Bệnh Parkinson là căn bệnh liên quan đến sự rối loạn hệ thần kinh vận động, khiến bệnh nhân không kiểm soát được vận động của cơ bắp, đi lại khó khăn, cử động chậm chạp, chân tay trở nên run cứng. Nguyên nhân gây bệnh Parkinson là gì, triệu chứng của bệnh và các phương pháp điều trị Parksinson ra sao, cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây.
Menu xem nhanh:
1. Tìm hiểu nguyên nhân gây bệnh Parkinson
Hiện nay, nguyên nhân gây ra bệnh Parkinson vẫn chưa được xác định cụ thể và chính xác. Tuy nhiên có các yếu tố được cho là có liên quan đến sự rối loạn này.
1.1 Thoái hóa thần kinh – Nguyên nhân gây bệnh Parkinson chủ yếu
Các nhà khoa học phát hiện hàm lượng Dopamine trong cơ thể của người mắc bệnh Parkison rất thấp.
Dopamine là một chất dẫn truyền thần kinh, có nhiệm vụ dẫn truyền tín hiệu giữa các sợi thần kinh trong não, nhờ vậy, giúp phối hợp các cử động và động tác của cơ thể. Chất này tập trung nhiều nhất ở vùng hạch đáy của não.
Bình thường khi hàm lượng Dopamine cao thì việc truyền tính hiệu và phối hợp sẽ nhuần nhuyễn. Tuy nhiên, sự thoái hóa của các tế bào não khiến việc sản sinh Dopamine bị ngưng trệ hoặc mất hoàn toàn dẫn đến cơ thể bị thiếu hụt chất này. Đó là nguyên nhân khiến người bệnh sẽ gặp nhiều khó khăn trong quá trình vận động.
1.2 Tuổi tác
Cùng với quá trình lão hóa của cơ thể, bộ não cũng dần thoái hóa. Do vậy người già thường có tình trạng suy giảm Dopamine.
1.3 Môi trường
Các nghiên cứu cho thấy những người thường xuyên tiếp xúc với các chất độc hại như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người bình thường.
1.4 Chấn thương sọ não
Các chấn thương ở não do tai nạn giao thông, tai nạn lao động có thể là nguyên nhân gây phá hủy các tế bào não. Vì vậy những người có tiền sử chấn thương sọ não cũng có nguy cơ mắc bệnh cao.
1.5 Nguyên nhân gây bệnh Parkinson do các bệnh lý
Các bệnh lý như đột quỵ, đái tháo đường, vữa xơ mạch não, tăng huyết áp, các bệnh nhiễm khuẩn, nhiễm độc thuốc… đều có thể là nguyên nhân dẫn đến bệnh Parkinson.
1.6 Di truyền
Các nghiên cứu cho thấy nếu gia đình có người bị bệnh Parkinson ngẫu nhiên, thì bạn sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh này.
2. Triệu chứng nhận biết bệnh Parkinson
Các triệu chứng của bệnh Parkinson thường biểu hiện khác nhau và mức độ nặng nhẹ tùy theo các giai đoạn.
Ở giai đoạn đầu, bệnh Parkinson thường chỉ biểu hiện các triệu chứng một bên cơ thể. Lúc này người bệnh thường mệt mỏi, giảm khả năng thực hiện các động tác. Ở giai đoạn nặng hơn, các triệu chứng bắt đầu biểu hiện một cách rõ ràng và ở cả 2 bên cơ thể với mức độ nặng dần. Các triệu chứng Parkinson thường gặp gồm:
2.1 Run khi nghỉ
Triệu chứng run thường xuất hiện khi nghỉ tại các vị trí như: tay, chân, môi, lưỡi,…Mức độ run tăng lên nếu người bệnh xúc động quá mức hoặc tập trung cao độ. Người bệnh có thể tạm thời hết run khi họ vận động hoặc lúc ngủ, nhưng sẽ tái diễn ngay sau đó.
