Ung thư trực tràng là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất trên thế giới, đứng thứ 4 trong các nguyên nhân gây tử vong hàng đầu chỉ sau ung thư phổi, dạ dày và gan. Vậy nguyên nhân ung thư trực tràng là gì và phải làm sao để phòng tránh?
Menu xem nhanh:
1. Ung thư trực tràng là gì?
1.1. Định nghĩa
Ung thư trực tràng là tình trạng các tế bào ung thư bắt đầu phát triển ở trực tràng. Các tế bào ung thư này có thể phát triển và xâm lấn trực tràng, hoặc di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.
Các biến chứng thường gặp của ung thư trực tràng bao gồm:
– Xuất huyết tiêu hóa: Máu trong phân hoặc trong phân lỏng.
– Tắc ruột: Khó đi tiêu hoặc đi tiêu không hết.
– Đường rò: Một đường hầm bất thường nối giữa trực tràng với các cơ quan hoặc mô khác.
– Viêm phúc mạc do thủng ruột: Tình trạng viêm màng bụng do ruột bị thủng.
– Di căn: Sự lan rộng của các tế bào ung thư đến các bộ phận khác của cơ thể.
1.2. Triệu chứng
Ung thư trực tràng không biểu hiện triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn sớm. Ngoài ra những vấn đề sức khỏe thông thường khác cũng có thể gây ra các triệu chứng tương tự như ung thư trực tràng. Do vậy nếu gặp phải những dấu hiệu dưới đây, bạn cần đến các cơ sở y tế uy tín để thực hiện sàng lọc:
– Rối loạn tiêu hóa lâu ngày.
– Phân bất thường.
– Sụt cân bất thường.
– Chảy máu hậu môn.
– Suy nhược, mệt mỏi.
– Đau chướng bụng.
– Sờ thấy khối u.
2. Nguyên nhân ung thư trực tràng là gì?
2.1. Nguyên nhân ung thư trực tràng khách quan
Một số nguyên nhân, yếu tố khách quan có thể kể đến:
– Lớn tuổi: Nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng tăng theo tuổi tác. Mặc dù bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng nó thường gặp hơn ở những người trên 50 tuổi.
– Bệnh sử cá nhân liên quan đến polyp hoặc ung thư trực tràng: Nếu đã từng có polyp tuyến, bạn có nguy cơ cao mắc ung thư trực tràng. Nguy cơ này càng cao nếu polyp lớn, nhiều hoặc có nghịch sản. Nếu đã từng mắc ung thư trực tràng, ngay cả khi đã được điều trị khỏi, bạn vẫn có nguy cơ cao mắc ung thư mới ở các vị trí khác của trực tràng.
– Tiền sử viêm ruột: IBD là tình trạng viêm ruột mãn tính. Người mắc IBD có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn bình thường. Do đó, người mắc IBD có thể cần bắt đầu sàng lọc ung thư trực tràng sớm và thường xuyên hơn so với người bình thường.
– Tiểu đường tuýp 2: Bệnh tiểu đường loại 2 làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng. Người bệnh tiểu đường mắc ung thư cũng có tiên lượng bệnh kém hơn.
– Bệnh sử gia đình liên quan đến ung thư trực tràng hoặc u tuyến: Những người có người thân trong gia đình mắc ung thư trực tràng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn gấp 2-3 lần so với những người không có tiền sử. Nguyên nhân có thể do yếu tố di truyền, các yếu tố môi trường chung hoặc cả hai.
– Hội chứng di truyền: Khoảng 5% người mắc ung thư trực tràng có những biến đổi gen di truyền liên quan đến hội chứng ung thư gia đình. Những hội chứng phổ biến nhất là Lynch và FAP, nhưng các hội chứng hiếm gặp khác cũng có thể gây ra bệnh.
2.2. Nguyên nhân ung thư trực tràng chủ quan
Một số nguyên nhân, yếu tố chủ quan có thể kể đến:
– Cân nặng: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ mắc ung thư trực tràng ở cả nam và nữ, nhưng nguy cơ ở nam giới cao hơn khoảng 20%.
– Luyện tập: Nghiên cứu cho thấy những người ít vận động có nguy cơ mắc ung thư trực tràng cao hơn những người tích cực vận động.
– Chế độ ăn: Thịt đỏ, đặc biệt là thịt bò và thịt cừu, là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây ung thư đại trực tràng. Ăn khoảng 160g thịt đỏ mỗi ngày hoặc ăn thịt quá 5 lần một tuần có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gấp 3 lần. Ăn ít chất xơ cũng là một yếu tố nguy cơ gây ung thư đại trực tràng. Chất xơ giúp thúc đẩy nhu động ruột, giúp loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể. Khi cơ thể không được cung cấp đủ chất xơ, các chất độc hại có thể tích tụ trong ruột, gây tổn thương tế bào và dẫn đến ung thư.
– Thuốc lá: Thuốc lá chứa hơn 7000 chất hóa học, trong đó có 69 chất gây ung thư. Các chất này có thể gây rối loạn quá trình chết tế bào theo chương trình, dẫn đến mất cân bằng trong cơ thể và hình thành khối u.
– Rượu bia: Uống rượu là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư.
3. Làm sao để đề phòng bệnh?
Không có cách nào để ngăn chặn hoàn toàn ung thư, nhưng bạn có thể làm một số việc để giảm nguy cơ mắc bệnh:
3.1. Định kỳ sàng lọc, tầm soát ung thư trực tràng
Sàng lọc ung thư đại trực tràng là việc thực hiện các phương pháp thăm khám ở người không có triệu chứng nhằm phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm.
Trong đó, nội soi đại tràng là một phương pháp quan trọng. Bởi nó có khả năng phát hiện ung thư trực tràng sớm và chính xác hơn. Trong nội soi trực tràng, một ống dài, mỏng có gắn camera được đưa vào trực tràng và đại tràng để kiểm tra các bất thường. Nếu bác sĩ phát hiện thấy bất thường, họ có thể lấy sinh thiết để kiểm tra thêm.
Tất cả mọi người từ 45 tuổi trở lên nên bắt đầu sàng lọc ung thư trực tràng. Những người có yếu tố gia tăng nguy cơ mắc bệnh nêu bên trên có thể bắt đầu sàng lọc sớm hơn.
Nhìn chung, sàng lọc ung thư đại trực tràng là một cách quan trọng để giảm tỷ lệ tử vong do ung thư trực tràng. Khi ung thư trực tràng được phát hiện và điều trị sớm, tỷ lệ sống sót sau 5 năm là khoảng 90%.
3.2. Sinh hoạt lành mạnh
Thói quen ăn uống lành mạnh là một trong những yếu tố quan trọng nhất giúp giảm nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng. Chế độ ăn uống giàu chất xơ, bao gồm rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu, có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh thông qua tăng nhu động ruột, giúp loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể; giảm thời gian ứ đọng phân trong ruột, giúp giảm nguy cơ tiếp xúc của tế bào với các chất gây ung thư; tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tế bào ung thư.
Ngoài ra, bạn cần tăng cường luyện tập thể dục thể thao để giảm cân, giảm viêm, tăng cường hệ miễn dịch, góp phần giảm nguy cơ mắc bệnh.
Hi vọng bài viết trên đã cung cấp thêm cho bạn những thông tin hữu ích về ung thư trực tràng. Nếu cần tư vấn thêm, bạn hãy liên hệ Thu Cúc TCI để được giải đáp nhé!