Giãn đài bể thận là một hiện tượng thường gặp khi có sự cản trở dòng chảy nước tiểu từ thận xuống bàng quang. Trong đó, giãn đài bể thận trái 16mm do sỏi là một tình trạng đáng lo ngại, có thể khiến đài bể thận tiếp tục giãn mỏng hơn và gây ra nhiều biến chứng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Sỏi thận không chỉ gây cản trở dòng nước tiểu mà còn có thể làm tổn thương chức năng thận, dẫn đến viêm nhiễm hoặc thậm chí suy thận. Vậy tình trạng này nguy hiểm đến mức nào, có những phương pháp nào để điều trị hiệu quả đài bể thận giãn 16mm, hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Menu xem nhanh:
1. Giãn đài bể thận trái 16mm do sỏi có nguy hiểm không?
1.1 Cơ chế hình thành giãn đài bể thận do sỏi
Sỏi thận hình thành khi các khoáng chất trong nước tiểu kết tinh và tạo thành khối rắn trong đường tiết niệu. Khi sỏi có kích thước lớn hoặc di chuyển xuống niệu quản, chúng có thể gây tắc nghẽn dòng nước tiểu. Sự tắc nghẽn này khiến nước tiểu bị ứ đọng trong thận, làm giãn rộng hệ thống đài bể thận.
Trong trường hợp giãn đài bể thận trái 16mm, điều này có nghĩa là áp lực trong thận đã tăng lên đáng kể, làm tổn thương mô thận. Nếu tình trạng này kéo dài mà không có biện pháp xử lý, nó có thể làm giảm chức năng lọc của thận, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Khi đài bể thận giãn mỏng do sỏi, người bệnh không điều trị kịp thời có thể gặp các biến chứng nguy hiểm
1.2 Những nguy hiểm khi giãn đài bể thận trái 16mm do sỏi
Mức độ nguy hiểm của giãn đài bể thận phụ thuộc vào thời gian và mức độ tắc nghẽn do sỏi. Trong trường hợp không được điều trị kịp thời, người bệnh bị ứ nước, giãn mỏng đài bể thận có thể đối mặt với một số biến chứng nghiêm trọng như:
– Nhiễm trùng đường tiết niệu: Nước tiểu ứ đọng trong thận tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Các triệu chứng như sốt cao, ớn lạnh, đau vùng lưng dưới hoặc tiểu buốt có thể xuất hiện.
– Suy giảm chức năng thận: Tình trạng giãn đài bể thận kéo dài có thể làm tổn thương các đơn vị lọc trong thận, làm suy giảm khả năng lọc và đào thải chất thải của cơ thể.
– Suy thận mạn tính: Nếu áp lực trong thận tiếp tục tăng mà không được giảm bớt, có thể dẫn đến suy thận mạn tính – một tình trạng không thể hồi phục hoàn toàn và có thể phải chạy thận nhân tạo.
2. Cách chẩn đoán và đánh giá mức độ giãn đài bể thận trái 16mm
2.1 Các phương pháp chẩn đoán giãn đài bể thận phổ biến
Việc xác định mức độ giãn đài bể thận và nguyên nhân gây bệnh là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Hiện nay, các phương pháp chẩn đoán thường được áp dụng bao gồm:
– Siêu âm thận: Đây là phương pháp phổ biến nhất giúp xác định kích thước giãn đài bể thận, đồng thời kiểm tra sự hiện diện của sỏi trong hệ tiết niệu.
– Chụp cắt lớp vi tính dựng hình hệ tiết niệu: CT scan có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về kích thước, vị trí của sỏi cũng như mức độ giãn đài bể thận.
– Xét nghiệm nước tiểu và máu: Các xét nghiệm này giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của sỏi đến chức năng thận và phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng.

Chụp cắt lớp dựng hình hệ tiết niệu tại TCI
2.2 Đánh giá mức độ nguy hiểm của giãn đài bể thận trái 16mm
Không phải trường hợp giãn đài bể thận nào cũng cần can thiệp ngay lập tức. Một số yếu tố được xem xét để đánh giá mức độ nguy hiểm bao gồm:
– Kích thước và vị trí của sỏi: Sỏi càng lớn và nằm ở vị trí gây tắc nghẽn hoàn toàn thì mức độ nguy hiểm càng cao.
– Thời gian bị tắc nghẽn: Nếu tình trạng giãn bể thận kéo dài nhiều tuần hoặc nhiều tháng, nguy cơ tổn thương thận sẽ cao hơn.
– Triệu chứng lâm sàng: Nếu người bệnh có biểu hiện đau dữ dội, sốt cao hoặc tiểu ra máu, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo biến chứng nghiêm trọng.
3. Cách điều trị hiệu quả giãn đài bể thận trái 16mm do sỏi
3.1 Điều trị nội khoa đối với sỏi nhỏ
Nếu sỏi thận có kích thước nhỏ và chưa gây tắc nghẽn nghiêm trọng nhưng đài bể thận giãn, bác sĩ có thể chỉ định điều trị nội khoa nhằm giúp sỏi tự đào thải qua đường tiểu.
– Uống nhiều nước: Việc cung cấp đủ nước giúp làm loãng nước tiểu và thúc đẩy quá trình đào thải sỏi ra ngoài.
– Dùng thuốc giãn cơ trơn niệu quản: Một số loại thuốc như alpha-blocker có thể giúp thư giãn niệu quản, tạo điều kiện cho sỏi di chuyển dễ dàng hơn.
– Dùng thuốc giảm đau: Để kiểm soát cơn đau do sỏi gây ra, bác sĩ có thể kê các loại thuốc giảm đau phù hợp.
3.2 Can thiệp ngoại khoa đối với sỏi lớn
Khi sỏi có kích thước lớn hoặc gây tắc nghẽn kéo dài, các phương pháp can thiệp ngoại khoa sẽ được xem xét:
– Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng điện từ (ESWL): Sử dụng năng lượng cao để phá vỡ sỏi thành các mảnh nhỏ, giúp chúng dễ dàng đào thải ra ngoài theo đường tiểu.
– Nội soi tán sỏi qua da (PCNL): Kỹ thuật này thường áp dụng cho sỏi có kích thước lớn hơn 1,5 cm, giúp loại bỏ sỏi một cách hiệu quả mà không cần phẫu thuật mở.
– Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống bán cứng hoặc ống mềm: Phương pháp này sử dụng ống nội soi nhỏ để tiếp cận và tán vỡ sỏi trực tiếp trong niệu quản hoặc đài bể thận.

Loại bỏ nguyên nhân sỏi gây giãn đài bể thận là điều cần thực hiện càng sớm càng tốt
3.3 Các biện pháp phòng ngừa tái phát sỏi và bảo vệ thận
Sau khi điều trị, việc phòng ngừa tái phát sỏi và bảo vệ chức năng thận là vô cùng quan trọng, do đó người bệnh nên có một số thói quen cần duy trì bao gồm:
– Uống đủ nước mỗi ngày để giảm nguy cơ tạo sỏi mới.
– Hạn chế thực phẩm giàu oxalate như rau bina, cà phê, sô cô la để giảm nguy cơ hình thành sỏi canxi oxalate.
– Kiểm soát chế độ ăn uống, giảm muối và protein động vật để giảm nguy cơ hình thành sỏi mới.
– Khám sức khỏe định kỳ để theo dõi chức năng thận và phát hiện sỏi từ giai đoạn sớm.
Giãn đài bể thận trái 16mm do sỏi là một tình trạng cần được theo dõi và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nguy hiểm. Nếu sỏi nhỏ và chưa gây tắc nghẽn nghiêm trọng, có thể áp dụng các phương pháp nội khoa để giúp sỏi tự đào thải. Tuy nhiên, khi sỏi lớn và gây cản trở dòng nước tiểu, các can thiệp ngoại khoa như tán sỏi công nghệ cao sẽ là giải pháp cần thiết. Để bảo vệ sức khỏe thận, người bệnh cần duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh và tuân thủ các chỉ định của bác sĩ.