Ung thư vòm họng rất khó phát hiện sớm vì người bệnh dễ nhầm lẫn với bệnh cảm cúm thông thường. Điều này khiến ung thư vòm họng trở nên nguy hiểm hơn mặc dù tỷ lệ mắc bệnh không cao khi so với các dạng ung thư khác. Vì vậy, những người có nguy cơ cao nên làm khám tầm soát ung thư vòm họng sớm.
Menu xem nhanh:
1. Đối tượng cần khám tầm soát ung thư vòm họng định kỳ
Ung thư là căn bệnh không ngoại trừ bất kỳ đối tượng nào nên việc tầm soát ung thư được khuyến khích cho mọi người. Tuy vậy, nhưng đối tượng dưới đây được đánh giá là có nguy cơ cao mắc ung thư vòm họng, cần phải thực hiện tầm soát sớm và thường xuyên.
– Những người xuyên hút thuốc lá, uống bia rượu và sử dụng chất kích thích.
– Người nhiễm virus Epstein-Barr (EBV).
– Người mắc bệnh nhiễm trùng tai mũi họng mạn tính.
– Yếu tố nghề nghiệp: Bệnh thường gặp ở những người làm sản xuất cao su, nhựa tổng hợp, đối tượng tiếp xúc nhiều với khói, bụi, hóa chất, tia phóng xạ…
– Yếu tố về thói quen ăn uống: Người thường xuyên sử dụng các thức ăn lên men chua, ướp muối như đồ muối chua, cá muối, thịt hun khói… Các thực phẩm này chứa nhiều hợp chất gây ung thư nitrosamine.
– Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình (cha/mẹ/anh chị em ruột) có người bị ung thư thì những thành viên khác cũng có khả năng mắc bệnh cao hơn.
– Yếu tố độ tuổi: Đối tượng từ 30 – 84 tuổi, trong đó người bệnh 40 – 60 tuổi chiếm trên 50% tổng số ca bệnh ung thư vòm họng.
– Yếu tố giới tính: Nam giới dễ mắc ung thư vòm họng hơn nữ giới với tỷ suất là 3/1. Nguyên nhân bởi nam giới thường có thói quen không tốt như uống nhiều bia rượu, hút thuốc lá…
2. Dấu hiệu cảnh báo sớm bệnh ung thư vòm họng
Những đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư nói trên nên được xét nghiệm định kỳ ít nhất 1 lần/năm. Bên cạnh đó, khi bạn có các dấu hiệu nghi ngờ, cảnh báo bệnh thì nên tiến hành tầm soát ung thư ngay để phát hiện bệnh sớm.
– Dấu hiệu thần kinh: Bệnh nhân bị ung thư vòm họng thường có biểu hiện đau đầu xuất hiện sớm, ở nửa đầu cùng bên với khối u. Cơn đau có tính chất âm ỉ, có thể kiểm soát được mức độ đau dưới tác dụng của thuốc giảm đau khi bệnh ở giai đoạn đầu. Ở giai đoạn muộn, các cơn đau trở nên dữ dội hơn và ít chịu tác dụng của thuốc giảm đau.
– Nổi hạch ở cổ: Thường gặp nhất là hạch ở góc hàm, đa số hạch có kích thước nhỏ, chắc, không đau, thường xuất hiện cùng bên với khối u. Đến giai đoạn muộn, hạch to dần và có thể gây lở loét, có cảm giác đau khi chạm vào.
– Ngạt mũi: Đây là biểu hiện sớm của ung thư nhưng lại dễ gây nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác. Hiện tượng ngạt mũi thường chỉ xuất hiện ở một bên, tính chất nặng dần theo thời gian. Bệnh nhân có thể thấy hiện tượng chảy máu cam hoặc có máu trong chất nhầy của mũi ở giai đoạn cuối.
