Khám Bệnh |
1 | Khám cấp cứu | 250.000 | 50.600 |
2 | Khám thường ( Nội) | 150.000 | 50.600 |
3 | Khám ung bướu | 300.000 | 50.600 |
4 | Khám tai mũi họng (TMH) thường | 150.000 | 50.600 |
5 | Khám răng hàm mặt (RHM) | 150.000 | 50.600 |
6 | Khám mắt | 200.000 | 50.600 |
7 | Khám Phụ khoa | 300.000 | 50.600 |
8 | Khám Da Liễu | 150.000 | 50.600 |
9 | Khám nhi | 300.000 | 50.600 |
10 | Khám nhi [Từ 17h đến 8h sáng hôm sau] | 400.000 | 50.600 |
11 | Khám lại từ 3N-7N [Nhi] | 150.000 | 50.600 |
12 | Khám chuyên khoa Dinh dưỡng | 500.000 | 0 |
13 | Khám ngoại | 200.000 | 50.600 |
14 | Khám lại từ 3N-7N [Khám Ngoại] | 100.000 | 50.600 |
15 | Khám ngoại [Khám Tiết niệu] | 200.000 | 50.600 |
16 | Khám ngoại [thay băng, cắt chỉ] | 150.000 | 0 |
17 | Khám ngoại [Khám Nam khoa] | 200.000 | 50.600 |
18 | Khám giáo sư | 300.000 | 50.600 |
19 | Khám thai | 200.000 | 50.600 |
20 | Khám lại từ 3N-7N [Khám thai] | 100.000 | 50.600 |
21 | Khám lại từ 3N-7N Sau 12h [Khám thai] | 160.000 | 50.600 |
22 | Khám người nước ngoài | 600.000 | 50.600 |
23 | Khám người nước ngoài (3-7 ngày) | 300.000 | 50.600 |
24 | Khám thai [người nước ngoài] | 600.000 | 50.600 |
25 | Khám ngoài giờ người NN (KL từ 3-7 ngày) | 250.000 | 50.600 |
Xét nghiệm huyết học |
1 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) [18TS- bằng máy đếm tự động] | 145.000 | 43.500 |
2 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) [24TS] | 165.000 | 49.700 |
3 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 100.000 | 42.100 |
4 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 378.000 | 222.700 |
5 | Định nhóm máu khó hệ ABO ( Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 441.000 | 0 |
6 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 100.000 | 42.100 |
7 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 315.000 | 62.200 |
8 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 105.000 | 33.500 |
9 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 105.000 | 33.500 |
10 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 101.000 | 52.100 |
11 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 115.000 | 68.400 |
12 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 120.000 | 43.500 |
13 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 115.000 | 43.500 |
14 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 120.000 | 110.300 |
Xét nghiệm sinh hóa - MÁU |
1 | Định lượng Glucose [Máu] | 82.000 | 22.400 |
2 | Định lượng Ure [Máu] | 75.000 | 22.400 |
3 | Định lượng Creatinin [Máu] | 75.000 | 22.400 |
4 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 82.000 | 22.400 |
5 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 82.000 | 22.400 |
6 | Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu] | 82.000 | 28.000 |
7 | Định lượng Triglycerid [Máu] | 82.000 | 28.000 |
8 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 85.000 | 28.000 |
9 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 85.000 | 0 |
10 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] [Gama GT] | 115.000 | 20.000 |
11 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 90.000 | 13.400 |
12 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 58.000 | 22.400 |
13 | Định lượng Globulin [Máu] | 50.000 | 0 |
14 | Định lượng Globulin [Máu] [Tỷ lệ A/G] | 151.000 | 0 |
15 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 120.000 | 22.400 |
16 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 230.000 | 61.700 |
17 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 55.000 | 22.400 |
18 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 55.000 | 22.400 |
19 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 48.000 | 0 |
20 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 230.000 | 67.300 |
21 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 230.000 | 67.300 |
22 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 230.000 | 61.700 |
Xét nghiệm sinh hóa - NƯỚC TIỂU |
1 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [10 thông số] | 82.000 | 28.600 |
2 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 150.000 | 44.800 |
3 | Định tính beta hCG (test nhanh) [Nước tiểu] | 126.000 | 0 |
