Giải pháp chữa viêm cột sống dính khớp

Chữa viêm cột sống dính khớp nếu được thực hiện đúng cách có thể giảm nhẹ các triệu chứng và làm chậm lại quá trình phát triển của bệnh. 

1. Viêm cột sống dính khớp là gì?

Viêm cột sống dính khớp là một tình trạng viêm mạn tính, biểu hiện rõ nhất là vôi hoá cột sống, theo thời gian gây dính khớp và làm cột sống mất khả năng vận động và cuối cùng sẽ gây ra hậu quả là tư thế vẹo (cong lưng về phía trước). Nếu bệnh ảnh hưởng tới vùng hạ sườn sẽ làm cho bệnh nhân khó thở sâu.

Bệnh viêm cột sống là gì

benh-viem-cot-song-dinh-khop

Bên cạnh khớp, tình trạng viêm cũng xuất hiện ở các bộ phận khác của cơ thể, mà mắt là thường gặp nhất. Nguyên nhân gây bệnh viêm cột sống dính khớp hiện chưa thể sáng tỏ, tuy nhiên bệnh thường có yếu tố di truyền. Mang gen HLA-B 27 là một yếu tố nguy cơ cao mắc viêm cột sống dính khớp, mặc dù trên thực tế chỉ có một vài người mang gen biểu hiện bệnh.

Bệnh hiện chưa có phương pháp chữa trị đặc hiệu, tuy nhiên nếu chữa viêm cột sống dính khớp nếu được thực hiện đúng cách có thể giảm nhẹ các triệu chứng và làm chậm lại quá trình phát triển của bệnh.

2. Triệu chứng viêm cột sống dính khớp

Ở giai đoạn đầu các triệu chứng của bệnh viêm cột sống dính khớp còn khá lờ mờ nên người bệnh thường chủ quan, không đi thăm khám và chỉ biết khi bệnh đã sang giai đoạn nặng và có biểu hiện rõ rệt.

Triệu chứng nặng nhất có thể gặp là những cơn đau tại vùng lưng và cột sống thắt lưng kéo dài trên 3 tháng, đau khi muốn thay đổi tư thế và đau dữ dội vào ban đêm hoặc sáng sớm. Cứng cột sống, khó cử động vùng thắt lưng khi cúi gập, nghiêng hoặc xoay, tiểu tiện khó khăn.

Các biểu hiện của viêm khớp ngoại biên như sưng đau tại khớp háng, khớp đầu gối… nhưng không rõ lý do. Bất thường về tư thế: vẹo cột sống cổ, cong cột sống lưng hoặc ngửa lưng ra phía trước. Các biểu hiện thường gặp khác: viêm họng, tiêu chảy, đau dạ dày, táo bón…

3. Nguyên nhân xảy ra viêm cột sống dính khớp

Hiện nay, nguyên nhân dẫn đến bệnh viêm cột sống dính khớp vẫn đang là bí ẩn trong giới y học. Tuy nhiên, các bác sĩ cũng cho biết các yếu tố dưới đây sẽ góp phần dẫn đến bệnh tự miễn này, bao gồm:

3.1. Giới tính

Tỷ lệ nam giới mắc bệnh cao gấp 2 – 3 lần nữ giới và các triệu chứng và biểu hiện bệnh cũng có chiều hướng trầm trọng hơn.

3.2. Tuổi tác

Bệnh được phát hiện ở độ tuổi từ 20 – 30 tuổi. Ngoài ra, có đến 95% bệnh nhân được phát hiện mắc bệnh trước 46 tuổi, trong đó 15% là trẻ em dưới 15 tuổi.

Người bệnh mất khả năng vận động.

Viêm cột sống dính khớp thường xảy ra ở tuổi 20-30 và khiến người bệnh mất khả năng vận động.

3.3. Bệnh nền

Người có tiền sử bệnh Crohn, viêm loét đại tràng hay vẩy nến đã được chứng minh có khả năng làm tăng tỷ lệ mắc viêm cột sống dính khớp. Bên cạnh đó, bệnh lý trên cũng có mối liên quan mật thiết với yếu tố kháng nguyên hợp mô HLA-B 27.

Theo giới khoa học, ước tính có khoảng 8% dân số thế giới có kháng nguyên hợp mô HLA-B 27. Mặc dù loại kháng nguyên này được tìm thấy trong 80 – 90% bệnh nhân nhưng thực tế là không phải ai có HLA-B 27 cũng sẽ bị bệnh. Thay vào đó, nhóm người khoẻ mạnh chỉ có 2 – 10% nguy cơ mắc bệnh. Ngoài HLA-B 27, các biến thể di truyền ở ERAP1, IL1A và IL23R cũng liên quan đến sự xuất hiện của bệnh thấp viêm này.