2.2 Co cứng các cơ
Co cứng cơ bắp và xương là biểu hiện thường thấy ở những người bệnh Parkinson. Tình trạng tê cứng thường xảy ra ở các vị trí như: cổ, vai, lưng… Nếu cơ miệng bị ảnh hưởng, giọng nói người bệnh có thể bị thay đổi, nước dãi chảy không kiểm soát được. Người bệnh có thể ít chớp mắt, không nháy được mắt như trước. Khi gõ vào gốc mũi, mí mắt có thể rung giật. Các cơ vùng mặt co cứng khiến khuôn mặt mất dần vẻ tự nhiên, khó biểu đạt cảm xúc.
2.3 Giảm vận động
Tình trạng cơ và xương bị co cứng có thể khiến người bệnh gặp nhiều khó khăn khi vận động. Các biểu hiện thường gặp: dáng đi bất thường, khoảng cách giữa các bước đi ngắn dần, giảm tốc độ thực hiện các cử động hoặc di chuyển, đứng lên ngồi xuống khó khăn. Ngoài ra, một số bệnh nhân Parkinson còn bị đau khớp.
2.4 Tăng trương lực cơ
Bệnh nhân Parkinson thường gặp phải tình trạng tăng trương lực nhóm cơ gấp. Người bệnh sẽ có dáng người hơi gấp về phía trước. Do đó, họ dễ bị ngã khi có người đẩy nhẹ từ phía sau.
Một số triệu chứng phụ của bệnh có thể biểu hiện như:
– Hạ huyết áp
– Đổ mồ hôi quá nhiều
– Tiểu không tự chủ
– Táo bón
3. Cách điều trị bệnh
Bệnh Parkinson không gây nguy hiểm cấp tính nhưng gây ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống, sinh hoạt của người bệnh nếu không được điều trị kịp thời, thậm chí gây tàn phế. Do vậy phát hiện và điều trị bệnh sớm là vô cùng quan trọng.
Dưới đây là một số cách điều trị Parkinson phổ biến:
3.1 Điều trị bằng thuốc
Bệnh Parkinson có thể điều trị bằng một số thuốc do bác sĩ chỉ định như:
– Thuốc đồng vận dopamine, kích thích trực tiếp đến các thụ thể dopamine, phổ biến như: sifrol, trivastal, bromocriptine,…
– Thuốc thay thế dopamine: tiêu biểu như Madopar, Syndopa, Sinemer,… giúp bổ sung dopamine kịp thời. Lưu ý trong quá trình sử dụng các thuốc này không nên kết hợp với vitamin B6.
– Thuốc ức chế dị hóa dopamin: thường ít có ở Việt Nam.
– Thuốc kháng tiết cholin: tiêu biểu như Artan, Trihex.
Thuốc thường được dùng bắt đầu với liều thấp, sau đó tăng dần và duy trì liều lượng. Khi muốn đổi sang loại thuốc khác, người bệnh nên thay đổi từ từ để tránh những tác dụng phụ không mong muốn. Một số tác dụng phụ do thuốc có thể gặp như: khô miệng, dị ứng, đau bụng, buồn nôn, tim đập nhanh, lú lẫn, ảo giác,…
3.2 Điều trị bằng phẫu thuật
Nếu điều trị bằng thuốc không mang lại hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bằng các phương pháp phẫu thuật tùy theo tình trạng bệnh.
3.3 Phục hồi chức năng
Người bệnh Parkinson có thể thực hiện các biện pháp phục hồi chức năng để nâng cao hiệu quả trị bệnh như:
– Vật lý trị liệu: nhằm tăng khả năng vận động, giảm rối loạn thăng bằng. Các bộ môn được khuyến cáo để cải thiện khả năng vận động cho người bệnh Parkinson gồm tập yoga, thái cực quyền, dưỡng sinh,…
– Trị liệu ngôn ngữ: giúp người bệnh cải thiện các rối loạn về nói và nuốt.
Những thông tin trên đây hi vọng đã giúp bạn có thêm những kiến thức để nhận diện, phòng tránh và điều trị bệnh Parkinson. Dựa vào nguyên nhân gây bệnh Parkinson mới có thể điều trị bệnh hiệu quả. Vì vậy khi thấy các dấu hiệu của bệnh, hãy thăm khám sớm chuyên khoa Nội thần kinh để được khám và điều trị sớm.