Nên đẻ thường hay đẻ mổ và cách lựa chọn mẹ bầu nên tham khảo

Tham vấn bác sĩ
Bác sĩ CKII

Nguyễn Văn Hà

Phó Giám đốc Bệnh viện ĐKQT Thu Cúc TCI, Trưởng khoa Phụ Sản

Trong quá trình thăm khám, kiểm tra tình trạng sức khỏe và sự phát triển của thai nhi, các mẹ bầu thường được bác sĩ tư vấn về phương pháp đẻ thường và đẻ mổ. Rất nhiều ý kiến cho rằng nên đẻ thường, nhưng cũng có không ít người cho rằng đẻ mổ sẽ an toàn hơn. Vậy nên đẻ thường hay đẻ mổ? Làm sao để lựa chọn phương pháp phù hợp?

1. Đẻ thường, đẻ mổ và những thông tin cần nắm rõ

Đẻ thường, hay còn gọi là sinh tự nhiên, là cách sinh nở không có sự tác động cũng như hỗ trợ từ các dụng cụ trợ sinh. Khi đẻ thường, cổ tử cung dần giãn ra, mở rộng và từ từ ngắn lại (hiện tượng chuyển dạ). Mẹ bầu bắt đầu cảm nhận được những cơn gò tử cung với tần suất nhanh dần, mạnh và ngày càng đều. Lúc này, đầu em bé cũng được cơ thể mẹ “hỗ trợ”, tiến dần ra cửa âm đạo.

Sản phụ sẽ được hướng dẫn rặn để giúp con chào đời. Trong quá trình chuyển dạ, một số trường hợp được hỗ trợ với phương pháp giảm đau như gây tê ngoài màng cứng. Thông thường, thời gian từ lúc chị em bắt đầu chuyển dạ đến khi em bé chào đời rơi vào 12 đến 14 giờ đồng hồ, có thể ngắn hơn ở những lần sinh nở tiếp theo.

Khác với đẻ thường, đẻ mổ là phương pháp phẫu thuật xâm lấn để giúp em bé chào đời. Bác sĩ thường rạch một đường mỏng, chiều dài khoảng 10cm tại vùng bụng dưới và tử cung của mẹ để đưa em bé cùng nhau thai ra ngoài. Hầu hết các mẹ đều còn tỉnh trong quá trình sinh mổ. Các mẹ sẽ được gây tê tủy sống hoặc gây tê ngoài màng cứng để giảm bớt sự đau đớn trong quá trình chuyển dạ. Thời gian thực hiện một ca sinh mổ kéo dài trong khoảng 45 phút.

Với một số trường hợp, kế hoạch mổ lấy thai sẽ được xác định từ trước. Nếu mẹ bầu gặp phải một số vấn đề như khung chậu bị hẹp, tiền sản giật, dây rốn quấn mép, ngôi mông thai nhi to, nhiễm trùng âm đạo,… thì việc sinh mổ sẽ có lợi hơn sinh thường.

Cũng có nhiều trường hợp sản phụ phải chuyển từ sinh thường sang sinh mổ do quá trình chuyển dạ bất thường hoặc tim thai yếu, bất đối xứng đầu chậu,… Sinh mổ tuy được đánh giá cao về tính an toàn nhưng vẫn tồn tại nhiều rủi ro hơn so với sinh thường.

Nên đẻ thường hay đẻ mổ? Các bác sĩ thường khuyến nghị mẹ bầu nên đẻ thường nếu sức khỏe của mẹ và thai nhi đều ổn định

Nên đẻ thường hay đẻ mổ? Các bác sĩ thường khuyến nghị mẹ bầu nên đẻ thường nếu sức khỏe của mẹ và thai nhi đều ổn định

2. Nên đẻ thường hay đẻ mổ?

Rất nhiều chị em phụ nữ băn khoăn trong việc lựa chọn phương pháp sinh nở. Thông qua một số ưu, nhược điểm của hai phương pháp sinh nở này, chị em có thể an tâm lựa chọn cho mình một phương án phù hợp.

2.1. Nên đẻ thường hay đẻ mổ? Ưu điểm và hạn chế của phương pháp đẻ thường

Ưu điểm của phương pháp đẻ thường

– Khả năng phục hồi sau sinh nhanh chóng, từ khoảng sau 1h.

– Thời gian lưu viện ngắn, từ 2 – 3 ngày là có thể xuất viện.

– Không cần lo ngại về nguy cơ nhiễm trùng.

– Mẹ được tiếp xúc sớm với bé.

– Bé bú mẹ sớm, kích thích quá trình tiết sữa, tử cung gò tốt.

– Rút ngắn thời gian có thai tiếp theo.

Hạn chế của phương pháp đẻ thường:

– Không áp dụng cho những ca sinh đặc biệt, điều kiện sức khỏe của mẹ và bé không cho phép.

– Gây đau tầng sinh môn, âm đạo sau sinh.

– Có thể gây tiểu mất tự chủ, trĩ sau sinh.