4. Chữa viêm cột sống dính khớp bằng phương pháp nào?

4.1. Thăm khám lâm sàng chữa viêm cột sống dính khớp

Trong quá trình thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ kiểm tra khả năng vận động của cột sống theo các hướng khác nhau. Bằng cách ấn bàn tay hoặc di chuyển chi dưới theo các hướng và các tư thế khác nhau, bác sĩ sẽ xác định được vị trí đau. Đồng thời, bác sĩ có thể hướng dẫn người bệnh hít thở sâu để kiểm tra chức năng vận động của cột sống.

4.2. Chẩn đoán hình ảnh chữa viêm cột sống dính khớp

Giai đoạn đầu của viêm cột sống dính khớp có thể không có biểu hiện trên phim chụp X-quang, nhưng đây lại là kỹ thuật giúp kiểm tra và phát hiện ra triệu chứng sớm của những tổn thương ở sụn khớp và cột sống.

Chụp cộng hưởng từ (magnetic resonance imaging – MRI) là một kĩ thuật có thể giúp mang lại cấu trúc xương và phần mềm rõ ràng hơn, cho phép phát hiện các dấu hiệu của bệnh sớm hơn, nhưng chụp cộng hưởng từ thường có giá thành cao hơn.

Chữa viêm cột sống dính khớp sau khi chẩn đoán bằng MRI

Chụp cộng hưởng từ cho hình ảnh chẩn đoán bệnh rõ nét hơn.

4.3. Xét nghiệm khác

Viêm cột sống dính khớp hiện không có xét nghiệm đặc hiệu giúp chẩn đoán. Xét nghiệm máu có thể cho phép chẩn đoán tình trạng viêm. Tuy nhiên phương pháp này cũng chưa thể chẩn đoán tác nhân gây viêm.

Xét nghiệm gen có thể cung cấp thông tin bệnh nhân có mang gen HLA-B 27 hay không, tuy nhiên trên thực tế hầu hết người mang gen đều không mắc bệnh, và người không mang gen cũng có thể mắc viêm cột sống dính khớp, vì vậy việc xét nghiệm gen không mang lại nhiều giá trị.

Do chưa thể điều trị triệt để nên các phương pháp hiện tại chỉ tập hỗ trợ:

– Giảm sưng và kháng viêm

– Ngăn ngừa cứng khớp, đặc biệt là các khớp ở tư thế đứng

– Khắc phục tình trạng dính khớp khi đã xảy ra, giúp giảm thiểu rủi ro tàn phế.

– Cải thiện khả năng vận động

4.4. Vật lý trị liệu chữa viêm cột sống dính khớp

Duy trì thói quen tập thể dục lành mạnh là cách để bệnh viêm cột sống dính khớp không trở nên trầm trọng hơn. Một chương trình tập thể dục hợp lý có thể giúp tăng khả năng vận động và tính linh hoạt của khớp và cải thiện tư thế của bệnh nhân. Người bệnh có thể tự tập tại nhà dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc có thể đến các cơ sở vật lý trị liệu, nơi cường độ tập luyện được giám sát chặt chẽ bởi các kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

4.5. Phẫu thuật

Phẫu thuật thay khớp háng thường được áp dụng cho những người bị viêm cột sống dính khớp. Thay khớp háng được dành riêng cho những bệnh nhân bị đau dai dẳng, phạm vi chuyển động hạn chế và không đáp ứng với điều trị bảo tồn. Đồng thời, tổn thương cấu trúc khớp nghiêm trọng có thể được nhìn thấy trên phim X quang. Ngoài ra, những trường hợp gãy đốt sống cấp tính do viêm cột sống dính khớp được coi là chỉ định ngoại khoa.

Thực tế, chữa viêm cột sống dính khớp phụ thuộc vào thuốc và cần thời gian lâu dài. Vì vậy, người bệnh nên đến khám tại các bệnh viện, cơ sở y tế uy tín có, chuyên khoa Cơ xương khớp để được chẩn đoán và điều trị với phác đồ cụ thể. Tuyệt đối không được tự ý sử dụng thuốc hoặc các thực phẩm chức năng nếu không có chỉ định của bác sĩ, tránh gây ra những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital