Phình mạch não (aneurysm) là một tình trạng bệnh lý nguy hiểm, có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong cho người bệnh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Phình mạch máu não xảy ra khi một phần của thành mạch máu trong não bị yếu đi, dẫn đến sự phình to bất thường của mạch máu đó. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về phình mạch não nguy hiểm thế nào, nguyên nhân gây ra bệnh, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán, cũng như các phương pháp điều trị và phòng ngừa.
Menu xem nhanh:
1. Phình mạch não và nguy cơ tử vong cận kề
Phình mạch não (aneurysm) là tình trạng bất thường, xảy ra khi một phần của thành mạch máu trong não bị yếu đi, dẫn đến sự phình to của mạch máu đó.
Tỷ lệ mắc bệnh phình động mạch não thường chỉ là 1-2% dân số. Tuy nhiên đây là một tình trạng rất nguy hiểm. Các túi phình động mạch não như một chỗ phình ra của săm xe đạp. Các túi phình lại thường hình thành ở vị trí điểm phân chia động mạch nội sọ – nơi mạch máu yếu nhất và thường chịu áp lực máu cao. Vì vậy nó có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt khi các túi phình vỡ ra. Tỷ lệ tử vong khi vỡ các túi phình này thường từ 25 – 50%.
Theo các nghiên cứu, vỡ phình mạch não là nguyên nhân gây ra 80% trường hợp chảy máu dưới nhện không do chấn thương. Chảy máu dưới nhện chiếm 5-10% tổng số ca đột quỵ, gây tàn phế nặng nề và nguy cơ tử vong cao, đặc biệt là ở người trẻ. Nếu may mắn sống sót, bệnh nhân có thể gặp phải những biến chứng lâu dài như mất trí nhớ, khó khăn trong việc nói, hoặc mất khả năng vận động.
2. Mức độ nguy hiểm của phình mạch máu não phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Sự nguy hiểm của phình mạch não phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
– Kích thước của phình mạch: Phình mạch lớn có nguy cơ vỡ cao hơn.
– Vị trí của phình mạch: Phình mạch ở những vùng mạch máu lớn hoặc ở những nơi có áp lực máu cao thường có nguy cơ vỡ cao hơn.
– Tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân: Những người có huyết áp cao, hút thuốc lá, hoặc có các bệnh lý khác như xơ vữa động mạch sẽ có nguy cơ cao hơn.
– Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người từng bị phình mạch não, nguy cơ mắc bệnh của các thành viên khác sẽ cao hơn.
Xác định và điều trị sớm phình mạch não có thể giải quyết hậu quả, giúp ngăn ngừa tái phát.
3. Triệu chứng phình mạch não
Phình mạch não thường không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi nó bị vỡ, gây ra chảy máu trong não hoặc chảy máu dưới màng nhện.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khi phình mạch phát triển lớn, nó có thể gây ra các triệu chứng do chèn ép các cấu trúc lân cận trong não, bao gồm:
– Đau đầu dữ dội
– Mất thị lực hoặc nhìn đôi
– Đau ở vùng mắt
– Tê liệt hoặc yếu một bên mặt
– Co giật
Nếu một phình mạch bị vỡ, các triệu chứng có thể bao gồm:
– Đau đầu đột ngột và dữ dội, có thể kèm theo buồn nôn, nôn mửa…
– Mất ý thức như ngất xỉu hoặc hôn mê
– Nhạy cảm với ánh sáng
– Cứng cổ
– Động kinh
4. Phương pháp chẩn đoán căn bệnh phình mạch não
4.1 Chụp cộng hưởng từ MRI và vai trò quan trọng trong chẩn đoán phình mạch máu não
Chụp cộng hưởng từ MRI được coi là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán phình mạch não với khả năng phát hiện bệnh ngay cả khi các túi phình còn nhỏ.
MRI cung cấp hình ảnh độ phân giải cao, cho phép các bác sĩ đánh giá chính xác kích thước, hình dạng và vị trí của phình mạch và các cấu trúc não xung quanh xem có chèn ép lên các dây thần kinh hoặc mô não lân cận hay không.
Điều này rất quan trọng trong việc lập kế hoạch điều trị, vì các phình mạch lớn hoặc có hình dạng bất thường có thể yêu cầu các phương pháp can thiệp khác nhau so với phình mạch nhỏ hơn.
Đặc biệt, MRI hữu ích trong việc phát hiện xuất huyết não, một biến chứng nghiêm trọng khi phình mạch bị vỡ.
Ngoài ra, MRI có thể được sử dụng để theo dõi tình trạng bệnh nhân sau khi phình mạch não được điều trị, giúp phát hiện các trường hợp phình mạch tái phát hoặc có các biến chứng.
4.2 Các phương pháp chẩn đoán phình mạch máu não khác
Một số phương pháp khác được dùng trong chẩn đoán phình mạch não:
– Chụp cắt lớp vi tính (chụp CT scan): Đây là phương pháp thường được sử dụng đầu tiên để phát hiện xuất huyết trong não, đặc biệt khi nghi ngờ phình mạch bị vỡ.
– Siêu âm Doppler xuyên sọ (Transcranial Doppler Ultrasound): Phương pháp này sử dụng sóng siêu âm để đánh giá lưu lượng máu trong các động mạch lớn trong não, giúp phát hiện những bất thường trong dòng chảy máu do phình mạch.
5. Điều trị phình mạch não như thế nào?
Việc điều trị phình mạch não phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước, vị trí của phình mạch, cũng như tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Nếu phình mạch nhỏ và không gây ra triệu chứng, bác sĩ có thể đề xuất giám sát định kỳ để theo dõi sự phát triển của nó. Trong quá trình này, bệnh nhân cần kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ như huyết áp và tránh hút thuốc lá.
Một số loại thuốc có thể được sử dụng để kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ phình mạch bị vỡ. Ngoài ra, thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng liên quan hoặc ngăn ngừa biến chứng sau phẫu thuật.
Trong trường hợp nguy hiểm, các phẫu thuật sẽ được chỉ định nhằm giảm nguy cơ vỡ mạch.
6. Phòng ngừa phình mạch não
Phòng ngừa phình mạch não chủ yếu tập trung vào việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh. Một số biện pháp phòng ngừa giãn phình mạch não bao gồm:
– Kiểm soát chỉ số huyết áp ở mức bình thường
– Bỏ thuốc lá để giảm nguy cơ mắc bệnh cũng như nguy cơ phình mạch bị vỡ
– Duy trì cân nặng hợp lý
– Chế độ ăn uống lành mạnh, ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, và giảm tiêu thụ muối, đường, chất béo bão hòa
– Tập thể dục đều đặn để cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm huyết áp và duy trì cân nặng hợp lý
– Kiểm tra sức khỏe theo định kỳ, đặc biệt những người có nguy cơ cao mắc bệnh phình mạch não.
Phình mạch não là một tình trạng bệnh lý nguy hiểm, có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Mặc dù nguyên nhân gây ra phình mạch não có thể phức tạp và liên quan đến nhiều yếu tố, nhưng việc hiểu rõ các triệu chứng và yếu tố nguy cơ sẽ giúp mọi người có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Điều quan trọng là duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ và thăm khám bác sĩ định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe. Chỉ có như vậy, chúng ta mới có thể giảm thiểu được nguy cơ mắc phải và những hậu quả nghiêm trọng mà phình mạch não có thể gây ra.