Vi sinh – Miễn dịch |
1 | Vi khuẩn nhuộm soi | 126.000 | 74.200 |
2 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 69.000 | 45.500 |
3 | Vi nấm nhuộm soi | 69.000 | 45.500 |
4 | Vi nấm nhuộm soi [Xét nghiệm dịch họng] | 126.000 | 45.500 |
5 | Vi nấm nhuộm soi [Dịch niệu đạo] | 189.000 | 45.500 |
6 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 126.000 | 71.600 |
7 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 101.000 | 45.500 |
8 | Hồng cầu bạch cầu trong phân soi tươi | 101.000 | 41.700 |
9 | Vi hệ đường ruột | 126.000 | 32.500 |
10 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính [Kháng sinh đồ] | 252.000 | 213.800 |
11 | Treponema pallidum test nhanh [Xoắn khuẩn giang mai- Syphilis] | 139.000 | 0 |
12 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi [Lậu cầu khuẩn] | 265.000 | 0 |
13 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [soi đờm] | 151.000 | 74.200 |
14 | HBsAg test nhanh | 135.000 | 58.600 |
15 | HBsAb test nhanh | 101.000 | 65.200 |
16 | HBsAb định lượng | 290.000 | 126.400 |
17 | HCV Ab test nhanh | 139.000 | 58.600 |
18 | HBeAg test nhanh | 139.000 | 65.200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1 | Siêu âm ổ bụng [tổng quát – thường_Nam] | 340.000 | 58.600 |
2 | Siêu âm ổ bụng [tổng quát – thường_Nữ] | 340.000 | 58.600 |
3 | Siêu âm ổ bụng [tổng quát trẻ em thường] | 340.000 | 58.600 |
4 | Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_Nam] | 430.000 | 58.600 |
5 | Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_Nữ] | 430.000 | 58.600 |
6 | Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_trẻ em] | 430.000 | 58.600 |
7 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [màu 4D] | 400.000 | 58.600 |
8 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [thường] | 264.000 | 58.600 |
9 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa [màu 4D] | 430.000 | 58.600 |
10 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa [thường] | 330.000 | 58.600 |
11 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối [màu 4D] | 430.000 | 58.600 |
12 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối [thường] | 330.000 | 58.600 |
13 | Siêu âm phần mềm (da tổ chức dưới da cơ….) [2D] | 264.000 | 58.600 |
14 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [2D] | 264.000 | 58.600 |
15 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) [hạch thường] | 264.000 | 58.600 |
16 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [màu] | 340.000 | 58.600 |
17 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [hạch màu] | 340.000 | 58.600 |
18 | Siêu âm tuyến vú hai bên [màu] | 360.000 | 58.600 |
19 | Siêu âm tuyến vú hai bên [thường] | 264.000 | 58.600 |
20 | Siêu âm tuyến giáp [thường] | 265.000 | 58.600 |
21 | Chụp Xquang ngực thẳng [tim phổi thẳng] | 200.000 | 73.300 |
22 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 200.000 | 73.300 |
23 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [tiết niệu không chuẩn bị - số hóa 1 phim] | 200.000 | 73.300 |
24 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Khung đại tràng thuốc SITZMARK] | 400.000 | 73.300 |
25 | Nội soi tai mũi họng | 330.000 | 116.100 |
26 | Nội soi tai mũi họng [Ống mềm] | 550.000 | 116.100 |
27 | Soi cổ tử cung | 300.000 | 68.100 |
Thăm dò chức năng – nội soi |
1 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [nội soi thực quản] | 480.000 | 276.500 |
2 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết [Lấy mẫu bệnh phẩm làm mô bệnh học_Có test HP] | 935.000 | 493.800 |
3 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [ống mềm_có test HP] | 825.000 | 276.500 |
4 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết [ống mềm_không test HP] | 660.000 | 276.500 |
5 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 520.000 | 215.200 |
6 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 1.309.000 | 352.100 |
7 | Ghi điện não đồ thông thường [Điện não đồ] | 360.000 | 75.200 |
8 | Đo lưu huyết não | 264.000 | 50.500 |
9 | Điện tim thường [6 cần] | 144.000 | 39.900 |
10 | Điện tim thường [12 cần] | 168.000 | 39.900 |
11 | Đo chức năng hô hấp | 360.000 | 144.300 |
12 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 360.000 | 0 |
13 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [5 vị trí] | 600.000 | 0 |
Gói khám sức khỏe – tầm soát ung thư |
1 | Gói khám – Nhi – Sức khỏe 1 – CS TK | 1.978.000 | 0 |
2 | Gói khám – Nhi 0 – 5 tuổi – Sức khỏe 2 – CS TK | 4.259.000 | 0 |
3 | Gói khám – Nhi 6 – 16 tuổi -Sức khỏe 2 – CS TK | 4.427.000 | 0 |
4 | Gói khám – Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK | 2.879.000 | 0 |
5 | Gói khám – Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK | 4.784.000 | 0 |
6 | Gói khám – Nam Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK | 5.918.000 | 0 |
7 | Gói khám – Nữ Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK | 5.454.000 | 0 |
8 | Gói khám – Nam – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK | 5.811.000 | 0 |
9 | Gói khám – Nữ – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK | 5.811.000 | 0 |
10 | Gói khám – Nam – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK | 5.398.000 | 0 |
11 | Gói khám – Nữ – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK | 5.234.000 | 0 |
12 | Gói khám – Nam – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK | 8.754.000 | 0 |
13 | Gói khám – Nữ – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK | 8.754.000 | 0 |
14 | Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sàng Lọc Tuyến Giáp – CS TK | 3.816.000 | 0 |
15 | Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK | 2.778.000 | 0 |
16 | Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Sàng Lọc Tuyến Giáp – CS TK | 5.869.000 | 0 |
17 | Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Tầm Soát Hen Phế Quản – CS TK | 7.624.000 | 0 |
18 | Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Tầm Soát Hen Phế Quản – CS TK | 4.099.000 | 0 |
19 | Gói khám – Còi Xương – Suy Dinh Dưỡng Cho Trẻ Em Từ 0 Đến 15 Tuổi – CS TK | 2.521.000 | 0 |
20 | Gói khám Thừa Cân Béo Phì Cho Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – CS TK | 3.295.000 | 0 |
21 | Gói khám – Nam – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK | 2.742.000 | 0 |
22 | Gói khám – Nữ – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK | 2.742.000 | 0 |
23 | Gói khám – Nam – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK | 4.741.000 | 0 |
24 | Gói khám – Nữ – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK | 4.541.000 | 0 |
25 | Gói khám – Nam – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK | 8.170.000 | 0 |
26 | Gói khám – Nữ – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK | 7.970.000 | 0 |
27 | Gói khám – Nam – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK | 3.262.000 | 0 |
28 | Gói khám – Nữ – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK | 3.562.000 | 0 |
29 | Gói khám – Nam – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK | 4.460.000 | 0 |
30 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK | 5.519.000 | 0 |
31 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK | 5.024.000 | 0 |
32 | Gói khám – Nam – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK | 9.813.000 | 0 |
33 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK | 11.922.000 | 0 |
34 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK | 11.097.000 | 0 |
35 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ Bản – Cs TK | 7.565.000 | 0 |
36 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ Bản – Cs TK | 10.280.000 | 0 |
37 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ Bản – Cs TK | 9.485.000 | 0 |
38 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng Cao – Cs TK | 9.210.000 | 0 |
39 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng Cao – Cs TK | 13.637.000 | 0 |
40 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng Cao – Cs TK | 12.074.000 | 0 |
41 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên Sâu – Cs TK | 16.539.000 | 0 |
42 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên Sâu – Cs TK | 21.296.000 | 0 |
43 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên Sâu – Cs TK | 19.403.000 | 0 |
44 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 1 – Cs TK | 22.322.976 | 0 |
