Cấp cứu:0901793122
English
TCI Hospital - Hệ thống y tế Thu Cúc - TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Bảng giá dịch vụ

Bảng giá dịch vụ

Trang chủ/Bảng giá dịch vụ

Chất lượng khám chữa bệnh luôn là tiêu chí được Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI quan tâm hàng đầu. Bên cạnh đội ngũ giáo sư, bác sĩ giỏi, nhiều năm kinh nghiệm thuộc nhiều chuyên khoa khác nhau, hệ thống trang thiết bị y tế được đầu tư hiện đại và đồng bộ, cơ sở vật chất khang trang, sạch sẽ, tiện nghi.

TCI còn tiên phong trong việc nâng cao chất lượng phục vụ thông qua hệ thống hồ sơ tra cứu bệnh sử online, đặt lịch khám nhanh chóng và tiện lợi qua hệ thống tổng đài 1900.55.88.92 giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người bệnh.

Để thuận tiện trong việc tra cứu thông tin về bảng giá khám chữa bệnh tại Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI, dưới đây là bảng giá một số
dịch vụ cơ bản tại TCI

Lưu ý: (Thông tin về giá khám trong bảng này có thể thay đổi theo từng thời điểm so với ngày đăng).

Bảng giá dịch vụ
Bảng giá dịch vụ
STTDịch vụGiá dịch vụGiá BHYT
(Đơn vị: Đồng)
Khám Bệnh
1Khám cấp cứu250.00050.600
2Khám thường ( Nội)150.00050.600
3Khám ung bướu300.00050.600
4Khám TMH thường150.00050.600
5Khám RHM150.00050.600
6Khám mắt200.00050.600
7Khám Phụ khoa300.00050.600
8Khám Da Liễu150.00050.600
9Khám nhi300.00050.600
10Khám nhi [Từ 17h đến 8h sáng hôm sau]400.00050.600
11Khám lại từ 3N-7N [Nhi]150.00050.600
12Khám chuyên khoa Dinh dưỡng500.0000
13Khám ngoại200.00050.600
14Khám lại từ 3N-7N [Khám Ngoại]100.00050.600
15Khám ngoại [Khám Tiết niệu]200.00050.600
16Khám ngoại [thay băng, cắt chỉ]150.0000
17Khám ngoại [Khám Nam khoa]200.00050.600
18Khám giáo sư300.00050.600
19Khám thai200.00050.600
20Khám lại từ 3N-7N [Khám thai]100.00050.600
21Khám lại từ 3N-7N Sau 12h [Khám thai]160.00050.600
22Khám người nước ngoài600.00050.600
23Khám người nước ngoài (3-7 ngày)300.00050.600
24Khám thai [người nước ngoài]600.00050.600
25Khám ngoài giờ người NN (KL từ 3-7 ngày)250.00050.600
Xét nghiệm huyết học
1Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) [18TS- bằng máy đếm tự động]145.00043.500
2Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) [24TS]165.00049.700
3Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)100.00042.100
4Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)378.000222.700
5Định nhóm máu khó hệ ABO ( Kỹ thuật Scangel/Gelcard)441.0000
6Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)100.00042.100
7Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)315.00062.200
8Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)105.00033.500
9Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)105.00033.500
10Thời gian máu chảy phương pháp Ivy101.00052.100
11Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động115.00068.400
12Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động120.00043.500
13Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động115.00043.500
14Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động120.000110.300
Xét nghiệm sinh hóa - MÁU
1Định lượng Glucose [Máu]82.00022.400
2Định lượng Ure [Máu]75.00022.400
3Định lượng Creatinin [Máu]75.00022.400
4Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]82.00022.400
5Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]82.00022.400
6Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu]82.00028.000
7Định lượng Triglycerid [Máu]82.00028.000
8Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]85.00028.000
9Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]85.0000
10Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] [Gama GT]115.00020.000
11Định lượng Calci toàn phần [Máu]90.00013.400
12Định lượng Protein toàn phần [Máu]58.00022.400
13Định lượng Globulin [Máu]50.0000
14Định lượng Globulin [Máu] [Tỷ lệ A/G]151.0000
15Đo hoạt độ Amylase [Máu]120.00022.400
16Đo hoạt độ Lipase [Máu]230.00061.700
17Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]55.00022.400
18Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]55.00022.400
19Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]48.0000
20Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]230.00067.300
21Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]230.00067.300
22Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]230.00061.700
