Trong các chấn thương về khớp gối, đứt dây chằng chéo trước khớp gối là một trong những tổn thương phổ biến và nghiêm trọng nhất. Tình trạng này thường gặp ở người chơi thể thao, đặc biệt là các môn vận động nhiều như bóng đá, bóng rổ, tennis hoặc chạy bộ địa hình. Tuy nhiên, không ít trường hợp xảy ra trong sinh hoạt hằng ngày, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người có tiền sử bệnh lý về khớp. Điều quan trọng là việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách sẽ quyết định rất lớn đến khả năng phục hồi cũng như chất lượng sống sau chấn thương.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan về dây chằng chéo trước và nguyên nhân gây đứt
1.1 Dây chằng chéo trước có vai trò gì trong khớp gối?
Khớp gối là một khớp phức tạp, có sự tham gia của nhiều dây chằng để đảm bảo tính ổn định trong quá trình vận động. Trong đó, dây chằng chéo trước (ACL – anterior cruciate ligament) là một trong những dây chằng quan trọng nhất, giữ vai trò kiểm soát chuyển động trượt ra trước của xương chày so với xương đùi và giúp khớp gối vững vàng khi xoay hoặc đổi hướng đột ngột.
Dây chằng chéo trước nằm sâu trong khớp, bắt chéo với dây chằng chéo sau, tạo thành hệ thống giữ ổn định ở trung tâm khớp gối. Khi dây chằng này bị đứt, khớp gối dễ mất ổn định, dễ trật bánh chè và tổn thương sụn chêm, từ đó ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động, đặc biệt là ở những người có lối sống năng động hoặc cần vận động chuyên nghiệp.

Hình ảnh minh họa đứt dây chằng chéo trước
1.2 Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây đứt dây chằng chéo trước khớp gối
Nguyên nhân chính của đứt dây chằng chéo trước khớp gối thường xuất phát từ các động tác chuyển hướng nhanh, dừng đột ngột, nhảy tiếp đất sai kỹ thuật hoặc va chạm trực tiếp trong thể thao. Ngoài ra, các tai nạn trong sinh hoạt như ngã cầu thang, trượt chân hay té ngã với tư thế vặn gối cũng có thể dẫn đến tổn thương này.
Các yếu tố nguy cơ bao gồm độ tuổi trẻ, đặc biệt ở thanh thiếu niên chơi thể thao cường độ cao; giới tính nữ (do đặc điểm sinh học và cơ sinh học); tiền sử chấn thương khớp gối trước đó hoặc bất thường giải phẫu của chân, như chân vòng kiềng hay quá duỗi khớp gối.
2. Chẩn đoán và điều trị đứt dây chằng chéo trước khớp gối
2.1 Làm sao để chẩn đoán chính xác tình trạng đứt dây chằng?
Việc chẩn đoán đứt dây chằng chéo trước khớp gối đòi hỏi kết hợp giữa lâm sàng và cận lâm sàng. Về mặt triệu chứng, bệnh nhân thường nghe thấy tiếng “rắc” trong khớp lúc chấn thương, sau đó là cảm giác đau dữ dội, sưng nhanh và mất khả năng vận động linh hoạt ở khớp gối. Tuy nhiên, có những trường hợp đau không rõ ràng, sưng ít, nên rất dễ bỏ sót nếu không đi khám sớm.
Để xác định mức độ tổn thương chính xác, chụp cộng hưởng từ (MRI) là phương pháp tối ưu. MRI giúp đánh giá không chỉ tình trạng dây chằng mà còn các tổn thương kèm theo như sụn chêm, sụn khớp hoặc các phần mềm quanh khớp.

