Phình tuyến giáp đa hạt là một tình trạng y tế đặc biệt, khiến tuyến giáp phát triển vượt ra khỏi kích thước bình thường và có nhiều nhân giáp. Điều này có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe và đòi hỏi sự chăm sóc và quản lý đúng đắn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nguyên nhân của tình trạng này, cũng như cách phát hiện và đối phó với phình giáp đa hạt.
Menu xem nhanh:
1. Bệnh phình tuyến giáp đa hạt là gì?
Bệnh phình giáp đa hạt là một tình trạng y tế đặc biệt của tuyến giáp, trong đó nhân giáp – một dạng nhân cứng tạo ra từ tế bào mô tuyến giáp – phát triển quá mức, tạo thành mô này khác biệt so với các mô tuyến giáp thông thường. Mặc dù thuật ngữ “phình đa giáp hạt” đã gặp tranh cãi vì một số trường hợp có nhiều nhân giáp mà kích thước không lớn, nên chỉ được gọi là “đa nhân giáp” thay vì “phình giáp đa hạt”.
Tình trạng phình tuyến giáp đa hạt có thể ảnh hưởng đến chức năng của tuyến giáp, có thể làm tăng cường hoặc suy giảm chức năng này, gây ra các triệu chứng suy giáp hoặc cường giáp toàn thân. Trong trường hợp bướu đa nhân, mà còn được biết đến là phình giáp đa hạt độc hoặc bệnh plummer, có thể xuất hiện các vấn đề liên quan đến sự cường giáp, ảnh hưởng đến sức khỏe nói chung.
2. Nguyên nhân gây phình tuyến giáp đa hạt
Bệnh phình tuyến giáp đa hạt xuất phát chủ yếu từ tình trạng phình tuyến giáp đơn thuần, khi tuyến giáp phát triển to mà không có sự xuất hiện của nhân giáp. Tuy nhiên, nhiều nguyên nhân khác cũng có thể góp phần vào sự hình thành của bệnh này, bao gồm:
2.1. Chế độ ăn thiếu I- ốt gây phình tuyến giáp đa hạt
Thiếu iod đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp. Chế độ ăn chứa ít iod có thể dẫn đến bướu giáp đa nhân và cũng là nguyên nhân của nhiều vấn đề tuyến giáp khác.
2.2. Bệnh Basedow gây phình tuyến giáp đa hạt
Bệnh này là một rối loạn hệ miễn dịch, khiến cơ thể sản xuất kháng thể tương tự như hormone cường giáp TSH. Sự tăng hoạt động của tuyến giáp và việc sản xuất nhiều hormone T3 và T4 dẫn đến sự phát triển của nhân giáp, tạo nên phình tuyến giáp đa hạt.\
2.3. Nang giáp
Nang giáp là một loại u nang lành tính chiếm khoảng 20% nguyên nhân gây phình giáp đa hạt. Nang giáp đa hạt có thể chứa nhiều “nang” nhỏ hơn, đó là các kết tủa chứa chất lỏng hoặc chất rắn trong tuyến giáp. Những nang này có thể tự nhiên hay là kết quả của sự biến đổi u giáp. Mặc dù không nguy hiểm, nhưng cần được theo dõi định kỳ để đảm bảo không có sự tăng trưởng bất thường.
2.4. Mô giáp phát triển chậm hoặc nhanh bất thường
Sự phát triển không đồng đều của mô giáp có thể tạo điều kiện cho sự hình thành của phình tuyến giáp đa hạt.
2.5. Lưu ý quan trọng
– Đa số các trường hợp phình tuyến giáp đa hạt là lành tính, chỉ một phần nhỏ có nguy cơ phát triển thành khối u ác tính.
– Việc duy trì chế độ ăn giàu iod, định kỳ kiểm tra tuyến giáp và thăm bác sĩ khi xuất hiện các triệu chứng là quan trọng để phòng ngừa và điều trị tình trạng này.
3. Cách chẩn đoán phình tuyến giáp đa hạt
Phương pháp chẩn đoán bệnh phình tuyến giáp đa hạt thường bao gồm các xét nghiệm và kỹ thuật hình ảnh chuyên sâu để đánh giá hoạt động và cấu trúc của tuyến giáp.
3.1. Xét nghiệm máu
– Kiểm tra nồng độ hormone giáp trong máu để đánh giá hoạt động của tuyến giáp.
– Xác định mức độ TSH (hormone kích thích tuyến giáp) để đưa ra thông tin về chức năng tuyến giáp.
3.2. Chụp X-quang
Sử dụng tia X để đánh giá hình dạng của tuyến giáp và xác định sự chèn ép của nhân giáp.
Cung cấp thông tin về kích thước và vị trí của tuyến giáp, đồng thời đánh giá mức độ tăng trưởng và sự chèn ép.
3.3. Xạ hình tuyến giáp
Hình ảnh chụp cắt lớp giúp đánh giá mô tuyến giáp để phân biệt giữa mô lành tính và mô ác tính.
Xác định các biểu hiện của bướu giáp và đánh giá tính chất của chúng.
3.4. Siêu âm giáp
– Kỹ thuật quan trọng trong việc chẩn đoán nhân giáp.
– Xác định hình dạng và đặc tính của nhân giáp, giúp phân biệt giữa nhân giáp lành tính và ác tính.
– Siêu âm doppler có thể ghi nhận mạch ngoại vi, giúp đánh giá tưới máu và hoạt động của nhân giáp.
3.5. Biểu hiện trên siêu âm
– Nhân giáp lành tính thường có hình dạng xốp hoặc tổ ong, viền halo giảm âm xung quanh và tăng âm đồng nhất.
– Nhân giáp ác tính có biểu hiện nốt đặc giảm âm, vi vôi hóa, và trục dọc.
– Hình ảnh siêu âm cũng giúp xác định sự tổn thương và di căn của nhân giáp.
Phương pháp chẩn đoán kết hợp này giúp bác sĩ đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng tuyến giáp và xác định liệu phình tuyến giáp là bệnh lành tính hay cần can thiệp điều trị khác.
4. Cách điều trị phình tuyến giáp đa hạt
Phương pháp điều trị bệnh phình giáp đa hạt phụ thuộc vào tính chất cụ thể của các nhân giáp, bao gồm lành tính hay ác tính, cường giáp hay suy giáp:
4.1. Theo dõi và kiểm tra y tế
– Bệnh nhân cần tuân thủ lịch tái khám, xét nghiệm, thăm khám và siêu âm định kỳ để theo dõi tiến triển của các nhân giáp.
– Quản lý tình trạng bằng cách theo dõi sự phát triển và xử lý kịp thời các vấn đề có thể phát sinh.
4.2. Liệu pháp hormone tuyến giáp
Nếu xét nghiệm cho thấy tuyến giáp suy giảm hoạt động, bác sĩ có thể chỉ định liệu pháp hormone thay thế để cân bằng hormone giáp trong cơ thể.
4.3. Phẫu thuật
– Chỉ định khi các nhân giáp lành tính gây ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày hoặc thẩm mỹ.
– Phẫu thuật toàn bộ hoặc một phần của tuyến giáp.
4.4. Đốt sóng cao tần (RFA)
– Phương pháp không phẫu thuật được sử dụng để loại bỏ nhân giáp mà không cần mổ.
– Sử dụng sóng cao tần để tiêu diệt mô nhân giáp một cách chính xác và an toàn.
Phương pháp điều trị phình tuyến giáp đa hạt sẽ được cá nhân hóa dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đặc điểm cụ thể của nhân giáp. Quan trọng nhất là hợp tác chặt chẽ với bác sĩ để xác định và triển khai phương pháp điều trị phù hợp nhất.