra những triệu chứng nuốt nghẹn khó thở cùng với những tình trạng bệnh lý liên quan và cách chẩn đoán, điều trị.

1. Khái niệm nuốt nghẹn và khó thở

Nuốt nghẹn là tình trạng khó khăn trong việc nuốt thức ăn hoặc chất lỏng. Đây có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau trong hệ tiêu hóa, từ miệng đến dạ dày. Người bị nuốt nghẹn có thể cảm thấy thức ăn bị mắc kẹt trong cổ họng hoặc ngực, gây ra cảm giác đau hoặc khó chịu.

Khó thở là tình trạng khó khăn trong việc thở, cảm giác thiếu không khí hoặc khó khăn khi hít thở. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các vấn đề về hô hấp, tim mạch, tiêu hóa đến các vấn đề thần kinh.

Nuốt nghẹn khó thở là gì?

Nuốt nghẹn và khó thở là 2 triệu chứng thường gặp gây khó chịu và tiềm ẩn nguy cơ bệnh lý.

2. Nguyên nhân gây khó thở nuốt nghẹn

2.1 Bệnh lý về thực quản – Nguyên nhân hàng đầu gây nuốt nghẹn khó thở

Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra triệu chứng khó thở, nuốt nghẹn. Nhóm bệnh lý này bao gồm:

– Viêm thực quản do trào ngược

Viêm thực quản là tình trạng viêm nhiễm hoặc kích ứng ở thực quản, ống dẫn thức ăn từ họng xuống dạ dày. Viêm thực quản có thể do trào ngược dạ dày thực quản (GERD), nhiễm trùng, hoặc phản ứng dị ứng. Tình trạng viêm này có thể làm hẹp thực quản, gây khó khăn khi nuốt. Ngoài nuốt nghẹn, khó thở, bệnh nhân còn có thể có các biểu hiện ợ nóng, ợ hơi, ợ chua, đau ngực, ho, khàn giọng hoặc đau họng…

– Barrett thực quản

Barrett thực quản là một biến chứng của trào ngược dạ dày kéo dài, trong đó các tế bào lót ở phần dưới thực quản bị thay đổi thành dạng tế bào ruột. Điều này làm tăng nguy cơ ung thư thực quản và có thể gây ra nuốt nghẹn.

– Ung thư thực quản

Ung thư thực quản là một nguyên nhân nghiêm trọng gây nuốt nghẹn. Khối u có thể làm hẹp hoặc tắc nghẽn thực quản, khiến thức ăn không thể di chuyển dễ dàng qua đoạn thực quản bị ảnh hưởng.

2.2 Các vấn đề về thần kinh

Bệnh Parkinson

Bệnh Parkinson ảnh hưởng đến các dây thần kinh điều khiển cơ bắp, bao gồm cả các cơ liên quan đến quá trình nuốt. Người bệnh Parkinson có thể gặp khó khăn trong việc nuốt do sự kiểm soát cơ bị suy giảm.

Đột quỵ

Đột quỵ có thể gây tổn thương đến các vùng não kiểm soát quá trình nuốt, dẫn đến khó khăn trong việc nuốt thức ăn và chất lỏng.

– Dị vật

Dị vật mắc kẹt trong thực quản là nguyên nhân gây nuốt nghẹn đột ngột. Điều này thường xảy ra khi bệnh nhân nuốt phải các vật thể nhỏ hoặc thức ăn chưa được nhai kỹ.

2.3 Bệnh lý về phổi gây nuốt nghẹn khó thở

– Hen suyễn

Hen suyễn là một bệnh mạn tính của phổi gây viêm và hẹp đường dẫn khí, dẫn đến khó thở, ho và thở khò khè. Các tác nhân gây dị ứng hoặc kích thích như khói bụi, phấn hoa hoặc vận động quá sức có thể kích hoạt cơn hen.

– Viêm phổi

Viêm phổi là tình trạng nhiễm trùng của phổi gây viêm ở các phế nang. Triệu chứng chính bao gồm khó thở, đau ngực, sốt, và ho có đờm. Viêm phổi có thể do vi khuẩn, virus, hoặc nấm gây ra.