MRI giúp chẩn đoán chính xác mức độ tổn thương của dây chằng chéo khớp gối
2.2 Điều trị đứt dây chằng chéo trước khớp gối như thế nào?
Tùy thuộc vào mức độ tổn thương, tuổi tác, mức độ hoạt động thể lực và mục tiêu phục hồi, bệnh nhân có thể được chỉ định điều trị bảo tồn hoặc phẫu thuật.
Điều trị bảo tồn thường áp dụng với những người lớn tuổi, ít vận động hoặc có nguy cơ cao khi phẫu thuật. Phương pháp này bao gồm dùng thuốc giảm đau, chống viêm, kết hợp với vật lý trị liệu để tăng cường cơ đùi, ổn định khớp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng điều trị bảo tồn không phục hồi được dây chằng đã đứt mà chỉ giúp bù trừ chức năng bằng cơ.
Phẫu thuật tái tạo dây chằng là phương pháp điều trị phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt cho người trẻ, vận động viên hoặc những người muốn trở lại cuộc sống năng động. Phẫu thuật thường được thực hiện nội soi, sử dụng gân tự thân (gân bánh chè, gân cơ đùi sau) hoặc gân đồng loại để thay thế dây chằng bị đứt. Kỹ thuật này giúp phục hồi gần như toàn bộ chức năng khớp gối nếu được thực hiện đúng chỉ định và kết hợp phục hồi chức năng tốt sau mổ.
3. Chăm sóc và phục hồi sau phẫu thuật dây chằng chéo trước
3.1 Giai đoạn phục hồi sau phẫu thuật cần lưu ý điều gì?
Phục hồi chức năng sau phẫu thuật đứt dây chằng chéo trước khớp gối đóng vai trò sống còn trong việc đạt được kết quả điều trị tối ưu. Giai đoạn này thường kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm, chia làm nhiều bước, mỗi bước đều có mục tiêu rõ ràng.
Trong 2 tuần đầu tiên sau mổ, bệnh nhân cần nghỉ ngơi hợp lý, chườm lạnh và nâng cao chân để giảm sưng. Cử động nhẹ nhàng để tránh dính khớp là cần thiết, tuy nhiên không nên vận động mạnh hay chống chân quá sớm. Sau khoảng 2–4 tuần, người bệnh có thể bắt đầu tập luyện với sự hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu, tập trung vào co duỗi khớp gối và làm mạnh cơ tứ đầu đùi.
Từ tháng thứ hai trở đi, bài tập sẽ được nâng dần mức độ, bao gồm các hoạt động chịu lực nhẹ như đạp xe, đi bộ trên máy hoặc bơi lội. Sau khoảng 6 tháng, nếu tiến triển tốt, người bệnh có thể trở lại chạy nhẹ, chơi thể thao ở mức độ thấp. Việc quay lại vận động cường độ cao như trước chỉ nên thực hiện sau 9–12 tháng và có sự đồng ý của bác sĩ điều trị.

Người bệnh đứt dây chằng chéo khớp gối nên theo dõi, chăm sóc và phục hồi theo hướng dẫn của bác sĩ
3.2 Những sai lầm cần tránh trong quá trình chăm sóc
Một trong những sai lầm phổ biến là bệnh nhân chủ quan trong giai đoạn đầu, không tuân thủ hướng dẫn phục hồi chức năng, dẫn đến dính khớp, teo cơ hoặc hạn chế vận động vĩnh viễn. Ngược lại, cũng có người nóng vội, cố gắng vận động quá sớm, gây áp lực lên khớp gối chưa kịp lành, dễ dẫn đến đứt lại dây chằng mới tái tạo hoặc tổn thương sụn.
Ngoài ra, việc sử dụng các loại nẹp hỗ trợ khớp cũng cần đúng cách và đúng thời điểm. Một số bệnh nhân lạm dụng nẹp hoặc đai cố định quá lâu, khiến cơ yếu và khớp gối mất đi sự linh hoạt cần thiết. Thói quen ăn uống nghèo nàn, thiếu chất dinh dưỡng cũng ảnh hưởng lớn đến tiến trình hồi phục. Do đó, một chế độ ăn giàu protein, vitamin D, canxi và omega-3 là điều cần thiết để thúc đẩy tái tạo mô và xương.
Đứt dây chằng chéo trước khớp gối là một tổn thương nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể điều trị và phục hồi nếu phát hiện kịp thời và áp dụng đúng phương pháp. Việc kết hợp giữa chẩn đoán chính xác, điều trị phù hợp và chương trình phục hồi bài bản sẽ giúp bệnh nhân trở lại cuộc sống bình thường, thậm chí tiếp tục vận động thể thao chuyên nghiệp nếu có chỉ định. Điều quan trọng nhất vẫn là không được chủ quan với những cơn đau và cảm giác lỏng lẻo ở khớp gối, vì đó có thể là dấu hiệu cảnh báo cho một tổn thương tiềm ẩn cần can thiệp y tế sớm.