Đẻ thường sẽ đem lại nhiều lợi ích hơn cho thai nhi cũng như an toàn hơn cho sức khỏe của mẹ

Đẻ thường sẽ đem lại nhiều lợi ích hơn cho thai nhi cũng như an toàn hơn với sức khỏe của mẹ

2.2. Nên đẻ thường hay đẻ mổ? Ưu điểm và hạn chế của phương pháp đẻ mổ

Đối với phương pháp sinh mổ, ưu điểm và hạn chế cũng khiến nhiều người phải cân nhắc kỹ lưỡng:

Ưu điểm của phương pháp đẻ mổ:

– Thai phụ không phải chịu cơn đau chuyển dạ.

– Chuyển dạ không thành công, thai có bất thường, mổ là phương pháp tối ưu nhất, an toàn cho cả mẹ và bé.

Hạn chế của phương pháp đẻ mổ:

– Mất máu nhiều, thường các mẹ sẽ mất khoảng từ 150 – 300ml máu.

– Thời gian để mẹ phục hồi sau sinh dài hơn.

– Nguy cơ nhiễm trùng tại vết mổ cao.

– Dễ gặp tình trạng thuyên tắc tĩnh mạch.

– Sữa về chậm, mất thời gian đợi sữa.

– Nguy cơ cao biến chứng thai kỳ sau.

Bên cạnh những ưu, nhược điểm trên, các mẹ cũng nên cân nhắc về tác động của việc lựa chọn phương pháp sinh nở tới sức khỏe của con. Cụ thể:

– Sinh thường: Bé sẽ tránh được nguy cơ gặp phải các vấn đề về hô hấp, được bú mẹ sớm hơn, hệ miễn dịch cũng cao hơn. Tuy nhiên, với phương pháp này, trẻ cũng dễ bị chấn thương trong một số trường hợp sản phụ sinh khó.

– Sinh mổ: Tỷ lệ bị suy hô hấp ở những trẻ chào đời bằng phương pháp sinh mổ cao hơn những trẻ được sinh thường. Thai được lấy ra từ buồng ối, không bước qua giai đoạn ép nước ối trong phổi như sinh thường khi bé đi qua ống sinh. Thế nhưng, phương pháp này cũng hạn chế những tổn thương, chấn thương cho bé khi chào đời và an toàn hơn khi có các sự cố với thai nhi gặp tình trạng bất thường.

Các bác sĩ chuyên khoa cho biết, sinh thường đem lại nhiều lợi ích hơn cho cả mẹ bầu và thai nhi so với việc sinh mổ. Vì vậy, trong mọi trường hợp, bác sĩ luôn ưu tiên việc hướng sản phụ lựa chọn sinh thường.

Đẻ mổ thường được áp dụng với những trường hợp chuyển dạ bất thường hoặc thai nhi không ổn định, tình trạng sức khỏe của mẹ không cho phép

Đẻ mổ thường được áp dụng với những trường hợp chuyển dạ bất thường hoặc thai nhi không ổn định, tình trạng sức khỏe của mẹ không cho phép

3. Những trường hợp nên chuyển từ đẻ thường sang đẻ mổ

Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ phụ trách ca mổ sẽ phải chuyển sản phụ sang hướng đẻ mổ để đảm bảo an toàn trong quá trình “vượt cạn”. Với những tiến bộ vượt bậc của y học, hệ thống thiết bị tân tiến, hiện đại, quá trình này thường diễn ra rất nhanh chóng, không quá phức tạp. Bên cạnh đó, việc đẻ mổ trong phòng sinh vô trùng, thiết bị bảo hộ đầy đủ cũng khiến các mẹ yên tâm hơn.

– Thời gian chuyển dạ dài hơn so với dự kiến: Cổ tử cung không mở đủ lớn khi các cơn gò tử cung diễn ra.

– Cơn gò quá mạnh hoặc quá yếu trong lúc chuyển dạ.

– Thai phụ sinh nở khi đã trên 35 tuổi.

– Thai phụ từng thực hiện phẫu thuật tử cung để mổ lấy thai hoặc loại bỏ các vấn đề bệnh lý.

– Thai phụ có tiền sử đái tháo đường, rối loạn quá trình đông máu hoặc tiền sản giật.

– Đa thai, ngôi thai và buồng ối không phù hợp để tiến hành sinh thường.

– Thai phụ gặp phải một số biến chứng trong thai kỳ, vị trí thai nhi bất thường.

– Sa dây rốn qua cổ tử cung, lọt vào trong ống sinh, gây thiếu hụt lượng máu và oxy cần thiết để truyền đến thai nhi.

Với những thông tin trên, chắc hẳn chị em đã có lời giải đáp cho câu hỏi nên đẻ thường hay đẻ mổ? Theo dõi tình trạng phát triển, sức khỏe của mẹ và bé trong suốt thai kỳ là cách tốt nhất để lựa chọn phương pháp sinh nở phù hợp. Tại Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI, mẹ bầu sẽ được chăm sóc với các gói thai sản, bao gồm các dịch vụ thăm khám, tư vấn sức khỏe trong quá trình mang thai. Các bác sĩ tại Thu Cúc TCI đều là những chuyên gia đầu ngành có nhiều năm công tác tại các bệnh viện lớn, sẽ dựa vào kết quả thăm khám theo từng giai đoạn của thai kỳ, hướng dẫn mẹ bầu lựa chọn phương án sinh nở an toàn, mẹ tròn con vuông.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital