Khi kết quả kiểm tra tuyến giáp cho thấy có khối u, dù là nhỏ hay lớn, lành tính hay nghi ngờ ác tính, người bệnh thường rơi vào trạng thái lo lắng và hoang mang. Vậy sau khi phát hiện u tuyến giáp, bạn nên làm gì tiếp theo? Việc hiểu rõ các bước cần thực hiện không chỉ giúp người bệnh bình tĩnh hơn mà còn góp phần định hướng xử lý đúng đắn, kịp thời và hiệu quả.
Menu xem nhanh:
1. Hiểu rõ kết quả kiểm tra tuyến giáp
1.1 Phân biệt u tuyến giáp lành tính và ác tính
Sau quá trình kiểm tra tuyến giáp, bác sĩ có thể phát hiện một hoặc nhiều nhân tuyến giáp. Tuy nhiên, không phải tất cả các khối u đều nguy hiểm. Theo thống kê y học, khoảng 85-90% u tuyến giáp là lành tính, không đòi hỏi phẫu thuật hay điều trị tích cực, mà chỉ cần theo dõi định kỳ. Những khối u này thường phát triển chậm, không gây triệu chứng và có thể tồn tại nhiều năm mà không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe.
Ngược lại, khoảng 5-15% các trường hợp được xác định là u ác tính, tức ung thư tuyến giáp. U ác tính có thể lan sang hạch lympho, phổi hoặc xương nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Vì thế, việc đầu tiên người bệnh cần làm sau khi nhận được kết quả kiểm tra tuyến giáp là xác định chính xác tính chất của khối u. Điều này thường dựa trên kết hợp giữa siêu âm tuyến giáp, xét nghiệm máu (TSH, T3, T4), và đặc biệt là chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA – Fine Needle Aspiration).
1.2 Vai trò của siêu âm và FNA trong đánh giá khối u
Khi thực hiện kiểm tra tuyến giáp bằng siêu âm, bác sĩ sẽ quan sát hình dạng, kích thước, cấu trúc, mức độ vôi hóa và tính chất mạch máu nuôi của khối u. Những đặc điểm như bờ không đều, dạng đặc, tăng sinh mạch máu hoặc có hạch vùng cổ có thể gợi ý nguy cơ ác tính cao hơn. Tuy nhiên, siêu âm không thể khẳng định 100% khối u là ung thư.
Do đó, nếu nghi ngờ, bước tiếp theo thường là chọc hút tế bào bằng kim nhỏ để phân tích dưới kính hiển vi. Đây là phương pháp tối ưu để xác định bản chất của khối u tuyến giáp. Quá trình này diễn ra nhanh chóng, ít đau và cho kết quả tin cậy trong việc phân biệt u lành, u ác, từ đó bác sĩ có thể chỉ định phác đồ điều trị phù hợp.

Siêu âm là một phương pháp chẩn đoán giúp phát hiện u giáp ở người bệnh.
2. Các hướng xử trí sau khi phát hiện u tuyến giáp
2.1 Theo dõi định kỳ nếu kết quả kiểm tra là u tuyến giáp lành tính
Nếu kết quả kiểm tra tuyến giáp cho thấy khối u là lành tính, người bệnh không cần quá lo lắng. Tuy nhiên, điều quan trọng là không được chủ quan. Các khối u lành vẫn cần được theo dõi định kỳ để đánh giá sự thay đổi về kích thước và tính chất. Khoảng thời gian tái khám thường từ 6 đến 12 tháng/lần tùy vào đánh giá ban đầu của bác sĩ.
Trong thời gian theo dõi, người bệnh nên lưu ý đến các dấu hiệu như cổ sưng to bất thường, nuốt vướng, khàn tiếng kéo dài hoặc khó thở. Những biểu hiện này có thể gợi ý u phát triển nhanh, chèn ép cấu trúc xung quanh hoặc có dấu hiệu tiến triển bất thường. Khi đó, bác sĩ sẽ chỉ định kiểm tra tuyến giáp lại sớm hơn và cân nhắc can thiệp điều trị nếu cần.
Với khối u lành tính tuyến giáp, đốt sóng cao tần RFA là phương pháp điều trị hiện đại giúp loại bỏ u nhanh chóng, hạn chế tối đa xâm lấn, an toàn cho người bệnh, bảo toàn được chức năng tuyến giáp.
2.2 Phẫu thuật cắt u hoặc tuyến giáp khi nghi ngờ ác tính
Trường hợp kết quả FNA không thể loại trừ hoàn toàn ác tính hoặc xác nhận là ung thư tuyến giáp, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật. Tùy theo vị trí, kích thước và mức độ lan rộng của khối u, người bệnh có thể được cắt bỏ một thùy tuyến giáp (nếu u khu trú) hoặc toàn bộ tuyến giáp (nếu tổn thương lan rộng hoặc nhiều nhân).
Sau phẫu thuật, người bệnh có thể được điều trị bổ sung bằng I-131 (iod phóng xạ) để tiêu diệt các tế bào tuyến giáp còn sót lại. Đồng thời, việc dùng hormone tuyến giáp thay thế (levothyroxine) là bắt buộc nhằm duy trì chức năng chuyển hóa và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư nếu còn sót lại.

