Nhịp đập tim ở người lớn là bao nhiêu,khi nào cần lo lắng?

Chào bạn,
Nhịp tim bình thường ở người lớn khi nghỉ ngơi dao động từ 60 đến 100 nhịp mỗi phút. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi tùy theo tuổi, thể trạng, mức độ vận động và cả tình trạng sức khỏe tổng thể. Dưới đây, tôi sẽ giải đáp chi tiết những thắc mắc phổ biến nhất liên quan đến nhịp tim — từ cách tự theo dõi, dấu hiệu bất thường, đến khi nào cần đi khám chuyên sâu.
Nguyên nhân làm thay đổi nhịp tim
Nhịp tim không cố định suốt ngày mà dao động liên tục theo nhiều yếu tố sinh lý và bệnh lý:
– Hoạt động thể chất: Tim đập nhanh hơn khi vận động và chậm lại khi nghỉ ngơi.
– Cảm xúc: Lo âu, căng thẳng, sợ hãi có thể làm tăng nhịp tim tạm thời.
– Nhiệt độ môi trường: Trời nóng hoặc lạnh đột ngột có thể ảnh hưởng đến nhịp tim.
– Thuốc men: Một số thuốc (như thuốc cảm, thuốc hen, thuốc điều trị tuyến giáp) có thể làm tim đập nhanh hoặc chậm.
– Rối loạn điện giải: Thiếu kali, magie hoặc natri cũng ảnh hưởng đến hoạt động điện của tim.
– Bệnh lý nền: Cường giáp, thiếu máu, suy tim, rối loạn nhịp tim (như rung nhĩ, ngoại tâm thu) đều có thể làm thay đổi nhịp tim.
Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám chuyên khoa tim mạch
Không phải lúc nào tim đập nhanh hay chậm cũng nguy hiểm, nhưng bạn nên lưu ý nếu xuất hiện các biểu hiện sau:
– Tim đập nhanh kéo dài (>100 nhịp/phút khi nghỉ) kèm hồi hộp, khó thở, chóng mặt.
– Tim đập chậm (<50 nhịp/phút) kèm mệt mỏi, ngất xỉu hoặc cảm giác “hở nhịp”.
– Nhịp tim không đều, cảm giác như tim “bỏ nhịp” hoặc “đập mạnh bất thường” tái đi tái lại.
– Đau ngực, khó thở khi gắng sức hoặc ngay cả khi nghỉ ngơi.
– Tiền sử gia đình có người trẻ tử vong do bệnh tim hoặc rối loạn nhịp di truyền.
Trong phòng khám, tôi từng gặp nhiều bệnh nhân chủ quan với triệu chứng “tim đập nhanh” trong vài phút, nhưng sau đó phát hiện rung nhĩ — một dạng rối loạn nhịp có nguy cơ gây đột quỵ nếu không điều trị kịp thời.
Hướng dẫn tự kiểm tra và theo dõi nhịp tim tại nhà
Bạn hoàn toàn có thể tự theo dõi nhịp tim một cách khá chính xác bằng cách:
– Đặt ngón tay trỏ và ngón giữa lên động mạch cổ tay (phía dưới gốc ngón cái) hoặc động mạch cảnh (bên cổ, dưới hàm).
– Đếm số lần đập trong 30 giây, sau đó nhân đôi để có nhịp/phút.
– Nên đo khi ngồi yên ít nhất 5 phút, tránh đo ngay sau ăn, uống cà phê hoặc vận động.
Nếu dùng thiết bị theo dõi (smartwatch, vòng đeo tay), bạn nên chọn loại có cảm biến quang học chất lượng và so sánh định kỳ với phương pháp thủ công. Dù tiện lợi, các thiết bị này đôi khi cho kết quả sai lệch khi bạn di chuyển mạnh hoặc có làn da sẫm màu.
Nhịp tim mục tiêu theo độ tuổi và cách tính
Nhịp tim mục tiêu (target heart rate) là phạm vi nhịp tim an toàn khi bạn tập thể dục. Công thức ước tính đơn giản:
220 – tuổi = nhịp tim tối đa
Nhịp tim mục tiêu khi tập = 50–85% nhịp tim tối đa
Ví dụ: Người 40 tuổi → nhịp tim tối đa ≈ 180 nhịp/phút → nhịp tim mục tiêu khi tập: 90–153 nhịp/phút.
Vận động trong vùng này giúp cải thiện sức khỏe tim mạch mà không gây quá tải.
Lối sống ảnh hưởng thế nào đến nhịp tim?
Lối sống lành mạnh là “liều thuốc” tự nhiên giúp ổn định nhịp tim:
– Tập thể dục đều đặn: Giúp tim khỏe, giảm nhịp tim lúc nghỉ (vận động viên có thể có nhịp tim 40–50 bpm — hoàn toàn bình thường).
– Hạn chế caffeine, rượu, thuốc lá: Các chất này kích thích hệ thần kinh giao cảm, làm tim đập nhanh.
– Ngủ đủ, giảm stress: Thiếu ngủ và lo âu kéo dài làm tăng cortisol, ảnh hưởng đến nhịp tim.
– Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì làm tim phải làm việc nhiều hơn, dễ dẫn đến rối loạn nhịp.
– Uống đủ nước và ăn đủ chất: Mất nước hoặc thiếu magie, kali có thể gây ngoại tâm thu.
Nhịp tim là “cửa sổ” phản ánh sức khỏe tim mạch tổng thể. Dù nhịp tim ngoài ngưỡng 60–100 bpm không luôn đồng nghĩa với bệnh, nhưng nếu bạn thường xuyên cảm thấy hồi hộp, mệt, chóng mặt hoặc tim đập không đều, đừng chủ quan. Việc ghi lại triệu chứng (thời gian, hoàn cảnh, nhịp tim đo được) sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn. Trong nhiều trường hợp, chỉ cần một điện tâm đồ (ECG) đơn giản cũng đủ để phát hiện vấn đề — và can thiệp sớm luôn mang lại kết quả tốt hơn.