Suy hô hấp sơ sinh cấp tính là tình trạng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng trẻ ngay sau sinh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm các nguyên nhân dẫn đến suy hô hấp ở trẻ sơ sinh là yếu tố then chốt giúp các bậc cha mẹ cũng như đội ngũ y tế chủ động trong việc phòng ngừa và xử trí hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ 5 nguyên nhân phổ biến nhất gây suy hô hấp cấp ở trẻ sơ sinh, từ đó nâng cao nhận thức và bảo vệ sức khỏe cho bé yêu ngay từ những ngày đầu đời.
Menu xem nhanh:
1. Suy hô hấp sơ sinh cấp tính là gì?
Suy hô hấp cấp – còn được gọi là bệnh màng trong – là tình trạng thường gặp ở trẻ sinh non. Bệnh có thể khởi phát sau vài giờ hoặc vài ngày đầu khi trẻ vẫn còn hô hấp bình thường. Tỷ lệ mắc bệnh gia tăng đáng kể ở những trẻ có cân nặng thấp và tuổi thai càng nhỏ.
Biểu hiện lâm sàng đặc trưng của suy hô hấp cấp là tình trạng trẻ đột ngột xuất hiện khó thở nghiêm trọng. Trẻ thở nhanh (trên 60 lần/phút), có thể xảy ra các cơn ngưng thở kéo dài hơn 20 giây hoặc ngắn hơn nhưng kèm theo nhịp tim chậm dưới 100 lần/phút. Các dấu hiệu khác bao gồm: tiếng thở rên, rút lõm lồng ngực, tím tái toàn thân. Nếu không can thiệp kịp thời, trẻ sẽ nhanh chóng kiệt sức, nhịp thở chậm lại, ngưng thở và nguy cơ tử vong rất cao.

Biểu hiện lâm sàng đặc trưng của suy hô hấp cấp là tình trạng trẻ đột ngột xuất hiện khó thở nghiêm trọng
2. Diễn tiến của suy hô hấp cấp sơ sinh
– Giai đoạn từ 0 – 5 giờ sau sinh: Trẻ thường vẫn thở bình thường, chưa có dấu hiệu lâm sàng rõ ràng.
– Từ 5 – 10 giờ: Các biểu hiện suy hô hấp bắt đầu xuất hiện rõ rệt với nhịp thở nhanh, kèm rối loạn khí máu.
– Giai đoạn 10 – 24 giờ: Tình trạng hô hấp suy giảm nhanh, trẻ bắt đầu suy kiệt, nhịp thở chậm dần, xuất hiện toan máu nặng và rối loạn chuyển hóa.
– Sau 24 giờ: Nếu không được hỗ trợ bằng thở máy hoặc chăm sóc hô hấp chuyên sâu, trẻ có thể tử vong. Ngược lại, nếu được điều trị đúng cách, triệu chứng có thể cải thiện, và trẻ có khả năng hồi phục hoàn toàn sau khoảng một tuần.
3. Nguyên nhân dẫn đến suy hô hấp cấp ở trẻ sơ sinh
Suy hô hấp sơ sinh cấp tính thường xuất phát từ nhiều yếu tố bệnh lý, phổ biến nhất bao gồm:
– Sinh non: Ở trẻ sinh thiếu tháng, tính thấm mao mạch phổi gia tăng, dẫn đến tình trạng rò rỉ tế bào máu và huyết tương vào bên trong các phế nang. Mặc dù dịch trong phế nang có thể được dẫn lưu qua hệ bạch huyết, nhưng lòng phế nang vẫn có thể tồn tại các thành phần như hồng cầu và fibrin, gây cản trở hoạt động hô hấp.
– Ngạt trước khi sinh: Khi thai nhi thiếu oxy trước lúc chào đời, tế bào phổi không thể sản sinh đủ chất hoạt động bề mặt (surfactant) – yếu tố cần thiết để giữ cho phế nang không bị xẹp. Sau một thời gian thở ban đầu, nhiều phế nang bị xẹp dẫn đến thiếu hụt surfactant, khiến trẻ hít vào khó khăn mà không khí vẫn không vào được phổi.
– Hội chứng hít nước ối: Đây là tình trạng nghiêm trọng, xảy ra khi thai nhi hít phải nước ối có lẫn phân su do ngạt trong tử cung. Trẻ có thể xuất hiện tình trạng khó thở ngay sau sinh, tím tái và có dịch ối trong mũi miệng, kèm nguy cơ nhiễm trùng nặng.
– Viêm phổi sơ sinh: Xuất hiện sớm trong vài giờ đầu sau sinh, nguyên nhân thường do nhiễm trùng từ bào thai. Tình trạng này có thể rất nặng, thường đi kèm nhiễm trùng huyết và lan rộng toàn thân, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hô hấp.
– Nguyên nhân khác: Một số dị tật hoặc bệnh lý như teo thực quản, tim bẩm sinh, suy chức năng thất trái, bất thường ống động mạch, thoát vị hoành, hoặc xuất huyết não – màng não cũng có thể gây rối loạn nhịp thở, thậm chí khiến trẻ ngừng thở.

Vì suy hô hấp cấp tiến triển nhanh và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, việc theo dõi sát và can thiệp kịp thời khi trẻ có biểu hiện bất thường là điều vô cùng quan trọng.
4. Triệu chứng và biến chứng suy hô hấp cấp ở trẻ sơ sinh
4.1. Nhận biết triệu chứng suy hô hấp sơ sinh cấp tính
– Trẻ có dấu hiệu khó thở đột ngột, thở nhanh bất thường.
– Cánh mũi phập phồng, tiếng rên rõ khi thở ra.
– Rút lõm ngực khi hít vào, đặc biệt thấy rõ ở vùng xương ức và các khoang liên sườn.
– Da xanh xao, tím tái; tim đập nhanh do thiếu oxy.
– Tiếng thở khò khè, khó khăn do đường hô hấp bị tắc nghẽn.
– Ra nhiều mồ hôi, nhất là vùng trán và cổ.
Mặc dù những biểu hiện này có thể chỉ ra tình trạng suy hô hấp, chúng cũng có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý hô hấp khác như nhiễm trùng sơ sinh. Vì vậy, khi thấy trẻ có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám ngay để được chẩn đoán và xử trí kịp thời.
Nếu không được cấp cứu đúng lúc, suy hô hấp cấp có thể khiến khí CO₂ tích tụ trong máu, dẫn đến nhiễm toan hô hấp và tổn thương nhiều cơ quan.
4.2. Biến chứng có thể gặp do suy hô hấp sơ sinh cấp tính
Khi không được can thiệp y tế kịp thời, suy hô hấp cấp ở trẻ sơ sinh có thể để lại nhiều hệ lụy nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ.Các biến chứng thường gặp có thể xảy ra gồm:
– Suy giảm thị lực.
– Nhiễm trùng huyết.
– Chậm phát triển trí não.
– Tràn khí màng phổi hoặc tràn khí màng tim, gây chèn ép cơ quan lân cận.
– Xuất huyết nội sọ (xuất huyết não) và xuất huyết phổi – hai biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng sống.
– Loạn sản phế quản – phổi.
– Viêm phổi kéo dài.
Trường hợp nặng có thể tiến triển đến suy thận hoặc gây rối loạn chức năng các cơ quan khác. Tùy theo mức độ suy hô hấp, tuổi thai và tình trạng tổng thể của trẻ mà mức độ ảnh hưởng và nguy cơ biến chứng sẽ khác nhau.

Tùy theo mức độ suy hô hấp, tuổi thai và tình trạng tổng thể của trẻ mà mức độ ảnh hưởng và nguy cơ biến chứng sẽ khác nhau.
Suy hô hấp sơ sinh cấp tính có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, nhưng 5 yếu tố kể trên là những nguyên nhân phổ biến và thường gặp nhất. Nhận thức rõ các nguyên nhân trên không chỉ góp phần phòng tránh hiệu quả, mà còn hỗ trợ phát hiện và xử trí kịp thời. Hãy luôn theo dõi sát sao tình trạng hô hấp của trẻ trong giai đoạn sơ sinh và đừng ngần ngại đưa bé đến cơ sở y tế nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào. Sức khỏe của trẻ là ưu tiên hàng đầu – chủ động từ hôm nay để bé yêu khởi đầu cuộc sống một cách khỏe mạnh và an toàn.