Đốt sóng cao tần là phương pháp điều trị công nghệ cao loại bỏ u tuyến giáp lành tính
3. Chăm sóc sau kiểm tra và điều trị u tuyến giáp
3.1 Vai trò của lối sống và chế độ dinh dưỡng
Sau khi kiểm tra tuyến giáp, dù là u lành hay ác tính, người bệnh cũng cần đặc biệt chú trọng đến lối sống và dinh dưỡng. Một chế độ ăn giàu iod (nhưng không quá dư thừa), nhiều rau xanh, hoa quả tươi, đạm lành mạnh (cá biển, trứng, đậu) sẽ giúp tuyến giáp hoạt động ổn định và hỗ trợ phục hồi sau điều trị. Đồng thời, nên hạn chế các thực phẩm chứa goitrogens, nhóm chất có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp như cải bắp, su hào, đậu nành sống, đặc biệt là khi có chỉ định từ bác sĩ.
Ngoài ra, việc duy trì tâm lý ổn định cũng rất quan trọng. Nhiều người sau khi kiểm tra tuyến giáp và phát hiện u thường rơi vào trạng thái lo âu kéo dài, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch và sức khỏe tổng thể. Tham gia các hoạt động nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, thiền định hay các nhóm hỗ trợ tinh thần có thể giúp người bệnh lấy lại sự cân bằng.

Tái khám định kỳ là bước quan trọng để theo dõi sát sao tình trạng khối u tuyến giáp
3.2 Tái khám và kiểm tra tuyến giáp định kỳ
Một trong những yếu tố then chốt trong quá trình quản lý sức khỏe tuyến giáp chính là tái khám định kỳ. Ngay cả sau phẫu thuật hoặc điều trị triệt để, nguy cơ tái phát hoặc hình thành nhân mới vẫn tồn tại. Do đó, người bệnh cần kiểm tra tuyến giáp theo đúng lịch hẹn của bác sĩ. Các xét nghiệm bao gồm đo nồng độ hormone TSH, FT3, FT4, siêu âm tuyến giáp và đôi khi là chụp xạ hình iod phóng xạ.
Tái khám đều đặn không chỉ giúp phát hiện sớm các bất thường mà còn cho phép bác sĩ điều chỉnh liều hormone thay thế hoặc đánh giá hiệu quả của điều trị. Đặc biệt, trong trường hợp ung thư tuyến giáp, theo dõi định kỳ còn đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa di căn và cải thiện tiên lượng lâu dài.
Việc kiểm tra tuyến giáp và phát hiện khối u có thể khiến nhiều người bệnh hoang mang, lo lắng. Tuy nhiên, điều quan trọng là người bệnh cần bình tĩnh, hiểu rõ kết quả kiểm tra và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để xử trí đúng đắn. Dù là theo dõi hay điều trị, lối sống khoa học, tinh thần lạc quan và tái khám định kỳ sẽ là chìa khóa giúp bạn kiểm soát tình trạng tuyến giáp hiệu quả.