Xét nghiệm sinh hóa - NƯỚC TIỂU
1Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [10 thông số]82.00028.600
2Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)150.00044.800
3Định tính beta hCG (test nhanh) [Nước tiểu]126.0000
Vi sinh – Miễn dịch
1Vi khuẩn nhuộm soi126.00074.200
2Trichomonas vaginalis nhuộm soi69.00045.500
3Vi nấm nhuộm soi69.00045.500
4Vi nấm nhuộm soi [Xét nghiệm dịch họng]126.00045.500
5Vi nấm nhuộm soi [Dịch niệu đạo]189.00045.500
6Hồng cầu trong phân test nhanh126.00071.600
7Đơn bào đường ruột soi tươi101.00045.500
8Hồng cầu bạch cầu trong phân soi tươi101.00041.700
9Vi hệ đường ruột126.00032.500
10Vi khuẩn kháng thuốc định tính [Kháng sinh đồ]252.000213.800
11Treponema pallidum test nhanh [Xoắn khuẩn giang mai- Syphilis]139.0000
12Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi [Lậu cầu khuẩn]265.0000
13AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [soi đờm]151.00074.200
14HBsAg test nhanh135.00058.600
15HBsAb test nhanh101.00065.200
16HBsAb định lượng290.000126.400
17HCV Ab test nhanh139.00058.600
18HBeAg test nhanh139.00065.200
Chẩn đoán hình ảnh
1Siêu âm ổ bụng [tổng quát – thường_Nam]340.00058.600
2Siêu âm ổ bụng [tổng quát – thường_Nữ]340.00058.600
3Siêu âm ổ bụng [tổng quát trẻ em thường]340.00058.600
4Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_Nam]430.00058.600
5Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_Nữ]430.00058.600
6Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_trẻ em]430.00058.600
7Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [màu 4D]400.00058.600
8Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [thường]264.00058.600
9Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa [màu 4D]430.00058.600
10Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa [thường]330.00058.600
11Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối [màu 4D]430.00058.600
12Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối [thường]330.00058.600
13Siêu âm phần mềm (da tổ chức dưới da cơ….) [2D]264.00058.600
14Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [2D]264.00058.600
15Siêu âm phần mềm (một vị trí) [hạch thường]264.00058.600
16Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [màu]340.00058.600
17Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [hạch màu]340.00058.600
18Siêu âm tuyến vú hai bên [màu]360.00058.600
19Siêu âm tuyến vú hai bên [thường]264.00058.600
20Siêu âm tuyến giáp [thường]265.00058.600
21Chụp Xquang ngực thẳng [tim phổi thẳng]200.00073.300
22Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]200.00073.300
23Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [tiết niệu không chuẩn bị - số hóa 1 phim]200.00073.300
24Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Khung đại tràng thuốc SITZMARK]400.00073.300
25Nội soi tai mũi họng330.000116.100
26Nội soi tai mũi họng [Ống mềm]550.000116.100
27Soi cổ tử cung300.00068.100
Thăm dò chức năng – nội soi
1Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [nội soi thực quản]480.000276.500
2Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết [Lấy mẫu bệnh phẩm làm mô bệnh học_Có test HP]935.000493.800
3Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [ống mềm_có test HP]825.000276.500
4Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết [ống mềm_không test HP]660.000276.500
5Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết520.000215.200
6Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết1.309.000352.100
7Ghi điện não đồ thông thường [Điện não đồ]360.00075.200
8Đo lưu huyết não264.00050.500
9Điện tim thường [6 cần]144.00039.900
10Điện tim thường [12 cần]168.00039.900
11Đo chức năng hô hấp360.000144.300
12Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]360.0000
13Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [5 vị trí]600.0000
Gói khám sức khỏe – tầm soát ung thư
1Gói khám – Nhi – Sức khỏe 1 – CS TK1.978.0000
2Gói khám – Nhi 0 – 5 tuổi – Sức khỏe 2 – CS TK4.259.0000
3Gói khám – Nhi 6 – 16 tuổi -Sức khỏe 2 – CS TK4.427.0000
4Gói khám – Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK2.879.0000
5Gói khám – Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK4.784.0000
6Gói khám – Nam Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK5.918.0000
7Gói khám – Nữ Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK5.454.0000
8Gói khám – Nam – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK5.811.0000
9Gói khám – Nữ – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK5.811.0000
10Gói khám – Nam – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK 5.398.0000
11Gói khám – Nữ – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK5.234.0000
12Gói khám – Nam – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK8.754.0000
13Gói khám – Nữ – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK8.754.0000
14Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sàng Lọc Tuyến Giáp – CS TK3.816.0000
15Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK2.778.0000
16Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Sàng Lọc Tuyến Giáp – CS TK5.869.0000
17Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Tầm Soát Hen Phế Quản – CS TK7.624.0000
18Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Tầm Soát Hen Phế Quản – CS TK4.099.0000
19Gói khám – Còi Xương – Suy Dinh Dưỡng Cho Trẻ Em Từ 0 Đến 15 Tuổi – CS TK2.521.0000
20Gói khám Thừa Cân Béo Phì Cho Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – CS TK3.295.0000
21Gói khám – Nam – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK2.742.0000
22Gói khám – Nữ – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK2.742.0000
23Gói khám – Nam – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK4.741.0000
24Gói khám – Nữ – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK4.541.0000
25Gói khám – Nam – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK 8.170.0000
26Gói khám – Nữ – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK7.970.0000
27Gói khám – Nam – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK3.262.0000
28Gói khám – Nữ – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK 3.562.0000
29Gói khám – Nam – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK4.460.0000
30Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK5.519.0000
31Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK5.024.0000
32Gói khám – Nam – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK9.813.0000
33Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK11.922.0000
34Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK11.097.0000
35Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ Bản – Cs TK7.565.0000
36Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ Bản – Cs TK10.280.0000
37Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ Bản – Cs TK9.485.0000
38Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng Cao – Cs TK9.210.0000
39Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng Cao – Cs TK13.637.0000
40Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng Cao – Cs TK12.074.0000
41Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên Sâu – Cs TK16.539.0000
42Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên Sâu – Cs TK21.296.0000
43Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên Sâu – Cs TK19.403.0000
44Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 1 – Cs TK22.322.9760
45Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 1 – Cs TK28.126.9760
46Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 1 – Cs TK24.886.9760
47Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 2 – Cs TK26.848.9760
48Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 2 – Cs TK32.652.9760
49Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 2 – Cs TK29.412.9760
50Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 3 – Cs TK26.988.9760
51Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 3 – Cs TK32.792.9760
52Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 3 – Cs TK29.552.9760
53Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 4 – Cs TK34.194.0000
54Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 4 – Cs TK39.998.0000
55Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 4 – Cs TK36.758.0000
56Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 5 – Cs TK40.443.0000
57Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 5 – Cs TK46.247.0000
58Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 5 – Cs TK42.071.0000
59Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 6 – Cs TK48.243.0000
60Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 6 – Cs TK54.047.0000
61Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 6 – Cs TK49.871.0000
62Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Cơ Bản – CS TK3.921.0000
63Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Cơ Bản – CS TK5.946.0000
64Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Cơ Bản – CS TK5.151.0000
65Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao – CS TK6.901.0000
66Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao – CS TK11.064.0000
67Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao – CS TK9.501.0000
68Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu – CS TK13.399.0000
69Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu – CS TK17.892.0000
70Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu – CS TK15.999.0000
71Gói Khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao (Mở Rộng) – CS TK9.725.0000
72Gói Khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao (Mở Rộng) – CS TK13.888.0000
73Gói Khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao (Mở Rộng) – CS TK12.325.0000
74Gói Khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu (Mở Rộng) – CS TK16.055.0000
75Gói Khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu (Mở Rộng) – CS TK18.655.0000
76Gói Khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu (Mở Rộng) – CS TK20.548.0000
77Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 2 – CS TK23.723.9760
78Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 2 – CS TK29.263.9760
79Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 2 – CS TK26.023.9760
80Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 3 – CS TK23.863.9760
81Gói khám – Nữ Đã QHTH – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 3 – CS TK29.403.9760
82Gói khám – Nữ Chưa QHTH – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 3 – CS TK26.163.9760
83Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Có tiêm thuốc cản quang – CS15.324.9760
84Gói khám – Nữ – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Có tiêm thuốc cản quang – CS15.324.9760
85Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Không tiêm thuốc cản quang – CS14.370.0000
86Gói khám – Nữ – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Không tiêm thuốc cản quang – CS14.370.0000
87Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Cơ bản – CS TK3.371.0000
88Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Cơ bản – CS TK3.371.0000
89Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Nâng cao – CS TK5.731.0000
90Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Nâng cao – CS TK5.731.0000
91Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Cơ bản – CS TK3.906.0000
92Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Cơ bản – CS TK3.906.0000
93Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Nâng cao – CS TK7.106.0000
94Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Nâng cao – CS TK7.106.0000
95Gói Khám – Nam – Khám Chức Năng Và Bệnh Lý Não Thần Kinh – Chuyên Sâu – CS TK14.506.0000
96Gói Khám – Nữ – Khám Chức Năng Và Bệnh Lý Não Thần Kinh – Chuyên Sâu – CS TK14.506.0000
97Gói khám – Nam – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Cơ Bản – CS TK3.019.0000
98Gói khám – Nữ Đã QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Cơ Bản – CS TK2.886.0000
99Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Cơ Bản – CS TK2.430.0000
100Gói khám – Nam – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Nâng Cao – CS TK5.955.0000
101Gói khám – Nữ Đã QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Nâng Cao – CS TK6.425.0000
102Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Nâng Cao – CS TK4.091.0000
103Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Chuyên Sâu – CS TK10.177.0000
104Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Chuyên Sâu – CS TK7.111.0000
105Gói khám – Tiền Mãn Kinh – CS TK11.001.0000
106Gói khám - Nữ Đã QHTD - Khám phát hiện các bệnh lý phụ khoa - CS TK4.207.0000
107Gói khám - Nữ Chưa QHTD - Khám phát hiện các bệnh lý phụ khoa - CS TK2.203.0000
108Gói khám - Nữ - Tầm soát phát hiện sớm ung thư vú - CS TK2.090.0000
109Gói khám - Nữ Đã QHTD - Tầm soát phát hiện sớm ung thư vú - cổ tử cung - tử cung - buồng trứng - CS TK7.099.0000
110Gói khám - Nữ Chưa QHTD - Tầm soát phát hiện sớm ung thư vú - cổ tử cung - tử cung - buồng trứng - CS TK4.591.0000
111Gói khám – Nữ – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Cơ Bản – CS TK3.620.0000
112Gói khám – Nam – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Nâng Cao – CS TK10.617.0000
113Gói khám – Nữ – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Nâng Cao – CS TK10.617.0000
114Gói khám – Nam – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Cơ Bản – CS TK5.886.0000
115Gói khám – Nữ – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Cơ Bản – CS TK5.886.0000
116Gói khám – Nam – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Nâng Cao – CS TK7.712.0000
117Gói khám – Nữ – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Nâng Cao – CS TK7.712.0000
118Gói khám – Nam – Người Bệnh Viêm Gan B – CS TK5.309.0000
119Gói khám – Nam – Người Bệnh Viêm Gan C – CS TK7.662.0000
120Gói khám – Nữ – Người Bệnh Viêm Gan B – CS TK5.309.0000
121Gói khám – Nữ – Người Bệnh Viêm Gan C – CS TK7.662.0000
122Gói khám – Nam – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư – CS TK18.974.9760
123Gói khám – Nữ – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư – CS TK22.288.9760
124Gói khám – Nam – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư Cao Cấp CS TK24.694.9760
125Gói khám – Nữ – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư Cao Cấp CS TK28.008.9760
126Gói khám – Nam – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa – CS TK13.664.0000
127Gói khám – Nữ – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa – CS TK16.978.0000
128Gói khám – Nam – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT – CS TK21.104.9760
129Gói khám – Nữ – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT – CS TK25.918.9760
130Gói khám – Nam – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT Cao Cấp – CS TK34.844.9760
131Gói khám – Nữ – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT Cao Cấp – CS TK39.658.9760
132Gói khám chẩn đoán bệnh lý thực quản3.918.0000
133Gói khám chẩn đoán bệnh lý thực quản - dạ dày - tá tràng 015.720.0000
134Gói khám chẩn đoán bệnh lý thực quản - dạ dày - tá tràng 026.629.0000
135Gói khám chẩn đoán bệnh lý thực quản - dạ dày - tá tràng 034.914.0000
136Gói khám nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cơ bản - CS TK3.273.0000
137Gói khám nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng nâng cao - CS TK3.988.0000
138Gói khám nội soi đại trực tràng cơ bản - CS TK3.697.0000
139Gói khám nội soi đại trực tràng nâng cao - CS TK4.808.0000
140Gói khám-Nam- Tổng quát chuyên khoa tiêu hóa 02 - CS TK15.892.0000
141Gói khám-Nữ- Tổng quát chuyên khoa tiêu hóa 02 - CS TK19.206.0000
142Gói khám - Nam- Chuyên khoa tiêu hóa và tầm soát ung thư 02 - CS TK15.832.0000
143Gói khám - Nữ - Chuyên khoa tiêu hóa và tầm soát ung thư 02 - CS TK19.146.0000
144Gói khám trĩ và các bệnh lý hậu môn trực tràng - CS TK994.0000
145Gói khám - Tầm soát phát hiện sớm ung thư vòm họng - CS TK1.996.0000
146Gói khám - Tai mũi họng - Cơ bản - CS TK1.020.0000
147Gói khám - Tai mũi họng - Nâng cao- CS TK1.240.0000
148Gói khám - Tầm soát sàng lọc thính lực và tư vấn trợ thính - CS TK1.030.0000
149Gói khám – Sức khỏe 1 – CS TK2.216.0000
150Gói khám – Nam – Sức khỏe 2 – CS TK3.438.0000
151Gói khám – Nữ – Sức khỏe 2 – CS TK3.438.0000
152Gói khám – Nam – Sức khỏe 3 – CS TK6.398.0000
153Gói khám – Nữ – Sức khỏe 3 – CS TK6.398.0000
154Gói khám – Nam – Sức khỏe 4 – CS TK7.262.0000
155Gói khám – Nữ – Sức khỏe 4 – CS TK7.262.0000
156Gói khám – Nam – Sức khỏe 5 – CS TK5.839.0000
157Gói khám – Nữ – Sức khỏe 5 – CS TK5.839.0000
158Gói khám – Nam – Sức khỏe 6 – CS TK12.623.0000
159Gói khám – Nữ – Sức khỏe 6 – CS TK12.623.0000
Khám bệnh người nước ngoài (Examination for foreigners)
1Gói khám sức khỏe cấp giấy chứng nhận cho người lao động nước ngoài ở VN – Nữ từ 18 tuổi1.950.0000
2Gói khám sức khỏe cấp giấy chứng nhận cho người lao động nước ngoài ở VN – Nam từ 18 tuổi1.850.0000
Vị trí nằm bên cạnh Hồ Tây thoáng mát, các không gian của bệnh viện đều có view Hồ sang chảnh, giúp người bệnh có trải nghiệm thăm khám và điều trị như đi nghỉ dưỡng.
Chi tiết về cơ sở
286-294 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
Cấp cứu (24/24): 0901 793 122
Trực sản (24/24): 0936 245 499
Giấy phép hoạt động khám chữa bệnh số 26/BYT-GPHD do Bộ Y tế cấp ngày 09/02/2021
Banner Thai sản – Slider
Banner Nhi – Slider
Banner Thai sản ở cữ – Slider
1900558892
zaloChat