– Ù tai: Biểu hiện ban đầu chỉ xuất hiện ở một bên và liên tục lặp lại. Lâu dần, khi bệnh phát triển có thể dẫn đến việc nghe kém, bị viêm tai thanh dịch và có thể chảy mủ tai.
Có thể nói, các triệu chứng đau đầu, ù tai, nghẹt mũi ở giai đoạn đầu rất dễ khiến chúng ta nhầm lẫn với biểu hiện của các bệnh thông thường như cảm cúm, bệnh tai mũi họng. Để ý hơn, bạn sẽ thấy ban đầu bệnh thường chỉ xuất hiện ở một bên và nặng dần. Khi nhận thấy hiện tượng này, bạn cần chú ý và đến bệnh viện tầm soát ung thư sớm.
3. Các phương pháp chẩn đoán ung thư vòm họng
Để chẩn đoán ung thư vòm họng, các bác sĩ thường áp dụng những phương pháp sau:
3.1. Khám tầm soát ung thư vòm họng qua biểu hiện lâm sàng
Cũng tương tự như khi khám sức khỏe, các phương pháp tầm soát cũng được chia thành khám lâm sàng và cận lâm sàng. Với phương pháp khám lâm sàng, bác sĩ sẽ quan sát và kiểm tra các biểu hiện bên ngoài của bệnh. Bên cạnh đó, bạn sẽ được hỏi thêm về thông tin bệnh sử cá nhân và gia đình, thông tin công việc để có thêm cơ sở cho kết luận.
Tuy nhiên, khi bệnh ở giai đoạn đầu, bác sĩ sẽ rất khó để phát hiện nếu chỉ tiến hành khám lâm sàng. Chỉ khi bệnh nhân mắc bệnh ở giai đoạn nặng, bác sĩ mới có thể quan sát các khối u, hạch dễ dàng hơn.
3.2. Phương pháp cận lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh trong khám tầm soát ung thư vòm họng
Khắc phục nhược điểm của phương pháp khám lâm sàng, với các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu, bác sĩ sẽ có thể quan sát kỹ hơn và phân tích cụ thể về tình trạng bệnh của bạn.
– Xét nghiệm sinh hoá: Tìm kháng nguyên EBV, thử các phản ứng huyết thanh IgA/VCA, IgA/EA, IgA/EBNA để đánh giá tiên lượng bệnh. Phương pháp này được thực hiện khá nhanh và đơn giản nhưng độ chính xác không cao như nhiều phương pháp khác.
– Siêu âm: Vị trí thực hiện thường là hạch ở vùng cổ để xác định u bất thường ở vùng tai mũi họng.
– Nội soi vòm họng: Phương pháp này sử dụng ống nội soi mềm và có thể phát hiện tình trạng tăng sinh mạch máu trong trường hợp ung thư vòm họng giai đoạn sớm.
– Sinh thiết: Việc sinh thiết vòm họng thường được kết hợp trong quá trình nội soi. Người thực hiện thủ thuật sẽ lấy mô tế bào ở vị trí nghi ngờ ung thư và phân tích, quan sát dưới kính hiển vi để tìm dấu hiệu ung thư.
– Chọc hút hạch làm FNA: Thực chất đây cũng là một phương pháp sinh thiết khi bệnh nhân nổi hạch ở cổ. Nhân viên y tế sẽ chọc hút hạch cổ và gửi mẫu sinh thiết để chẩn đoán mô bệnh học nhằm xác định, đánh giá tình trạng ung thư.
– Chụp CT hay chụp MRI: Hai phương pháp này sẽ giúp đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư thông qua hình chụp.
Ung thư vòm họng có độ ác tính cao nhưng có thể điều trị khỏi nếu được phát hiện sớm. Do đó, khi có các triệu chứng bất thường, bạn nên thăm khám sớm nhất có thể. Bên cạnh đó, để dự phòng bệnh, mọi người nên duy trì một nếp sinh hoạt lành mạnh và tiến hành tầm soát ung thư vòm họng định kỳ.