2.4 Bệnh lý về tim

– Suy tim

Suy tim xảy ra khi tim không còn đủ khả năng bơm máu hiệu quả, dẫn đến tích tụ chất lỏng trong phổi và gây khó thở, khó nuốt. Đây là một tình trạng mạn tính và cần được quản lý cẩn thận.

– Bệnh mạch vành

Bệnh mạch vành xảy ra khi các động mạch cung cấp máu cho tim bị hẹp do sự tích tụ của mảng bám. Điều này có thể dẫn đến đau thắt ngực và khó thở, đặc biệt khi hoạt động thể lực.

Nguyên nhân gây nuốt nghẹn khó thở

Tình trạng khó thở nuốt nghẹn có thể do bệnh trào ngược dạ dày gây ra.

 

2.5 Các nguyên nhân gây nuốt nghẹn khó thở khác

– Thiếu máu

Thiếu máu, đặc biệt là thiếu máu do thiếu sắt, có thể gây khó thở do máu không mang đủ oxy đến các mô và cơ quan. Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, yếu ớt, và khó thở.

– Lo âu và hoảng loạn

Lo âu và các cơn hoảng loạn có thể gây khó thở do tăng cường hô hấp và căng cơ. Đây là nguyên nhân tâm lý nhưng có thể gây ra các triệu chứng thể chất rõ ràng.

3. Mối liên hệ giữa nuốt nghẹn và khó thở

Có những tình trạng bệnh lý khiến triệu chứng nuốt nghẹn và khó thở có thể xảy ra cùng lúc, gây ra nhiều khó khăn cho người bệnh, bao gồm:

– Phản xạ hầu họng và các cơ hô hấp

Quá trình nuốt và hô hấp được điều khiển bởi các nhóm cơ và dây thần kinh phức tạp. Khi một người nuốt, một loạt các phản xạ xảy ra để đảm bảo thức ăn đi xuống thực quản mà không xâm nhập vào đường thở. Nếu có sự gián đoạn trong quá trình này, chẳng hạn như do yếu cơ hoặc tổn thương thần kinh, thức ăn hoặc chất lỏng có thể xâm nhập vào đường thở, gây ra cảm giác nghẹn và khó thở.

– Bệnh lý thần kinh

Các bệnh lý thần kinh như bệnh xơ cứng đa rải rác (MS) hoặc loạn dưỡng cơ cũng có thể gây ra cả nuốt nghẹn và khó thở. Những bệnh này ảnh hưởng đến các dây thần kinh điều khiển cơ hô hấp và cơ nuốt, dẫn đến rối loạn trong cả hai chức năng này.

5. Chẩn đoán nguyên nhân gây nuốt nghẹn và khó thở

Để chẩn đoán nuốt nghẹn và khó thở, bác sĩ có thể sử dụng một số phương pháp khác nhau:

5.1 Nội soi thực quản chẩn đoán nuốt nghẹn khó thở

Nội soi thực quản là phương pháp sử dụng một ống mềm có gắn camera để quan sát trực tiếp bên trong thực quản và dạ dày. Phương pháp này giúp phát hiện các tổn thương, viêm nhiễm, hoặc khối u trong thực quản.

5.2 Chụp X-quang ngực và thực quản

Chụp X-quang ngực giúp phát hiện các vấn đề liên quan đến phổi và tim, trong khi chụp X-quang thực quản với chất cản quang có thể cho thấy hình ảnh chi tiết về cấu trúc và chức năng của thực quản.

5.3 Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)

CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết về các cấu trúc bên trong cơ thể, giúp phát hiện các bất thường như khối u, viêm nhiễm hoặc các vấn đề về mạch máu có thể gây ra nuốt nghẹn và khó thở.

5.4 Chụp cộng hưởng từ (MRI)

MRI sử dụng sóng từ và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về các cơ quan và mô mềm trong cơ thể, giúp chẩn đoán các bệnh lý về thần kinh, thực quản và phổi.

5.5 Xét nghiệm

– Xét nghiệm tổng quát: Xét nghiệm máu tổng quát giúp phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng, thiếu máu hoặc các rối loạn chuyển hóa có thể gây ra nuốt nghẹn và khó thở.