45 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 1 – Cs TK | 28.126.976 | 0 |
46 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 1 – Cs TK | 24.886.976 | 0 |
47 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 2 – Cs TK | 26.848.976 | 0 |
48 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 2 – Cs TK | 32.652.976 | 0 |
49 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 2 – Cs TK | 29.412.976 | 0 |
50 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 3 – Cs TK | 26.988.976 | 0 |
51 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 3 – Cs TK | 32.792.976 | 0 |
52 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 3 – Cs TK | 29.552.976 | 0 |
53 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 4 – Cs TK | 34.194.000 | 0 |
54 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 4 – Cs TK | 39.998.000 | 0 |
55 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 4 – Cs TK | 36.758.000 | 0 |
56 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 5 – Cs TK | 40.443.000 | 0 |
57 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 5 – Cs TK | 46.247.000 | 0 |
58 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 5 – Cs TK | 42.071.000 | 0 |
59 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 6 – Cs TK | 48.243.000 | 0 |
60 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 6 – Cs TK | 54.047.000 | 0 |
61 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 6 – Cs TK | 49.871.000 | 0 |
62 | Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Cơ Bản – CS TK | 3.921.000 | 0 |
63 | Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Cơ Bản – CS TK | 5.946.000 | 0 |
64 | Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Cơ Bản – CS TK | 5.151.000 | 0 |
65 | Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao – CS TK | 6.901.000 | 0 |
66 | Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao – CS TK | 11.064.000 | 0 |
67 | Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao – CS TK | 9.501.000 | 0 |
68 | Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu – CS TK | 13.399.000 | 0 |
69 | Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu – CS TK | 17.892.000 | 0 |
70 | Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu – CS TK | 15.999.000 | 0 |
71 | Gói Khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao (Mở Rộng) – CS TK | 9.725.000 | 0 |
72 | Gói Khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao (Mở Rộng) – CS TK | 13.888.000 | 0 |
73 | Gói Khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao (Mở Rộng) – CS TK | 12.325.000 | 0 |
74 | Gói Khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu (Mở Rộng) – CS TK | 16.055.000 | 0 |
75 | Gói Khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu (Mở Rộng) – CS TK | 18.655.000 | 0 |
76 | Gói Khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu (Mở Rộng) – CS TK | 20.548.000 | 0 |
77 | Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 2 – CS TK | 23.723.976 | 0 |
78 | Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 2 – CS TK | 29.263.976 | 0 |
79 | Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 2 – CS TK | 26.023.976 | 0 |
80 | Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 3 – CS TK | 23.863.976 | 0 |
81 | Gói khám – Nữ Đã QHTH – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 3 – CS TK | 29.403.976 | 0 |
82 | Gói khám – Nữ Chưa QHTH – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 3 – CS TK | 26.163.976 | 0 |
83 | Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Có tiêm thuốc cản quang – CS1 | 5.324.976 | 0 |
84 | Gói khám – Nữ – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Có tiêm thuốc cản quang – CS1 | 5.324.976 | 0 |
85 | Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Không tiêm thuốc cản quang – CS1 | 4.370.000 | 0 |
86 | Gói khám – Nữ – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Không tiêm thuốc cản quang – CS1 | 4.370.000 | 0 |
87 | Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Cơ bản – CS TK | 3.371.000 | 0 |
88 | Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Cơ bản – CS TK | 3.371.000 | 0 |
89 | Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Nâng cao – CS TK | 5.731.000 | 0 |
90 | Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Nâng cao – CS TK | 5.731.000 | 0 |
91 | Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Cơ bản – CS TK | 3.906.000 | 0 |
92 | Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Cơ bản – CS TK | 3.906.000 | 0 |
93 | Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Nâng cao – CS TK | 7.106.000 | 0 |
94 | Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Nâng cao – CS TK | 7.106.000 | 0 |
95 | Gói Khám – Nam – Khám Chức Năng Và Bệnh Lý Não Thần Kinh – Chuyên Sâu – CS TK | 14.506.000 | 0 |
96 | Gói Khám – Nữ – Khám Chức Năng Và Bệnh Lý Não Thần Kinh – Chuyên Sâu – CS TK | 14.506.000 | 0 |
97 | Gói khám – Nam – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Cơ Bản – CS TK | 3.019.000 | 0 |
98 | Gói khám – Nữ Đã QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Cơ Bản – CS TK | 2.886.000 | 0 |
99 | Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Cơ Bản – CS TK | 2.430.000 | 0 |
100 | Gói khám – Nam – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Nâng Cao – CS TK | 5.955.000 | 0 |
101 | Gói khám – Nữ Đã QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Nâng Cao – CS TK | 6.425.000 | 0 |
102 | Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Nâng Cao – CS TK | 4.091.000 | 0 |
103 | Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Chuyên Sâu – CS TK | 10.177.000 | 0 |
104 | Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Chuyên Sâu – CS TK | 7.111.000 | 0 |
105 | Gói khám – Tiền Mãn Kinh – CS TK | 11.001.000 | 0 |
106 | Gói khám - Nữ Đã QHTD - Khám phát hiện các bệnh lý phụ khoa - CS TK | 4.207.000 | 0 |
107 | Gói khám - Nữ Chưa QHTD - Khám phát hiện các bệnh lý phụ khoa - CS TK | 2.203.000 | 0 |
108 | Gói khám - Nữ - Tầm soát phát hiện sớm ung thư vú - CS TK | 2.090.000 | 0 |
109 | Gói khám - Nữ Đã QHTD - Tầm soát phát hiện sớm ung thư vú - cổ tử cung - tử cung - buồng trứng - CS TK | 7.099.000 | 0 |
110 | Gói khám - Nữ Chưa QHTD - Tầm soát phát hiện sớm ung thư vú - cổ tử cung - tử cung - buồng trứng - CS TK | 4.591.000 | 0 |
111 | Gói khám – Nữ – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Cơ Bản – CS TK | 3.620.000 | 0 |
112 | Gói khám – Nam – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Nâng Cao – CS TK | 10.617.000 | 0 |
113 | Gói khám – Nữ – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Nâng Cao – CS TK | 10.617.000 | 0 |
114 | Gói khám – Nam – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Cơ Bản – CS TK | 5.886.000 | 0 |
115 | Gói khám – Nữ – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Cơ Bản – CS TK | 5.886.000 | 0 |
116 | Gói khám – Nam – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Nâng Cao – CS TK | 7.712.000 | 0 |
117 | Gói khám – Nữ – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Nâng Cao – CS TK | 7.712.000 | 0 |
118 | Gói khám – Nam – Người Bệnh Viêm Gan B – CS TK | 5.309.000 | 0 |
119 | Gói khám – Nam – Người Bệnh Viêm Gan C – CS TK | 7.662.000 | 0 |
120 | Gói khám – Nữ – Người Bệnh Viêm Gan B – CS TK | 5.309.000 | 0 |
121 | Gói khám – Nữ – Người Bệnh Viêm Gan C – CS TK | 7.662.000 | 0 |
122 | Gói khám – Nam – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư – CS TK | 18.974.976 | 0 |
123 | Gói khám – Nữ – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư – CS TK | 22.288.976 | 0 |
124 | Gói khám – Nam – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư Cao Cấp CS TK | 24.694.976 | 0 |
125 | Gói khám – Nữ – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư Cao Cấp CS TK | 28.008.976 | 0 |
126 | Gói khám – Nam – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa – CS TK | 13.664.000 | 0 |
127 | Gói khám – Nữ – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa – CS TK | 16.978.000 | 0 |
128 | Gói khám – Nam – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT – CS TK | 21.104.976 | 0 |
129 | Gói khám – Nữ – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT – CS TK | 25.918.976 | 0 |
130 | Gói khám – Nam – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT Cao Cấp – CS TK | 34.844.976 | 0 |
131 | Gói khám – Nữ – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT Cao Cấp – CS TK | 39.658.976 | 0 |
132 | Gói khám chẩn đoán bệnh lý thực quản | 3.918.000 | 0 |
133 | Gói khám chẩn đoán bệnh lý thực quản - dạ dày - tá tràng 01 | 5.720.000 | 0 |
134 | Gói khám chẩn đoán bệnh lý thực quản - dạ dày - tá tràng 02 | 6.629.000 | 0 |
135 | Gói khám chẩn đoán bệnh lý thực quản - dạ dày - tá tràng 03 | 4.914.000 | 0 |
136 | Gói khám nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cơ bản - CS TK | 3.273.000 | 0 |
137 | Gói khám nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng nâng cao - CS TK | 3.988.000 | 0 |
138 | Gói khám nội soi đại trực tràng cơ bản - CS TK | 3.697.000 | 0 |
139 | Gói khám nội soi đại trực tràng nâng cao - CS TK | 4.808.000 | 0 |
140 | Gói khám-Nam- Tổng quát chuyên khoa tiêu hóa 02 - CS TK | 15.892.000 | 0 |
141 | Gói khám-Nữ- Tổng quát chuyên khoa tiêu hóa 02 - CS TK | 19.206.000 | 0 |
142 | Gói khám - Nam- Chuyên khoa tiêu hóa và tầm soát ung thư 02 - CS TK | 15.832.000 | 0 |
143 | Gói khám - Nữ - Chuyên khoa tiêu hóa và tầm soát ung thư 02 - CS TK | 19.146.000 | 0 |
144 | Gói khám trĩ và các bệnh lý hậu môn trực tràng - CS TK | 994.000 | 0 |
145 | Gói khám - Tầm soát phát hiện sớm ung thư vòm họng - CS TK | 1.900.000 | 0 |
146 | Gói khám - Tai mũi họng - Cơ bản - CS TK | 1.020.000 | 0 |
147 | Gói khám - Tai mũi họng - Nâng cao- CS TK | 1.240.000 | 0 |
148 | Gói khám - Tầm soát sàng lọc thính lực và tư vấn trợ thính - CS TK | 1.030.000 | 0 |
149 | Gói khám – Sức khỏe 1 – CS TK | 2.216.000 | 0 |
150 | Gói khám – Nam – Sức khỏe 2 – CS TK | 3.438.000 | 0 |
151 | Gói khám – Nữ – Sức khỏe 2 – CS TK | 3.438.000 | 0 |
152 | Gói khám – Nam – Sức khỏe 3 – CS TK | 6.398.000 | 0 |
153 | Gói khám – Nữ – Sức khỏe 3 – CS TK | 6.398.000 | 0 |
154 | Gói khám – Nam – Sức khỏe 4 – CS TK | 7.262.000 | 0 |
155 | Gói khám – Nữ – Sức khỏe 4 – CS TK | 7.262.000 | 0 |
156 | Gói khám – Nam – Sức khỏe 5 – CS TK | 5.839.000 | 0 |
157 | Gói khám – Nữ – Sức khỏe 5 – CS TK | 5.839.000 | 0 |
158 | Gói khám – Nam – Sức khỏe 6 – CS TK | 12.623.000 | 0 |
159 | Gói khám – Nữ – Sức khỏe 6 – CS TK | 12.623.000 | 0 |
Khám bệnh người nước ngoài (Examination for foreigners) |
1 | Gói khám sức khỏe cấp giấy chứng nhận cho người lao động nước ngoài ở VN – Nữ từ 18 tuổi | 1.950.000 | 0 |
2 | Gói khám sức khỏe cấp giấy chứng nhận cho người lao động nước ngoài ở VN – Nam từ 18 tuổi | 1.850.000 | 0 |
Gói ở cữ |
1 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé (5 ngày) - Gói Tiêu chuẩn (1 bé) | 17.170.000 | 0 |
2 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé (5 ngày) - Gói Tiêu chuẩn (sinh đôi) | 21.470.000 | 0 |
3 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé (10 ngày) - Gói Tiêu chuẩn (1 bé) | 31.340.000 | 0 |
4 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé (10 ngày) - Gói Tiêu chuẩn (sinh đôi) | 39.440.000 | 0 |
5 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé (20 ngày) - Gói Tiêu chuẩn (1 bé) | 59.680.000 | 0 |
6 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé (20 ngày) - Gói Tiêu chuẩn (sinh đôi) | 75.380.000 | 0 |
7 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé (30 ngày) - Gói Tiêu chuẩn (1 bé) | 88.020.000 | 0 |
8 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé (30 ngày) - Gói Tiêu chuẩn (sinh đôi) | 111.320.000 | 0 |
9 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé - Gói VIP - 5 ngày (1 bé) | 21.927.000 | 0 |
10 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé - Gói VIP - 5 ngày (Sinh đôi) | 26.270.000 | 0 |
11 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé - Gói VIP - 10 ngày (1 bé) | 40.940.000 | 0 |
12 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé - Gói VIP - 10 ngày (Sinh đôi) | 49.040.000 | 0 |
13 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé - Gói VIP - 20 ngày (1 bé) | 78.880.000 | 0 |
14 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé - Gói VIP - 20 ngày (Sinh đôi) | 94.580.000 | 0 |
15 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé - Gói VIP - 30 ngày (1 bé) | 116.820.000 | 0 |
16 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé - Gói VIP - 30 ngày (Sinh đôi) | 140.120.000 | 0 |