– Xét nghiệm chuyên biệt: Các xét nghiệm chuyên biệt như kiểm tra nồng độ hormone tuyến giáp, xét nghiệm markers ung thư hoặc kiểm tra các yếu tố miễn dịch có thể cần thiết để xác định nguyên nhân cụ thể.

5.6 Thăm dò chức năng bằng các phương pháp hiện đại để chẩn đoán nuốt nghẹn khó thở

Đo áp lực thực quản (HRM)

Đo áp lực thực quản là phương pháp giúp đánh giá sự vận động và áp lực trong thực quản, phát hiện các rối loạn về chức năng co bóp, từ đó đánh giá bệnh lý của thực quản. Đặc trưng của phương pháp này là sử dụng kênh ghi lại nhịp nuốt. Bởi chức năng cơ bản của thực quản là kênh vận chuyển thức ăn thông qua phản xạ nuốt. Do đó, việc theo dõi phản xạ nuốt của người bệnh có thể giúp đánh giá chức năng của thực quản.

Đo pH thực quản 24h

Đo pH thực quản 24h giúp xác định có dịch dạ dày trào ngược lên thực quản hay không và mức độ trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản bằng cách đo nồng độ pH qua kênh trở kháng. Phương pháp này được xem là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp cho người bệnh.

Đo áp lực thực quản HRM và đo pH thực quản 24h là những phương pháp hiện đại giúp chẩn đoán, phân biệt chính xác các rối loạn nuốt và bệnh trào ngược dạ dày hiện nay với các bệnh lý khác hay xác định nguyên nhân của các triệu chứng nuốt nghẹn khó thở. Hiện nay, hệ thống y tế Thu Cúc TCI là một trong 3 cơ sở y tế đầu tiên ở miền Bắc ứng dụng các phương pháp này trong chẩn đoán các bệnh lý đường tiêu hóa. Hệ thống máy móc được nhập khẩu từ Mỹ vô cùng hiện đại cho kết quả chính xác và nhanh chóng. Dựa vào đó, đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm của Thu Cúc TCI sẽ đưa ra phác đồ điều trị tối ưu cho bệnh nhân.

Ngoài ra các phương pháp như đo dung tích sống (spirometry) và đo khả năng khuếch tán khí (diffusion capacity) có thể giúp đánh giá chức năng hô hấp và phát hiện các bệnh lý như hen suyễn, viêm phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

Chẩn đoán nuốt nghẹn khó thở

Đo áp lực thực quản (HRM) là một trong những phương pháp quan trọng để chẩn đoán các rối loạn nuốt, trong đó có tình trạng nuốt nghẹn khó thở.

5.2 Điều trị

Việc điều trị nuốt nghẹn khó thở phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh:

– Điều trị bệnh lý thực quản: Sử dụng thuốc chống trào ngược, kháng sinh, hoặc phẫu thuật để điều trị các bệnh lý như GERD, viêm thực quản, hoặc ung thư thực quản.

– Quản lý bệnh lý thần kinh: Sử dụng thuốc và liệu pháp vật lý trị liệu để cải thiện chức năng cơ và dây thần kinh.

– Điều trị bệnh lý phổi: Sử dụng thuốc giãn phế quản, kháng sinh hoặc liệu pháp oxy để quản lý các bệnh như hen suyễn, viêm phổi.

– Điều trị bệnh lý tim: Sử dụng thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển và các biện pháp can thiệp khác để quản lý suy tim và bệnh mạch vành.

– Tư vấn tâm lý: Giúp giảm lo âu và hoảng loạn, từ đó giảm triệu chứng khó thở do nguyên nhân tâm lý.

Nuốt nghẹn khó thở là hai triệu chứng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, từ các vấn đề về thực quản, phổi, tim mạch, đến các bệnh lý thần kinh và tâm lý. Việc hiểu rõ nguyên nhân gây ra những triệu chứng này là rất quan trọng để có thể chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Bệnh nhân cần được khám và theo dõi bởi các chuyên gia y tế để đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital